Sách Team Together 2 PDF tải FREE - Pupil's Book

Sách Team Together 2 PDF tải FREE – Pupil’s Book

Sách Team Together 2 PDF tải FREE – Pupil’s Book là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Team Together 2 PDF tải FREE – Pupil’s Book đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Team Together 2 PDF tải FREE – Pupil’s Book về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

I. Tổng quan về Cấu trúc Bài học và Mục tiêu Giáo dục

Giáo trình bao gồm sáu đơn vị học tập chính (Units) và một đơn vị giới thiệu (Back to School), mỗi đơn vị được thiết kế để bao quát các khía cạnh khác nhau của ngôn ngữ: Từ vựng, Ngữ pháp, Kỹ năng giao tiếp (Nói/Nghe), và Đọc hiểu.

Mục tiêu chính của sách:

  • Xây dựng Từ vựng Cơ bản: Giới thiệu các nhóm từ vựng theo chủ đề quen thuộc (sinh hoạt hàng ngày, quần áo, sở thích, nghề nghiệp, nông trại, thiên nhiên).
  • Củng cố Ngữ pháp Nền tảng: Tập trung vào các thì và cấu trúc câu cơ bản để mô tả hiện tại, sở hữu, và hành động đang diễn ra.
  • Phát triển Kỹ năng Nhóm (Collaboration): Khuyến khích học sinh tương tác và hợp tác qua các dự án và hoạt động nói.
  • Kỹ năng Đọc và Phát âm: Luyện tập khả năng nhận diện âm thanh (Phonics) và hiểu các câu chuyện đơn giản.

II. Phân tích Chi tiết các Đơn vị Bài học (Units)

Giới thiệu: BACK TO SCHOOL (Trở lại Trường)

Đơn vị này đóng vai trò ôn tập và khởi động, làm quen lại với môi trường học tập và các kiến thức sơ cấp:

  • Từ vựng: Bảng chữ cái (Alphabet) và Số đếm (Numbers) từ mười một đến hai mươi.
  • Ngữ pháp Giới thiệu: Cấu trúc This is a…/These are… (Đây là) và That is a…/Those are… (Kia là), giúp học sinh phân biệt vật gần/xa và số ít/số nhiều.
  • Hoạt động: Luyện tập chỉ và gọi tên các vật dụng trong lớp học, đếm đồ vật.

1: IT’S A HAPPY DAY! (Đó là một ngày Hạnh phúc!)

Đơn vị này tập trung vào các hoạt động và thói quen hàng ngày.

  • Từ vựng Trọng tâm:
    • Thói quen hàng ngày (Daily Routines): get up (thức dậy), have breakfast (ăn sáng), go to school (đi học), have lunch (ăn trưa), do homework (làm bài tập về nhà), go home (về nhà), have dinner (ăn tối), go to bed (đi ngủ).
    • Các buổi trong ngày (Times of the day): in the morning (buổi sáng), in the afternoon (buổi chiều), in the evening (buổi tối).
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Thì Hiện tại Đơn):
    • Dạng khẳng định/phủ định (Chủ ngữ I/We/You/They): Luyện tập cấu trúc I play/don’t play, We have/don’t have lunch.
    • Câu hỏi với When: Cấu trúc hỏi về thời gian cụ thể của hoạt động: When do you go home? We go home in the afternoon.
  • Kỹ năng Giao tiếp: Thực hành kể về thói quen hàng ngày của bản thân và bạn bè, sử dụng các cụm từ chỉ thời gian.

2: LET’S DRESS UP! (Hãy Hóa Trang!)

Đơn vị này giới thiệu từ vựng về quần áo và củng cố cấu trúc sở hữu với tính từ sở hữu.

  • Từ vựng Trọng tâm:
    • Quần áo (Clothes): hat (mũ), T-shirt (áo phông), shorts (quần soóc), jeans (quần bò), skirt (váy), dress (váy liền), shoes (giày).
    • Đồ dùng cá nhân (Personal Possessions): glasses (kính), keys (chìa khóa), phones (điện thoại), bags (túi xách).
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Mô tả Trang phục và Sở hữu):
    • Mô tả Trang phục (Hiện tại Tiếp diễn cơ bản): Cấu trúc You’re/They’re wearing jeans (Bạn/Họ đang mặc quần bò), giúp học sinh mô tả trang phục người khác đang mặc.
    • Tính từ Sở hữu (Possessive Adjectives): Giới thiệu các tính từ sở hữu số nhiều: Our glasses are blue (Kính của chúng tôi màu xanh), Your keys are grey (Chìa khóa của bạn màu xám), Their phones are green (Điện thoại của họ màu xanh lá).
  • Kỹ năng Giao tiếp: Mô tả trang phục của các nhân vật khác và gọi tên các đồ dùng cá nhân.
  • Học phần đặc biệt (Atomic’s Learning Club): Ngôn ngữ hỗ trợ (Language booster) số một, tập trung vào củng cố từ vựng và ngữ pháp đã học.

3: THE ACTIVITY CENTRE (Trung tâm Hoạt động)

Đơn vị này tập trung vào các hoạt động giải trí, sở thích, và củng cố Thì Hiện tại Đơn với chủ ngữ số ít (He/She).

  • Từ vựng Trọng tâm:
    • Hoạt động (Activities): play video games (chơi điện tử), watch TV (xem TV), do karate (học võ karate), play basketball (chơi bóng rổ), ride a bike (đạp xe), play the guitar (chơi đàn ghi-ta).
    • Ngày trong tuần (Days of the week): Monday (Thứ Hai) đến Sunday (Chủ Nhật).
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Hiện tại Đơn với He/She):
    • Động từ Thêm s/es: Luyện tập cấu trúc He/She plays video games.
    • Dạng phủ định với doesn’t: Cấu trúc He/She doesn’t watch TV.
    • Dạng nghi vấn với Does: Câu hỏi đóng: Does he do karate on Saturday? và câu trả lời ngắn: Yes, he does./No, he doesn’t.
  • Kỹ năng Giao tiếp: Hỏi và trả lời về sở thích của người thứ ba (He/She), lên lịch các hoạt động trong tuần.

4: I WANT TO BE A COOK! (Tôi Muốn Trở thành Đầu Bếp!)

Đơn vị này giới thiệu từ vựng về nghề nghiệpphương tiện giao thông, đồng thời củng cố cấu trúc want to becách di chuyển.

  • Từ vựng Trọng tâm:
    • Nghề nghiệp (Jobs): cook (đầu bếp), pop star (ngôi sao nhạc pop), teacher (giáo viên), firefighter (lính cứu hỏa), doctor (bác sĩ).
    • Phương tiện Giao thông (Transport): bus (xe buýt), car (ô tô), train (tàu hỏa), plane (máy bay), taxi.
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Mục tiêu và Phương tiện):
    • Diễn tả Mục tiêu/Ước muốn: Cấu trúc I want to be a pop star (Tôi muốn trở thành ngôi sao nhạc pop).
    • Diễn tả Phương tiện Di chuyển: Cấu trúc He/She goes to work by bus (Anh ấy/Cô ấy đi làm bằng xe buýt), sử dụng giới từ by.
  • Kỹ năng Giao tiếp: Thảo luận về nghề nghiệp mong muốn trong tương lai, mô tả cách mọi người di chuyển đến nơi làm việc/học tập.

5: FUN ON THE FARM (Vui Vẻ ở Nông Trại)

Đơn vị này tập trung vào từ vựng về động vật nông trại và các hoạt động nông nghiệp, giới thiệu Thì Hiện tại Tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra.

  • Từ vựng Trọng tâm:
    • Động vật Nông trại (Farm Animals): cow (bò), sheep (cừu), horse (ngựa), pig (lợn), chicken (gà).
    • Hoạt động Nông trại (Farm Activities): flying (bay), brushing the horses (chải lông ngựa), milking the cows (vắt sữa bò), feeding the pigs (cho lợn ăn).
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Thì Hiện tại Tiếp diễn):
    • Dạng Nghi vấn/Trả lời ngắn (Chủ ngữ số ít): Luyện tập cấu trúc Is he/she/it flying? và câu trả lời Yes, he/she/it is./No, he/she/it isn’t.
    • Dạng Nghi vấn/Trả lời ngắn (Chủ ngữ số nhiều): Cấu trúc Are they brushing the horses? và câu trả lời Yes, they are./No, they aren’t.
  • Kỹ năng Giao tiếp: Mô tả các hoạt động đang diễn ra ở nông trại hoặc trong tranh ảnh.

6: OUT IN THE FOREST (Ngoài Rừng)

Đơn vị cuối cùng này giới thiệu từ vựng về tính từ mô tảvật dụng cắm trại, củng cố cấu trúc sở hữu phức tạp hơn.

  • Từ vựng Trọng tâm:
    • Tính từ Mô tả (Adjectives): tall (cao), short (thấp), long (dài), big (lớn), small (nhỏ).
    • Vật dụng Cắm trại (Camping Objects): tent (lều), sleeping bag (túi ngủ), backpack (ba lô), torch (đèn pin).
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Sở hữu Phủ định):
    • Sở hữu Phủ định (Chủ ngữ I): Cấu trúc I haven’t got a new book (Tôi không có một cuốn sách mới).
    • Sở hữu Phủ định (Chủ ngữ He/She): Cấu trúc He/She hasn’t got a kite (Anh ấy/Cô ấy không có một chiếc diều).
  • Kỹ năng Giao tiếp: Mô tả người và vật bằng các tính từ, thảo luận về những món đồ mình có hoặc không có.
  • Học phần đặc biệt (Atomic’s Learning Club): Ngôn ngữ hỗ trợ (Language booster) số hai, tập trung vào củng cố kiến thức từ Unit bốn đến Unit sáu.

III. Các Phần Bổ trợ và Giá trị Cộng thêm

Giáo trình không chỉ bao gồm sáu đơn vị học tập chính mà còn có các phần phụ trợ quan trọng giúp phát triển kỹ năng toàn diện:

  • Phonics Fun: Các bài học tập trung vào việc nhận diện và phát âm các âm cơ bản (ví dụ: sh as in shoes, ch as in chicken), đây là nền tảng cho kỹ năng đọc và chính tả.
  • Stories: Các câu chuyện minh họa lồng ghép từ vựng và ngữ pháp đã học vào một cốt truyện hấp dẫn, giúp học sinh tiếp thu ngôn ngữ trong văn cảnh tự nhiên.
  • Culture Lessons: Các bài học về văn hóa (ví dụ: các lễ hội, phong tục) giúp học sinh mở rộng hiểu biết về thế giới nói tiếng Anh.
  • Review Pages: Các trang ôn tập định kỳ sau mỗi hai đơn vị học tập, giúp học sinh tự đánh giá và củng cố kiến thức.
  • Picture Dictionary: Từ điển bằng hình ảnh ở cuối sách, nơi học sinh có thể tra cứu và ôn tập các từ vựng đã học một cách trực quan.

IV. Kết luận về Phương pháp Giảng dạy

Team Together Level Hai là một giáo trình tiếng Anh cơ bản, được thiết kế để khuyến khích học sinh tích cực tham gia vào quá trình học. Sách sử dụng phương pháp tiếp cận thông qua chủ đề (Thematic Approach), lặp lại các cấu trúc ngữ pháp quan trọng (Hiện tại Đơn, Hiện tại Tiếp diễn, Sở hữu) trong các ngữ cảnh khác nhau. Giáo trình này đặc biệt chú trọng đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tếtinh thần hợp tác, chuẩn bị tốt cho học sinh tiếp tục học lên các cấp độ tiếng Anh cao hơn.