Sách Story Fun 2 Student's Book PDF tải FREE

Sách Story Fun 2 Student’s Book PDF tải FREE

Sách Story Fun 2 Student’s Book PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Story Fun 2 Student’s Book PDF tải FREE đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Story Fun 2 Student’s Book PDF tải FREE về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Tóm Tắt Chuyên Sâu Lộ Trình Học Tập Tiếng Anh Toàn Diện: Từ Cấp Độ Nền Tảng (Pre-A1) đến Học Thuật Chuyên Môn (C1/C2)

1. Giai Đoạn Nền Tảng: Xây Dựng Khung Ngôn Ngữ Cơ Bản (Pre-A1 đến A2)

Giai đoạn này tập trung vào việc làm quen với các âm vị, từ vựng trực quan và cấu trúc ngữ pháp tối thiểu cần thiết cho giao tiếp hàng ngày. Các giáo trình trọng tâm bao gồm First Friends 1, Happy House 2, Happy Street 1, Rainbow Bridge 2, Explore Treetops 1, Storyfun Level 2, Life 1 Fundamental, Let’s Go 3, và Hang Out 2 & 3.

1.1. Từ Vựng Cốt Lõi và Khái Niệm Định Lượng (A1)

Việc học bắt đầu bằng các khái niệm định lượng và các đối tượng quen thuộc, tạo nền tảng vững chắc cho giao tiếp.

  • 1.1.1. Hệ thống Số Đếm và Màu sắc:
    • First Friends 1 giới thiệu 5 số đếm đầu tiên (Numbers 1-5).
    • Rainbow Bridge 2 và Happy Street 1 mở rộng phạm vi lên 10 số đếm (Numbers 1-10).
    • Happy Street 1 (Unit 2) giúp học viên làm quen với 10 màu sắc cơ bản (black, blue, brown, green, orange, pink, purple, red, white, yellow).
    • Explore Treetops 1 (Unit 2) củng cố 5 số đếm (one, two, three, four, five) và 5 màu sắc liên quan đến mùa thu (red, yellow, brown, orange, green).
  • 1.1.2. Chủ đề Trường học và Gia đình:
    • First Friends 1 (Unit 2) giới thiệu 6 thành viên gia đình cơ bản (dad, mom, brother, sister, grandma, grandpa). Unit 3 giới thiệu 7 đồ vật ở trường (bug, clock, desk, book, chair, crayon, glue).
    • Happy House 2 (Unit 2) giới thiệu 6 đồ vật ở trường (a book, a chair, a clock, a pen, a table, a teacher).
    • Explore Treetops 1 (Unit 1) giới thiệu 8 đồ vật ở trường (a ruler, a pen, a pencil, a rubber, a desk, a book, a chair, a bag).
  • 1.1.3. Động vật và Thực phẩm:
    • Happy House 2 (Unit 1Playroom safari) giới thiệu 6 loại động vật (a crocodile, a lion, a monkey, a snake, a tiger, a zebra). Unit 3 (I’m hungry!) giới thiệu 6 loại thực phẩm cơ bản (bread, cheese, fish, pasta, rice, yoghurt) và 6 loại đồ uống (coffee, lemonade, milk, orange juice, tea, water).

1.2. Ngữ Pháp Tối Thiểu và Chức năng Giao tiếp (A1 – A2)

Life 1 Fundamental, Let’s Go 3, và Happy House 2 cung cấp các cấu trúc ngữ pháp cơ bản cho việc giao tiếp đơn giản và mô tả các hành động.

  • 1.2.1. Động từ To Be và Tính từ Sở hữu: Life 1 tập trung vào 7 tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their).
  • 1.2.2. Khả năng và Định vị: Happy House 2 (Unit 1) sử dụng động từ khuyết thiếu Can/Can’t để diễn tả khả năng (ví dụ: Can zebras run?). Explore Treetops 1 giới thiệu giới từ on, in để mô tả vị trí của đồ vật (ví dụ: Put your pen in your bag).
  • 1.2.3. Hiện tại Tiếp diễn và Hiện tại Đơn:
    • Hang Out 2 (Unit 5) giới thiệu thì Present Continuous để mô tả hành động đang diễn ra (What are you doing?).
    • Let’s Go 3 (Unit 5) tiếp tục củng cố Present Continuous (What Are They Doing?). Unit 6 tập trung vào việc nói về thời gian chính xác (What Time Is It? – ví dụ: It’s 5:00).
    • Hang Out 3 (Unit 1) sử dụng các trạng từ tần suất (always, usually, sometimes) và Simple Present để mô tả sinh hoạt hàng ngày (A Day in My Life).
  • 1.2.4. Thì Quá khứ Đơn: Hang Out 3 (Unit 3) giới thiệu Simple Past để mô tả các hành động đã hoàn thành (Last Week at School). Let’s Go 3 (Unit 7) tập trung vào Yesterday and Today (Quá khứ và Hiện tại).

1.3. Phát triển Kỹ năng qua Truyện kể và Trò chơi (Storyfun 2 – Cambridge YLE Movers)

Storyfun Level 2 là một tài liệu chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge English: Young Learners (YLE) cấp độ Movers, tập trung vào 9 câu chuyện chính để phát triển đồng thời kỹ năng đọc hiểu, viết, nghe và từ vựng.

  • 1.3.1. Chủ đề Câu chuyện: Sách bao gồm 9 câu chuyện chính: 1. Our funny home, 2. Jill’s jellyfish, 3. Uncle Fred and me, 4. Mrs Day’s garden, 5. Classmates, 6. I want that game!, 7. Monkey beach, 8. Winners!, 9. Let’s have fun!.
  • 1.3.2. Từ vựng theo Chủ đề: Mỗi câu chuyện giới thiệu một lượng từ vựng cụ thể:
    • Our funny home (Unit 1) tập trung vào 8 từ vựng về nhà cửa và đồ đạc (cupboard, door, sofa, window, kitchen, living room, bedroom, bathroom).
    • Mrs Day’s garden (Unit 4) giới thiệu từ vựng nông trại và thực vật, bao gồm 15 danh từ (bag, baseball cap, bean, breakfast, bus, day, dinner, dress, egg, farm, farmer, gate, goat, onion, shower) và 3 tính từ (angry, dirty, gray).
    • I want that game! (Unit 6) mở rộng phạm vi từ vựng ra ngoài trường học và gia đình, bao gồm 20 danh từ (alien, aunt, board game, bookshop, candy, computer game, doll, driver, ear, father, fun, girl, glasses, helicopter, keyboard, lorry, man, motorbike, mouse, parents, racket, robot, ship, store, street, television) và 1 tính từ (sad).
  • 1.3.3. Kỹ năng Thực hành Nghe/Nói (Let’s speak!/Let’s say!): Các phần ôn tập ở cuối sách (trang 7274) bao gồm 4 hoạt động nói (Let’s speak!) và 3 hoạt động phát âm (Let’s say!), củng cố ngữ âm (ví dụ: phân biệt âm fishchips).

2. Giai Đoạn Trung Cấp: Hệ Thống Hóa, Học thuật và Tư duy Phản biện (B1 đến B2)

Giai đoạn này mở rộng vốn ngữ pháp sang các thì quá khứ và tương lai cơ bản, đồng thời đưa vào các nội dung nghe/nói mang tính học thuật và thực tế hơn, cùng với sự phát triển tư duy phản biện và từ vựng học thuật. Các giáo trình trọng tâm bao gồm Impact 3, Prism 1 (L&S), 21st Century Communication 2, Prism 2 & 3 (R&W), Inside Reading 4, và tài liệu Mở Rộng Từ Vựng.

2.1. Phát triển Ngữ pháp và Từ vựng theo Chủ đề (Impact 3 & Hang Out 3)

Impact 3 và Hang Out 3 cung cấp sự chuyển tiếp về nội dung và ngữ pháp lên cấp độ B1.

  • 2.1.1. Hệ thống Chủ đề Đa dạng: Impact 3 cung cấp 10 đơn vị bài học (Units) với các chủ đề rộng hơn, kết nối với nội dung từ National Geographic: 1. Art and Culture, 2. Work and Careers, 3. Technology, 4. The Natural World, 5. The Food We Eat, 6. Social Issues, 7. Travel and Exploration, 8. Health and Fitness, 9. Education, 10. The Future.
  • 2.1.2. Thì Hoàn thành và Giọng bị động (Passive Voice): Impact 3 (Unit 5) giới thiệu cách sử dụng Present Perfect để nói về kinh nghiệm. Hang Out 3 (Unit 5) giới thiệu thì Present Perfect Continuous. Unit 7 và Unit 8 của Hang Out 3 giới thiệu các hình thức Passive Voice cơ bản.

2.2. Hình Vị Học (Morphology) – Phương Pháp Xây Dựng Từ Vựng Hệ Thống

Tài liệu Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Qua Tiền Tố, Hậu Tố Và Gốc Từ cung cấp nền tảng cấu tạo từ, là chiến lược cốt lõi để đạt cấp độ B2 và C1.

  • 2.2.1. Cấu Trúc Thành Phần Từ: Sách hệ thống hóa ngôn ngữ qua 3 thành phần chính của từ, cho phép suy luận nghĩa của hàng ngàn từ mới:
    • 1. Tiền tố (Prefixes): Tổng hợp 147 Prefixes, được dùng để thay đổi nghĩa gốc (ví dụ: AD- – chống lại, SUB- – dưới/phụ, PRE- – trước).
    • 2. Gốc từ (Word Roots): Liệt kê 308 Word Roots có nguồn gốc từ Latin và Hy Lạp, là chìa khóa để giải mã từ vựng học thuật (ví dụ: BIO- – sự sống, CHRON- – thời gian, CEPT/CEIV – nắm bắt).
    • 3. Hậu tố (Suffixes): Giới thiệu 100 Suffixes, được dùng để xác định từ loại và chức năng ngữ pháp (-tion tạo danh từ, -able tạo tính từ, -ly tạo trạng từ).
  • 2.2.2. Lộ Trình Học Tập: Tài liệu được cấu trúc với 22 Bài học từ vựng trung cấp (Intermediate) và 69 Bài học từ vựng nâng cao (Advanced), tổng cộng 91 bài học thực hành chuyên sâu.

2.3. Kỹ năng Nghe/Nói Học thuật và Thảo luận (Prism 1 L&S, 21st Century Comm 2)

Việc phát triển kỹ năng nghe hiểu và thảo luận chuyên sâu là cần thiết cho cấp độ B1.

  • 2.3.1. Prism 1 Listening and Speaking (A2/B1): Cung cấp 8 đơn vị bài học chuyên sâu. 8 chủ đề chính bao gồm 1. Places, 2. Festivals and Celebrations, 3. The Internet and Technology, 4. Weather and Climate, 5. Sports and Competition, 6. Business, 7. People, 8. The Universe. Mỗi Unit yêu cầu:
    • Nghe: 1 Watch and Listen (ví dụ: The Grand Canal – Unit 1) và 2 Listenings (ví dụ: 1 podcast và 1 hồ sơ).
    • Kỹ năng Nghe Cốt lõi: Predicting content from visual information (Dự đoán nội dung từ hình ảnh) và Listening for main ideas and details (Nghe ý chính và chi tiết).
  • 2.3.2. 21st Century Communication 2 (B1): Giáo trình này sử dụng TED Talks làm nguồn nghe chính, bao gồm 8 bài nói chuyên sâu để phát triển kỹ năng nghe và tư duy phản biện:
    • 8 Diễn giả và Bài nói tiêu biểu: 1. Frank Warren (HALF A MILLION SECRETS, p. 13), 2. Lewis Pugh (HOW I SWAM THE NORTH POLE, p. 32), 3. Daniele Quercia (HAPPY MAPS, p. 54), 4. Danit Peleg (FORGET SHOPPING…, p. 73), 5. Sarah Bergbreiter (WHY I MAKE ROBOTS…, p. 93), 6. Joy Sun (SHOULD YOU DONATE DIFFERENTLY?, p. 113), 7. Graham Hill (LESS STUFF, MORE HAPPINESS, p. 133), 8. Lian Pin Koh (A DRONE’S-EYE VIEW OF CONSERVATION, p. 153).
    • Kỹ năng Thảo luận: Học viên được rèn luyện các kỹ năng thảo luận cốt lõi: Recognize examples (Nhận ra ví dụ), Make and support predictions (Đưa ra và hỗ trợ dự đoán), và Agree and disagree (Đồng ý và không đồng ý).

2.4. Kỹ năng Đọc/Viết và Từ vựng Học thuật (Prism 2 & 3 R&W, Inside Reading 4)

Giai đoạn này là bước đệm quan trọng để phát triển tư duy phản biện (Critical Thinking), kết nối kỹ năng ngôn ngữ với nội dung học thuật.

  • 2.4.1. Prism 2 (Reading & Writing – B1): Cung cấp 8 đơn vị bài học tập trung vào phát triển kỹ năng đọc và viết cơ bản của cấp độ B1. Các kỹ năng chính bao gồm: Understanding the structure of an essay (Hiểu cấu trúc của bài tiểu luận), Reading for main ideas and details, và Summarizing (Tóm tắt).
  • 2.4.2. Inside Reading 4 (AWL in Context – B2/C1): Giáo trình này tập trung vào việc áp dụng các từ trong Academic Word List (AWL) vào ngữ cảnh đọc hiểu, chuẩn bị cho môi trường đại học.
    • Mỗi Unit (ví dụ: Unit 1, Unit 2, Unit 3…) tập trung vào một nhóm từ AWL, buộc người học phải làm chủ các từ AWL như strategy, acquire, evident, role, major, interpret.
    • Kỹ năng luyện tập bao gồm inferring meaning from context (suy luận nghĩa từ ngữ cảnh), identifying purpose (xác định mục đích), và determining the author’s tone (xác định giọng văn của tác giả).
  • 2.4.3. Prism 3 (R&W – B2) và Critical Thinking: Prism 3 (Reading and Writing) tiếp tục củng cố 8 đơn vị bài học, chuyển sang các kỹ năng tư duy phản biện cao cấp hơn (B2):
    • Analyzing and evaluating ideas in persuasive writing (Phân tích và đánh giá ý tưởng trong văn viết thuyết phục).
    • Synthesizing ideas (Tổng hợp ý tưởng) từ nhiều nguồn khác nhau.
    • Understanding graphic information (Hiểu thông tin biểu đồ/đồ họa) để hỗ trợ lập luận bằng dữ liệu.

3. Giai Đoạn Chuyên Sâu: Thành Thạo Học Thuật và Luyện Thi (C1/C2)

Giai đoạn này áp dụng tất cả kiến thức nền tảng và kỹ năng học thuật vào các bài thi có tính cạnh tranh cao và các chủ đề thảo luận phức tạp, nơi tiêu chí chấm điểm là tuyệt đối. Các tài liệu trọng tâm bao gồm Life 5, IELTS Writing Vol 1, và Tuyển Tập Đề Thi Speaking Chuyên Anh.

3.1. Ngữ Pháp và Từ Vựng Chuyên Sâu (Life 5 – C1)

Life 5 (Advanced) là giáo trình phát triển ngôn ngữ lên cấp độ C1, tập trung vào sự chính xác và linh hoạt trong các cấu trúc phức tạp, bao gồm 12 đơn vị bài học chính.

  • 3.1.1. Hệ thống Thì Phức hợp và Độ Chính xác: Chương trình yêu cầu phân biệt và sử dụng chính xác:
    • 3 thì hiện tại (simple, continuous, and perfect).
    • 3 thì quá khứ tường thuật (narrative past tenses).
    • 2 thì tương lai phức tạp (future continuous and future perfect).
  • 3.1.2. Kỹ năng Chức năng và Từ vựng Chuyên đề:
    • Unit 1 (Relationships): Tập trung vào describing character và sử dụng phrasal verbs (cụm động từ) trong chủ đề friendships.
    • Unit 2 (Storytelling): Tập trung vào describing storiesreacting to stories. Ngữ pháp trọng tâm là The Passive (câu bị động) và Narrative Past Tenses.
    • Unit 3 (Science and technology): Tập trung vào describing technologydealing with problems. Ngữ pháp là Future Forms, đặc biệt là future continuous and future perfect.
  • 3.1.3. Phát âm Chuyên sâu: Rèn luyện các chi tiết như auxiliary verbs have and has (Unit 1), weak forms in passive verbs (Unit 2), và stress in two-word compound nouns (Unit 3) để đạt độ tự nhiên C1.

3.2. IELTS Writing Task 2: Phân Tích Tiêu Chí và Cấu Trúc (C1/C2)

Tài liệu How to Crack the IELTS Writing Test – Vol 1 cung cấp một khuôn mẫu chi tiết để đạt điểm cao trong bài thi viết học thuật, nhấn mạnh vào cấu trúc và sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chí chấm điểm.

  • 3.2.1. Yêu cầu Định lượng và Hình thức: Thí sinh phải viết tối thiểu 250 từ trong Task 2. Cấu trúc bài luận học thuật nên được tổ chức thành 4 đoạn: Introduction (Giới thiệu), 2 Body Paragraphs (Thân bài), và Conclusion (Kết luận).
  • 3.2.2. Bốn Tiêu chí Chấm điểm: Thí sinh được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí quan trọng ngang nhau, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:
    • 1. Task Response (Phản hồi Nhiệm vụ): Khả năng trả lời trực tiếp và đầy đủ 100% nội dung câu hỏi, đồng thời phát triển ý tưởng với các bằng chứng và ví dụ rõ ràng, duy trì lập trường nhất quán.
    • 2. Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Liên kết): Tính liên kết giữa các câu và các đoạn văn. Yêu cầu sử dụng từ nối học thuật (linking words) và bố cục đoạn văn rõ ràng, có 1 câu chủ đề (topic sentence) duy nhất.
    • 3. Lexical Resource (Nguồn từ vựng): Độ phong phú và chính xác của từ vựng. Đòi hỏi việc sử dụng các từ học thuật (AWL), collocations tự nhiên, và idiomatic expressions phù hợp.
    • 4. Grammatical Range and Accuracy (Độ rộng và Chính xác Ngữ pháp): Yêu cầu thể hiện sự đa dạng trong cấu trúc câu (bao gồm câu phức, mệnh đề quan hệ, đảo ngữ) với độ chính xác ngữ pháp cao.

3.3. Đề Thi Nói Chuyên Anh & Học Sinh Giỏi (HSG) – Cấu Trúc Đánh Giá (C1/C2)

Tài liệu tuyển tập đề thi cung cấp cấu trúc và tiêu chí đánh giá nghiêm ngặt cho kỹ năng nói chuyên ngành, mô phỏng các kỳ thi Chuyên Anh/HSG.

  • 3.3.1. Cấu Trúc Bài Thi và Thời gian:
    • Tổng thời gian làm bài là 8 phút, được chia thành 2 giai đoạn rõ rệt: 5 phút chuẩn bị (chỉ được ghi chú) và 3 phút trình bày (thời gian nói thực tế).
    • Bài thi có tổng điểm 10 điểm, chia thành 2 phần chính: I. PICTURE(S) (8 pts) (Mô tả tranh, phân tích tình huống) và II. QUESTIONS (2 pts) (Trả lời câu hỏi thảo luận).
  • 3.3.2. Bốn Tiêu chí Đánh giá Chính: Phần I (Mô tả tranh) được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 2 điểm (tổng 8 điểm):
    • 1. Content (Nội dung): Đánh giá độ sâu sắc, tính logic, và sự chi tiết trong việc phân tích thông điệp (ví dụ: Tranh 1 yêu cầu phân tích về đại dịch COVID-19 và tầm quan trọng của giãn cách xã hội 1.5m).
    • 2. Fluency & Coherence (Trôi chảy & Mạch lạc): Đánh giá tốc độ hợp lý, không có sự ngập ngừng quá mức, và sử dụng từ nối hiệu quả.
    • 3. Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp): Đánh giá việc sử dụng đa dạng các cấu trúc phức tạp với độ chính xác cao.
    • 4. Pronunciation (Phát âm): Đánh giá về phát âm chuẩn, nhấn trọng âm, và ngữ điệu tự nhiên, dễ hiểu.
  • 3.3.3. Độ khó Chủ đề: Các chủ đề thảo luận (ví dụ: Question 19: Is talent the most important thing for success?) có tính triết lý, xã hội và trừu tượng cao, yêu cầu lập luận chặt chẽ trong 3 phút.

4. Phân Tích Chuyển Đổi Kỹ Năng Hệ Thống

Sự chuyển đổi từ cấp độ căn bản (Pre-A1) lên cấp độ học thuật (C1) là một quá trình được đo lường và hệ thống hóa rõ ràng trong các tài liệu này.

4.1. Chuyển đổi Từ Vựng: Từ 5 đến 408 Hình vị

  • Đầu Giai đoạn (A1): Học viên tập trung vào 5 số đếm (First Friends 1) hoặc 10 màu sắc (Happy Street 1). Từ vựng mang tính nhận biết và danh từ cụ thể (6 loại động vật trong Happy House 2).
  • Giữa Giai đoạn (B1/B2): Học viên bắt đầu áp dụng phương pháp hình vị học: nắm vững 147 Prefixes, 308 Word Roots,100 Suffixes (tổng 555 thành phần cấu tạo từ). Điều này cho phép mở rộng vốn từ vựng vượt xa việc học từ đơn lẻ, giúp giải quyết 91 bài học từ vựng chuyên sâu.
  • Cuối Giai đoạn (C1): Từ vựng chuyển sang cấp độ Học thuật (AWL trong Inside Reading 4) và sự kết hợp từ tự nhiên (collocations, phrasal verbs trong Life 5).

4.2. Chuyển đổi Ngữ Pháp: Từ 7 Đại từ Sở hữu đến 8 Thì Phức hợp

  • Đầu Giai đoạn (A1): Ngữ pháp cơ bản nhất xoay quanh động từ To Be7 tính từ sở hữu (my, your… trong Life 1 Fundamental).
  • Giữa Giai đoạn (A2/B1): Giới thiệu các thì mô tả hành động đang diễn ra (Present Continuous trong Hang Out 2 và Let’s Go 3) và thì tường thuật quá khứ (Simple Past trong Hang Out 3).
  • Cuối Giai đoạn (C1): Ngữ pháp chuyên sâu (Life 5) yêu cầu sử dụng chính xác 3 thì hiện tại, 3 thì quá khứ tường thuật, và 2 thì tương lai phức tạp. Ngoài ra, việc sử dụng chính xác The Passive và các cấu trúc phức tạp (câu phức, mệnh đề quan hệ) là bắt buộc (IELTS Writing, tiêu chí Grammatical Range and Accuracy chiếm 25% điểm).

4.3. Chuyển đổi Kỹ năng: Từ 4 Kỹ năng Nghe Sơ cấp đến 4 Tiêu chí Đánh giá Chuyên sâu

  • Kỹ năng Sơ cấp (A1 – Storyfun 2): Tập trung vào việc hiểu 9 câu chuyện để trả lời câu hỏi và thực hành 4 hoạt động nói cơ bản.
  • Kỹ năng Nghe/Nói Trung cấp (B1 – 21st Century Comm 2): Chuyển sang nghe tài liệu thực tế từ 8 diễn giả TED Talks và phát triển 8 kỹ năng thảo luận đầu tiên (như Recognize examples).
  • Kỹ năng Đọc/Viết Trung cấp (B2 – Prism 3 R&W): Nâng cao từ tóm tắt (Summarizing) sang đánh giá và tổng hợp (Analyzing and synthesizing ideas), dựa trên 8 đơn vị bài học.
  • Kỹ năng Chuyên sâu (C1/C2 – IELTS & HSG): Yêu cầu áp dụng toàn bộ kiến thức vào bài thi thực tế với các ràng buộc về số lượng và thời gian:
    • IELTS Writing: Phải đạt tối thiểu 250 từ trong Task 2, tuân thủ 4 tiêu chí chấm điểm khắt khe (mỗi tiêu chí 25%).
    • Chuyên Anh Speaking: Phải trình bày một lập luận phức tạp trong 3 phút sau 5 phút chuẩn bị, và được chấm điểm trên thang 10 điểm với 4 tiêu chí độc lập (mỗi tiêu chí 2 điểm trong phần I).

Tóm lại, quá trình học được thiết kế để chuyển đổi người học từ việc chỉ mô tả 6 loại động vật và nắm vững 10 số đếm, lên đến việc sử dụng 308 gốc từ Latin để mở rộng từ vựng và đáp ứng 4 tiêu chí học thuật quốc tế nghiêm ngặt trong một bài luận 250 từ.