Sách Prism 3 Reading And Writing PDF tải FREE

Sách Prism 3 Reading And Writing PDF tải FREE

Sách Prism 3 Reading And Writing PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Prism 3 Reading And Writing PDF tải FREE đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Prism 3 Reading And Writing PDF tải FREE về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Triết Lý, Cấu Trúc và Mục Tiêu Của Sách

1.1. Mục đích và Phạm vi (Scope)

Prism 3 Reading and Writing là một tài liệu học thuật được thiết kế nhằm cải thiện kỹ năng Đọc và Viết cho sinh viên ở cấp độ trung cấp, chuẩn bị cho các khóa học học thuật tại trường đại học. Sách tập trung vào việc phát triển bốn lĩnh vực kỹ năng chính: kỹ năng tiếp nhận ngôn ngữ (đọc), phát triển ngôn ngữ (từ vựng và ngữ pháp), tư duy phản biện (critical thinking), và kỹ năng sản xuất ngôn ngữ (viết học thuật).

1.2. Cấu trúc Tổng thể

Cuốn sách được chia thành 8 đơn vị học thuật (Units). Mỗi Unit tập trung vào một chủ đề học thuật rộng lớn và được cấu trúc theo một quy trình học tập logic gồm ba phần chính:

  • Phần 1: Watch and Listen (Video): Khởi động chủ đề, kích hoạt kiến thức nền và phát triển kỹ năng dự đoán.
  • Phần 2: Reading (Đọc): Củng cố kỹ năng tiếp nhận thông tin qua hai bài đọc học thuật, theo sau là các bài tập phát triển ngôn ngữ (từ vựng và cấu trúc).
  • Phần 3: Writing (Viết): Phát triển tư duy phản biện, tập trung vào ngữ pháp viết, kỹ năng viết học thuật và kết thúc bằng một nhiệm vụ viết có cấu trúc (Writing Task).

Các chủ đề trải dài trên nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau, bao gồm Xã hội học, Kinh tế, Y học, Kỹ thuật, và Nghệ thuật.

1.3. Hệ thống Kỹ năng

Sách nhấn mạnh vào việc học tập có chiều sâu thông qua việc phân bổ kỹ năng một cách rõ ràng:

  • Kỹ năng Đọc (Reading Skills): Mỗi Unit có một Kỹ năng Chính (Key Skill) và nhiều Kỹ năng Bổ sung (Additional Skills) như Tóm tắt, Đọc hiểu ý chính/chi tiết, Suy luận, Tổng hợp, Ghi chú văn bản, và Phân tích mục đích/đối tượng.
  • Phát triển Ngôn ngữ (Language Development): Tập trung vào từ vựng học thuật, cụm từ (collocations), các từ thay thế học thuật cho cụm động từ (phrasal verbs), và cụm danh từ học thuật.
  • Tư duy Phản biện (Critical Thinking): Các hoạt động như Cung cấp ví dụ hỗ trợ, Sử dụng biểu đồ Venn để so sánh, Đánh giá lợi ích và hạn chế, Phân tích dữ liệu đồ họa, và Phân tích hai khía cạnh của một lập luận.

2. Phân Tích Nội dung Chi tiết Từng Đơn vị Bài học (Units 1-4)

4 Unit đầu tiên giới thiệu các chủ đề cốt lõi trong xã hội và khoa học tự nhiên, cùng với 4 chế độ viết học thuật cơ bản.

2.1. Unit 1: Globalization (Toàn cầu hóa)

  • Lĩnh vực Học thuật: Nghiên cứu Văn hóa / Xã hội học.
  • Video: “Chinese Flavors for American Snacks”.
  • Bài đọc (2):
    • Bài 1: “Turkish Treats” (blog).
    • Bài 2: “Changing Eating Habits in Italy” (essay).
  • Kỹ năng Đọc: Kỹ năng Chính là Đưa ra dự đoán từ loại văn bản và Xác định câu chủ đề (Topic sentences). Kỹ năng bổ sung bao gồm Đọc hiểu ý chính/chi tiết, Xác định mục đích và đối tượng, và Tổng hợp thông tin.
  • Phát triển Ngôn ngữ: Các từ vựng về Toàn cầu hóa và các từ thay thế học thuật cho cụm động từ.
  • Ngữ pháp Viết: Tập trung vào Cụm danh từ (Noun phrases) và Cụm từ chỉ thời gian (Time phrases).
  • Tư duy Phản biện: Cung cấp ví dụ hỗ trợ và Sử dụng bảng/biểu đồ.
  • Nhiệm vụ Viết: Viết bài tiểu luận Giải thích (Explanatory Rhetorical Mode) trả lời câu hỏi: Toàn cầu hóa đã thay đổi đất nước của bạn như thế nào?.
  • Kỹ năng Học tập (On Campus): Kỹ năng học tập là Tối đa hóa mức độ tập trung.

2.2. Unit 2: Education (Giáo dục)

  • Lĩnh vực Học thuật: Truyền thông / Giáo dục.
  • Video: “College Debt and Bankruptcy”.
  • Bài đọc (2):
    • Bài 1: “College Majors: Business vs. Engineering” (essay).
    • Bài 2: “Distance Learning vs. Face-to-Face Learning” (article).
  • Kỹ năng Đọc: Kỹ năng Chính là Đưa ra suy luận (Making inferences). Kỹ năng bổ sung là Sử dụng kiến thức nền, Đọc hiểu ý chính/chi tiết, và Tổng hợp.
  • Phát triển Ngôn ngữ: Từ vựng về Giáo dục và các từ học thuật.
  • Ngữ pháp Viết: Ngôn ngữ So sánh và Tương phản, bao gồm các từ nối chỉ So sánh và Tương phản, Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản.
  • Tư duy Phản biện: Sử dụng biểu đồ Venn để lập kế hoạch cho một bài tiểu luận so sánh và tương phản, Phân tích điểm tương đồng và khác biệt.
  • Nhiệm vụ Viết: Viết bài tiểu luận So sánh và Tương phản (Comparison and contrast Rhetorical Mode) thảo luận về những điểm tương đồng và khác biệt giữa việc học một ngôn ngữ và học toán.
  • Kỹ năng Học tập (On Campus): Kỹ năng giao tiếp là Thảo luận nhóm trực tuyến (Class discussion boards).

2.3. Unit 3: Medicine (Y học)

  • Lĩnh vực Học thuật: Khoa học Sức khỏe / Y học.
  • Video: “A New Way to Handle Allergies”.
  • Bài đọc (2):
    • Bài 1: “The Homeopathy Debate” (article).
    • Bài 2: “Should Health Care Be Free?” (article) .
  • Kỹ năng Đọc: Kỹ năng Chính là Ghi chú văn bản (Annotating a text). Kỹ năng bổ sung bao gồm Lướt qua văn bản (Skimming), Đọc hiểu ý chính/chi tiết, Quét để tìm từ khóa, Xác định ý kiến, Đưa ra suy luận, và Tổng hợp.
  • Phát triển Ngôn ngữ: Từ vựng về Y học và các từ học thuật.
  • Ngữ pháp Viết: Các mạo từ (a/an, the, và mạo từ 0) và Sử dụng từ nối để chỉ sự nhượng bộ.
  • Tư duy Phản biện: Đánh giá và phân tích ý tưởng.
  • Nhiệm vụ Viết: Viết bài tiểu luận Bày tỏ Quan điểm (Opinion Rhetorical Mode) về việc phòng chống dịch bệnh là trách nhiệm của cá nhân và gia đình hay của chính phủ.
  • Kỹ năng Học tập (On Campus): Kỹ năng sống là Xử lý các bệnh nhẹ (Managing minor illnesses).

2.4. Unit 4: The Environment (Môi trường)

  • Lĩnh vực Học thuật: Sinh thái học / Nghiên cứu Môi trường.
  • Video: “Population and Water”.
  • Bài đọc (2):
    • Bài 1: “Disaster Mitigation” (interview).
    • Bài 2: “Combating Drought in Rural Africa A Report” (report).
  • Kỹ năng Đọc: Kỹ năng Chính là Xác định các thiết bị liên kết (cohesive devices). Kỹ năng bổ sung bao gồm Dự đoán nội dung bằng hình ảnh và Lướt qua văn bản.
  • Phát triển Ngôn ngữ: Cụm danh từ học thuật và Từ vựng về thiên tai.
  • Ngữ pháp Viết: Phát triển ý tưởng và Cấu trúc song song (Parallel structure), Bày tỏ giải pháp bằng cách sử dụng it.
  • Tư duy Phản biện: Phân tích một nghiên cứu điển hình.
  • Nhiệm vụ Viết: Viết một báo cáo Giải quyết Vấn đề và Giải pháp (Problem and solution Rhetorical Mode) cung cấp cả giải pháp ngắn hạn và dài hạn cho một vấn đề môi trường, đồng thời xem xét chi phí.
  • Kỹ năng Học tập (On Campus): Kỹ năng học tập là Lập kế hoạch học tập (Making a study plan).

3. Phân Tích Nội dung Chi tiết Từng Đơn vị Bài học (Units 5-8)

4 Unit tiếp theo mở rộng sang các lĩnh vực Kỹ thuật, Nghệ thuật và Kinh tế Xã hội, tập trung vào kỹ năng viết mang tính thuyết phục và phân tích.

3.1. Unit 5: Architecture (Kiến trúc)

  • Lĩnh vực Học thuật: Kiến trúc / Quy hoạch Đô thị.
  • Video: “Building a Green Home”.
  • Bài đọc (2):
    • Bài 1: “We Need More Green Buildings” (article).
    • Bài 2: “Building Design: Form vs. Function” (essay).
  • Kỹ năng Đọc: Kỹ năng Chính là Lướt qua văn bản (Skimming a text). Kỹ năng bổ sung bao gồm Tóm tắt, Hiểu các câu được diễn giải (paraphrase), và Đưa ra suy luận.
  • Phát triển Ngôn ngữ: Họ từ học thuật và Từ vựng về Kiến trúc và Quy hoạch.
  • Ngữ pháp Viết: Thể loại (Register) trong văn viết học thuật, bao gồm cả việc đặt câu để ưu tiên lập luận.
  • Tư duy Phản biện: Phân tích và đánh giá ý tưởng trong văn viết thuyết phục.
  • Nhiệm vụ Viết: Viết bài tiểu luận Thuyết phục (Persuasive Rhetorical Mode) về việc điều gì quan trọng hơn khi xây nhà/mua nhà mới: vị trí hay kích thước?.
  • Kỹ năng Học tập (On Campus): Kỹ năng sống là Giải quyết xung đột (Resolving conflicts).

3.2. Unit 6: Energy (Năng lượng)

  • Lĩnh vực Học thuật: Kỹ thuật / Vật lý.
  • Video: “Wind Turbines”.
  • Bài đọc (2):
    • Bài 1: “Alternative Energy” (Web article).
    • Bài 2: “Maintaining Our Vital Natural Resources” (essay).
  • Kỹ năng Đọc: Kỹ năng Chính là Suy luận ý nghĩa từ ngữ cảnh (Working out meaning from context). Kỹ năng bổ sung là Dự đoán nội dung bằng hình ảnh và Tổng hợp.
  • Phát triển Ngôn ngữ: Các cụm từ đi kèm (collocations) về Năng lượng và các động từ học thuật Trang trọng/Không trang trọng (Formal and informal academic verbs).
  • Ngữ pháp Viết: Mệnh đề quan hệ (Relative clauses).
  • Tư duy Phản biện: Đánh giá lợi ích và hạn chế, Tổ chức ý tưởng cho một bài tiểu luận.
  • Nhiệm vụ Viết: Viết bài tiểu luận Giải thích (Explanatory Rhetorical Mode) giải thích lợi ích và hạn chế của ba loại năng lượng tái tạo và quyết định loại nào sẽ hoạt động tốt nhất ở đất nước của người viết.
  • Kỹ năng Học tập (On Campus): Kỹ năng giao tiếp là Thư giới thiệu (Letters of reference).

3.3. Unit 7: Art and Design (Nghệ thuật và Thiết kế)

  • Lĩnh vực Học thuật: Thiết kế / Mỹ thuật.
  • Video: “A Culinary Art Canvas”.
  • Bài đọc (2):
    • Bài 1: “All that Art Is” (article).
    • Bài 2: “Photography as Art” (essay).
  • Kỹ năng Đọc: Kỹ năng Chính là Quét để tìm thông tin (Scanning to find information). Kỹ năng bổ sung bao gồm Dự đoán nội dung bằng hình ảnh, Đọc hiểu chi tiết, và Hiểu các câu được diễn giải.
  • Phát triển Ngôn ngữ: Kỹ năng Diễn giải (Paraphrasing) và Từ vựng về Nghệ thuật và Thiết kế.
  • Ngữ pháp Viết: Kỹ thuật Thay thế (Substitution) và Lược bỏ (Ellipsis).
  • Tư duy Phản biện: Phân tích và đánh giá hai lập luận và phản bác.
  • Nhiệm vụ Viết: Viết bài tiểu luận Lập luận (Argumentative Rhetorical Mode) thảo luận xem thời trang, nấu ăn hoặc trò chơi điện tử có nên được coi là mỹ thuật, có thể so sánh với hội họa hoặc điêu khắc hay không.
  • Kỹ năng Học tập (On Campus): Kỹ năng nghiên cứu là Hiểu kiến thức phổ thông (Understanding common knowledge).

3.4. Unit 8: Aging (Lão hóa)

  • Lĩnh vực Học thuật: Kinh tế / Xã hội học.
  • Video: “Senior Exercise”.
  • Bài đọc (2):
    • Bài 1: “The Social and Economic Impact of Aging” (interview).
    • Bài 2: “The Realities of a Young Society” (essay).
  • Kỹ năng Đọc: Kỹ năng Chính là Sử dụng kiến thức nền để dự đoán nội dung. Kỹ năng bổ sung bao gồm Đọc hiểu ý chính/chi tiết và Tổng hợp.
  • Phát triển Ngôn ngữ: Các cụm từ đi kèm học thuật với giới từ (Academic collocations with prepositions).
  • Ngữ pháp Viết: Ngôn ngữ dự đoán và Câu điều kiện thực tế trong tương lai (Future real conditionals).
  • Tư duy Phản biện: Phân tích dữ liệu đồ họa, Đánh giá ưu điểm và nhược điểm.
  • Nhiệm vụ Viết: Viết bài tiểu luận Phân tích (Analysis Rhetorical Mode) mô tả xu hướng dân số ở Nhật Bản bằng cách sử dụng dữ liệu từ biểu đồ. Bài viết cũng yêu cầu đề xuất tác động tiềm tàng đến đất nước nếu dự báo 2050 là chính xác.
  • Kỹ năng Học tập (On Campus): Kỹ năng sống là Thế giới việc làm (The world of work).

4. Phát triển Kỹ năng Viết Học thuật và Tư duy Phản biện

4.1. Cấu trúc Viết Luận Văn (Essay Structure)

Mỗi Unit đều có một phần Kỹ năng Viết Học thuật (Academic Writing Skills) cụ thể để xây dựng dần dần khả năng viết một bài luận học thuật toàn diện.

  • Bắt đầu: Luyện tập cấu trúc bài tiểu luận cơ bản và viết Câu Luận đề (Thesis statement) hiệu quả (Unit 1).
  • Cải thiện Sự mạch lạc: Học cách tránh các lỗi câu như Run-on sentencesComma splices (Unit 2).
  • Phát triển Chiều sâu: Kỹ năng Phát triển ý tưởng (Developing ideas) và sử dụng Cấu trúc song song (Parallel structure) để đảm bảo tính rõ ràng và logic trong việc trình bày ý tưởng (Unit 3, Unit 4).
  • Viết Lập luận: Tập trung vào kỹ năng Sắp xếp thông tin và Ưu tiên các lập luận trong văn viết thuyết phục (Unit 5). Học cách Giới thiệu ưu điểm và nhược điểm (Unit 6) và Phản bác lập luận (Unit 7).
  • Xử lý Dữ liệu: Kỹ năng sử dụng các từ và cụm từ số, cùng với cách diễn giải đồ thị và biểu đồ trong văn viết học thuật (Unit 8).

4.2. 8 Chế độ Viết Học thuật (Rhetorical Modes)

Cuốn sách cung cấp sự thực hành chuyên sâu cho 8 chế độ viết học thuật khác nhau thông qua 8 nhiệm vụ viết (Writing Tasks) tương ứng:

  • Giải thích (Explanatory): Unit 1Unit 6.
  • So sánh và Tương phản (Comparison and Contrast): Unit 2.
  • Quan điểm (Opinion): Unit 3.
  • Vấn đề và Giải pháp (Problem and Solution): Unit 4.
  • Thuyết phục (Persuasive): Unit 5.
  • Lập luận (Argumentative): Unit 7.
  • Phân tích (Analysis): Unit 8.

4.3. Sự Phát triển của Tư duy Phản biện

Phần Tư duy Phản biện (Critical Thinking) trong mỗi Unit được thiết kế để vượt ra ngoài việc đọc hiểu đơn thuần:

  • Học sinh được hướng dẫn cách Sử dụng biểu đồ Venn để trực quan hóa sự so sánh (Unit 2).
  • Phải Đánh giá và Phân tích ý tưởng trong các cuộc tranh luận về Y học (Unit 3).
  • Phân tích các Nghiên cứu điển hình (Unit 4).
  • Luyện tập Phân tích Dữ liệu Đồ họa (Unit 8).

5. Phát triển Ngôn ngữ Học thuật và Kỹ năng Đọc

5.1. Kỹ năng Đọc Chuyên sâu (Advanced Reading Skills)

Prism 3 trang bị cho người học 8 kỹ năng đọc chính, mỗi kỹ năng là trọng tâm của một Unit:

  • Dự đoán từ Loại văn bản (Unit 1).
  • Suy luận (Unit 2).
  • Ghi chú Văn bản (Unit 3).
  • Xác định Thiết bị Liên kết (Unit 4).
  • Lướt qua Văn bản (Unit 5).
  • Suy luận Ý nghĩa từ Ngữ cảnh (Unit 6).
  • Quét để tìm Thông tin (Unit 7).
  • Sử dụng Kiến thức nền để Dự đoán Nội dung (Unit 8).

5.2. Phát triển Từ vựng Học thuật

Phần Phát triển Ngôn ngữ (Language Development) tập trung vào việc chuyển đổi từ ngôn ngữ giao tiếp sang ngôn ngữ học thuật.

  • Giới thiệu các từ thay thế học thuật cho cụm động từ (Unit 1).
  • Tập trung vào Họ từ học thuật (Academic word families trong Unit 5).
  • Củng cố các cụm từ đi kèm (collocations) về chủ đề (ví dụ: Energy collocations trong Unit 6).
  • Phân biệt các động từ học thuật trang trọng và không trang trọng (Unit 6).
  • Giới thiệu Từ vựng về 8 lĩnh vực học thuật chuyên biệt (Toàn cầu hóa, Giáo dục, Y học, Môi trường, Kiến trúc, Năng lượng, Nghệ thuật và Thiết kế, Lão hóa).

5.3. Quy trình Đọc-Tổng hợp (Reading-to-Synthesis)

Mỗi Unit có hai bài đọc, bài đọc thứ 2 luôn dẫn đến các bài tập tổng hợp (synthesis exercises). Điều này mô phỏng môi trường học thuật, nơi sinh viên phải tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để chuẩn bị cho bài viết của mình.


6. Các Tài nguyên Bổ trợ và Phi học thuật (On Campus)

Mỗi Unit đều bao gồm một phần On Campus cung cấp các kỹ năng mềm và kỹ năng học tập thiết yếu cho sinh viên.

  • Kỹ năng Học tập (Study Skills):
    • Tối đa hóa sự tập trung (Unit 1).
    • Lập kế hoạch học tập (Unit 4).
    • Hiểu Kiến thức phổ thông trong nghiên cứu (Unit 7).
  • Kỹ năng Giao tiếp (Communication Skills):
    • Sử dụng các bảng thảo luận trực tuyến (Unit 2).
    • Viết thư giới thiệu (Unit 6).
  • Kỹ năng Sống (Life Skills):
    • Quản lý các bệnh nhẹ (Unit 3).
    • Giải quyết xung đột (Unit 5).
    • Chuẩn bị cho thế giới việc làm (Unit 8).

Tóm lại, Prism 3 Reading and Writing là một giáo trình tích hợp sâu sắc, tập trung vào việc phát triển đồng thời 8 kỹ năng đọc, 8 kỹ năng viết học thuật, 8 kỹ năng tư duy phản biện, và 8 chủ đề học thuật đa dạng trong 8 Unit chính. Sách không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn trang bị cho người học các kỹ năng mềm và chiến lược học tập cần thiết để thành công trong môi trường học thuật quốc tế.