Sách Key And Explanation Cambridge IELTS 16 PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách Key And Explanation Cambridge IELTS 16 PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách Key And Explanation Cambridge IELTS 16 PDF tải FREE có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Key And Explanation Cambridge IELTS 16 PDF tải FREE có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Key And Explanation Cambridge IELTS 16 PDF tải FREE có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

IELTS Listening – Giải thích chi tiết


PART 1

Câu hỏiĐáp ánVị trí trong băngGiải thích chi tiết
1eggFather: “What sorts of activities do they do?” – Sarah: “… a special cover that goes round an egg, so that when it’s inside they can drop it from a height and it doesn’t break.”Từ khóa “cover” và “break” giúp xác định vị trí. Mạo từ “an” chỉ danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. Các em tạo vỏ bọc cho quả trứng để thả mà không vỡ.
2tower“They have a competition to see who can make the highest tower.”“Build” và “competition” là từ khóa. “Tallest” trong câu hỏi đổi thành “highest”. Trẻ thi xây tòa tháp cao nhất.
3car“Design and build a car that’s attached to a balloon, and the force of the air … powers the car.”“Make” = “build”. Từ khóa “power” và “balloon” → vật được vận hành bằng bóng bay là “car”.
4animals“Construct animals using the same sorts of material … and program them to move.”Từ khóa “build cars, trucks” → dựng cả “animals” (động vật).
5bridge“Use recycled materials like card and wood to build a bridge, and the longest one gets a prize.”Thi xây “bridge” dài nhất từ bìa và gỗ.
6movie / film“Think up an idea for a five-minute movie and then film it, using animation software.”“Short” = “five-minute”. Các em tạo một “movie/film” ngắn.
7decorate“Build a robot in the shape of a human, and they decorate it and program it.”Sau “build” là hành động “decorate” trước khi “program”.
8Wednesdays“Used to be on Monday … moved them to Wednesdays.”“Held on … from 10–11 a.m.” → lớp tổ chức vào thứ Tư.
9Fradstone“They’re in building 10A … in Fradstone Industrial Estate.”Địa chỉ được đánh vần F-R-A-D-S-T-O-N-E.
10parking“Will I have any parking problems?” – “No, there’s plenty available.”“Plenty” và “available” → danh từ số ít là “parking”.

PART 2

Câu hỏiĐáp ánVị trí trong băngGiải thích chi tiết
11C“He set up this company when he finished his apprenticeship, in 1926.”“Founded” = “set up”. Thành lập năm 1926.
12A“Before production … opportunity to make goods for hospitals.”Ban đầu sản xuất cho ngành y tế (healthcare).
13B“Moving to a new location has never been necessary.”Công ty không có kế hoạch chuyển đi.
14C“Most mornings you’ll have a presentation from one of the managers.”Chương trình bao gồm talks by staff.
15H“Corridor … the door facing you at the end is the entrance to the coffee room.”Đi thẳng hành lang – cửa cuối là coffee room.
16C“Next to the factory is the warehouse … accessed by lorries.”Nhà kho nằm cạnh nhà máy.
17G“Staff canteen … right next to reception.”Cạnh quầy lễ tân, nhìn ra hành lang và đường vào.
18B“Along the corridor to the left of the courtyard … last on the right.”Meeting room nằm cuối hành lang bên trái sân.
19I“Human resources … head to the left along the corridor … second room.”Phòng nhân sự ở phía trước tòa nhà.
20A“Go along corridor past the courtyard, to the end … boardroom on the left.”Boardroom ở cuối, bên trái, nhìn ra cây xanh.

PART 3

Câu hỏiĐáp ánVị trí trong băngGiải thích chi tiết
21–22E, C“Handouts with books and websites … more interested” – “Trip to the Natural History Museum.”Hai phần hữu ích: handouts (E) & museum visit (C).
23–24E, BTom: “Need to evaluate notes.” Jess: “I’ll look at that too.” + “Not to be too precise about the outcome.”Cả hai thay đổi: thêm đánh giá (E)ít cụ thể hóa kết quả (B).
25D“Falcon … seems to be staring straight … talk about danger.”Bức “Falcon” → gợi mối nguy hiểm tiềm tàng.
26C“Fish hawk … swooping … impression of rapid motion.”Nhấn mạnh sự chuyển động nhanh.
27A“Kingfisher … saw a real one with grandfather.”Liên hệ ký ức tuổi thơ.
28H“William Wells … not sure about what he’s done.”Thể hiện sự bối rối về việc khai thác thiên nhiên.
29F“Vairumati … bird eating a lizard … cycle of existence.”Nói về sự tiếp nối của cuộc sống.
30G“Giovanni de Medici … holding a tiny bird carefully.”Thể hiện sự bảo vệ thiên nhiên.

PART 4

Câu hỏiĐáp ánVị trí trong băngGiải thích chi tiết
31practical“Stoicism … the most practical of all philosophies.”Tính hấp dẫn vì tính thiết thực.
32publication“Never wrote anything down for publication.”Không có ý định cho ấn phẩm xuất bản.
33choices“External events I cannot control, but the choices I make…”Con người có thể kiểm soát sự lựa chọn của mình.
34negative“A stoic … has a different perspective … most see as negative.”Nhìn khác về trải nghiệm tiêu cực.
35play“George Washington … put on a play based on Cato.”Washington tổ chức một vở kịch.
36capitalism“Adam Smith’s theories on capitalism … influenced by Stoicism.”Chủ nghĩa khắc kỷ ảnh hưởng đến tư bản luận.
37depression“CBT … used to treat depression.”Liệu pháp CBT dùng để điều trị trầm cảm.
38logic“By using logic instead.”Dựa suy nghĩ vào logic.
39opportunity“Stoics teach turning obstacles into opportunity.”Biến khó khăn thành cơ hội.
40practice / practise“Requires considerable practice … a lifetime to master.”Cần nhiều luyện tập để sống tốt.

IELTS Reading

Passage 1


Câu hỏiĐáp ánVị trí trong bài đọcGiải thích chi tiết
1False“Yet the polar bear experiences no such consequences.”Gấu không bị bệnh dù mỡ dày → trái với “health problems”.
2False“Compared polar bears with brown bears.”So sánh hai loài khác nhau, không phải các nhóm gấu Bắc Cực.
3Not GivenKhông đề cập họ có phải người đầu tiên so sánh.Thông tin không được xác nhận.
4True“Had a gene known as APoB … reduces LDL.”Có khả năng kiểm soát cholesterol “xấu”.
5True“This process results in about six months of fasting.”Gấu cái sống 6 tháng không ăn.
6False“Their bones remain strong and dense.”Xương vẫn khỏe → trái nghĩa với “rất yếu”.
7True“Mechanism … could benefit humans.”Có thể áp dụng cho con người.
8violent“Perceived as stupid and … violent.”Mọi người nghĩ gấu ngu ngốc và bạo lực.
9tool“Making use of a tool …”Dùng cành cây như công cụ.
10meat“Dislodge a piece of meat …”Đánh bật miếng thịt xuống.
11photographer“To get to a photographer standing on a platform.”Cố tiếp cận nhiếp ảnh gia.
12game“Knocking them over in what appeared to be a game.”Hành động giống trò chơi.
13frustration“Hit out at ice and snow … out of frustration.”Thể hiện sự tức giận, thất vọng khi săn hụt.

Passage 2


Câu hỏiĐáp ánVị trí trong bài đọcGiải thích chi tiết
14IVĐoạn ACâu hỏi: IV. A single certainty among other less definite facts (Một sự chắc chắn duy nhất giữa nhiều điều chưa chắc chắn khác).

Từ khóa: “certainty” → trong bài dùng cụm “there is no question” (không còn nghi ngờ gì).

Giải thích: Đoạn A nói về quá trình tiến hóa của kim tự tháp đã được bàn luận trong nhiều thế kỷ, nhưng có một điều chắc chắn duy nhất: “nó bắt đầu với Kim tự tháp bậc thang của Djoser tại Saqqara, được thiết kế bởi một kiến trúc sư thiên tài.” → hoàn toàn phù hợp với câu IV.
15VIIĐoạn BCâu hỏi: VII. An idea for changing the design of burial structures (Một ý tưởng thay đổi thiết kế công trình chôn cất).

Giải thích: Đoạn B nêu rõ: Djoser là vị vua đầu tiên của triều đại thứ 3 xây mộ bằng đá. Quan cận thần của ông – Imhotep – nảy ra ý tưởng xây lăng mộ cao và ấn tượng hơn bằng cách xếp các phiến đá chồng lên nhau. Đây chính là ý tưởng đổi mới trong kiến trúc mộ táng → trùng khớp với câu VII.
16IIĐoạn CCâu hỏi: II. A difficult task for those involved (Một nhiệm vụ khó khăn cho những người tham gia).

Từ khóa: “difficult task” = “a challenge” (thử thách).

Giải thích: Đoạn C mô tả quá trình xây dựng Kim tự tháp Bậc thang diễn ra qua nhiều giai đoạn. Nhà sử học Marc Van de Mieroop nhận xét rằng trọng lượng khổng lồ của công trình là một thách thức lớn đối với các thợ xây. → đáp án chính xác là II.
17VĐoạn DCâu hỏi: V. An overview of the external buildings and areas (Tổng quan về các công trình và khu vực bên ngoài).

Giải thích: Đoạn D mô tả quy mô và kiến trúc bên ngoài: “khu vực bao phủ 16 ha, được bao quanh bởi bức tường cao 10,5 m.” Đây là mô tả tổng thể bên ngoài kim tự tháp và khu phức hợp xung quanh → đúng với câu V.
18IĐoạn ECâu hỏi: I. The areas and artefacts within the pyramid itself (Các khu vực và đồ tạo tác bên trong kim tự tháp).

Giải thích: Đoạn E nêu: “Hầm chôn cất của vua được đào dưới chân kim tự tháp, bao quanh bởi mê cung đường hầm và nhiều phòng nhằm ngăn cướp mộ.” Ngoài ra còn phát hiện ra “một số lượng lớn các bình đá.” → Mô tả bên trong kim tự tháp và hiện vật khảo cổ → khớp với câu I.
19VIIIĐoạn FCâu hỏi: VIII. An incredible experience despite the few remains (Một trải nghiệm đáng kinh ngạc dù còn lại rất ít).

Từ khóa: “incredible” = “astonish and amaze” (làm kinh ngạc).

Giải thích: Đoạn F: “Tất cả những biện pháp phòng ngừa và thiết kế phức tạp không ngăn được cướp cổ đại… Tuy nhiên, những gì còn lại vẫn khiến các nhà khảo cổ phải kinh ngạc và ngỡ ngàng.” → chính xác với câu VIII.
20VIĐoạn GCâu hỏi: VI. A pyramid design that others copied (Một thiết kế kim tự tháp mà người khác đã bắt chước).

Từ khóa: “copied” = “followed”.

Giải thích: Đoạn G kết luận: “The Step Pyramid was a revolutionary advance in architecture and became the archetype which all the other great pyramid builders of Egypt would follow.” → Kim tự tháp bậc thang là hình mẫu mà các công trình khác noi theo → đáp án VI.

Tổng hợp đáp án Reading Passage 2

CâuĐáp án
14IV
15VII
16II
17V
18I
19VIII
20VI