Sách Hang Out 1 PDF tải FREE - Student Book

Sách Hang Out 1 PDF tải FREE – Student Book

Sách Hang Out 1 PDF tải FREE – Student Book là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Hang Out 1 PDF tải FREE – Student Book đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Hang Out 1 PDF tải FREE – Student Book về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

I. CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH VÀ CÁC YẾU TỐ TIỀN ĐỀ

Trước khi đi vào các bài học chính, phần mở đầu Welcome (trang 6) đóng vai trò giới thiệu bối cảnh và các nhân vật xuyên suốt giáo trình, bao gồm Steven, Clare, Alex, Brian, và Emma. Phần này cũng thiết lập các kiến thức nền tảng về:

  • Màu sắc (Colors): pink, green, blue, yellow, black, orange, red, purple.
  • Số đếm (Numbers): từ 1 đến 20.
  • Hình dạng (Shapes): square, circle, triangle, diamond, rectangle.

Việc giới thiệu sớm những yếu tố này đảm bảo người học có đủ công cụ cần thiết để tham gia vào các hoạt động giao tiếp và mô tả trong các đơn vị tiếp theo.

II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT 9 ĐƠN VỊ HỌC THUẬT CHÍNH

1. Unit 1: School Things (trang 10) Đơn vị bài học đầu tiên này tập trung vào thế giới học đường của học viên.

  • Mục tiêu Học tập (Learning Points): Nhận biết đồ dùng học tập, và quan trọng nhất là biết cách diễn đạt sự sở hữu (có) và không sở hữu (không có) một món đồ.
  • Từ vựng (Vocabulary): Cung cấp một danh sách phong phú gồm 16 từ vựng về đồ dùng học tập: backpack, crayon, eraser, glue stick, lunchbox, marker, notebook, paintbrush, pen, pencil, pencil case, pencil sharpener, ruler, stapler, tape, textbook.
  • Cấu trúc Ngữ pháp (Structures): Giới thiệu thì Hiện tại đơn với động từ have thông qua 2 loại câu hỏi chính: câu hỏi thông tin (ví dụ: What do you have in your backpack? I have a textbook.) và câu hỏi Yes/No (ví dụ: Do you have a stapler? Yes, I do. / No, I don’t. I don’t have a stapler.). Đồng thời, học viên được làm quen với khái niệm danh từ số ít và số nhiều (ví dụ: I have one pen. I have five pens.).
  • Bài đọc (Reading): Students of the Future.
  • Ngữ âm (Phonics): Tập trung vào việc nhận diện và phát âm nguyên âm dài u thông qua các từ: blue, boots, cute, glue stick, ruler, school, Tuesday.

2. Unit 2: My Toys (trang 20) Chuyển sang chủ đề đồ chơi, đơn vị này khuyến khích học viên nói về những vật dụng giải trí của mình.

  • Mục tiêu Học tập: Nhận biết đồ chơi và cách nói về chủ sở hữu của đồ vật.
  • Từ vựng: Cung cấp 16 từ vựng về đồ chơi, bao gồm: airplane, baseball glove, bike, blocks, board game, cards, doll, elephant, hula hoop, jump rope, kite, puzzle, rollerblades, skateboard, soccer ball, video game.
  • Cấu trúc Ngữ pháp: Tiếp tục với thì Hiện tại đơn nhưng với động từ be (ví dụ: What is it? It is a doll.). Giới thiệu cách sử dụng đại từ nhân xưng It (số ít) và They (số nhiều) (ví dụ: It is a doll. / They are rollerblades.). Đặc biệt, tập trung vào tính từ sở hữu my, your (ví dụ: They’re my rollerblades. / They’re your rollerblades.).
  • Bài đọc: Old Toys.
  • Ngữ âm: Luyện tập nguyên âm dài o qua các từ: boat, coat, cold, jump rope, nose, pony, video game.

3. Unit 3: My Classroom (trang 30) Đơn vị thứ 3 mở rộng phạm vi từ vật dụng cá nhân sang môi trường xung quanh lớp học.

  • Mục tiêu Học tập: Gọi tên các vật thể trong lớp học và biết cách diễn tả màu sắc của chúng.
  • Từ vựng: Liệt kê 16 từ vựng về đồ vật lớp học: bookcase, calendar, chair, clock, computer, cupboard, desk, drawer, drawing, easel, map, mat, poster, shelf, wastebasket, whiteboard.
  • Cấu trúc Ngữ pháp: Củng cố thì Hiện tại đơn với be (ví dụ: What is that? That is a computer.). Giới thiệu bộ đại từ chỉ định This / These (gần) và That / Those (xa) (ví dụ: That is a whiteboard. / Those are posters.). Đồng thời, hướng dẫn sử dụng tính từ làm bổ ngữ (ví dụ: The clock is red.).
  • Bài đọc: One-room School.
  • Ngữ âm: Phân biệt nguyên âm dài e (bee, easel, eraser, leaf) và nguyên âm ngắn e (desk, pen, pencil).

(Review 1 ở trang 40 củng cố kiến thức của Unit 1, Unit 2, và Unit 3).

4. Unit 4: Family and Friends (trang 44) Đơn vị này chuyển sang chủ đề xã hội, tập trung vào các mối quan hệ.

  • Mục tiêu Học tập: Giới thiệu thành viên gia đình và biết cách hỏi/nói về tuổi của một người.
  • Từ vựng: Cung cấp 16 từ vựng về gia đình và bạn bè: aunt, brother, children, cousin, family, father, friend, grandfather, grandmother, grandparents, mother, neighbor, parents, sister, teacher, uncle.
  • Cấu trúc Ngữ pháp: Tiếp tục với thì Hiện tại đơn với be (câu hỏi Yes/No ví dụ: Is she your mother? Yes, she is. / No, she isn’t.). Luyện tập đại từ nhân xưng he, she, they (ví dụ: Are they your parents?). Học cách sử dụng số đếm để nói về tuổi (ví dụ: She is 10 years old.).
  • Bài đọc: Different Kinds of Families.
  • Ngữ âm: Tập trung vào phụ âm c mềm (soft c: bicycle, celery, cell phone, city) và phụ âm c cứng (hard c: Canada, car, color, computer, cupboard).

5. Unit 5: Actions (trang 54) Đơn vị thứ 5 giới thiệu các động từ và thì cơ bản để mô tả hành động.

  • Mục tiêu Học tập: Mô tả các hành động đang xảy ra ngay lúc này (Present Progressive) và gọi tên các loài vật.
  • Từ vựng: 8 hành động cơ bản (drink, eat, fly, jump, run, sleep, swim, walk) và 8 loài vật (bird, cow, fish, horse, mouse, rabbit, sheep, snake).
  • Cấu trúc Ngữ pháp: Giới thiệu Hiện tại tiếp diễn thông qua câu hỏi thông tin (ví dụ: What is he doing? He is drinking.) và câu hỏi Yes/No (ví dụ: Are the birds flying? Yes, they are. / No, they aren’t.). Sự kết hợp giữa động từ hành động và tên loài vật tạo ra các câu mô tả phong phú.
  • Bài đọc: Active Kids!.
  • Ngữ âm: Luyện tập nguyên âm dài a qua các từ: bay, day, rain, skates, snake, table, train.

6. Unit 6: Feelings (trang 64) Tập trung vào khía cạnh cảm xúc, đơn vị này giúp học viên thể hiện tâm trạng.

  • Mục tiêu Học tập: Nói về cảm xúc của bản thân hoặc của người khác.
  • Từ vựng: Cung cấp 16 từ vựng về cảm xúc và trạng thái (angry, bored, cold, excited, happy, hot, hungry, relaxed, sad, scared, sick, surprised, thirsty, tired, upset, worried).
  • Cấu trúc Ngữ pháp: Củng cố thì Hiện tại đơn với be, sử dụng tính từ làm bổ ngữ để diễn tả cảm xúc (ví dụ: How are you? I’m happy.). Luyện tập câu hỏi Yes/No để xác nhận cảm xúc (ví dụ: Are you excited? Yes, I am. / No, I’m not.).
  • Bài đọc: Extreme Sports.
  • Ngữ âm: Luyện tập phát âm chữ Ynguyên âm dài e.

(Review 2 ở trang 74 ôn tập nội dung của Unit 4, Unit 5, và Unit 6).

7. Unit 7: Daily Activities (trang 78) Đơn vị thứ 7 mở rộng phạm vi ra các hoạt động thường nhật và địa điểm trong nhà.

  • Mục tiêu Học tập: Nói về những hoạt động mà ai đó đang thực hiện vào lúc này (tiếp tục củng cố Hiện tại tiếp diễn, mặc dù cấu trúc ngữ pháp không được liệt kê lại chi tiết) và xác định vị trí của mọi người trong nhà.
  • Từ vựng: 8 hoạt động (eat, exercise, listen to music, play soccer, read, study, use the computer, watch TV) và 8 vị trí trong nhà (backyard, bathroom, bedroom, dining room, garage, hall, kitchen, living room).

8. Unit 8: My Face and Body (trang 88) Đơn vị này tập trung vào việc mô tả cơ thể và ngoại hình.

  • Mục tiêu Học tập: Mô tả ngoại hình của ai đó hoặc một vật gì đó.
  • Từ vựng: 10 bộ phận cơ thể và khuôn mặt (arm, ear, eye, face, foot, hair, hand, head, leg, mouth, nose, tooth). Cung cấp thêm 4 từ vựng mô tả kiểu tóc (curly hair, long hair, short hair, straight hair).

9. Unit 9: People’s Jobs (trang 98) Đơn vị cuối cùng này đưa học viên đến với chủ đề nghề nghiệp và nơi làm việc.

  • Mục tiêu Học tập: Nói về công việc của mọi người và nơi họ làm việc.
  • Từ vựng: 8 nghề nghiệp (actor, businessman, cook, doctor, farmer, florist, pilot, police officer) và 8 nơi làm việc tương ứng (airport, farm, flower shop, hospital, office, police station, restaurant, theater).

(Review 3 ở trang 108 ôn tập nội dung của Unit 7, Unit 8, và Unit 9).

III. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU VỀ PHƯƠNG PHÁP LUẬN

Giáo trình “Hang Out! 1” áp dụng một phương pháp giảng dạy có cấu trúc, tích hợp chặt chẽ 4 yếu tố chính trong mỗi đơn vị học: Từ vựng, Cấu trúc Ngữ pháp, Bài đọc, và Ngữ âm.

1. Hệ thống Từ vựng (Vocabulary System)

Toàn bộ giáo trình giới thiệu một lượng lớn từ vựng cơ bản, trung bình mỗi đơn vị bài học chính giới thiệu khoảng 16 từ vựng (Unit 1 đến Unit 6), ngoại trừ Unit 5 giới thiệu 8 hành động và 8 loài vật. Tổng cộng, học viên tiếp thu hơn 100 từ vựng học thuật cốt lõi trong 9 đơn vị bài học.

  • Sự phân loại từ vựng rất rõ ràng, đảm bảo rằng học viên có thể ngay lập tức áp dụng từ mới vào các tình huống cụ thể: đồ dùng học tập (Unit 1), đồ chơi (Unit 2), đồ vật trong lớp (Unit 3), quan hệ xã hội (Unit 4), hành động và loài vật (Unit 5), trạng thái tinh thần (Unit 6), hoạt động trong nhà (Unit 7), bộ phận cơ thể (Unit 8), và nghề nghiệp (Unit 9).
  • Việc nhóm 8 hành động với 8 loài vật trong Unit 5 là một cách tiếp cận hiệu quả để luyện tập thì Hiện tại tiếp diễn, cho phép học viên mô tả một cách trực quan các hành động như chim flying hay bò eating.

2. Tính Liên kết của Ngữ pháp và Kỹ năng (Grammar and Skill Cohesion)

Giáo trình tập trung vào việc làm chủ các cấu trúc ngữ pháp nền tảng thông qua các ví dụ đơn giản nhưng có tính ứng dụng cao.

  • Hiện tại đơn với havebe (Unit 1, Unit 2, Unit 3): Học viên bắt đầu bằng cách xác định đồ vật (be) và sau đó nói về quyền sở hữu (have), tạo ra một sự chuyển tiếp ngữ pháp mềm mại. Việc giới thiệu danh từ số ít/số nhiều và tính từ sở hữu (my, your) cùng với các đại từ chỉ định (this, that, these, those) trong 3 đơn vị đầu tiên này giúp học viên có thể xây dựng các câu mô tả và sở hữu hoàn chỉnh (ví dụ: These are my five pens.).
  • Đại từ và Số đếm (Unit 4): Củng cố Hiện tại đơn với be để giới thiệu người khác (he, she, they) và nói về tuổi (ví dụ: She is 10 years old.), là một bước tiến quan trọng trong giao tiếp xã hội.
  • Hiện tại tiếp diễn (Unit 5): Đây là cấu trúc nâng cao hơn, được giới thiệu ngay sau khi học về động từ và tính từ, cho phép học viên mô tả các sự kiện đang diễn ra, một kỹ năng cốt lõi để duy trì một cuộc đàm thoại. Việc luyện tập bằng cách sử dụng cả câu hỏi thông tin (What… doing?) và câu hỏi Yes/No (Are… flying?) đảm bảo sự linh hoạt trong giao tiếp.
  • Tính từ làm bổ ngữ (Unit 6): Quay lại với động từ be nhưng tập trung vào việc mô tả trạng thái, sử dụng 16 tính từ cảm xúc để hoàn thiện khả năng thể hiện bản thân.

3. Phát triển Kỹ năng Đọc (Reading Skill Development)

Mỗi đơn vị đều có một bài đọc riêng biệt, liên quan trực tiếp đến chủ đề của bài học:

  • Đồ dùng học tập dẫn đến Students of the Future (Unit 1).
  • Đồ chơi dẫn đến Old Toys (Unit 2).
  • Lớp học dẫn đến One-room School (Unit 3).
  • Gia đình dẫn đến Different Kinds of Families (Unit 4).
  • Hành động dẫn đến Active Kids! (Unit 5).
  • Cảm xúc dẫn đến Extreme Sports (Unit 6).

Những bài đọc này không chỉ cung cấp bối cảnh ứng dụng cho từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp học viên làm quen với các dạng văn bản tiếng Anh khác nhau và phát triển khả năng đọc hiểu.

4. Hệ thống Ngữ âm và Chính tả (Phonics and Spelling)

Giáo trình đặt nền móng vững chắc cho phát âm thông qua việc luyện tập ngữ âm (Phonics) một cách có hệ thống trong 6 đơn vị đầu tiên.

  • Unit 12 giới thiệu các nguyên âm dài (uo).
  • Unit 3 tập trung vào sự phân biệt quan trọng giữa nguyên âm dài enguyên âm ngắn e.
  • Unit 4 tập trung vào phụ âm c (soft chard c), một thách thức phổ biến trong phát âm và chính tả.
  • Unit 56 tiếp tục với nguyên âm dài a và cách phát âm chữ y là nguyên âm dài e.

Việc học ngữ âm đi đôi với từ vựng giúp học viên xây dựng mối liên hệ giữa âm thanh và chữ viết, đây là yếu tố then chốt cho việc phát triển kỹ năng đọc và viết ở giai đoạn sơ cấp.

IV. TỔNG KẾT

Tóm lại, “Hang Out! 1 Student Book” là một giáo trình tiếng Anh cấp độ 1 được tổ chức chặt chẽ và có hệ thống. Nó bao gồm tổng cộng 9 đơn vị bài học chính, 3 bài ôn tập, cùng với phần giới thiệu và bổ sung. Chương trình bao gồm:

  • 4 nhân vật chính và các yếu tố cơ bản như 8 màu sắc, 5 hình dạng, và số đếm từ 1 đến 20 được giới thiệu ban đầu.
  • Từ vựng được chia thành các nhóm chủ đề quen thuộc, với tổng số lượng từ vựng cốt lõi vượt qua con số 100.
  • Ngữ pháp tập trung vào thì Hiện tại đơn với havebe, Hiện tại tiếp diễn, và cách sử dụng đại từtính từ sở hữu.
  • Các bài đọc và bài tập Ngữ âm được tích hợp để củng cố các cấu trúc đã học (ví dụ: 6 loại âm trong 6 đơn vị đầu tiên).

Thiết kế này đảm bảo rằng người học tiến bộ một cách nhất quán, từ việc nhận biết đồ vật (Unit 12) đến giao tiếp xã hội (Unit 46) và mô tả hành động/môi trường xung quanh (Unit 5, 7, 8, 9). Giáo trình là một công cụ giảng dạy hoàn chỉnh, được thiết kế để xây dựng sự tự tin và khả năng giao tiếp toàn diện cho học viên cấp độ sơ cấp.