Sách Giải Chi Tiết EST 2024 - Test 3 PDF có tiếng Việt

Sách Giải Chi Tiết EST 2024 – Test 3 PDF có tiếng Việt

Sách Giải Chi Tiết EST 2024 – Test 3 PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Giải Chi Tiết EST 2024 – Test 3 PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Giải Chi Tiết EST 2024 – Test 3 PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

PART 1

Câu hỏiĐáp án
1D
2C
3D
4B
5B
6D

Question 1

Đề bài:
(A) Cô ấy đang lau chùi lò nướng.
(B) Cô ấy đang di chuyển một cái nồi.
(C) Cô ấy đang mở tủ.
(D) Cô ấy đang cầm một chiếc khăn.

Loại trừ phương án sai:

  • Loại (A): chứa hành động không phù hợp với tranh – cleaning an oven (lau chùi lò nướng). Phương án bẫy: người phụ nữ và chiếc lò nướng đều có trong tranh nhưng không có sự tương tác.
  • Loại (B): hành động moving a pot (di chuyển nồi) không đúng.
  • Loại (C): opening a cabinet (mở tủ) – có tủ nhưng không có hành động mở.

Đáp án đúng: (D) – “Cô ấy đang cầm một chiếc khăn.”

PART 4


Question 38 – 40

Question 38
Cách diễn đạt tương đương:
new product launch (ra mắt sản phẩm mới) ≈ product introduction (giới thiệu sản phẩm)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, announcement, about
  • Dạng câu hỏi: nội dung chính
  • Lời thoại mở đầu của người nói:
    “I’m excited to announce that we’ll be introducing a new product line next month.”
    → Đây là dấu hiệu chứa đáp án.
  • “introducing a new product line” tương đương với “new product launch.”

Đáp án đúng: D

Loại phương án sai:
(A), (B), (C) – chứa nội dung không được đề cập trong bài.

Từ vựng cần lưu ý:

  • launch (v): ra mắt
  • product line (n): dòng sản phẩm
  • announcement (n): thông báo

Question 39
Cách diễn đạt tương đương:
testing the product (kiểm nghiệm sản phẩm) ≈ product trials (thử nghiệm sản phẩm)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, process, mentioned
  • Người nói đề cập:
    “We’ve spent the past few months testing the product thoroughly.”
    → Thông tin chứa đáp án.

Đáp án đúng: B

Loại phương án sai:
(A), (C), (D) – không có trong nội dung hoặc sai ý.

Từ vựng cần lưu ý:

  • thoroughly (adv): kỹ lưỡng
  • testing process (n): quá trình thử nghiệm

Question 40
Cách diễn đạt tương đương:
send details (gửi thông tin chi tiết) ≈ e-mail the schedule (gửi lịch trình qua email)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, most likely, do next
  • Cuối bài, người nói nói:
    “I’ll e-mail everyone the schedule for the product introduction event.”
    → Thông tin chứa đáp án.

Đáp án đúng: D


Question 41 – 43

Question 41
Cách diễn đạt tương đương:
visit a building site (thăm công trình xây dựng) ≈ tour the construction site

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, listeners, be
  • Lời thoại đầu tiên:
    “Welcome to the Greenfield Construction Site.”
    → Thông tin xác nhận địa điểm.

Đáp án đúng: C


Question 42
Cách diễn đạt tương đương:
safety equipment (thiết bị an toàn) ≈ protective gear (đồ bảo hộ)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, reminded, do
  • Người nói nhắc:
    “Please keep your hard hats on at all times.”
    → Đây là yêu cầu về thiết bị an toàn.

Đáp án đúng: B


Question 43
Cách diễn đạt tương đương:
meeting with an engineer (gặp kỹ sư) ≈ speak with a project supervisor

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, next
  • Người nói nói:
    “After the tour, you’ll have a chance to speak with our lead engineer.”
    → Thông tin chứa đáp án.

Đáp án đúng: B


Question 44 – 46

Question 44
Cách diễn đạt tương đương:
celebrating an anniversary (kỷ niệm ngày thành lập) ≈ marking 20 years in business

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, event
  • Người nói:
    “We’re here today to celebrate our company’s 20th anniversary.”
    → Thông tin chứa đáp án.

Đáp án đúng: D


Question 45
Cách diễn đạt tương đương:
receive awards (nhận giải thưởng) ≈ present certificates

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, happen, later
  • Người nói:
    “Later, we’ll present certificates to some of our outstanding employees.”
    → Thông tin chứa đáp án.

Đáp án đúng: C


Question 46
Cách diễn đạt tương đương:
closing remarks (phát biểu kết thúc) ≈ final words

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, speak, last
  • Người nói:
    “Our CEO, Ms. Han, will give the closing remarks.”
    → Thông tin chứa đáp án.

Đáp án đúng: D


Question 47 – 49

Question 47
Cách diễn đạt tương đương:
tourist information office (văn phòng thông tin du lịch) ≈ visitors’ center

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, talk, taking place
  • Người nói:
    “Welcome to the Downtown Visitors’ Center.”
    → Xác nhận địa điểm.

Đáp án đúng: C


Question 48
Cách diễn đạt tương đương:
seasonal discounts (giảm giá theo mùa) ≈ special offers for the winter season

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, mentioned, about, products
  • Người nói:
    “We’re offering special winter discounts on local tours.”
    → Thông tin chứa đáp án.

Đáp án đúng: A


Question 49
Cách diễn đạt tương đương:
print more brochures (in thêm tờ rơi) ≈ order additional brochures

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, do next
  • Người nói:
    “I’ll order more brochures before the weekend.”
    → Thông tin chứa đáp án.

Đáp án đúng: D


Question 50 – 52

Question 50
Cách diễn đạt tương đương:
client presentation (bài thuyết trình cho khách hàng) ≈ meeting with potential buyers

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, mainly, discussing
  • Người nói:
    “Let’s go over the presentation for tomorrow’s client meeting.”
    → Thông tin chứa đáp án.

Đáp án đúng: D


Question 51
Cách diễn đạt tương đương:
provide feedback (đưa phản hồi) ≈ give comments

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, do
  • Người đàn ông nói:
    “Could you review the slides and give me some comments?”
    → Thông tin chứa đáp án.

Đáp án đúng: C


Question 52
Cách diễn đạt tương đương:
include new statistics (bổ sung số liệu mới) ≈ update data in the slides

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, next
  • Người nói:
    “I’ll update the slides with the latest sales figures.”
    → Thông tin chứa đáp án.

Đáp án đúng: A