Sách 49 Bài Sample IELTS Speaking Part 2 Chất - Ngất PDF tải FREE

Sách 49 Bài Sample IELTS Speaking Part 2 Chất – Ngất PDF tải FREE

Sách 49 Bài Sample IELTS Speaking Part 2 Chất – Ngất PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách 49 Bài Sample IELTS Speaking Part 2 Chất – Ngất PDF tải FREE đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách 49 Bài Sample IELTS Speaking Part 2 Chất – Ngất PDF tải FREE về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Describe a person who likes to talk a lot — Mô tả một người thích nói nhiều

You should say – Bạn nên nói về:

  • Who he/she is – Người đó là ai
  • When you know him/her – Bạn biết người đó khi nào
  • What he/she likes to talk about – Người đó thích nói về điều gì
  • And what do you think about him/her – Và bạn nghĩ gì về người đó

Sample Answer – Bài mẫu

I’m going to talk about a person that I think she is really talkative. She is my beloved mother.
Tôi sẽ nói về một người mà tôi nghĩ rằng bà ấy thật sự rất hay nói. Đó là mẹ yêu quý của tôi.

Possibly she was the first human I saw when I opened my eyes in this world. She is medium height, getting on a bit, nearly 60 years old but she looks younger for her real age. To me, she is the only person in the whole world talking a lot about everything that happens.
Có lẽ mẹ là người đầu tiên tôi nhìn thấy khi tôi mở mắt chào đời. Bà có chiều cao trung bình, đã lớn tuổi – gần 60 – nhưng trông trẻ hơn so với tuổi thật. Với tôi, mẹ là người duy nhất trên đời nói nhiều về mọi thứ xảy ra xung quanh.

Normally, she is a stay-at-home mom, does the housework and brings us up. Therefore, she always complains continuously about our behaviors. For instance, she non-stop talks about why we don’t clean our rooms, feed our dogs, or help her prepare meals. However, the people around me also say she has the gift of the gab because she has the ability to persuade anyone else about the issue they’re talking about.
Thông thường, mẹ là người nội trợ, làm việc nhà và nuôi dưỡng chúng tôi. Vì vậy, mẹ luôn phàn nàn không ngừng về hành vi của chúng tôi. Ví dụ, mẹ luôn nói mãi về việc tại sao chúng tôi không dọn phòng, không cho chó ăn, hay không giúp mẹ chuẩn bị bữa ăn. Tuy nhiên, mọi người xung quanh đều nói rằng mẹ có tài ăn nói, vì mẹ có thể thuyết phục bất kỳ ai về vấn đề mà bà đề cập.

Obviously, an annoying feeling can happen in my mind when my mother is a yapper or even a chatterbox because she not only complains about us at home but also tells these stories to others. However, I can understand her more now and realize that since she has overcome many ups and downs in life, she just wants a chance to reveal her personality and thoughts. Furthermore, everything she talks about helps us become more mature people in the future. She really sacrifices herself for our sakes.
Tất nhiên, đôi lúc tôi cảm thấy khó chịu khi mẹ nói nhiều hoặc buôn chuyện, vì mẹ không chỉ than phiền ở nhà mà còn kể những chuyện ấy với người khác. Tuy nhiên, giờ đây tôi hiểu mẹ hơn và nhận ra rằng, vì mẹ đã trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc sống, nên mẹ chỉ muốn có cơ hội thể hiện bản thân và suy nghĩ của mình. Hơn nữa, mọi điều mẹ nói đều giúp chúng tôi trưởng thành hơn trong tương lai. Mẹ thật sự đã hy sinh bản thân vì chúng tôi.

All in all, I wish my mother talked and taught us more about life.
Tóm lại, tôi mong mẹ sẽ nói và dạy chúng tôi nhiều hơn về cuộc sống.


Vocabulary – Từ vựng

Từ / Cụm từNghĩa tiếng Việt
Beloved (adj)Yêu thương
Talkative (adj)Hay nói, nói nhiều
To be getting on a bitĐang già đi
Look younger for ageTrông trẻ hơn tuổi thật
Non-stop (adv)Không ngừng nghỉ
A stay-at-home momMẹ nội trợ
Have the gift of the gabCó tài ăn nói, thuyết phục
Yapper (n)Người nói nhiều
Chatterbox (n)Người hay buôn chuyện
Ups and downs (n)Thăng trầm
Sacrifice herself for our sakesHy sinh bản thân vì chúng tôi

2. Describe a famous person that you are interested in — Mô tả một người nổi tiếng mà bạn quan tâm

You should say – Bạn nên nói về:

  • Who this person is – Người đó là ai
  • How you know this person – Bạn biết người đó như thế nào
  • What this person is famous for – Người đó nổi tiếng vì điều gì
  • And explain why you are interested in this person – Giải thích tại sao bạn quan tâm

Sample Answer – Bài mẫu

My all-time favorite celebrity I’m going to talk about is Bill Gates, who acquires his reputation as the co-founder of Microsoft and the world’s richest man. However, for years, Gates has been a philanthropist as he donates his money to help less fortunate people and invest in developing education or technology.
Người nổi tiếng mà tôi yêu thích nhất mọi thời đại chính là Bill Gates, người được biết đến như là đồng sáng lập của Microsoft và từng là người giàu nhất thế giới. Tuy nhiên, trong nhiều năm qua, ông còn là một nhà từ thiện khi quyên góp tiền giúp đỡ người kém may mắn và đầu tư phát triển giáo dục, công nghệ.

To me, Bill Gates is one of the most down-to-earth, kind-hearted, and generous men I’ve ever known. What I admire most about him is that he is an incredibly intelligent businessman. He dropped out of Harvard University, established Microsoft, and made computers more accessible for everyone.
Với tôi, Bill Gates là một trong những người thực tế, tốt bụng và hào phóng nhất mà tôi từng biết. Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở ông là trí thông minh tuyệt vời trong kinh doanh. Ông bỏ học tại Đại học Harvard, sáng lập Microsoft và khiến máy tính trở nên phổ biến hơn với mọi người.

Furthermore, he is so benevolent and warm-hearted. He is the benefactor and savior of many because he spent a great deal of money recruiting prominent scientists to help create life-changing vaccines, such as the world’s first malaria vaccine, which has now been approved for babies in Africa.
Hơn nữa, ông rất nhân hậu và ấm áp. Ông là ân nhân và vị cứu tinh của nhiều người vì đã bỏ ra rất nhiều tiền thuê các nhà khoa học hàng đầu để phát triển những loại vắc-xin có thể cứu sống con người, chẳng hạn như vắc-xin sốt rét đầu tiên trên thế giới, hiện đã được dùng cho trẻ em ở châu Phi.

Last but not least, he always inspires others to persist in pursuing their goals and achieving immense success. He has written many books like The Road Ahead or The Road to the Future to teach people about business, perseverance, and decisiveness.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, ông luôn truyền cảm hứng cho người khác kiên trì theo đuổi mục tiêu và đạt được thành công lớn. Ông đã viết nhiều cuốn sách như Con đường phía trước, Con đường đến tương lai để dạy mọi người về kinh doanh, sự kiên trì và quyết đoán.

All in all, Bill Gates is a good example for me to imitate. I wish I could meet him one day, give him a warm hug, and ask for his autograph.
Tóm lại, Bill Gates là một tấm gương tốt để tôi noi theo. Tôi ước rằng một ngày nào đó sẽ được gặp ông, ôm ông thật chặt và xin chữ ký của ông.


Vocabulary – Từ vựng

Từ / Cụm từNghĩa tiếng Việt
All-time favorite celebrityNhân vật nổi tiếng yêu thích nhất
Acquire one’s reputation asNổi tiếng với tư cách là
Co-founderĐồng sáng lập
PhilanthropistNhà nhân đạo, nhà từ thiện
Less fortunateKém may mắn
Down-to-earthThực tế, giản dị
Kind-heartedTốt bụng
Drop out ofBỏ học
AccessibleDễ tiếp cận
BenevolentNhân từ
Warm-heartedNhiệt tình, tốt bụng
BenefactorÂn nhân
SaviorVị cứu tinh
Life-changing vaccineVắc-xin làm thay đổi cuộc sống
Persist inKiên trì với
Immense successThành công to lớn
PerseveranceSự kiên trì
DecisivenessTính quyết đoán
Overcome all obstaclesVượt qua mọi trở ngại
Pursue one’s passionTheo đuổi đam mê
A good exampleTấm gương tốt
AutographChữ ký

3. Describe a visitor in your home — Mô tả một vị khách đến thăm nhà bạn

You should say – Bạn nên nói về:

  • Who was the visitor – Vị khách là ai
  • When did he/she visit your home – Người đó đến thăm khi nào
  • Why did he/she visit your home – Lý do người đó đến thăm

Sample Answer – Bài mẫu

During last summer holiday, my cousin got permission from my uncle to travel to Ha Noi and stayed at my house for two weeks after she passed the entrance exam with flying colors.
Trong kỳ nghỉ hè vừa qua, em họ tôi được chú cho phép đến Hà Nội và ở nhà tôi hai tuần sau khi em ấy đỗ kỳ thi đại học với điểm cao.

When I heard this news, I jumped for joy and felt extremely delighted. Because I’m the only child in the family, sometimes I feel lonely and wish I had a sibling to play with. My cousin and I used to play together when we were little girls and we hadn’t seen each other for ages. So I was curious how she had changed and whether she still remembered me.
Khi nghe tin này, tôi nhảy cẫng lên vì vui mừng. Vì tôi là con một, đôi khi tôi thấy cô đơn và ước có anh chị em để chơi cùng. Em họ và tôi từng chơi với nhau khi còn nhỏ, nhưng đã lâu lắm rồi chúng tôi không gặp nhau. Tôi rất tò mò không biết em ấy đã thay đổi ra sao và có còn nhớ tôi không.

When she came to my house, she was a bit shy at first. It took her a while to recall our unforgettable memories, which made me feel over the moon. After two days, she got familiar with everyone and we got along really well.
Khi đến nhà tôi, lúc đầu em hơi ngại. Một lúc sau em mới nhớ lại những kỷ niệm đáng nhớ giữa chúng tôi, điều đó khiến tôi rất vui. Sau hai ngày, em trở nên thân quen với mọi người trong gia đình, và chúng tôi hòa hợp rất tốt.

She was attractive, with fair skin and a charming smile with dimples. She was sociable and amiable, and as we were the same age, we had a lot in common such as learning English, watching films, and trying different foods.
Em ấy rất dễ thương, có làn da trắng và nụ cười duyên với hai lúm đồng tiền. Em hòa đồng, dễ mến, và vì chúng tôi cùng tuổi nên có nhiều điểm chung như học tiếng Anh, xem phim và thưởng thức các món ăn khác nhau.

During two weeks, I took her to many places of interest in Hanoi and we ate a lot of scrumptious food together. At night, we lay on the bed and gossiped about our lives. It was truly a once-in-a-lifetime experience for me because I had someone to share my interests and give me useful advice.
Trong hai tuần đó, tôi dẫn em đi nhiều nơi thú vị ở Hà Nội và cùng nhau thưởng thức nhiều món ăn ngon. Buổi tối, chúng tôi nằm trò chuyện về cuộc sống. Đó thật sự là một trải nghiệm có một không hai, vì tôi có người để chia sẻ sở thích và nhận được lời khuyên hữu ích.