Cẩm Nang Sử Dụng Các Thì Tiếng Anh PDF tải FREE

Cẩm Nang Sử Dụng Các Thì Tiếng Anh PDF tải FREE

Cẩm Nang Sử Dụng Các Thì Tiếng Anh PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Cẩm Nang Sử Dụng Các Thì Tiếng Anh PDF tải FREE đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Cẩm Nang Sử Dụng Các Thì Tiếng Anh PDF tải FREE về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

I. LỜI NÓI ĐẦU VÀ MỤC ĐÍCH CỦA TÀI LIỆU

Cuốn sách “CẨM NANG SỬ DỤNG CÁC THÌ TIẾNG ANH” của tác giả Xuân Bá được biên soạn nhằm giải quyết một trong những vấn đề khó khăn và gây nhiều thắc mắc nhất trong văn phạm tiếng Anh: “cách dùng các thì”. Theo tác giả, phần lớn người học, ngay cả những người đã có nền tảng về từ vựng và văn phạm, vẫn chưa thông thạo hết cách dùng các thì, dẫn đến những lỗi lầm đáng tiếc khi dịch hoặc viết luận.

Mục đích cốt lõi của cuốn cẩm nang là giúp người học tự giải quyết được những thắc mắc và khó khăn đó. Cuốn sách trình bày nội dung dưới hình thức bài giảng, giải thích cặn kẽ các cách dùng và quy luật người học cần nắm vững, tuân theo nguyên tắc giảng giải từng bước với các ví dụ minh họa rõ ràng. Các bài tập thực hành được cung cấp sau mỗi bài học giúp người học củng cố, ôn luyện lý thuyết và có thể tự kiểm tra lại bằng đáp án ở phần cuối sách.

II. CẤU TRÚC VÀ PHẠM VI KIẾN THỨC CỦA CẨM NANG

Cẩm nang được chia thành bốn Chương chính, cùng với các phụ lục hỗ trợ quan trọng:

  1. Chapter 1. Definitions (Định Nghĩa): Đặt nền móng lý thuyết.
  2. Chapter 2. Tenses (Các Thì): Phân tích chi tiết 14 đơn vị kiến thức về thì.
  3. Chapter 3. Sequence of Tenses (Các Cách Phối Hợp Thì): Tập trung vào sự hòa hợp về thời gian trong câu phức.
  4. Chapter 4. Practice Tests (Bài Luyện Tập): Hệ thống bài tập tổng hợp.
  5. Phụ Lục (Appendices): Bổ sung kiến thức ngữ pháp và kỹ năng ngôn ngữ khác, bao gồm Ngữ điệu tiếng Anh, Cách sử dụng dấu chấm câu, Cách dùng số và từ viết tắt, Cách dùng từ viết hoa, và Bảng Động từ bất quy tắc.

III. NỘI DUNG CHI TIẾT CÁC CHƯƠNG LỚN

1. Chapter 1: DEFINITIONS (Định Nghĩa)

Chương này xây dựng khái niệm nền tảng về ngữ pháp:

  • Động từ (Verb): Là từ dùng để diễn tả một hành động (He kicks the ball) hoặc một trạng thái (The baby looks ill) của chủ ngữ.
  • Các Hình thức Căn bản của Động từ (Basic Verb Forms): Có 6 hình thức: Dạng gốc (Base Form), Nguyên thể (Infinitive), Quá khứ (Past), Quá khứ phân từ (Past Participle), Hiện tại phân từ (Present Participle), và Danh động từ (Gerund).
  • Các Loại Động từ:
    • Động từ Quy tắc (Regular Verbs): Lập dạng quá khứ và quá khứ phân từ bằng cách thêm “ed” vào nguyên thể (to live – lived – lived).
    • Động từ Bất quy tắc (Irregular Verbs): Không theo quy tắc nào và cần phải nhớ thuộc lòng (khoảng trên 200 động từ).
    • Ngoại động từ (Transitive Verb – Vt): Cần có tân ngữ trực tiếp đi kèm (She saw them).
    • Nội động từ (Intransitive Verb – Vt): Không cần tân ngữ trực tiếp (She smiles). Cần lưu ý có nhiều động từ vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ (ví dụ: to ring).
    • Trợ động từ (Auxiliary Verbs): Gồm 3 động từ chính là To be, To have, To do. To beTo have dùng để trợ giúp chia thì , còn To do chỉ dùng để trợ giúp các động từ khác khi đặt câu hỏi hoặc nói phủ định.
    • Động từ Khiếm khuyết (Modal Verbs): Là những động từ không có TO đứng trước và chỉ dùng để trợ giúp các động từ khác; bản thân nó không thể đứng một mình mà có đầy đủ nghĩa. Bao gồm Can, Could, May, Might, Shall, Will, Would, Should, Ought to, Must.
  • Khái niệm về Thì (Tense): Thì là hình thức của động từ để chỉ thời điểm (quá khứ, hiện tại, tương lai) và thể (simple, continuous, perfect, perfect continuous) của hành động. Tiếng Anh có hệ thống 12 thì.
    • Các Thì Đơn (Simple tenses): Diễn tả hành động một cách tổng quát, không bị ràng buộc bởi yếu tố thời gian khác. (Ví dụ: Hiện tại đơn diễn tả sự việc chung chung, không giới hạn hẳn vào hiện tại ).
    • Các Thì Tiếp Diễn (Progressive/Continuous tenses): Diễn tả hành động xảy ra cùng một lúc với sự việc, hành động hoặc thời điểm khác. (Ví dụ: I am reading a grammar book at the moment – Hành động đọc sách xảy ra cùng lúc với khoảng thời gian “hiện giờ” ).
    • Các Thì Hoàn Thành (Perfect tenses): Diễn tả hành động có mối tương quan với một thời điểm khác (hiện tại, quá khứ hoặc tương lai). (Ví dụ: Quá khứ hoàn thành diễn tả hành động hoàn thành trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ ).
    • Các Thì Hoàn Thành Tiếp Diễn (Perfect progressive tenses): Kết hợp hai yếu tố: quy chiếu với một hành động/sự việc và diễn tả hành động đang xảy ra.

2. Chapter 2: TENSES (Các Thì)

Chương này đi sâu vào công thức và cách dùng của 14 đơn vị kiến thức về thì, bao gồm 12 thì chính và 2 dạng cấu trúc tương lai bổ sung.

  • Unit 1. THE SIMPLE PRESENT (Thì Hiện Tại Đơn):
    • Dạng thức (Form): I/we/you/they + verb (nguyên mẫu); He/she/it + verb + s/es. Thể phủ định dùng don’t/doesn’t ; thể nghi vấn dùng Do/Does lên đầu câu.
    • Cách dùng (Uses): Diễn tả hành động lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục và khả năng (He speaks English very well); Diễn tả nhận thức, cảm giác, tình trạng xảy ra lúc đang nói (Do you hear anything?).
  • Các Units Tiếp theo (TOC): Sách phân tích chi tiết các thì còn lại, mỗi thì là một Unit riêng:
    • Thì Hiện tại: Hiện tại tiếp diễn (The Present Continuous) , Hiện tại hoàn thành (The Present Perfect) , Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (The Perfect Continuous).
    • Thì Quá khứ: Quá khứ đơn (The Simple Past) , Quá khứ tiếp diễn (The Past Continuous) , Quá khứ hoàn thành (The Past Perfect) , Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (The Past Perfect Continuous).
    • Thì Tương lai: Tương lai đơn (The Simple Future) , Tương lai gần với sự dự định (The near Future with Intention) , Tương lai tiếp diễn (The Future Continuous) , Tương lai hoàn thành (The Future Perfect) , Tương lai hoàn thành tiếp diễn (The Future Perfect Continuous) , và Tương lai trong quá khứ (The Future in the Past).

3. Chapter 3: SEQUENCE OF TENSE (Các Cách Phối Hợp Thì)

Chương này tập trung vào cách thiết lập mối quan hệ hợp lý về thời gian giữa nhiều hành động hoặc sự kiện cùng xuất hiện trong một câu.

  • Tầm quan trọng: Giúp người học hệ thống hóa những cách dùng cơ bản và quan trọng nhất của các thì, căn cứ vào các từ chỉ thời gian (time indicators) như phó từ, giới từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
  • Quy tắc phối hợp:
    • Trong Câu Đơn: Hành động tuân thủ nguyên tắc cách dùng của từng thì.
    • Trong Câu Phức/Ghép: Các thì có nhiệm vụ thiết lập mối quan hệ hợp lý về thời gian. Ví dụ: Sự thay đổi từ went (quá khứ đơn) sang am going to stay (tương lai gần) trong câu Hôm qua tôi đã đi xuống phố nhưng tôi dự định ở nhà ngày hôm nay là hợp lý, vì thời điểm đã thay đổi.
    • Cấu trúc đặc biệt: Bao gồm cách phối hợp thì trong câu tường thuật (như She told me that she had been studying English for two years before she took her examination – Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) và các cấu trúc giả định (như as if/as though), sử dụng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành để diễn tả sự việc không có thật.

4. Chapter 4: PRACTICE TESTS VÀ PHỤ LỤC BỔ SUNG

  • Practice Tests: Cung cấp các bài luyện tập để người học tự kiểm tra và củng cố kiến thức đã học.
  • Phụ Lục (Appendices):
    • Ngữ điệu tiếng Anh (Intonation): Hướng dẫn các ngữ điệu lên giọng (Rising Intonation), xuống giọng (Falling Intonation) và ngữ điệu trung bình (Mid Intonation) trong các loại câu khác nhau (câu hỏi, câu chọn lựa, câu nói dở dang).
    • Dấu Chấm Câu (Punctuation): Hướng dẫn cách sử dụng các dấu câu như dấu lược (apostrophe) trong phép viết tắt và sở hữu , dấu hai chấm (colon), dấu chấm phẩy (semicolon) , dấu gạch ngang (dash) và dấu ngoặc đơn (parentheses) để làm nổi bật thông tin.
    • Cách Dùng Số và Từ Viết Tắt (Numbers and Abbreviations): Quy tắc viết số (dùng chữ hay dùng số) và các trường hợp có thể viết tắt (như Mr., Dr. khi đi kèm tên riêng).
    • Cách Dùng Từ Viết Hoa (Capitalization): Các trường hợp chính cần viết hoa như từ đầu câu, tên riêng, tên địa điểm đặc biệt, tên ngày tháng, ngày lễ, tên tổ chức, và tựa sách/tạp chí.
    • Động từ Bất Quy Tắc (Irregular Verbs): Bảng tra cứu cho các động từ bất quy tắc.

IV. KẾT LUẬN

“CẨM NANG SỬ DỤNG CÁC THÌ TIẾNG ANH” là một tài liệu chuyên sâu, tập trung vào việc hệ thống hóa và giải thích chi tiết 12 thì tiếng Anh cùng các quy tắc phối hợp thì phức tạp. Bằng cách trình bày theo hình thức bài giảng với ví dụ minh họa và bài tập thực hành, cuốn sách cung cấp một lộ trình rõ ràng để người học nắm vững phần ngữ pháp cốt lõi này, từ đó cải thiện đáng kể kỹ năng dịch thuật và viết luận, tránh được các lỗi sai cơ bản. Với sự hỗ trợ của các phụ lục về ngữ điệu, dấu câu và từ loại, cuốn sách không chỉ là một cẩm nang về thì mà còn là một tài liệu toàn diện để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách chuẩn xác và học thuật.