


GIỚI THIỆU CHUNG: ĐỘT PHÁ PHƯƠNG PHÁP HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển mạnh mẽ của xã hội, Tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ quan trọng và thiết yếu hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, việc chinh phục ngoại ngữ đòi hỏi sự kiên trì, quyết tâm và đặc biệt là một phương pháp học tập hiệu quả. Cuốn sách “Ngữ pháp tiếng Anh theo sơ đồ tư duy” được ra đời chính là giải pháp toàn diện, mang tính đột phá cho những người học đang đối mặt với những thách thức lớn trong việc học ngữ pháp.
Cuốn sách là một công cụ hỗ trợ đắc lực và toàn diện, phù hợp với mọi trình độ và mọi đối tượng, từ giáo viên cho đến học sinh , đặc biệt là các bạn học sinh đang luyện thi vào Lớp 10 và luyện thi vào kỳ thi THPT Quốc gia.
VẤN ĐỀ VÀ GIẢI PHÁP: TẠI SAO CẦN SƠ ĐỒ TƯ DUY (MIND MAP)?
Người học Tiếng Anh thường xuyên gặp phải nhiều trở ngại:
- Khó khăn trong việc ghi nhớ những công thức và mẫu câu ngữ pháp Tiếng Anh phức tạp, cùng với những cách giải thích dài dòng, khó hiểu.
- Tình trạng học đi học lại nhiều lần nhưng vẫn không thể ghi nhớ được khối lượng kiến thức ngữ pháp khổng lồ.
- Sợ mắc lỗi ngữ pháp khi nói và viết, dẫn đến nguy cơ người nghe hoặc người đọc hiểu nhầm ý.
Cuốn sách “Ngữ pháp tiếng Anh theo sơ đồ tư duy” chính là lời giải cho mọi vấn đề trên. Phương pháp cốt lõi của cuốn sách là sử dụng Sơ đồ tư duy (Mind Map). Sơ đồ tư duy được mệnh danh là “công cụ vạn năng cho bộ não”, là một phương pháp trình bày ý tưởng và kiến thức bằng cách sử dụng từ khóa chính, hình ảnh và màu sắc. Nhờ đó, phương pháp này giúp:
- Đột phá khả năng ghi nhớ các kiến thức.
- Nắm trọn ngữ pháp thông qua những từ khóa chính.
- Kích thích sự phát triển não bộ qua các sơ đồ tư duy trực quan.
- Tăng tính ứng dụng thực tế trong các tình huống giao tiếp và làm bài tập.
Với kiến thức siêu đầy đủ và khả năng áp dụng dễ dàng , cuốn sách đảm bảo người học có thể nắm vững ngữ pháp một cách nhanh chóng và hiệu quả thông qua những ví dụ minh họa sinh động và hệ thống sơ đồ tư duy khoa học.
TỔNG QUAN NỘI DUNG CHI TIẾT: 25 MODULE CHUYÊN SÂU
Cuốn sách được cấu trúc một cách logic và khoa học thành 25 Module chuyên đề lớn, bao quát gần như toàn bộ kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh cần thiết cho người học từ cơ bản đến nâng cao:
I. Nền Tảng Phát Âm và Nhấn Âm
- Module 1: Pronunciation (Phát âm) (Trang 4): Đây là module nền tảng, tập trung vào hệ thống phiên âm quốc tế. Nội dung bao gồm các nhóm nguyên âm ngắn (Short vowels, e.g., /i/, /e/, /æ/, /ʌ/, /u/, /ə/) , nguyên âm dài (Long vowels, e.g., /i:/, /u:/, /a:/, /ɔ:/, /ɜ:/) , nguyên âm đôi (Diphthongs, e.g., /ai/, /ei/, /ɔi/, /əu/, /au/) , và toàn bộ hệ thống phụ âm (Consonants). Đặc biệt, Module này cung cấp các quy tắc chi tiết và dễ nhớ về cách phát âm đuôi “-s” và “-ed” – hai phần kiến thức thường gây nhầm lẫn.
- Module 2: Stress (Trọng âm) (Trang 12): Module này cung cấp các quy tắc xác định trọng âm từ và trọng âm câu, giúp người học phát âm tự nhiên và cải thiện khả năng nghe hiểu.
II. Các Thì và Cấu Trúc Động Từ Cốt Lõi
- Module 3: Verb tenses (Thì của động từ) (Trang 18) : Là trọng tâm của ngữ pháp, module này trình bày chi tiết các thì cơ bản và nâng cao (Hiện tại Đơn, Hiện tại Tiếp diễn, Hiện tại Hoàn thành, Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn, Quá khứ Đơn, Quá khứ Tiếp diễn, Quá khứ Hoàn thành, Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn, v.v.). Mỗi thì được minh họa bằng sơ đồ tư duy, làm rõ chức năng (ví dụ: Thì Hiện tại Hoàn thành dùng để nói về một trạng thái bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại , kinh nghiệm sống , hay sự kiện vừa xảy ra ), cấu trúc, và các dấu hiệu nhận biết.
- Module 4: The sequence of tenses (Sự phối hợp thì) (Trang 26) : Tập trung vào quy tắc phối hợp thì trong câu ghép và câu phức, đặc biệt là khi các hành động xảy ra trước/sau/đồng thời với nhau, một kiến thức quan trọng để đạt điểm cao.
- Module 5: Subject and verb agreements (Sự hòa hợp chủ ngữ và động từ) (Trang 37): Module giải quyết vấn đề khó khăn nhất trong ngữ pháp: động từ chia số ít hay số nhiều. Cuốn sách cung cấp các quy tắc cơ bản và nâng cao về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, bao gồm các trường hợp đặc biệt như chủ ngữ là danh từ/cụm danh từ số ít, đại lượng (thời gian, tiền bạc, khoảng cách), đại từ bất định, danh động từ (V-ing), mệnh đề danh từ, và các danh từ tập hợp.
- Module 6: Modal verbs (Động từ khiếm khuyết) (Trang 47) : Cung cấp kiến thức về các động từ khiếm khuyết (can, could, may, might, must, should, will, would, v.v.) và các hình thức tương đương (have to, ought to), làm rõ chức năng diễn đạt sự suy đoán (must have + Vp2, can’t have + Vp2) , sự cần thiết (needn’t + V-bare) , hay sự cấm đoán (mustn’t + V-bare).
- Module 7: The subjunctive mood (Thức giả định) (Trang 62): Chi tiết về cấu trúc giả định (e.g., S + V + that + S + V(bare)) được sử dụng sau một số động từ (e.g., suggest, require) hoặc tính từ (e.g., essential, vital).
- Module 8: Gerund and infinitive verb (V-ing/to V/V(bare)) + Lối nói phụ họa (Trang 73) : Phân loại và giải thích cách sử dụng các dạng động từ theo sau động từ chính, bao gồm: động từ đi với V-ing (like + V-ing, practice + V-ing) , động từ đi với to V (agree + to V, don’t forget + to V), và các cấu trúc đặc biệt khác.
III. Cấu Trúc Câu và Mệnh Đề
- Module 9: Tag questions (Câu hỏi đuôi) (Trang 83) : Hướng dẫn cách thành lập câu hỏi đuôi cho các loại câu, bao gồm cả các trường hợp phức tạp như câu có các từ phủ định (seldom, never, hardly) , câu mệnh lệnh (will you) , và các chủ ngữ đặc biệt (no one, nobody, everything).
- Module 15: Passive voices (Thể bị động) (Trang 162) : Lý thuyết toàn diện về câu bị động, nhấn mạnh vào hành động thay vì chủ thể thực hiện. Module này làm rõ điều kiện chuyển đổi (động từ phải là ngoại động từ – Transitive Verb) , các bước chuyển đổi (Tân ngữ -> Chủ ngữ, V -> Be + Vp2) , và các dạng bị động đặc biệt (Bị động với to-V/V-ing).
- Module 16: Conditional sentences and wish (Câu điều kiện & câu điều ước) (Trang 178): Phân tích cấu trúc và cách dùng của 4 loại câu điều kiện (loại 0, 1, 2, 3), câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals) và câu ước (Wish/If only).
- Module 17: Reported speech (Câu tường thuật) (Trang 192): Trình bày quy tắc chuyển đổi từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp cho câu trần thuật, câu hỏi, câu mệnh lệnh, bao gồm các thay đổi về thì, đại từ, và trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn.
- Module 18: Relative clauses (Mệnh đề quan hệ) (Trang 205): Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng các đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose) và trạng từ quan hệ (when, where, why), cùng với cách rút gọn mệnh đề quan hệ.
- Module 19: Phrase and clauses (Cụm từ và một câu) + Clauses of manner with (Trang 221): Mở rộng kiến thức về các loại cụm từ (danh từ, tính từ, trạng từ) và các loại mệnh đề (danh từ, tính từ, trạng ngữ) để xây dựng câu phức tạp và mạch lạc hơn.
- Module 20: Inversion (Đảo ngữ) (Trang 236): Chuyên đề nâng cao về đảo ngữ, bao gồm đảo ngữ với trạng từ phủ định, câu điều kiện, so/such, và các cấu trúc đảo ngữ khác.
- Module 21: Conjunctions (Liên từ) (Trang 249): Tổng hợp và phân loại các liên từ (liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan) để nối các từ, cụm từ, và mệnh đề, tạo nên sự liên kết logic trong văn bản.
IV. Các Thành Phần Khác của Câu và Từ Vựng
- Module 10: Comparisons (Sự so sánh) (Trang 93): Cung cấp đầy đủ các cấu trúc so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất, so sánh kép (the more… the more), và các trường hợp so sánh bất quy tắc.
- Module 11: The orders of the adjectives (Trật tự của tính từ) (Trang 116): Quy tắc sắp xếp trật tự của nhiều tính từ khi cùng bổ nghĩa cho một danh từ (Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose).
- Module 12: Articles (Mạo từ) (Trang 111): Phân biệt cách dùng mạo từ xác định (the), mạo từ không xác định (a/an) và trường hợp không dùng mạo từ (Ø). Ví dụ: a cup để định lượng, còn coffee, cream, sugar là danh từ không đếm được và chưa xác định nên không dùng mạo từ.
- Module 13: Word formation (Cấu tạo từ) (Trang 126): Module cực kỳ hữu ích cho các kỳ thi. Kiến thức được hệ thống hóa, giải thích rõ ràng cách thêm tiền tố/hậu tố để tạo ra danh từ, tính từ, trạng từ, bao gồm các quy tắc như V + -ment -> N (develop -> development), V + -ance -> N (perform -> performance), V + -ion/ation -> N (invent -> invention).
- Module 14: Expressions of quantity (Từ chỉ định lượng) (Trang 147): Hướng dẫn sử dụng các từ chỉ định lượng (much, many, little, few, a lot of, some, any, v.v.) với danh từ đếm được và không đếm được.
- Module 22: Prepositions (Giới từ) (Trang 267) : Liệt kê các giới từ phổ biến và các cụm giới từ cố định (collocations) thường gặp, ví dụ: to be confused about st , to be different from st , to be afraid of st.
- Module 23: Phrasal verbs (Cụm động từ) (Trang 283): Tập hợp các cụm động từ thông dụng, giúp người học sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và linh hoạt hơn.
- Module 24: Idioms (Thành ngữ) (Trang 310): Giới thiệu các thành ngữ tiếng Anh thiết yếu.
- Module 25: Collocations (Cụm từ cố định) (Trang 330): Tập trung vào việc học các kết hợp từ tự nhiên, giúp bài viết và lời nói chuẩn xác, mượt mà hơn.
CÁC PHẦN BỔ SUNG QUAN TRỌNG
Ngoài 25 Module chính, cuốn sách còn có các phần bổ sung giá trị, hỗ trợ tối đa cho việc học và ôn luyện:
- Others structures (Một số cấu trúc khác) (Trang 351) : Tổng hợp các cấu trúc phức tạp và nâng cao thường xuất hiện trong các bài thi, ví dụ: Rút gọn mệnh đề đồng chủ ngữ bằng V-ing, Having + Vp2 hoặc Vp2 , cấu trúc câu chẻ (It was not until… that), và các thành ngữ cố định (Out of breath/date/order/work/stock).
- Correct the mistakes (Tìm lỗi sai) (Trang 355): Bài tập thực hành chuyên sâu giúp người học nhận diện và sửa chữa các lỗi ngữ pháp phổ biến.
- Communications (Chức năng giao tiếp) (Trang 356): Giúp người học áp dụng ngữ pháp vào các tình huống giao tiếp thực tế.
- Common family words (Bảng từ loại thông dụng) (Trang 359): Danh sách từ loại hữu ích cho các bài tập về cấu tạo từ.
- Irregular verbs (Bảng động từ bất quy tắc) (Trang 370): Bảng tổng hợp đầy đủ các động từ bất quy tắc.
- Bảng từ viết tắt (List of English abbreviations/words) (Trang 3) : Cung cấp các từ viết tắt chuyên ngành ngữ pháp (S, V, O, Adj, Adv, N, Vp2, Sb, St, V-ing, Np) để người học dễ dàng theo dõi bài giảng.
KẾT LUẬN
“Ngữ pháp tiếng Anh theo sơ đồ tư duy” không chỉ là một cuốn sách giáo khoa, mà còn là một phương pháp học tập hiệu quả giúp người đọc nắm vững toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Bằng cách kết hợp kiến thức siêu đầy đủ với phương pháp Sơ đồ tư duy trực quan, cuốn sách này đảm bảo người học có thể biến kiến thức ngữ pháp khổng lồ thành một hệ thống dễ nhớ, dễ áp dụng, từ đó đạt được điểm số cao trong các kỳ thi và tự tin sử dụng Tiếng Anh trong cuộc sống. Đây là tài liệu không thể thiếu trên con đường chinh phục ngoại ngữ.

