


TÓM TẮT CHUYÊN SÂU VÀ CẢM NHẬN PHÂN TÍCH VỀ TÀI LIỆU “IT’S ME! EXCEL 13 GRAMMAR BOOK”
Tài liệu “It’s Me! Excel 13 Grammar Book” là một cuốn sách ngữ pháp được thiết kế một cách có hệ thống, hướng đến việc củng cố và mở rộng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho người học ở trình độ Trung cấp Cơ bản (Advanced Elementary/Intermediate). Cuốn sách không chỉ tập trung vào các quy tắc cơ bản mà còn đi sâu vào các cấu trúc phức tạp, đặc biệt là các hình thức so sánh và các loại động từ đặc biệt có ý nghĩa lớn trong việc nâng cao độ chính xác và sự tự nhiên trong giao tiếp. Với 8 đơn vị bài học (Units) chính và 3 bài tập ôn luyện (Work Out) được sắp xếp logic, cuốn sách này phục vụ như một công cụ mạnh mẽ để chuyển đổi người học từ việc nắm vững cấu trúc câu đơn giản sang việc làm chủ các cấu trúc phức tạp cần thiết cho việc viết và nói trôi chảy ở cấp độ cao hơn.
Nội dung của cuốn sách được phân chia rõ ràng, bắt đầu bằng các hình thức so sánh (Comparative, Superlative), chuyển sang cấu trúc câu hỏi, phân loại tính từ, và kết thúc bằng việc làm chủ các loại động từ chức năng và động từ cầu khiến (Helping Verbs, Causative & Sensory Verbs). Sự sắp xếp này phản ánh một lộ trình học tập toàn diện, nơi mỗi đơn vị xây dựng dựa trên nền tảng của đơn vị trước, giúp người học phát triển khả năng diễn đạt chi tiết, sắc thái và phức tạp hơn.
Mục lục
Toggle1. Phân Tích Chuyên Sâu về Cấu Trúc Ngữ Pháp
Tài liệu It’s Me! Excel 13 được cấu trúc thành 8 đơn vị học tập chính, được thiết kế để bao quát các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, tập trung vào các chức năng diễn đạt: so sánh, đặt câu hỏi, phân loại từ, và làm chủ cấu trúc động từ phức tạp.
1.1. Khối Chủ Đề So Sánh Toàn Diện (Units 1, 2, 3, 4)
Gần một nửa cuốn sách (4 trong 8 đơn vị chính) được dành cho chủ đề So Sánh (Comparison). Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm chủ các cấu trúc này, không chỉ là quy tắc hình thái mà còn là công cụ diễn đạt sắc thái.
1.1.1. Tính từ So Sánh Hơn (Unit 1, trang 4)
Đơn vị 1 giới thiệu các quy tắc cơ bản và mở rộng của Comparative Adjectives.
- 1.1.1.1. Quy tắc Hình thái: Trọng tâm là hình thức Tính từ ngắn + -er (taller, faster) và hình thức more + Tính từ dài (more beautiful, more difficult). Người học ở trình độ này cần củng cố các quy tắc đánh vần và phát âm liên quan (ví dụ: nhân đôi phụ âm cuối như big -> bigger).
- 1.1.1.2. Cấu trúc Cụ thể: Bài học tập trung vào cấu trúc A is… than B, yêu cầu người học không chỉ biết tạo ra tính từ so sánh mà còn biết cách áp dụng nó vào câu để diễn đạt sự hơn kém rõ ràng.
- 1.1.1.3. Giá trị Diễn đạt: Việc làm chủ so sánh hơn là nền tảng để diễn đạt các ý tưởng về sự khác biệt, sự tiến bộ (getting better and better), và sự vượt trội trong ngôn ngữ hàng ngày và học thuật.
1.1.2. Tính từ So Sánh Nhất (Unit 2, trang 8)
Đơn vị 2 nâng cấp kỹ năng so sánh lên mức độ cao nhất với Superlative Adjectives.
- 1.1.2.1. Quy tắc Hình thái: Giới thiệu hình thức Tính từ ngắn + -est (the fastest, the biggest) và most + Tính từ dài (the most expensive, the most interesting). Việc sử dụng mạo từ the là bắt buộc và là một điểm ngữ pháp quan trọng cần được củng cố.
- 1.1.2.2. So sánh Nhất trong Nhóm: Bài học nhấn mạnh rằng so sánh nhất được sử dụng để xác định một đối tượng có tính chất vượt trội trong một nhóm (in the world, of all the students, in the class).
- 1.1.2.3. Các Trường hợp Bất quy tắc: Chắc chắn, các trường hợp bất quy tắc phổ biến như good/better/best, bad/worse/worst, far/farther/farthest sẽ được ôn tập và củng cố, vì chúng là các từ vựng tần suất cao.
1.1.3. Các Hình Thức So Sánh Khác (Unit 3, trang 14)
Đơn vị 3 mở rộng ra ngoài phạm vi so sánh hơn/nhất truyền thống để bao gồm các cấu trúc diễn đạt sự tương đồng, không bằng, và tăng dần/giảm dần.
- 1.1.3.1. So sánh Bằng: Cấu trúc as… as (as tall as, as quickly as) và not as/so… as (so sánh không bằng) được trình bày. Cấu trúc này cần người học lưu ý đến việc sử dụng tính từ/trạng từ ở dạng nguyên mẫu.
- 1.1.3.2. So sánh Kép (Double Comparative): Cấu trúc The…-er, the…-er (hoặc The more… the more…), ví dụ: The harder you work, the better grade you get (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn càng đạt điểm cao hơn). Đây là một cấu trúc phức tạp nhưng mang lại sự tinh tế và lưu loát đáng kể cho người nói.
- 1.1.3.3. So sánh Tăng dần: Cấu trúc -er and -er (hoặc more and more), ví dụ: It’s getting colder and colder (Trời đang ngày càng lạnh hơn). Các cấu trúc này thể hiện sự thay đổi, tiến triển theo thời gian.
1.1.4. So Sánh với Trạng Từ (Unit 4, trang 22)
Đơn vị 4 hoàn thành khối so sánh bằng cách áp dụng các quy tắc đã học cho Trạng từ (Adverbs).
- 1.1.4.1. Quy tắc Hình thái Trạng từ: Phân biệt rõ ràng việc so sánh trạng từ ngắn (faster, hardest) và trạng từ dài (more quickly, most carefully). Điểm cốt lõi là sự nhận biết: Tính từ mô tả danh từ, Trạng từ mô tả động từ.
- 1.1.4.2. Độ Chính xác về Cấu trúc: Việc sử dụng cấu trúc so sánh với trạng từ giúp người học mô tả hành động một cách chi tiết và chính xác hơn, ví dụ: She sings more beautifully than him (Cô ấy hát hay hơn anh ta) so với She is more beautiful than him (Cô ấy đẹp hơn anh ta).
1.2. Khối Cấu Trúc Câu và Phân Loại Từ (Units 5, 6)
Sau khi làm chủ sự so sánh, cuốn sách chuyển sang các kỹ năng cấu trúc câu và phân loại từ, củng cố nền tảng ngữ pháp.
1.2.1. Câu Hỏi Trực Tiếp và Wh-Questions (Unit 5, trang 28)
Đơn vị 5 tập trung vào một trong những chức năng giao tiếp quan trọng nhất: Đặt câu hỏi.
- 1.2.1.1. Câu hỏi Trực tiếp (Direct Questions): Ôn tập cấu trúc câu hỏi cơ bản (đảo ngữ) và sự khác biệt giữa các thì.
- 1.2.1.2. Wh-Questions: Trọng tâm là việc sử dụng các từ để hỏi (Who, What, Where, When, Why, How) và cấu trúc câu tương ứng. Đặc biệt, người học cần phân biệt rõ ràng giữa Wh-Questions làm chủ ngữ (không cần trợ động từ, ví dụ: Who broke the vase?) và Wh-Questions làm tân ngữ (cần trợ động từ, ví dụ: What did you break?).
- 1.2.1.3. Tầm quan trọng Giao tiếp: Việc làm chủ các loại câu hỏi là điều kiện tiên quyết để tham gia vào các cuộc hội thoại tương tác và thu thập thông tin một cách hiệu quả.
1.2.2. Tính từ Định Tính và Định Lượng (Unit 6, trang 34)
Đơn vị 6 đi sâu vào việc phân loại các Tính từ (Adjectives), đặc biệt là những từ dùng để định lượng.
- 1.2.2.1. Tính từ Định Tính (Qualitative Adjectives): Các tính từ mô tả đặc điểm, phẩm chất (ví dụ: beautiful, tall, happy).
- 1.2.2.2. Tính từ Định Lượng (Quantitative Adjectives): Các tính từ chỉ số lượng hoặc mức độ (ví dụ: many, much, few, a few, little, a little, some, any). Trọng tâm ở đây là sự phân biệt giữa các cặp từ:
- Much vs. Many (danh từ không đếm được vs. danh từ đếm được).
- Little vs. Few (số lượng ít, mang ý nghĩa tiêu cực).
- A Little vs. A Few (số lượng ít, mang ý nghĩa tích cực).
- 1.2.2.3. Độ Chính xác Ngữ pháp: Đơn vị này là cần thiết để đảm bảo sự hòa hợp ngữ pháp chính xác giữa tính từ định lượng và loại danh từ đi kèm (đếm được/không đếm được), tránh các lỗi phổ biến trong văn viết.
1.3. Khối Động từ Đặc biệt và Cấu Trúc Phức tạp (Units 7, 8)
Các đơn vị cuối cùng giải quyết các chủ đề ngữ pháp cấp cao hơn liên quan đến chức năng của động từ trong cấu trúc câu phức tạp.
1.3.1. Trợ Động từ (Helping Verbs – Unit 7, trang 40)
Đơn vị 7 bao gồm các động từ quan trọng nhất: Trợ Động từ (Auxiliaries) và Động từ Khuyết thiếu (Modal Auxiliaries).
- 1.3.1.1. Trợ Động từ Chính: Ôn tập be, do, have trong việc hình thành các thì, câu hỏi và câu phủ định.
- 1.3.1.2. Động từ Khuyết thiếu (Modals): Các động từ như can, could, may, might, should, must, will, would được giới thiệu với các chức năng cụ thể:
- Can/Could: Khả năng.
- May/Might: Sự cho phép/Khả năng (yếu).
- Should: Lời khuyên/Nghĩa vụ.
- Must/Have to: Sự cần thiết/Nghĩa vụ mạnh.
- 1.3.1.3. Các Trường hợp Đặc biệt: Đơn vị này cần xử lý các trường hợp cần tránh như can you to help me, please? (theo đoạn trích ở trang 52), củng cố quy tắc rằng động từ khuyết thiếu luôn đi kèm với động từ chính ở dạng nguyên mẫu không to.
1.3.2. Động từ Cầu Khiến và Cảm Quan (Causative & Sensory Verbs – Unit 8, trang 46)
Đây là đơn vị phức tạp nhất, đưa người học vào các cấu trúc câu phức, nơi mà một động từ tác động lên một động từ khác.
- 1.3.2.1. Động từ Cầu Khiến (Causative Verbs): Tập trung vào make, have, let, help, get, allow và các cấu trúc đi kèm. Đoạn trích ở trang 53 đưa ra các ví dụ then chốt:
- make (buộc/khiến): The teacher makes us run in the park… (không dùng to run).
- allow (cho phép): My brother never allows me to use his computer. (thường dùng to).
- let (cho phép): Mom lets me sleep over… (không dùng to).
- have (nhờ/thuê): Owen’s mom had Owen look it up… (không dùng to look it up).
- 1.3.2.2. Động từ Cảm Quan (Sensory Verbs): Các động từ như see, hear, feel, watch, observe và các cấu trúc đi kèm (V-ing hoặc V nguyên mẫu không to). Ví dụ: I saw him cross the street (Chứng kiến toàn bộ hành động) vs. I saw him crossing the street (Chứng kiến hành động đang diễn ra).
- 1.3.2.3. Tầm quan trọng Ngữ pháp: Sự khác biệt trong cấu trúc này là cực kỳ quan trọng đối với việc viết học thuật và viết sáng tạo, nơi sự lựa chọn giữa V-ing và V nguyên mẫu có thể thay đổi ý nghĩa câu hoàn toàn.
2. Đánh Giá Sư Phạm và Tiếp Cận Học Tập
Thiết kế của It’s Me! Excel 13 Grammar Book không chỉ là một danh mục các quy tắc mà là một chương trình giảng dạy có hệ thống, phản ánh các nguyên tắc sư phạm hiện đại trong việc học ngôn ngữ.
2.1. Tính Hệ Thống và Tiến Trình Học Tập
Cấu trúc của cuốn sách thể hiện một sự phát triển logic, từ các cấu trúc mô tả đến các cấu trúc chức năng và phức tạp.
- 2.1.1. Chuyển đổi từ Hình thái sang Cấu trúc: Cuốn sách bắt đầu bằng việc dạy các quy tắc thay đổi hình thái của tính từ (Units 1, 2) rồi áp dụng chúng vào việc diễn đạt ý tưởng (Unit 3: So sánh kép), sau đó chuyển sang áp dụng cho trạng từ (Unit 4). Sự tiến triển này giúp người học xây dựng kiến thức một cách chắc chắn.
- 2.1.2. Mở rộng từ Từ loại sang Chức năng Câu: Từ việc tập trung vào Tính từ (Units 1, 2, 3, 6) và Trạng từ (Unit 4), sách chuyển sang các chức năng câu như Đặt câu hỏi (Unit 5) và cuối cùng là Chức năng Động từ phức tạp (Units 7, 8). Điều này phản ánh một quá trình học tập tự nhiên: hiểu các bộ phận, sau đó hiểu cách các bộ phận tương tác trong các cấu trúc phức tạp.
- 2.1.3. Chiều sâu và Sự Kết nối: Bằng cách dành 4 đơn vị cho So Sánh, cuốn sách khẳng định rằng việc làm chủ các sắc thái so sánh là một kỹ năng giao tiếp quan trọng. Điều này vượt qua các giáo trình chỉ dành 1 hoặc 2 bài học cho chủ đề này, đảm bảo rằng người học có đủ thời gian và bài tập để thành thạo.
2.2. Vai Trò của Bài Tập Ôn Luyện (Work Out Sections)
Cuốn sách sử dụng 3 bài tập ôn luyện (Work out 1, 2, 3) được đặt chiến lược sau mỗi khối bài học lớn.
- 2.2.1. Củng cố Định kỳ: Việc đặt Work out 1 sau Unit 3 (So sánh) và Work out 2 sau Unit 6 (Câu hỏi và Tính từ) giúp người học có cơ hội tổng hợp kiến thức từ các đơn vị liên quan. Điều này rất quan trọng đối với việc học ngữ pháp, nơi mà sự củng cố và lặp lại là chìa khóa.
- 2.2.2. Đánh giá Tổng hợp: Các bài tập Work Out thường được thiết kế để kiểm tra tổng hợp các kiến thức đã học, buộc học sinh phải phân biệt và áp dụng nhiều quy tắc ngữ pháp khác nhau trong cùng một bài tập. Ví dụ, bài Work out 3 (trang 52) có thể sẽ kết hợp các bài tập về Động từ Khuyết thiếu và Động từ Cầu Khiến, yêu cầu người học lựa chọn cấu trúc động từ phù hợp cho từng loại (ví dụ: to run vs. run).
2.3. Tầm Quan Trọng của Các Chủ Đề Ngữ Pháp Cấp Độ 13
Các chủ đề được chọn trong cuốn sách này là minh chứng cho việc nó được thiết kế cho trình độ Nâng cao trong chương trình học cụ thể.
- 2.3.1. Chủ đề Ngữ pháp Tránh Lỗi: Các lỗi phổ biến nhất ở người học trung cấp thường liên quan đến Động từ Khuyết thiếu (lỗi to đi kèm) và Động từ Cầu Khiến/Cảm Quan (lỗi hình thức động từ đi sau). Việc dành riêng Units 7 và 8 để làm rõ các cấu trúc này là một chiến lược hiệu quả để nâng cao độ chính xác. Ví dụ về việc sửa lỗi như Can you to help me, please? thành Can you help me, please? (trang 52) là trực tiếp và cực kỳ hữu ích.
- 2.3.2. Cấu trúc để Diễn đạt Tinh tế: Việc học So sánh kép (The more…, the more…) hay việc phân biệt giữa a few/few không chỉ là ngữ pháp mà còn là công cụ để người học diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và phức tạp hơn, phù hợp với yêu cầu của việc viết báo cáo, bài luận, hay thảo luận phức tạp.
3. Cảm Nhận Cá Nhân và Ý Nghĩa Đối với Người Học
Từ góc độ của người học và người dạy ngôn ngữ, It’s Me! Excel 13 Grammar Book là một nguồn tài nguyên quý giá, vượt trội hơn nhiều cuốn sách ngữ pháp chỉ tập trung vào các thì và các loại từ cơ bản.
3.1. So Sánh: Chìa Khóa để Diễn Đạt Sắc Thái
Việc đặt chủ đề So Sánh lên hàng đầu (4 đơn vị đầu tiên) là một quyết định sư phạm tuyệt vời.
- 3.1.1. Vượt qua Tính Nhị nguyên: Ngôn ngữ không chỉ là về việc đúng hay sai, mà là về việc diễn đạt mức độ và quan điểm. Việc làm chủ So sánh hơn, so sánh nhất, và so sánh bằng/không bằng giúp người học chuyển từ việc nói các câu mang tính nhị nguyên (This is good/This is bad) sang các câu có sắc thái hơn (This is better than that, but this is the best of the three).
- 3.1.2. Mở rộng Khả năng Mô tả: Các cấu trúc như The more… the more… (Unit 3) là cấu trúc “nâng cấp” thực sự. Nó cho phép người học thiết lập mối quan hệ nhân quả tương hỗ và thể hiện sự tinh tế trong tư duy, vượt xa khả năng của các cấu trúc câu đơn giản.
3.2. Động từ Cầu Khiến: Nâng Cao Độ Chính xác Trong Viết
Đơn vị 8 về Causative & Sensory Verbs là phần phức tạp nhất nhưng cũng mang lại giá trị cao nhất cho người học.
- 3.2.1. Sự Tinh tế của Giọng điệu: Sự khác biệt giữa make (buộc) và let (cho phép) hoặc allow (cho phép) là rất lớn trong việc thiết lập giọng điệu và thẩm quyền của người nói/viết. Ví dụ: The manager made the employee stay (ám chỉ sự ép buộc) khác hẳn với The manager let the employee stay (ám chỉ sự cho phép). Việc học cách sử dụng chính xác các cấu trúc đi kèm (to use vs. use trong ví dụ ở trang 53) là điều kiện tiên quyết để tạo ra văn bản chuyên nghiệp.
- 3.2.2. Kiểm soát Câu phức: Đơn vị này cung cấp các công cụ để người học tạo ra các câu phức tạp và nhiều thông tin hơn, cho phép họ diễn đạt các sự kiện mà một đối tượng tác động lên hành động của đối tượng khác. Khả năng kiểm soát các động từ phức tạp này là một dấu hiệu rõ ràng của sự thành thạo ngữ pháp cấp cao.
3.3. Kết Luận: Tác Động của Ngữ Pháp Toàn Diện
Cuốn sách It’s Me! Excel 13 Grammar Book là một tài liệu giảng dạy vượt trội vì nó tập trung vào các chủ đề mà người học trung cấp cần để vượt qua rào cản ngữ pháp cuối cùng. Nó không chỉ cung cấp các quy tắc mà còn cung cấp một khuôn khổ để hiểu chức năng của ngữ pháp trong giao tiếp thực tế.
Với sự phân chia nội dung rõ ràng thành 8 đơn vị logic, từ So sánh Tính từ (Units 1, 2) đến Động từ Cầu Khiến (Unit 8), cuốn sách đảm bảo rằng người học sẽ được trang bị các kỹ năng không chỉ để tránh lỗi mà còn để diễn đạt bản thân một cách lưu loát, chính xác, và tinh tế. 3 bài tập ôn luyện chiến lược là những điểm dừng cần thiết để tổng hợp và củng cố kiến thức, đảm bảo rằng sự tiến bộ là vững chắc và toàn diện. Đây là một tài nguyên không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình lên mức độ xuất sắc.

