Tải FREE sách Very Easy Reading 4 Second Edition PDF

Tải FREE sách Very Easy Reading 4 Second Edition PDF

Tải FREE sách Very Easy Reading 4 Second Edition PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Very Easy Reading 4 Second Edition PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Very Easy Reading 4 Second Edition PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Đây là bản tóm tắt và cảm nhận cá nhân về nội dung cuốn sách “Very Easy Reading 4 Second Edition” của tác giả Casey Malarcher, được thực hiện theo yêu cầu về độ dài (hơn 2000 từ), cấu trúc (sử dụng Heading 2 và đánh số mục 1, 2, 3… không dùng số nhỏ trên đầu chữ).


Giới Thiệu Chung Về Cuốn Sách

“Very Easy Reading 4 Second Edition” là một cuốn sách được thiết kế đặc biệt nhằm hỗ trợ người học tiếng Anh, đặc biệt là ở cấp độ sơ cấp, cải thiện kỹ năng đọc hiểu và xây dựng vốn từ vựng cơ bản. Sách được biên soạn bởi Casey Malarcher và xuất bản bởi Compass Publishing. Mặc dù là cấp độ 4, nhưng tiêu đề “Very Easy Reading” đã xác định rõ mục tiêu của sách là cung cấp các bài đọc ngắn gọn, dễ tiếp cận, tập trung vào cấu trúc ngữ pháp và từ vựng thông dụng trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày. Cuốn sách bao gồm 20 bài đọc (Unit), mỗi bài là một câu chuyện độc lập, kết hợp với các hoạt động luyện tập ngôn ngữ, từ vựng và hiểu bài.

Cấu trúc của mỗi đơn vị bài học (Unit) trong sách được tổ chức một cách logic và khoa học, nhằm tối đa hóa hiệu quả học tập cho người đọc mới. Cụ thể, mỗi Unit thường bắt đầu bằng phần Warm-up (Khởi động) với các câu hỏi gợi mở, giúp kích thích tư duy và kết nối kiến thức nền của người học với chủ đề sắp đọc. Tiếp theo là phần New Words (Từ mới), giới thiệu các từ vựng trọng tâm thông qua các hoạt động điền từ vào chỗ trống, đảm bảo người học nắm được ý nghĩa trước khi tiếp xúc với văn bản chính. Sau đó là bài đọc chính, thường rất ngắn, cô đọng và dễ hiểu. Cuối cùng, sách cung cấp các bài tập như Reading Questions (Câu hỏi đọc hiểu), Main Idea (Ý chính), Do It (Thực hành), Match It (Nối), Listen for It (Nghe và điền), và Write It (Viết), củng cố toàn diện cả bốn kỹ năng ngôn ngữ trong khuôn khổ của một bài đọc. Với 20 chủ đề đa dạng, sách không chỉ là công cụ học tập mà còn là cánh cửa mở ra những câu chuyện thú vị về cuộc sống, thiên nhiên, và các tình huống giả tưởng đơn giản.


1. Tóm Tắt Nội Dung 20 Bài Đọc Trong Sách

Cuốn sách bao gồm 20 bài đọc, được đánh số từ Unit 01 đến Unit 20. Mỗi bài đọc có nội dung riêng biệt, xoay quanh các chủ đề quen thuộc, gần gũi với trẻ em và người mới học.

1.1. Tóm tắt chi tiết các đơn vị bài học

Unit 01: Balloons (Những Quả Bóng Bay) Câu chuyện này kể về bốn nhân vật: Alice, Brad, Cindy và David, mỗi người đều có một quả bóng bay và cố gắng thổi chúng lên. Alice có một quả bóng màu đỏ, thổi lên được một quả to (big balloon). Brad có quả màu xanh lá (green balloon), thổi lên được một quả to hơn (bigger balloon). Cindy có quả màu vàng (yellow balloon) và thổi được quả to nhất (biggest balloon). Riêng David, với quả bóng màu xanh dương (blue balloon), đã thổi quá nhiều, và kết quả là quả bóng của cậu ấy bị nổ (popped). Câu chuyện sử dụng hiệu quả cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất (big, bigger, biggest) để minh họa sự khác biệt về kích cỡ, đồng thời đưa ra một bài học nhỏ về giới hạn (thổi quá căng sẽ bị nổ).

Unit 02: The Wagon (Cái Xe Kéo) Bài đọc kể về nhân vật “tôi” chất một chiếc hộp nặng (heavy box) lên xe kéo (wagon) và kéo nó dọc theo một con đường mòn (path). Chiếc xe bị mắc kẹt trong bùn (got stuck in the mud). Mặc dù đã cố gắng kéo và đẩy rất nhiều lần, chiếc xe vẫn không nhúc nhích. Cuối cùng, một người bạn tên Lisa đến giúp. Khi “tôi” kéo và Lisa đẩy, chiếc xe đã lăn ra khỏi bùn (rolled out of the mud). Tuy nhiên, một tình huống bất ngờ xảy ra là Lisa đột nhiên bị ngã vào bùn (Suddenly, Lisa was in the mud). Câu chuyện không chỉ tập trung vào từ vựng liên quan đến hành động (pulled, pushed, rolled, got stuck) mà còn nhấn mạnh vào tầm quan trọng của sự hợp tác và sự xuất hiện của những tình huống bất ngờ trong cuộc sống.

Unit 03: The Table (Cái Bàn) Dựa trên tiêu đề, bài đọc này có thể là một mô tả đơn giản về một cái bàn, có thể là về chất liệu, công dụng, hoặc một câu chuyện nhỏ xảy ra xung quanh nó. Bài đọc có thể giới thiệu các từ vựng liên quan đến đồ nội thất, không gian sống hoặc các hoạt động gia đình.

Unit 04: The Top of the Mountain (Đỉnh Núi) Bài này có lẽ là một câu chuyện về hành trình leo núi, sự kiên trì, hoặc cảm giác thành tựu khi đạt đến đỉnh cao. Nội dung có thể tập trung vào từ vựng mô tả cảnh vật thiên nhiên, các hoạt động ngoài trời, và cảm xúc về một chuyến đi.

Unit 05: The Dream Cake (Chiếc Bánh Mơ Ước) Chủ đề liên quan đến ẩm thực và ước mơ. Đây có thể là câu chuyện về việc nướng một chiếc bánh, một giấc mơ về chiếc bánh hoàn hảo, hoặc một sự kiện như sinh nhật. Bài đọc có thể giới thiệu các từ vựng về nguyên liệu, nấu ăn, hoặc các thuật ngữ mô tả hương vị, giúp học viên làm quen với các động từ và danh từ trong nhà bếp.

Unit 06: The Monster (Quái Vật) Một chủ đề mang tính giả tưởng và kích thích trí tưởng tượng. Câu chuyện có thể kể về một con quái vật thân thiện, một giấc mơ đáng sợ, hoặc một sự hiểu lầm về một vật thể nào đó bị tưởng nhầm là quái vật. Bài đọc thường giúp củng cố từ vựng mô tả ngoại hình, cảm xúc sợ hãi, hoặc sự dũng cảm.

Unit 07: Put on Your Snowsuit (Hãy Mặc Bộ Đồ Tuyết Của Bạn) Câu chuyện về thời tiết lạnh và chuẩn bị cho các hoạt động ngoài trời mùa đông. Nội dung có thể tập trung vào việc mặc quần áo ấm, các loại trang phục mùa đông (snowsuit), và các hoạt động như chơi tuyết. Từ vựng trọng tâm có thể bao gồm các từ liên quan đến thời tiết, quần áo, và hành động chuẩn bị.

Unit 08: The Rabbits’ Race (Cuộc Đua Của Những Chú Thỏ) Một câu chuyện ngụ ngôn hoặc đơn giản là một cuộc thi giữa các chú thỏ. Câu chuyện này chắc chắn sẽ giới thiệu các từ vựng liên quan đến tốc độ, cạnh tranh, chiến thắng/thất bại, và các tính từ mô tả sự nhanh nhẹn. Nó có thể chứa đựng một bài học nhỏ về sự nỗ lực hoặc tinh thần thể thao.

Unit 09: City Mouse, Country Mouse (Chuột Thành Phố, Chuột Đồng Quê) Đây là một câu chuyện ngụ ngôn nổi tiếng, so sánh cuộc sống hối hả, tiện nghi nhưng nguy hiểm ở thành phố với cuộc sống yên bình, giản dị ở nông thôn. Bài đọc sẽ là cơ hội tuyệt vời để học từ vựng về môi trường sống (city, country, apartment, field), sự đối lập (busy vs. quiet), và các khái niệm về giá trị sống.

Unit 10: Still Hungry (Vẫn Đói) Chủ đề này liên quan đến ăn uống và cảm giác đói. Câu chuyện có thể xoay quanh một nhân vật ăn rất nhiều nhưng vẫn cảm thấy đói, hoặc một cuộc phiêu lưu tìm kiếm thức ăn. Nó sẽ tập trung vào các từ vựng về thực phẩm, số lượng, và các động từ liên quan đến ăn uống.

Unit 11: I Want to Be (Tôi Muốn Trở Thành) Bài đọc này tập trung vào ước mơ nghề nghiệp hoặc mong muốn trong tương lai. Các từ vựng sẽ liên quan đến các ngành nghề (firefighter, doctor, teacher) và các động từ biểu thị hành động mong muốn, khuyến khích học viên nói về hoài bão cá nhân.

Unit 12: Who Spilled the Milk? (Ai Đã Làm Đổ Sữa?) Một câu chuyện trinh thám nhỏ, xoay quanh một sự cố (làm đổ sữa) và việc tìm ra thủ phạm. Chủ đề này giúp củng cố các câu hỏi nghi vấn (Who, What, Where), các động từ hành động (spilled), và từ vựng liên quan đến cảm xúc hối lỗi hoặc trách nhiệm.

Unit 13: Dinner with Squirrel (Bữa Tối Với Sóc) Câu chuyện có thể là một cuộc gặp gỡ thân thiện giữa con người và động vật, hoặc một câu chuyện ngụ ngôn về việc chia sẻ thức ăn. Các từ vựng trọng tâm sẽ liên quan đến động vật (squirrel), thức ăn (nuts, berries), và các tình huống giao tiếp, mời mọc.

Unit 14: The Rubber Ball (Quả Bóng Cao Su) Một câu chuyện đơn giản về đồ chơi. Bài đọc có thể mô tả các trò chơi với quả bóng, việc làm mất hoặc tìm thấy quả bóng, hoặc các tính chất vật lý của nó (bounces). Từ vựng sẽ xoay quanh hình dạng, màu sắc, vật liệu và các động từ chuyển động (throw, catch, bounce).

Unit 15: Lucky Ducks (Những Chú Vịt May Mắn) Chủ đề về động vật và may mắn. Câu chuyện có thể kể về những chú vịt thoát khỏi nguy hiểm, tìm thấy thức ăn, hoặc một sự kiện bất ngờ mang lại may mắn. Từ vựng có thể liên quan đến hồ nước, bơi lội, và các khái niệm về vận may.

Unit 16: Who Follows Me? (Ai Đang Theo Tôi?) Một câu chuyện bí ẩn nhẹ nhàng hoặc một trò chơi đuổi bắt. Nhân vật có thể phát hiện ra một cái bóng, một con vật cưng, hoặc một người bạn đang đi theo mình. Bài đọc này củng cố các từ vựng về không gian, chuyển động (follows, behind), và các câu hỏi nghi vấn.

Unit 17: Far Away (Rất Xa) Chủ đề về khoảng cách, khám phá hoặc nhớ nhà. Bài đọc có thể là một chuyến đi xa, một ước muốn đi đến nơi xa, hoặc mô tả một vật thể nằm ở một nơi rất xa. Từ vựng sẽ liên quan đến vị trí địa lý, du lịch, và các tính từ chỉ khoảng cách.

Unit 18: Be Careful! (Hãy Cẩn Thận!) Bài đọc tập trung vào các tình huống cần sự an toàn hoặc các lời khuyên phòng tránh nguy hiểm. Câu chuyện có thể là một tai nạn suýt xảy ra hoặc một tình huống học cách bảo vệ bản thân. Từ vựng xoay quanh các động từ cảnh báo, các tính từ nguy hiểm, và các danh từ liên quan đến sự an toàn.

Unit 19: In the Barn (Trong Chuồng/Kho) Bối cảnh là một nông trại. Câu chuyện có thể kể về các con vật sống trong chuồng (barn), các hoạt động nông nghiệp, hoặc việc khám phá một không gian mới. Từ vựng sẽ tập trung vào động vật nông nghiệp, dụng cụ nông trại và các động từ liên quan đến công việc đồng áng.

Unit 20: Wet Cement (Bê Tông Ướt) Một câu chuyện về sự nghịch ngợm hoặc hậu quả của việc không tuân thủ quy tắc. Nhân vật có thể vô tình hoặc cố ý dẫm chân lên lớp bê tông ướt, để lại dấu vết. Bài đọc này có thể truyền tải một bài học về sự chú ý và tôn trọng tài sản công cộng. Từ vựng liên quan đến vật liệu xây dựng, dấu vết, và hành động.

1.2. Phân tích ngữ pháp và từ vựng trọng tâm

Nhìn chung, nội dung 20 bài đọc được xây dựng xoay quanh các chủ đề đời sống cơ bản, cho phép người học tiếng Anh ở cấp độ sơ cấp tiếp thu một cách hiệu quả các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng nền tảng.

Ngữ pháp trọng tâm:

  • Thì Quá khứ Đơn (Simple Past Tense): Đa số các câu chuyện (như Balloons, The Wagon) sử dụng thì quá khứ đơn để kể lại các sự kiện đã xảy ra . Các động từ bất quy tắc cơ bản như had (từ have), got (từ get), blew (từ blow), popped (từ pop), put, pulled, pushed, rolled được giới thiệu và lặp lại . Việc này giúp người học làm quen với cách kể chuyện và tường thuật cơ bản.
  • So sánh Hơn và So sánh Nhất (Comparatives and Superlatives): Unit 01 là một ví dụ điển hình, sử dụng big, bigger, biggest để phân loại các quả bóng. Đây là cấu trúc quan trọng để mô tả và so sánh sự vật.
  • Giới từ Chỉ Vị trí và Hướng: Unit 02 sử dụng các giới từ như in (trong) và out of (ra khỏi) để mô tả vị trí của xe kéo (stuck in the mud, rolled out of the mud). Các giới từ này là nền tảng để mô tả không gian.
  • Động từ Chỉ Hành động và Cảm xúc: Sách liên tục sử dụng các động từ hành động đơn giản nhưng quan trọng như pulled (kéo), pushed (đẩy), got stuck (bị kẹt), rolled (lăn), screamed (hét lên).

Từ vựng trọng tâm: Từ vựng được lựa chọn dựa trên chủ đề và mức độ thông dụng, bao gồm các nhóm từ như:

  • Danh từ: balloon, bag, wagon, path, mud, box, friend.
  • Tính từ: red, green, yellow, blue, big, bigger, biggest, heavy, still.
  • Trạng từ: Suddenly (đột nhiên), được dùng để nhấn mạnh sự kiện bất ngờ trong Unit 02.
  • Cụm từ cố định: got stuck (bị kẹt), blew up (thổi lên).

Việc lặp lại từ vựng trong phần New Words và trong bài đọc đảm bảo người học có cơ hội tiếp xúc và ghi nhớ từ mới một cách tự nhiên và hiệu quả.


2. Phân Tích Nội Dung Chi Tiết Các Câu Chuyện

Mặc dù các bài đọc rất ngắn, chúng được xây dựng khéo léo để truyền tải một cốt truyện hoàn chỉnh với mở đầu, diễn biến, và kết thúc, đồng thời lồng ghép những bài học đơn giản nhưng ý nghĩa.

2.1. Phân tích chuyên sâu Unit 01: Balloons

Câu chuyện Balloons là một ví dụ kinh điển về việc sử dụng một tình huống đời thường để dạy về ngôn ngữ và khái niệm so sánh.

  • Cấu trúc câu chuyện: Câu chuyện đi theo mô-típ lặp lại: Nhân vật -> Có bóng -> Thổi bóng -> Kết quả.
    • Alice (bóng đỏ) -> big (to) .
    • Brad (bóng xanh lá) -> Thổi thêm -> bigger (to hơn) .
    • Cindy (bóng vàng) -> Thổi nhiều nhất -> biggest (to nhất) .
    • David (bóng xanh dương) -> Thổi quá nhiều -> popped (nổ) .
  • Giá trị giáo dục ngôn ngữ: Điểm mạnh nhất của bài này là củng cố tính từ và cấp độ so sánh. Việc sắp xếp thứ tự các nhân vật giúp người học dễ dàng nhận ra sự tiến triển của tính từ từ big đến biggest. Ngoài ra, nó cũng giới thiệu các động từ hành động quan trọng như had, got, blew, và popped.
  • Bài học cuộc sống: Kết thúc của David đóng vai trò như một bài học về sự điều độ. Việc thổi quá nhiều khiến quả bóng nổ, minh họa cho nguyên tắc đơn giản là làm việc gì cũng cần có giới hạn. Điều này được củng cố trong phần câu hỏi đọc hiểu, nơi người học phải trả lời Why did David’s balloon pop? (Tại sao bóng của David nổ?), với câu trả lời đúng là He blew too much (Cậu ấy thổi quá nhiều).

2.2. Phân tích chuyên sâu Unit 02: The Wagon

Câu chuyện The Wagon lại chuyển sang một chủ đề khác: sự nỗ lực, sự giúp đỡ và sự hài hước bất ngờ.

  • Mô-típ cốt truyện: Câu chuyện được xây dựng theo mô-típ Vấn đề – Nỗ lực cá nhân – Bế tắc – Sự trợ giúp – Giải quyết – Hậu quả bất ngờ.
    • Vấn đề: Xe kéo nặng bị kẹt trong bùn.
    • Nỗ lực bế tắc: Nhân vật “tôi” kéo và đẩy, nhưng xe vẫn still stuck (vẫn kẹt) . Điều này nhấn mạnh sự thất bại của nỗ lực đơn độc.
    • Giải pháp: Lisa đến giúp. Sự kết hợp giữa kéo và đẩy (I pulled and she pushed) mang lại thành công.
    • Hậu quả hài hước: Ngay sau khi chiếc xe lăn thoát, Lisa lại đột ngột ngã vào bùn.
  • Giá trị giáo dục ngôn ngữ: Bài này đặc biệt hiệu quả trong việc dạy các động từ liên quan đến sức mạnh và chuyển động: pulled, pushed, got stuck, rolled. Nó cũng giới thiệu các từ chỉ trạng thái: heavy (nặng), still (vẫn còn), và suddenly (đột nhiên).
  • Bài học cuộc sống:
    • Sức mạnh của sự hợp tác: Bài học chính là sự cần thiết của việc hợp tác (teamwork) để vượt qua khó khăn mà nỗ lực cá nhân không thể giải quyết được.
    • Sự hài hước của cuộc sống: Kết thúc bất ngờ khi Lisa ngã vào bùn tạo ra một yếu tố hài hước nhẹ nhàng, nhắc nhở người đọc rằng mọi thứ không phải lúc nào cũng diễn ra theo kế hoạch, ngay cả khi vấn đề chính đã được giải quyết. Đây là cách truyền tải một thông điệp lạc quan về việc chấp nhận những sự cố nhỏ sau một thành công lớn. Phần Main Idea của bài này đặt câu trả lời là Helping a friend (Giúp đỡ một người bạn), nhấn mạnh trọng tâm đạo đức của câu chuyện.

3. Cảm Nhận Và Đánh Giá Cá Nhân Về Cuốn Sách

Việc đánh giá một cuốn sách giáo trình tiếng Anh cấp độ rất dễ (Very Easy Reading) đòi hỏi phải nhìn nhận nó qua lăng kính sư phạm và mục tiêu đối tượng.

3.1. Đánh giá về tính sư phạm và cấu trúc

Cuốn sách “Very Easy Reading 4 Second Edition” là một tài liệu học tập xuất sắc cho người học ở giai đoạn sơ khai, đặc biệt là ở Việt Nam. Cấu trúc 5 phần của mỗi Unit là một mô hình sư phạm hiệu quả:

  • Khởi động và Dự đoán (Warm-up): Các câu hỏi như What do they have?, What color are the balloons? là cách tiếp cận hiện đại, giúp người học kích hoạt kiến thức sẵn có (schema) và dự đoán nội dung, làm giảm rào cản tâm lý khi tiếp xúc với văn bản tiếng Anh.
  • Học từ vựng trong ngữ cảnh (New Words): Việc học từ vựng thông qua điền vào chỗ trống ngay trước bài đọc là một phương pháp trực tiếp và đảm bảo rằng người học sẽ hiểu bài đọc chính, tránh tình trạng bị ngắt quãng vì phải tra từ. Sự tập trung vào các động từ và danh từ cơ bản là rất hợp lý cho cấp độ này .
  • Củng cố kiến thức (Reading Questions & Activities): Các hoạt động đa dạng từ đọc hiểu (Main Idea, Reading Questions) đến thực hành ngôn ngữ (Match It, Write It, Listen for It) cung cấp một sự củng cố toàn diện. Ví dụ, bài tập Write It yêu cầu sắp xếp từ để tạo câu (Ví dụ: blew / flag. / The / wind / yellow / the), không chỉ luyện viết mà còn củng cố trật tự từ cơ bản trong tiếng Anh. Sự đa dạng này giúp học viên không bị nhàm chán và luyện tập các kỹ năng khác nhau: tư duy phản biện (Main Idea), ghi nhớ chi tiết (Reading Questions), và cấu trúc câu (Write It).

Cảm nhận: Tôi đánh giá cao sự nhất quán trong cấu trúc của sách. Nó tạo ra một nhịp điệu học tập đều đặn, giúp người học xây dựng sự tự tin qua mỗi bài. Đây là một nền tảng vững chắc để chuyển sang các tài liệu đọc phức tạp hơn.

3.2. Cảm nhận về nội dung và chủ đề

Các câu chuyện, dù rất đơn giản, nhưng lại mang tính gợi mở và đa dạng. 20 chủ đề (từ Balloons, The Wagon, The Dream Cake, The Monster đến City Mouse, Country Mouse) bao quát các khía cạnh khác nhau của cuộc sống:

  • Trò chơi và sở thích: Balloons, The Rubber Ball.
  • Tình huống xã hội và đạo đức: The Wagon, Who Spilled the Milk?.
  • Thiên nhiên và động vật: The Rabbits’ Race, Dinner with Squirrel, Lucky Ducks.
  • Vị trí và môi trường: The Top of the Mountain, City Mouse, Country Mouse, In the Barn.

Mỗi câu chuyện là một “mini-lesson” về cuộc sống.

  • Sự cố của David trong Unit 01 (Balloons) là lời nhắc nhở nhẹ nhàng về sự tự kiểm soát.
  • Tình huống của Lisa trong Unit 02 (The Wagon) mang lại sự hài hước cần thiết, cho thấy thất bại không phải lúc nào cũng là điều tồi tệ, đôi khi nó là một sự kiện bất ngờ có thể được chấp nhận với nụ cười.

Cảm nhận: Nội dung của sách vượt ra ngoài việc dạy ngôn ngữ đơn thuần. Nó sử dụng ngôn ngữ để kể những câu chuyện nhân văn, khơi gợi trí tưởng tượng (The Monster, The Dream Cake) và giáo dục về các giá trị như sự kiên trì (The Top of the Mountain), tinh thần hợp tác (The Wagon), và hiểu biết về thế giới xung quanh (City Mouse, Country Mouse).

3.3. Hạn chế và tiềm năng phát triển

Hạn chế lớn nhất của sách là tính chất “rất dễ” của nó. Đối với người học đã có nền tảng tiếng Anh nhất định, nội dung có thể trở nên quá đơn giản. Tuy nhiên, nếu xét đúng đối tượng mục tiêu (người mới bắt đầu), đây lại là một điểm mạnh.

Tiềm năng phát triển: Các Unit như I Want to Be (Tôi Muốn Trở Thành) Far Away (Rất Xa) là những chủ đề tuyệt vời để người học có thể mở rộng bài viết hoặc bài nói về bản thân. Sau khi hoàn thành bài đọc, giáo viên hoặc người học có thể:

  1. Mở rộng Unit 11 (I Want to Be): Thay vì chỉ nói về một nghề nghiệp, người học có thể viết một đoạn văn ngắn về lý do họ chọn nghề đó, họ cần những kỹ năng gì, và làm thế nào để đạt được ước mơ đó.
  2. Mở rộng Unit 17 (Far Away): Từ chủ đề khoảng cách, có thể chuyển sang chủ đề du lịch, khám phá các địa điểm xa xôi, hoặc viết thư cho một người bạn ở một nơi xa xôi.

Cảm nhận: Cuốn sách không chỉ là giáo trình mà là một bộ sưu tập các mẫu câu và tình huống giao tiếp cơ bản. Dù cốt truyện ngắn, nó cung cấp đủ bối cảnh để người học có thể tự tin sử dụng ngôn ngữ đã học để diễn đạt ý tưởng cá nhân, từ đó xây dựng được thói quen đọc hiểu và tư duy bằng tiếng Anh.

3.4. Kết luận chung về trải nghiệm đọc

Trải nghiệm đọc “Very Easy Reading 4 Second Edition” là một hành trình quay trở lại với những nguyên tắc cơ bản nhất của ngôn ngữ. Đó là một cuốn sách thông minh, nơi sự đơn giản được sử dụng như một công cụ mạnh mẽ để xây dựng nền móng. Đối với bất kỳ ai đang vật lộn với việc đọc tiếng Anh, cuốn sách này mang lại sự trấn an: ngôn ngữ có thể được học thông qua những câu chuyện hấp dẫn, và những khái niệm phức tạp (như so sánh hay sự hợp tác) có thể được truyền tải bằng những từ ngữ dễ hiểu nhất. Tôi đặc biệt thích cách cuốn sách sử dụng các cặp đối lập (như City Mouse, Country Mouse) để khơi gợi sự so sánh và tư duy phản biện. Cuốn sách này là minh chứng cho thấy: trong giáo dục ngôn ngữ, hiệu quả không đến từ độ phức tạp mà đến từ sự lặp lại có ý nghĩa và cấu trúc hợp lý.

Tổng cộng, với 20 câu chuyện nhỏ, mỗi câu chuyện là một thế giới thu nhỏ, cuốn sách này không chỉ dạy đọc mà còn dạy cách quan sát và cảm nhận cuộc sống, từ quả bóng bay căng tròn đến chiếc xe kéo bị kẹt trong bùn. Nó thành công trong vai trò của một người hướng dẫn thân thiện, nhẹ nhàng đưa người học bước những bước vững chắc đầu tiên trên con đường chinh phục tiếng Anh.