Tải FREE sách Everyone Speak Kids 2 Workbook PDF

Tải FREE sách Everyone Speak Kids 2 Workbook PDF

Tải FREE sách Everyone Speak Kids 2 Workbook PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Everyone Speak Kids 2 Workbook PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Everyone Speak Kids 2 Workbook PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tổng quan Sách và Triết lý Giao tiếp

1.1. Định vị Cấp độ và Vai trò của Workbook

Everyone Speak! Kids 2 Workbook là cuốn sách bài tập bổ trợ cho sách giáo trình (Student Book) cùng cấp độ. Cấp độ 2 này nhắm đến những người học đã hoàn thành giai đoạn Sơ cấp đầu tiên, có thể nhận diện mặt chữ, phát âm một số từ vựng cơ bản, và đã làm quen với các câu lệnh đơn giản. Mục tiêu chính của cấp độ này là giúp học sinh chuyển từ việc nhận biết từ vựng sang việc sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp chức năng (functional communication).

Workbook đóng vai trò là công cụ củng cố kiến thức một cách chi tiết, đảm bảo rằng học sinh không chỉ hiểu các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng được giới thiệu trong Student Book mà còn có thể áp dụng chúng một cách chính xác khi viết và nói. Sách chú trọng vào tính lặp lại có chủ đíchtính hệ thống của các loại bài tập.

Cảm nhận về Định vị Cấp độ: Cấp độ 2 này bắt đầu mở rộng đáng kể vốn từ vựng liên quan đến cảm xúc (hungry, sad, happy, tired), thời tiết (sunny, rainy, windy, snowy), và đồ dùng cá nhân/học tập (glue, scissors, hat, dress). Đây là những chủ đề cần thiết cho việc tương tác xã hội và mô tả môi trường xung quanh một cách chi tiết hơn.

1.2. Cấu trúc Bài học Tập trung vào Kỹ năng

Cuốn Workbook được tổ chức thành các đơn vị bài học (Units) với cấu trúc nhất quán, mỗi Unit tập trung vào một chủ đề giao tiếp và một cấu trúc ngữ pháp cụ thể, thường được lồng ghép trong một câu hỏi chính (Key Question).

  • Unit 1: How are you? (Bạn khỏe không?)
  • Unit 2: How’s the weather? (Thời tiết thế nào?)
  • Unit 3: Does he have glue? (Cậu ấy có keo không?)
  • Unit 12: Review (Ôn tập) (Mặc dù đây là Unit 12, nội dung thường là ôn tập các bài học trước)

Mỗi Unit đều bao gồm các loại bài tập củng cố kiến thức một cách toàn diện:

  1. A. Unscramble and Match/Fill in the blanks (Sắp xếp và Nối/Điền vào chỗ trống): Tập trung vào từ vựng mới (ví dụ: unhrgy thành hungry) và liên kết chúng với hình ảnh.
  2. B. Look and Fill in the blanks (Nhìn và Điền vào chỗ trống): Luyện tập sử dụng từ vựng trong câu mẫu (ví dụ: She’s happy.)
  3. C. Look and Write/Complete the puzzle (Nhìn và Viết/Hoàn thành câu đố): Củng cố khả năng viết chính tả từ vựng và cấu trúc câu.
  4. D. Unscramble and Write (Sắp xếp và Viết): Bài tập ngữ pháp cốt lõi, yêu cầu sắp xếp các từ lộn xộn để tạo thành câu hỏi hoặc câu trả lời hoàn chỉnh và đúng trật tự từ.
  5. E. Answer the question (Trả lời câu hỏi): Phần này yêu cầu học sinh viết câu trả lời cá nhân (ví dụ: What are you wearing?), là bước chuyển từ luyện tập sang sản xuất ngôn ngữ tự do.

Cảm nhận về Cấu trúc: Tôi đánh giá cao việc sử dụng câu hỏi chính (Key Question) làm chủ đề của mỗi Unit (How are you?, How’s the weather?, Does he have glue?). Cách tiếp cận dựa trên câu hỏi này đảm bảo rằng người học biết chính xác mục tiêu giao tiếp của mình sau khi hoàn thành bài học. Các bài tập sắp xếp câu (Unscramble) là một công cụ cực kỳ hiệu quả để củng cố trật tự từ trong tiếng Anh mà không cần giải thích ngữ pháp phức tạp.

2. Tóm tắt Chi tiết Nội dung Bài học và Cấu trúc Ngữ pháp

Nội dung cuốn sách tập trung vào 4 lĩnh vực từ vựng và 3 cấu trúc ngữ pháp cơ bản, thiết yếu cho giao tiếp Sơ cấp.

2.1. Khối Chủ đề Cảm xúc và Trạng thái (Unit 1)

  • Chủ đề (Theme): Mô tả Cảm xúc và Trạng thái hiện tại.
  • Từ vựng: hungry (đói), sad (buồn), happy (vui), tired (mệt), bored (chán), excited (hào hứng), thirsty (khát). Tổng cộng 7 trạng thái/cảm xúc.
  • Cấu trúc Ngữ pháp: Luyện tập sử dụng thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) với động từ to be để mô tả trạng thái (dạng rút gọn):
    • Hỏi: How are you? / Are you sad?
    • Trả lời: I’m great. / No, I’m not. I’m happy. / I’m bored. / I’m excited. / I’m very thirsty.
  • Củng cố: Các bài tập như Look and fill in the blanks yêu cầu học sinh sử dụng đúng từ vựng cảm xúc dựa trên hình ảnh của các nhân vật (ví dụ: She’s sad.). Bài tập Unscramble củng cố trật tự từ: I am bored., I am excited., I am very thirsty.

Cảm nhận về Khối Chủ đề: Đây là một Unit quan trọng vì nó cung cấp ngôn ngữ để học sinh bày tỏ cảm xúc và nhu cầu cá nhân. Việc giới thiệu từ very (I’m very thirsty) cũng là một bước nhỏ nhưng quan trọng trong việc tăng cường độ mạnh của tính từ.

2.2. Khối Chủ đề Thời tiết và Môi trường (Unit 2)

  • Chủ đề (Theme): Mô tả thời tiết và các điều kiện môi trường.
  • Từ vựng: sunny (nắng), rainy (mưa), windy (gió), snowy (tuyết), warm (ấm áp). Tổng cộng 5 từ vựng về thời tiết cơ bản.
  • Cấu trúc Ngữ pháp: Luyện tập câu hỏi và câu trả lời mô tả thời tiết:
    • Hỏi: How’s the weather?
    • Trả lời: It’s sunny and warm. / It’s windy. / It’s very rainy now. / It’s snowy today.
  • Củng cố: Bài tập Complete the puzzle giúp học sinh củng cố chính tả của các từ vựng thời tiết thông qua trò chơi giải ô chữ. Bài tập Look and fill in the blanks yêu cầu áp dụng các từ vựng này vào các câu mô tả ngữ cảnh hình ảnh.

Cảm nhận về Khối Chủ đề: Việc học về thời tiết là một chủ đề giao tiếp xã hội phổ biến và dễ dàng lồng ghép vào các hoạt động hàng ngày. Unit này cung cấp các tính từ mô tả cơ bản và củng cố đại từ It để chỉ thời tiết, một khuôn mẫu câu quan trọng.

2.3. Khối Chủ đề Đồ dùng Học tập và Sở hữu (Unit 3)

  • Chủ đề (Theme): Hỏi và trả lời về sự sở hữu đồ vật (chủ yếu là đồ dùng học tập).
  • Từ vựng: glue (keo), scissors (kéo), cùng với các đồ dùng khác được ngụ ý trong bài tập (không thấy rõ trong snippet, nhưng cần thiết cho ngữ cảnh của Unit).
  • Cấu trúc Ngữ pháp: Luyện tập cấu trúc Hiện tại đơn (Simple Present) với động từ have (có) ở dạng câu hỏi Yes/No:
    • Hỏi: Does he have glue?
    • Trả lời: Yes, he does. / No, he doesn’t.
  • Củng cố: Bài tập Look and write có thể yêu cầu học sinh sử dụng Yes, he does hoặc No, she doesn’t để trả lời câu hỏi, tập trung vào việc sử dụng đúng trợ động từ do/does. Bài tập Find and circle the words củng cố chính tả của từ vựng đồ dùng học tập.

Cảm nhận về Khối Chủ đề: Unit 3 là một bước tiến lớn về ngữ pháp, giới thiệu việc sử dụng trợ động từ do/does trong câu hỏi và câu trả lời ngắn. Unit này giúp học sinh thực hành một chức năng giao tiếp quan trọng: hỏi mượn hoặc xác nhận sự sở hữu.

2.4. Khối Chủ đề Quần áo và Mô tả Trang phục (Unit 12 Review)

  • Chủ đề (Theme): Mô tả trang phục đang mặc.
  • Từ vựng: hat (mũ), dress (váy), socks (tất), jacket (áo khoác), T-shirt (áo phông), pants (quần dài), skirt (váy ngắn). Tổng cộng 7 từ vựng về trang phục.
  • Cấu trúc Ngữ pháp: Luyện tập cấu trúc Hiện tại Tiếp diễn để mô tả hành động đang xảy ra (đang mặc):
    • Hỏi: What are you wearing? / What’s she wearing?
    • Trả lời: He’s wearing a T-shirt and pants. / She’s wearing a jacket. / She’s wearing a dress and a hat.
  • Củng cố: Bài tập D. Unscramble and write củng cố trật tự từ câu hỏi và câu trả lời trong Present Continuous: What is she wearing?She is wearing a dress and a hat.

Cảm nhận về Khối Chủ đề: Unit này củng cố sự phân biệt giữa danh từ đếm được (cần a trước hat, dress, T-shirt, jacket) và danh từ số nhiều (như socks, pants – không cần a). Đây là một chi tiết ngữ pháp quan trọng được lồng ghép một cách tự nhiên. Việc yêu cầu học sinh trả lời câu hỏi cá nhân (What are you wearing?) ở phần E là một cơ hội tuyệt vời để học sinh áp dụng ngôn ngữ vào chính bản thân họ.

3. Đánh giá Chuyên sâu và Giá trị Sư phạm

3.1. Phân tích Các Kỹ năng Củng cố Chính

Cuốn Workbook này củng cố 4 kỹ năng cốt lõi cho việc học ngôn ngữ ở cấp độ Sơ cấp nâng cao:

  1. Chính tả và Từ vựng (Spelling and Vocabulary): Các bài tập giải mã từ lộn xộn (Unscramble trong phần A), giải ô chữ (Puzzle), và điền từ còn thiếu buộc học sinh phải nhớ chính xác cách viết của hơn 20 từ vựng cốt lõi (cảm xúc, thời tiết, quần áo, đồ dùng học tập).
  2. Ngữ pháp Ứng dụng (Applied Grammar): Việc sắp xếp lại câu (Unscramble trong phần D) là một bài kiểm tra nghiêm ngặt về trật tự từ và việc sử dụng trợ động từ. Học sinh phải biết vị trí chính xác của Chủ ngữ, Động từ to be, Động từ chính (wearing), Tính từ (sad, sunny), và các từ hạn định (a, an).
  3. Hội thoại Cơ bản (Basic Conversation): Toàn bộ cuốn sách xoay quanh việc luyện tập các câu hỏi và trả lời thông thường. Việc học sinh luyện tập 2 thì quan trọng nhất (Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn) trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế là chìa khóa để họ bắt đầu nói.
  4. Sản xuất Ngôn ngữ Cá nhân (Personal Language Production): Phần E (Answer the question) ở cuối mỗi Unit khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ để mô tả chính bản thân họ (I’m very thirsty. / I’m wearing a T-shirt.). Đây là bước chuyển từ việc tái tạo ngôn ngữ có sẵn sang việc tạo ra ngôn ngữ cá nhân.

3.2. Tính Hiệu quả của Bài tập Sắp xếp Câu (Unscramble)

Bài tập Unscramble là xương sống của phần luyện tập ngữ pháp trong sách này.

  • Củng cố Trật tự từ: Tiếng Anh có trật tự từ cố định (S-V-O). Việc sắp xếp lại các câu như wearing / she / What / is / ? thành What is she wearing? hoặc a dress and / She / a hat / is / wearing / . thành She is wearing a dress and a hat. giúp học sinh tự động hóa khuôn mẫu câu hỏi Wh và câu khẳng định trong Hiện tại tiếp diễn.
  • Nhận diện Chức năng Ngữ pháp: Khi sắp xếp, học sinh phải nhận ra vai trò của từng từ (ví dụ: What là từ để hỏi, is là trợ động từ, wearing là động từ chính). Quá trình này giúp họ hiểu ngữ pháp một cách trực quan mà không cần thuật ngữ học thuật.

3.3. Cảm nhận về Môi trường Học tập và Hình ảnh

Hình ảnh minh họa trong sách được thiết kế rõ ràng và có màu sắc tươi sáng, hỗ trợ rất nhiều cho việc học từ vựng. Đặc biệt là trong Unit 1 (Cảm xúc), hình ảnh gương mặt biểu cảm là yếu tố quyết định giúp học sinh xác định đúng trạng thái cảm xúc để điền từ. Việc lồng ghép các bài tập như Find and circle hay Complete the puzzle cũng giúp giảm bớt sự nhàm chán của các bài tập điền từ truyền thống.

4. Tổng kết và Khuyến nghị

4.1. Khẳng định Giá trị Cốt lõi

Everyone Speak! Kids 2 Workbook là một tài liệu luyện tập Sơ cấp nâng cao rất hiệu quả. Cuốn sách cung cấp một hệ thống bài tập phong phú, tập trung vào 4 chủ đề cốt lõi (Cảm xúc, Thời tiết, Sở hữu, Trang phục) và củng cố 2 thì ngữ pháp thiết yếu (Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn) cùng với việc sử dụng hơn 20 từ vựng cơ bản. Tính nhất quán trong cấu trúc bài tập (Unscramble, Fill in the blanks, Answer the question) đảm bảo người học có thể lặp lại và ghi nhớ các cấu trúc câu tiếng Anh một cách tự động, là nền tảng vững chắc cho giao tiếp trôi chảy.

4.2. Khuyến nghị Phát triển Kỹ năng Toàn diện

Để tận dụng tối đa cuốn sách (bao gồm 12 Unit và 4 Unit Review), người học nên:

  1. Kết hợp Nói với Viết: Sau khi hoàn thành phần D. Unscramble and write, học sinh nên luyện tập đọc to các câu hoàn chỉnh ít nhất 3 lần để củng cố trật tự từ và sự trôi chảy.
  2. Mở rộng Câu trả lời Cá nhân: Trong phần E. Answer the question (ví dụ: What are you wearing?), học sinh nên được khuyến khích thêm chi tiết, thay vì chỉ trả lời một câu, nên trả lời 2 hoặc 3 câu (ví dụ: I’m wearing a T-shirt and pants. The T-shirt is blue and the pants are black.) để mở rộng khả năng diễn đạt.
  3. Thực hành Đặt câu hỏi: Sau khi học các cấu trúc câu hỏi (How are you?, How’s the weather?, What are you wearing?), học sinh nên luyện tập hỏi người khác (cha mẹ, bạn bè) để chuyển đổi từ luyện tập trong sách sang giao tiếp thực tế.

Tóm lại, cuốn Workbook này là một công cụ củng cố kiến thức cần thiết, giúp người học nhỏ tuổi Level 2 không chỉ học được ngôn ngữ mà còn học được cách sử dụng nó một cách tự tin và chính xác.