


Mục lục
Toggle1. Lộ trình Phát triển Kỹ năng Đọc và Tiếp cận Nội dung Học thuật (Content-Based Instruction – CBI)
Hệ thống tài liệu đọc hiểu được thiết kế theo một lộ trình tăng dần độ phức tạp một cách rõ ràng, từ các đoạn văn ngắn, đơn giản đến các bài đọc chuyên sâu, học thuật. Sự tiến hóa này thể hiện qua ba giai đoạn chính, được xác định bởi độ dài và mục tiêu đọc.
1.1. Nền tảng Đọc hiểu Sơ cấp (Bricks Reading 30 và 50)
Giai đoạn đầu tiên, đại diện bởi Bricks Reading 30 và Bricks Reading 50, tập trung vào việc làm quen với cấu trúc đoạn văn, từ vựng cơ bản và kích hoạt kiến thức nền.
- Bricks Reading 30 (Sơ cấp): Nội dung rất cơ bản, tập trung vào các chủ đề gần gũi như My Great Family (Gia đình tôi), Look! Colors! (Nhìn kìa! Màu sắc!), và Our Pets (Thú cưng của chúng ta). Các chủ đề này được gắn kết với các môn học khác như Social Studies (Nghiên cứu Xã hội), Physical Education (Giáo dục Thể chất), Arts (Nghệ thuật) và Science (Khoa học), ngay cả ở cấp độ sơ khai nhất. Mục tiêu chính là xây dựng sự tự tin và cung cấp vốn từ vựng tối thiểu để hiểu các câu đơn.
- Bricks Reading 50 (Sơ cấp Tăng cường): Bộ sách này tuân thủ nguyên tắc tăng trưởng độ dài đoạn văn theo mô hình Spiral Curriculum (Chương trình học xoắn ốc). Cụ thể, Level 1 có độ dài đoạn văn từ 50 đến 55 từ, Level 2 từ 55 đến 60 từ, và Level 3 từ 60 đến 65 từ. Sự tăng trưởng độ khó nhẹ nhàng này giúp học viên xử lý khối lượng thông tin lớn hơn một cách dần dần. Các bài tập Let’s Start yêu cầu học sinh vẽ tranh (draw a picture) về chủ đề liên quan (ví dụ: vẽ hoa trước khi đọc bài Flowers for a Friend – Hoa cho một người bạn) để kích hoạt kiến thức nền (background knowledge), một kỹ thuật đọc hiểu hiệu quả. Bài tập Comprehension Zone luôn bao gồm việc kiểm tra ý chính (Check the main idea) và chọn từ đúng (Circle the correct words) để đảm bảo sự hiểu biết tường minh về văn bản.
1.2. Chuyển cấp và Mở rộng Thể loại (Reading Juice và Reading Train)
Ở giai đoạn này, trọng tâm chuyển sang việc xử lý các thể loại văn bản đa dạng hơn, đặc biệt là văn bản phi hư cấu (non-fiction) để mở rộng từ vựng học thuật.
- Reading Juice for Kids (Đọc phi Hư cấu): Bộ sách này được xây dựng trên triết lý CBI, tập trung vào các bài đọc phi hư cấu về Science và Social Studies.
- Level 2 bao gồm các chủ đề khoa học thường thức như Why Onions Make You Cry (Tại sao Hành tây làm bạn khóc) và The Milky Way (Dải Ngân hà), cùng với các chủ đề xã hội như How Long is the Great Wall of China? (Vạn Lý Trường Thành dài bao nhiêu?).
- Level 3 nâng cấp lên các chủ đề phức tạp hơn như Gladiators (Võ sĩ giác đấu), Pyramids (Kim tự tháp), và Wasps and Bees (Ong bắp cày và Ong mật). Việc này giúp học viên làm quen với từ vựng học thuật (academic vocabulary), được in đậm (boldfaced) trong các đoạn văn để học theo ngữ cảnh (in context).
- Reading Train 3 (Đa dạng Văn bản): Bộ này có sự cân bằng giữa văn bản hư cấu (fictional) (ví dụ: Hungry Squirrels, Shrek the Sheep) và phi hư cấu (ví dụ: Instant Noodles, Australian Magpies). Sự đa dạng này giúp học sinh tiểu học duy trì sự hứng thú, đồng thời luyện tập các kỹ năng đọc tích lũy (Cumulative vocabulary and reading skill practice).
1.3. Đỉnh cao về Độ phức tạp và Kỹ năng (Bricks Reading 300)
Bricks Reading 300 Level 2 đại diện cho cấp độ đọc hiểu cao cấp nhất trong bộ sưu tập này, chuyển trọng tâm từ việc hiểu ý chính sang phân tích cấu trúc lập luận và kỹ năng đọc chuyên sâu.
- Phân loại Kỹ năng Đọc: Mỗi đơn vị bài học (Unit) được gắn liền với một kỹ năng đọc chuyên biệt (Reading Skill):
- Main Idea (Ý chính): Áp dụng cho các bài phi hư cấu (ví dụ: Living without “Made in China”, How Old Is Superman?).
- Cause & Effect (Nguyên nhân & Kết quả): Áp dụng cho các bài về Khoa học Tự nhiên (ví dụ: The Benefits of Nature).
- Sequence (Trình tự): Áp dụng cho các bài về Toán học hoặc Lịch sử (ví dụ: Gauss’s Trick, A Forced Exile).
- Compare & Contrast (So sánh & Đối chiếu): Áp dụng cho các bài về Ngôn ngữ (ví dụ: I Can Speak Chinese and English).
- Fact & Opinion (Sự thật & Ý kiến): Áp dụng cho các chủ đề về Thể thao (ví dụ: Chess-Boxing: Mind and Body).
- Nội dung Đầy Thách thức: Các chủ đề mở rộng sang các lĩnh vực toàn cầu, khoa học và lịch sử:
- Culture & Life: Bài đọc thảo luận về chủ đề Living without “Made in China” (Sống mà không có hàng “Made in China”) đòi hỏi học sinh phải suy nghĩ về kinh tế toàn cầu và chuỗi cung ứng.
- Mathematics: Đưa các khái niệm lịch sử toán học vào (ví dụ: Ancient Egyptian Mathematics – Toán học Ai Cập cổ đại) và các thủ thuật (ví dụ: Gauss’s Trick). Điều này thể hiện sự tích hợp mạnh mẽ của tiếng Anh với các môn học khác.
- Social Studies: Các chủ đề lịch sử nặng ký như A Forced Exile (Một cuộc lưu đày bắt buộc) và The Treasures of Troy (Kho báu thành Troy) giúp học viên tiếp xúc với ngôn ngữ học thuật và các sự kiện lịch sử quan trọng.
- Mục tiêu Giáo dục Nhân văn: Bài đọc A Soccer Player Who Helped End a War (Một cầu thủ bóng đá giúp chấm dứt một cuộc chiến) lồng ghép các yếu tố về đạo đức, lịch sử và vai trò xã hội của các nhân vật thể thao, vượt xa mục tiêu dạy ngôn ngữ đơn thuần.
2. Khung Chương trình Ngữ pháp Có cấu trúc và Định hướng Chính xác
Phần ngữ pháp của hệ thống được thực hiện thông qua các bộ Worksheets chuyên biệt (Smart English, Grammar Space), nhằm đảm bảo học viên đạt được độ chính xác (accuracy) cao thông qua các bài tập drill có hệ thống.
2.1. Ngữ pháp Sơ cấp và Chuẩn bị (Level 2 và 3)
Giai đoạn này tập trung vào các cấu trúc câu đơn giản, hiện tại và các khái niệm miêu tả cơ bản.
- Smart English 2 (Mô tả):
- Tập trung vào danh từ và tính từ để miêu tả con vật (At the Zoo) và các vật thể. Cấu trúc câu hỏi cơ bản: What is it?.
- Giới từ chỉ vị trí: in, on, under, near trong Lesson 7 (In My Room) với câu hỏi Where are the books?.
- Miêu tả ngoại hình: Lesson 18 (Lost Pets) sử dụng cấu trúc What does it look like? (Nó trông như thế nào?) và câu trả lời It has a big nose.
- Smart English 3 (Thì và Khả năng):
- Lesson 1 giới thiệu Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) để mô tả hành động đang diễn ra (At Recess).
- Động từ khiếm khuyết Can được dạy trong Lesson 4 (Sea Animals) để nói về khả năng (What can a sea animal do?).
- Làm quen với việc thể hiện mong muốn với want to và bắt đầu so sánh (bigger, the biggest).
2.2. Ngữ pháp Trung cấp và Thực hành (Level 4 và 5)
Giai đoạn này mở rộng sang các thì cơ bản nhất để miêu tả thói quen, công việc và các sự kiện đã qua.
- Smart English 4 (Thì Hiện tại Đơn và Quá khứ Đơn (To Be)):
- Hiện tại Đơn (Present Simple): Lesson 7 (My Day) và Lesson 8 (My Weekends) tập trung vào thói quen hàng ngày, bao gồm việc sử dụng câu hỏi What does he/she do?. Lesson 11 (Different Jobs) áp dụng thì này để miêu tả công việc (What do builders do?).
- Quá khứ Đơn (To Be): Lesson 18 (Weather) giới thiệu was/were để miêu tả thời tiết ngày hôm qua (How was the weather yesterday?) và Lesson 17 (Field Trips) dùng để nói về địa điểm đã đến (Where were they yesterday?).
- Smart English 5 (Thì Quá khứ Đơn và Tương lai Đơn):
- Quá khứ Đơn (Động từ Thường): Lesson 4 (Last Weekend) và Lesson 5 (Last Vacation) tập trung vào việc sử dụng động từ thường ở thì quá khứ, bao gồm việc sử dụng did/didn’t.
- Thì Tương lai Đơn (Will): Lesson 17 (Next Summer) và Lesson 18 (Next Winter) dạy cấu trúc Will để nói về kế hoạch tương lai (ví dụ: What will they do next winter?).
- Cấu trúc Luyện tập Lặp lại: Cả bốn cấp độ Smart English đều có 20 bài học, được chia thành các cụm học 2 bài rồi 1 bài ôn tập (Jump Up 1, 2, 3…) và 2 bài kiểm tra tổng quát (Show Your Progress 1 và 2) ở Lesson 10 và Lesson 20. Đây là một cơ chế tự kiểm tra và củng cố liên tục, đảm bảo việc ghi nhớ và hồi tưởng kiến thức.
2.3. Ngữ pháp Nâng cao và Ứng dụng Viết (Grammar Space 3)
Bộ sách này nhắm đến các chủ điểm ngữ pháp thách thức hơn, là cầu nối giữa tiếng Anh cơ bản và tiếng Anh học thuật.
- Động từ Không hạn định (Non-finite Verbs): Đây là một điểm mạnh khi sách cung cấp bảng liệt kê chi tiết các động từ theo sau là Gerund (enjoy, finish, keep, mind, stop, avoid, consider), Infinitive (want, hope, plan, need, expect, decide, choose, ask, agree, promise), hoặc cả hai (like, love, start, begin, hate, continue). Việc phân loại tường minh này giúp học sinh và giáo viên dễ dàng tra cứu và ghi nhớ các quy tắc phức tạp.
- So sánh và Phụ lục: Sách cũng cung cấp một bảng tóm tắt về các dạng so sánh (Comparatives and Superlatives) và một Phụ lục (Appendix) về Danh sách Động từ Bất quy tắc (List of Irregular Verbs) với hơn 40 động từ thông dụng, đầy đủ 3 cột (Base form, Past simple, Present participle).
- Grammar for Writing: Đây là phần ứng dụng quan trọng, cho phép học sinh hoàn thành một đoạn văn viết (complete a written passage) bằng cách áp dụng kiến thức ngữ pháp vừa học. Mục tiêu là chuyển hóa kiến thức ngữ pháp từ lý thuyết sang kỹ năng sản sinh ngôn ngữ.
3. Tích hợp Kỹ năng Giao tiếp và Ứng dụng Chức năng
Các bộ sách giao tiếp và tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ngữ pháp và từ vựng vào bối cảnh thực tế.
3.1. Giao tiếp Chức năng Sơ cấp (Everyone Speak! Kids)
Bộ sách này tập trung vào việc cung cấp các mẫu câu để thực hiện các chức năng giao tiếp cơ bản.
- Everyone Speak! Kids 1: Tập trung vào các mẫu chào hỏi cơ bản (Hi! My name’s Jake, Nice to meet you!) và giới thiệu gia đình (He’s my father, They’re my grandparents).
- Everyone Speak! Kids 3: Nâng cấp chức năng giao tiếp:
- Thỏa mãn Nhu cầu: Unit 1 dạy cách thể hiện mong muốn (I want a sandwich, I want fish and juice).
- Số lượng: Unit 2 tập trung vào câu hỏi How many cups do you have?.
- Vị trí: Unit 12 dạy các giới từ phức tạp hơn để miêu tả vị trí (The dog is next to the bike, The ball is between the flower and the tree, across from the restaurant).
- Các bài tập Unscramble and write (Sắp xếp và viết lại câu) trong Workbook giúp học viên củng cố trật tự từ và áp dụng ngôn ngữ chức năng vừa học vào việc tạo câu.
3.2. Lộ trình Kỹ năng Tổng hợp (Hand in Hand)
Bộ sách Hand in Hand cung cấp một khung chương trình toàn diện, tích hợp cả 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thông qua các Unit theo chủ đề.
- Hand in Hand Starter: Bắt đầu bằng việc giới thiệu các từ vựng và câu đơn giản nhất, thường thông qua Songs và Chants, tạo môi trường học tập vui vẻ, lặp đi lặp lại để ghi nhớ.
- Hand in Hand 6 (Cấp độ Nâng cao): Ở cấp độ cao nhất, chủ đề được mở rộng sang các lĩnh vực phức tạp hơn:
- Unit 1 và 2 trong Workbook thảo luận về Different Jobs (Các công việc khác nhau) và School Subjects (Các môn học ở trường), đòi hỏi học viên sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả công việc (như đã học trong Smart English 4 – Lesson 11) và thì quá khứ đơn để kể về các sự kiện đã xảy ra.
- Các bài tập Workbook yêu cầu học viên Listen and Match (Nghe và nối) và Write the sentences (Viết câu), thúc đẩy việc chuyển đổi giữa các kỹ năng tiếp nhận (Listening, Reading) và sản sinh (Speaking, Writing).
- Wonderland Junior A: Đây là cấp độ Phonics/Sơ cấp, tập trung vào việc nhận diện The alphabet (Bảng chữ cái) ngay ở trang 2 và 3 và các cấu trúc câu đơn giản như What’s your name?, What’s this?, It’s a rhino!, đóng vai trò là bước đệm giao tiếp đầu tiên.
4. Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Sư phạm Toàn diện
Hệ thống tài liệu này thể hiện một cách tiếp cận sư phạm mạnh mẽ và có tính tổ chức cao, tập trung vào việc xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho học viên nhỏ tuổi.
4.1. Điểm Mạnh: Tính Hệ thống, Chuyên môn hóa và Tích hợp Kiến thức
Điều đáng chú ý nhất là sự phân công lao động rõ ràng giữa các bộ sách, tạo nên một chương trình học linh hoạt nhưng vẫn chặt chẽ:
- Chuyên môn hóa Kỹ năng: Việc tách biệt hoàn toàn giữa Grammar Worksheets và Reading Student Books cho phép giáo viên tùy chỉnh tốc độ giảng dạy. Học viên có thể chậm lại ở các bài tập drill ngữ pháp (ví dụ: 20 bài học trong Smart English) để đạt được độ chính xác cao, trong khi vẫn duy trì sự tiến bộ về từ vựng và kiến thức nền thông qua các bộ sách đọc (Reading Juice, Bricks Reading).
- Lộ trình Đọc hiểu Ưu việt: Sự tiến triển từ Bricks Reading 30/50 (đọc cơ bản, khoảng 30 đến 65 từ) lên Bricks Reading 300 (đọc học thuật, phân tích kỹ năng đọc như Cause & Effect, Sequence, Fact & Opinion) là một lộ trình được thiết kế xuất sắc. Nó chuẩn bị cho học viên không chỉ khả năng hiểu văn bản mà còn cả tư duy phản biện (critical thinking) cần thiết cho việc học tập ở cấp độ cao hơn.
- Đảm bảo Độ chính xác Ngữ pháp: Việc sử dụng các công cụ tham khảo chi tiết như bảng Gerunds và Infinitives và danh sách hơn 40 động từ bất quy tắc trong Grammar Space 3 khẳng định cam kết của chương trình trong việc xây dựng nền tảng ngữ pháp chính xác. Mô hình 2 bài học – 1 bài ôn tập – 1 bài kiểm tra trong Smart English là một minh chứng cho phương pháp học tập lặp lại giãn cách (spaced repetition).
4.2. Khả năng Tích hợp Liên môn (Cross-curricular Integration)
Việc lồng ghép các chủ đề từ các môn học khác ngay từ cấp độ sơ cấp (Bricks Reading 30 liên kết với Math và Science) và tăng cường ở cấp độ cao hơn (Reading Juice và Bricks Reading 300 với Ancient Egyptian Mathematics, Treasures of Troy) là một chiến lược sư phạm cực kỳ hiệu quả:
- Tăng cường Động lực Học tập: Học sinh không chỉ học về cấu trúc câu mà còn học về thế giới, giúp kiến thức tiếng Anh trở nên có mục đích và ý nghĩa hơn. Điều này đặc biệt quan trọng với học viên nhỏ tuổi.
- Xây dựng Kiến thức Bách khoa: Sự tiếp xúc với các chủ đề lịch sử, khoa học, và văn hóa (ví dụ: Gladiators, Pyramids, Sign Language) ngay từ đầu sẽ xây dựng một kho kiến thức nền phong phú, giúp các em xử lý các văn bản phức tạp hơn trong tương lai.
4.3. Thách thức Sư phạm và Khuyến nghị
Mặc dù có nhiều ưu điểm, chương trình này cũng đặt ra một số thách thức đối với việc giảng dạy:
- Nhu cầu Tích hợp Giảng dạy: Vì các bộ sách được chuyên môn hóa cao, người giáo viên cần phải có kỹ năng cao để tạo ra sự liên kết giữa chúng. Ví dụ, sau khi học thì Present Simple để nói về thói quen trong Smart English 4 (Lesson 7 – My Day), giáo viên cần chủ động sử dụng ngôn ngữ đó để thảo luận về các chủ đề miêu tả nghề nghiệp (Different Jobs) trong Hand in Hand 6. Nếu không, học viên có thể gặp khó khăn trong việc chuyển giao kiến thức ngữ pháp vào kỹ năng nói và viết tự nhiên.
- Độ Chuyển tiếp (Transition Rate): Sự khác biệt lớn giữa Bricks Reading 50 (60-65 từ/đoạn) và Bricks Reading 300 (nội dung phức tạp) đòi hỏi một sự chuyển tiếp nhẹ nhàng hơn, có thể thông qua việc sử dụng các bộ sách trung gian như Reading Juice Level 2 và 3 để tăng dần độ dài và sự phức tạp của từ vựng học thuật.
4.4. Kết luận Tổng thể: Một Khung Chương trình Hiện đại
Hệ thống giáo trình này là một ví dụ điển hình về một khung chương trình học tiếng Anh hiện đại. Nó vượt qua giới hạn của một cuốn sách giáo khoa đơn lẻ bằng cách cung cấp các công cụ chuyên biệt để phát triển từng kỹ năng ngôn ngữ một cách sâu sắc.
Sự kết hợp giữa:
- Nền tảng Âm học (Speed Phonics, Wonderland Junior A);
- Độ chính xác Ngữ pháp (Smart English, Grammar Space 3);
- Khả năng Ứng dụng Giao tiếp (Everyone Speak! Kids, Hand in Hand);
- Và Tư duy Đọc hiểu Học thuật (Bricks Reading 300, Reading Juice).
…đảm bảo rằng học viên không chỉ biết tiếng Anh mà còn có khả năng sử dụng nó để học hỏi và tư duy về các vấn đề phức tạp, từ đó xây dựng một nền tảng vững chắc để tiếp tục hành trình học tập ngôn ngữ ở các cấp độ cao hơn. Đây là một tài liệu có giá trị sư phạm lớn, cung cấp một lộ trình rõ ràng, có cấu trúc và được hỗ trợ bởi các nguyên tắc học tập hiệu quả.

