Tải FREE sách Hand In Hand 3 Workbook PDF

Tải FREE sách Hand In Hand 3 Workbook PDF

Tải FREE sách Hand In Hand 3 Workbook PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Hand In Hand 3 Workbook PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Hand In Hand 3 Workbook PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tổng Quan về Cấu Trúc và Mục Tiêu Sư Phạm Cấp Độ 3

Workbook Level 3 đóng vai trò là cây cầu nối, thách thức học sinh vượt qua mức độ gọi tên và mô tả cơ bản để bước vào giai đoạn diễn đạt các khái niệm về thời gian, không gian, thói quen và hành động đang diễn ra.

1.1 Mục tiêu chuyển đổi: Từ nhận biết sang vận dụng linh hoạt

Mục tiêu cốt lõi của “HAND in HAND 3 Workbook” là giúp học sinh làm chủ kỹ năng sử dụng tiếng Anh để mô tả thế giới xung quanh một cách linh hoạt. Điều này bao gồm:

  1. Diễn đạt Thói quen và Sự kiện lặp lại: Sử dụng Hiện tại Đơn để nói về lịch trình hàng ngày hoặc sự thật chung.
  2. Mô tả Hành động đang diễn ra: Sử dụng Hiện tại Tiếp diễn để mô tả những gì đang xảy ra tại thời điểm nói.
  3. Sử dụng Ngữ pháp chức năng: Vận dụng các động từ khuyết thiếu (như can/can’t) để nói về khả năng, và các giới từ để định vị đồ vật.

Thành công với Workbook này cho thấy học sinh đã sẵn sàng để chuyển sang các thì phức tạp hơn (như Quá khứ Đơn) ở các cấp độ sau.

1.2 Cấu trúc 12 đơn vị bài học và triết lý củng cố

Workbook Level 3 được tổ chức thành 12 đơn vị bài học chính, tuân thủ chặt chẽ cấu trúc của Student Book 3, với 6 phần School Link xen kẽ để đánh giá và tổng hợp kiến thức. Các chủ đề được lựa chọn đều mang tính ứng dụng cao, giúp trẻ em dễ dàng liên hệ với đời sống cá nhân:

  • Unit 1: Daily Routine (Thói quen hàng ngày)
  • Unit 2: What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
  • Unit 3: Places I go (Những nơi tôi đến)
  • Unit 4: What is the weather like? (Thời tiết như thế nào?)
  • Unit 5: My favorite food (Món ăn yêu thích của tôi)
  • Unit 6: Animals and their skills (Động vật và khả năng của chúng)
  • Unit 7: Where is it? (Nó ở đâu?)
  • Unit 8: Things I need (Những thứ tôi cần)
  • Unit 9: Look at the pictures (Nhìn vào các bức ảnh)
  • Unit 10: Let’s go shopping (Đi mua sắm nào)
  • Unit 11: Past events (Các sự kiện đã qua)
  • Unit 12: Fun times (Những khoảng thời gian vui vẻ)

Sự nhất quán trong thiết kế nhân vật (như Seungjun Park là Nhà thiết kế nhân vật cùng đội ngũ minh họa đông đảo) được duy trì, biến các bài tập trong Workbook trở thành các hoạt động tương tác với các nhân vật thân quen, giảm bớt sự khô khan thường thấy của sách bài tập.

2. Phân Tích Chi Tiết Nội Dung và Trọng Tâm Thực Hành Ngữ Pháp

Workbook Level 3 là nơi học sinh tập trung rèn luyện tính chính xác (accuracy), đặc biệt là trong việc sử dụng các thì và cấu trúc mô tả. Các dạng bài tập được thiết kế để lặp lại một cách có hệ thống, từ nhận biết đến tái tạo ngôn ngữ.

2.1 Củng cố Hiện tại Đơn và Vượt qua Rào cản Ngôi thứ Ba (Unit 1)

Đơn vị đầu tiên, “Unit 1 Daily Routine”, là một bài kiểm tra nghiêm ngặt về khả năng sử dụng Hiện tại Đơn (Present Simple) của học sinh, với trọng tâm là Ngôi thứ Ba Số Ít (He/She/It).

  • Luyện tập Thói quen: Các bài tập yêu cầu học sinh viết lại các hành động lặp lại như take a shower, eat breakfast, brush my teeth, nhưng phải chú ý đến chủ ngữ.
  • Bài tập Điền từ: Dạng bài tập này có thể yêu cầu học sinh điền vào chỗ trống, buộc phải thêm s/es chính xác. Ví dụ: “She gets up at 7:00.” hoặc “He brushes his teeth.” Việc liên tục thực hành dạng này giúp học sinh dần tự động hóa quy tắc ngữ pháp phức tạp này, vốn là lỗi phổ biến nhất ở cấp độ này.
  • Hỏi và Trả lời: Workbook củng cố việc sử dụng trợ động từ do/does trong câu hỏi. Ví dụ: “Does she take a shower? Yes, she does.” hoặc “What time does he eat breakfast? He eats breakfast at 7:30.” Sự lặp lại các câu hỏi Wh-questionYes/No question củng cố khả năng giao tiếp hai chiều.

2.2 Thực hành Hiện tại Tiếp diễn và Mô tả Hành động Động (Unit 2)

Unit 2: What are you doing? là trọng tâm thực hành của Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous), một thì mang tính trực quan cao.

  • Thực hành V-ing: Bài tập yêu cầu học sinh nhìn vào hình ảnh (ví dụ: hình ảnh sleeping, reading, running, cooking ) và viết câu mô tả. Dạng bài tập Look and Write này buộc học sinh phải áp dụng công thức Be + V-ing một cách chính xác.
  • Phân biệt Then/Now: Các bài tập nâng cao hơn có thể yêu cầu học sinh phân biệt giữa thói quen (Present Simple) và hành động đang diễn ra (Present Continuous), mặc dù ở cấp độ Workbook 3, sự phân biệt này có thể chưa quá chi tiết. Tuy nhiên, việc thực hành liên tục các câu như “I am playing” và “She is cooking” giúp học sinh quen thuộc với ngữ cảnh sử dụng tức thời.
  • Hội thoại Tái tạo: Học sinh được yêu cầu sắp xếp lại các từ hoặc cụm từ để tạo thành câu hỏi và câu trả lời hoàn chỉnh, ví dụ: “What / doing / is / he?” và câu trả lời “He / reading / is / a book.” (sắp xếp thành What is he doing? He is reading a book.). Đây là bước quan trọng trong việc chuyển từ nhận biết thụ động sang tái tạo ngôn ngữ chủ động.

2.3 Củng cố Ngữ pháp Chức năng và Sự mở rộng không gian (Unit 6, 7)

Các đơn vị chức năng trong Workbook Level 3 củng cố các công cụ ngôn ngữ để mô tả khả năng và vị trí.

  • Động từ Khuyết thiếu Can/Can’t (Unit 6): Các bài tập tập trung vào việc mô tả khả năng của con người và động vật. Ví dụ, học sinh phải viết câu trả lời cho câu hỏi “Can a cat fly?” bằng cách sử dụng “No, it can’t.” và mô tả khả năng thật sự của nó: “It can run and jump.“. Sự lặp lại can/can’t giúp học sinh diễn tả khả năng một cách tự nhiên.
  • Giới từ Chỉ vị trí (Unit 7): Các bài tập thường là Look and Write hoặc Read and Draw, sử dụng các giới từ in, on, under, next to, behind, in front of. Ví dụ, học sinh phải viết câu mô tả vị trí của một vật thể trong hình: “The cat is under the table.” Việc này củng cố khả năng định vị vật thể trong không gian, một kỹ năng cơ bản cho việc chỉ đường và mô tả môi trường sau này.

2.4 Giới thiệu Sơ khai về Quá khứ Đơn (Unit 11)

Mặc dù trọng tâm là thì hiện tại, Unit 11: Past Events đóng vai trò là đơn vị chuẩn bị cho Level 4. Workbook sẽ cung cấp các bài tập nhẹ nhàng về was/were và các động từ bất quy tắc phổ biến. Dạng bài tập có thể là Match (Nối) động từ hiện tại với quá khứ (go -> went, eat -> ate) hoặc Circle (Khoanh tròn) dạng đúng của động từ trong câu đơn giản. Đây là một chiến lược sư phạm khôn ngoan, giúp học sinh làm quen dần với khái niệm thời gian quá khứ mà không bị quá tải.

3. Cảm Nhận và Đánh Giá Cá Nhân về Workbook

“HAND in HAND 3 Workbook” mang lại cảm nhận về sự chặt chẽ, có mục tiêuhiệu quả cao trong việc chuyển đổi kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động cho người học.

3.1 Tính hệ thống và sự lặp lại có chủ đích

Cảm nhận cá nhân là điểm mạnh nhất của Workbook này nằm ở tính hệ thống của sự lặp lại.

  1. Chuyển đổi Dạng bài tập: Các bài tập được sắp xếp một cách khoa học. Học sinh thường bắt đầu với các bài tập Match (Nối từ với hình ảnh) để nhận dạng, sau đó chuyển sang Fill in the Blanks (Điền vào chỗ trống) để thực hành ngữ pháp cấu trúc, và cuối cùng là Look and Write (Nhìn và viết) hoặc Rewrite (Viết lại câu) để tái tạo ngôn ngữ hoàn chỉnh. Sự tiến triển này giúp học sinh học sâu và chuyển kiến thức từ bộ nhớ ngắn hạn sang dài hạn.
  2. Củng cố Chính tả và Phát âm: Việc lặp lại yêu cầu viết các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp giúp học sinh cải thiện đáng kể kỹ năng chính tả và củng cố phát âm khi tự đọc lại các câu đã viết.
  3. Hỗ trợ Giảng dạy: Với cấu trúc rõ ràng như vậy, Workbook là một công cụ đắc lực cho giáo viên. Nó giúp giáo viên dễ dàng theo dõi tiến độ và xác định chính xác học sinh đang gặp vấn đề ở quy tắc ngữ pháp nào (ví dụ: vấn đề nằm ở does hay s/es).

3.2 Tầm quan trọng trong việc xây dựng Nền tảng Độc lập

Workbook 3 là tài liệu quan trọng trong việc xây dựng tính độc lập của người học.

  • Kích thích Tư duy Phân tích: Khi học sinh phải quyết định sử dụng Present Simple hay Present Continuous (dù ở mức độ đơn giản), các em buộc phải phân tích ngữ cảnh của hành động. Điều này nuôi dưỡng tư duy phân tích ngôn ngữ.
  • Xây dựng sự Tự tin Viết: Đối với trẻ em, viết là một kỹ năng thách thức. Workbook này cung cấp các “khung” (scaffolds) ngôn ngữ thông qua các bài tập điền từ và sắp xếp lại câu, dần dần cho phép các em tự tin viết các câu phức tạp hơn mà không cần sự giúp đỡ. Sự tự tin này là chìa khóa để viết các đoạn văn dài hơn ở Level 4 trở lên.

3.3 Yếu tố Hình ảnh và Tâm lý Học Giáo dục

Giống như Student Book, Workbook Level 3 cũng được đầu tư vào yếu tố hình ảnh. Các hình ảnh minh họa về Joey Jones đang eating hoặc Mila Lopez đang reading giúp học sinh ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách trực quan, làm cho việc làm bài tập bớt căng thẳng. Màu sắc tươi sáng và nhân vật thân thiện làm tăng tính hấp dẫn của Workbook, biến nó thành một hoạt động giải trí có tính giáo dục.

3.4 Kết luận: Công cụ hoàn thiện kỹ năng

“HAND in HAND 3 Workbook” không chỉ là một cuốn sách bài tập; nó là một công cụ hoàn thiện kỹ năng, giúp học sinh Level 3 vượt qua những rào cản ngữ pháp quan trọng nhất (Ngôi thứ Ba số ít và Hiện tại Tiếp diễn).

Thành công của học sinh với cuốn Workbook này khẳng định các em đã làm chủ được ngôn ngữ để mô tả không chỉ những gì các em sở hữu mà cả những gì các em làmđang làm. Sự chính xác và linh hoạt đạt được ở cấp độ này sẽ là nền tảng không thể thiếu cho việc học các thì quá khứ, tương lai và các cấu trúc phức tạp hơn ở các cấp độ tiếp theo, đảm bảo rằng học sinh không chỉ biết tiếng Anh mà còn sử dụng thành thạo tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.