Tải FREE sách Talk Time Student Book 1 PDF - Everyday English Conversation

Tải FREE sách Talk Time Student Book 1 PDF – Everyday English Conversation

Tải FREE sách Talk Time Student Book 1 PDF – Everyday English Conversation là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Talk Time Student Book 1 PDF – Everyday English Conversation đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Talk Time Student Book 1 PDF – Everyday English Conversation về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Tóm Tắt Chi Tiết Về Cuốn Sách

Cuốn sách Talk Time: Everyday English Conversation, Student Book 1 là một tài liệu học tiếng Anh giao tiếp được thiết kế nhằm giúp người học cấp độ sơ cấp (Student Book 1) xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và đặc biệt là kỹ năng giao tiếp thông qua các tình huống đối thoại hàng ngày. Tác giả Susan Stempleski đã xây dựng một chương trình học tập toàn diện, tích hợp các yếu tố ngôn ngữ và kỹ năng tương tác, đi kèm với đĩa CD dành cho học viên (Student CD Included), nhấn mạnh vào việc học tập qua nghe và thực hành nói.

Triết lý của cuốn sách là tập trung vào “Hội thoại tiếng Anh hàng ngày” (Everyday English Conversation), giúp người học có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả trong các bối cảnh xã hội và đời sống thực tế.

1. Cấu Trúc Tổng Thể và Phạm Vi Kiến Thức

  1. Hệ Thống Đơn Vị Bài Học: Cuốn sách được chia thành 12 Unit (Đơn vị bài học) chính, bao gồm từ Unit 1 đến Unit 12. Mỗi Unit được thiết kế để bao quát các chủ đề ngôn ngữ và giao tiếp cơ bản, tiến triển dần từ những chủ đề đơn giản nhất như giới thiệu bản thân đến các chủ đề phức tạp hơn như kể chuyện quá khứ và giao tiếp qua điện thoại.
  2. Cấu Trúc Ba Yếu Tố Tích Hợp: Mỗi Unit đều tích hợp ba thành phần học tập cốt lõi để đảm bảo sự phát triển cân bằng: Theme (Chủ đề), Grammar (Ngữ pháp), và Vocabulary (Từ vựng).
  3. Các Chủ Đề Đôi: Hầu hết các Unit đều được chia thành hai chủ đề nhỏ, giúp mở rộng phạm vi từ vựng và ngữ cảnh giao tiếp trong cùng một đơn vị bài học. Ví dụ: Unit 1 bao gồm Meeting peopleCountries and nationalities.

2. Phân Tích Chuyên Sâu 12 Đơn Vị Bài Học

Cuốn sách đã xây dựng một lộ trình học tập logic và đầy đủ cho người mới bắt đầu:

  1. Unit 1 (Trang 1): Gặp Gỡ và Quốc Tịch
    • Chủ đề: Meeting people (Gặp gỡ mọi người) và Countries and nationalities (Quốc gia và quốc tịch).
    • Ngữ pháp trọng tâm: Động từ To be (khẳng định, phủ định, nghi vấn), đại từ chủ ngữ (subject pronouns), tính từ sở hữu (possessive adjectives), câu hỏi Yes/No và câu trả lời ngắn. Cuốn sách cũng giới thiệu các hình thức viết tắt (I am = I’m, what is = what’s).
    • Từ vựng: Tên (name, first name, last name, nickname), thông tin cá nhân (address, telephone number/phone number, e-mail address, apartment number), quốc gia và quốc tịch (Australia/Australian, China/Chinese, the U.S./American).
    • Thực hành: Luyện tập đối thoại (Pair work) về việc hỏi và trả lời tên (What’s your name? My name is Sun-hee Kim) và nguồn gốc (Where are you from?). Các bài tập tương tác như điền thông tin vào thẻ địa chỉ (Address cards) được sử dụng như một nhiệm vụ giao tiếp (Communication task).
  2. Unit 2 (Trang 7): Gia Đình và Miêu Tả Người
    • Chủ đề: Family (Gia đình) và Describing people (Miêu tả người).
    • Ngữ pháp trọng tâm: Câu hỏi Wh-questions (hỏi thông tin) và động từ have (có). Việc học câu hỏi Wh- sẽ giúp người học hỏi thông tin chi tiết hơn về các thành viên gia đình (ví dụ: Who is your father?, What is his job?).
    • Từ vựng: Các mối quan hệ gia đình (Family relationships) và các tính từ miêu tả người (height, weight, age). Điều này cho phép người học miêu tả các thành viên gia đình về ngoại hình và tuổi tác.
  3. Unit 3 (Trang 13): Trong Lớp Học và Cửa Hàng Điện Tử
    • Chủ đề: In a classroom (Trong lớp học) và In an electronics store (Trong cửa hàng điện tử).
    • Ngữ pháp trọng tâm: Đại từ chỉ định (This / that, these / those) và giới từ on. Việc học về số ít/số nhiều (plurals) giúp người học miêu tả chính xác số lượng và vị trí đồ vật.
    • Từ vựng: Các đồ vật trong lớp học (Classroom objects: book, pen, pencil) và các thiết bị điện tử nhỏ (small electronics: MP3 player, laptop, cell phone). Sự kết hợp hai chủ đề này giúp người học ứng dụng ngôn ngữ trong cả môi trường học tập và mua sắm.
  4. Unit 4 (Trang 19): Hoạt Động Hàng Ngày và Địa Điểm
    • Chủ đề: Everyday activities (Các hoạt động hàng ngày) và Places (Các địa điểm).
    • Ngữ pháp trọng tâm: Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) ở cả ba dạng câu (khẳng định, nghi vấn Yes/No, nghi vấn Wh-questions) và giới từ at. Việc học thì hiện tại tiếp diễn cho phép người học thảo luận về những gì đang xảy ra ngay bây giờ hoặc các kế hoạch đã định.
    • Từ vựng: Các hoạt động hàng ngày (studying, eating, sleeping) và các địa điểm/vị trí (locations and places).
  5. Unit 5 (Trang 25): Đồ Ăn, Đồ Uống và Đồ Ăn Nhẹ
    • Chủ đề: Foods and drinks (Đồ ăn và đồ uống) và Snacks (Đồ ăn nhẹ).
    • Ngữ pháp trọng tâm: Thì hiện tại đơn (Simple present), diễn đạt sự đồng ý và không đồng ý (agreeing and disagreeing), danh từ đếm được và không đếm được (count and noncount nouns), và cách hỏi số lượng (How much / How many). Ngữ pháp này rất cần thiết để gọi món và thảo luận về sở thích ăn uống.
    • Từ vựng: Đồ ăn và đồ uống, các bữa ăn, từ vựng nhà hàng (restaurant vocabulary), đồ ăn nhẹ (snack foods), và cụm từ chỉ số lượng lớn (a lot).
  6. Unit 6 (Trang 31): Nhà Ở và Nội Thất
    • Chủ đề: Housing (Nhà ở) và In an apartment (Trong căn hộ).
    • Ngữ pháp trọng tâm: Cấu trúc There is / There are và các giới từ chỉ vị trí (prepositions of place). Ngữ pháp này là cơ sở để miêu tả nội thất và bố cục của một căn nhà hoặc căn hộ.
    • Từ vựng: Nhà, căn hộ, các phòng (rooms), và đồ nội thất (furniture).
  7. Unit 7 (Trang 37): Hoạt Động Giải Trí và Thể Thao Phổ Biến
    • Chủ đề: Free time activities (Các hoạt động giải trí) và Popular sports (Các môn thể thao phổ biến).
    • Ngữ pháp trọng tâm: Câu hỏi thông tin (Information questions), trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) và động từ khuyết thiếu can (chỉ khả năng).
    • Từ vựng: Các hoạt động giải trí (Leisure activities), thể thao, tập thể dục (exercise) và sở thích (hobbies).
  8. Unit 8 (Trang 43): Các Sự Kiện Cuộc Đời và Kế Hoạch Cuối Tuần
    • Chủ đề: Life events (Các sự kiện cuộc đời) và Plans for the weekend (Kế hoạch cuối tuần).
    • Ngữ pháp trọng tâm: Thì tương lai gần Be going to future và câu hỏi Wh-questions liên quan đến tương lai.
    • Từ vựng: Các sự kiện cuộc đời, các dịp đặc biệt (special occasions), và các hoạt động cuối tuần (weekend activities).
  9. Unit 9 (Trang 49): Phim Ảnh và Chương Trình TV
    • Chủ đề: Movies (Phim ảnh) và TV programs (Chương trình TV).
    • Ngữ pháp trọng tâm: Câu hỏi Wh-questions và trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency).
    • Từ vựng: Các thể loại phim (Types of movies) và các loại chương trình TV.
  10. Unit 10 (Trang 55): Vấn Đề Sức Khỏe và Hồi Phục
    • Chủ đề: Health problems (Các vấn đề sức khỏe) và Getting better (Hồi phục).
    • Ngữ pháp trọng tâm: Cấu trúc Feel + adjective (cảm thấy + tính từ), have + noun (có + danh từ chỉ bệnh), và câu mệnh lệnh (imperatives). Câu mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn.
    • Từ vựng: Các bệnh tật, ốm đau và sức khỏe (Ailments, illnesses, and health), và các biện pháp khắc phục (remedies).
  11. Unit 11 (Trang 64): Đi Nghỉ Mát và Các Sự Kiện Quá Khứ
    • Chủ đề: On vacation (Đi nghỉ mát) và Past events (Các sự kiện quá khứ).
    • Ngữ pháp trọng tâm: Thì quá khứ đơn (Simple past) ở cả câu hỏi và câu khẳng định/phủ định; động từ to be ở quá khứ đơn.
    • Từ vựng: Các địa điểm và hoạt động nghỉ mát (Vacation locations and activities), các sự kiện cuộc đời trong quá khứ, và các từ chỉ thời gian trong quá khứ (time markers).
  12. Unit 12 (Trang 67): Ngôn Ngữ Điện Thoại và Công Việc Vặt
    • Chủ đề: Telephone language (Ngôn ngữ điện thoại) và Things to do (Những việc cần làm).
    • Ngữ pháp trọng tâm: Yêu cầu lịch sự với cancould, đại từ tân ngữ (object pronouns), would, và cấu trúc verb + to (động từ nguyên mẫu có to).
    • Từ vựng: Ngôn ngữ điện thoại (Telephone language), nhận và để lại tin nhắn (taking and leaving messages), và các công việc vặt (chores).

3. Các Phần Bổ Trợ và Công Cụ Thực Hành

Bên cạnh 12 Unit chính, cuốn sách còn có các phần hỗ trợ quan trọng cho việc tự học và luyện tập kỹ năng:

  1. Communication Task (Nhiệm Vụ Giao Tiếp): Đây là các hoạt động tương tác thực tế, thường được thực hiện theo cặp hoặc nhóm (Pair work, Group work), giúp người học áp dụng kiến thức đã học vào tình huống giao tiếp cụ thể. Sách còn có các trang dành riêng cho Student B pages để thực hiện các nhiệm vụ này, đảm bảo tính tương tác hai chiều.
  2. Check your English (Kiểm Tra Tiếng Anh Của Bạn): Phần này nằm ở trang 77, đóng vai trò là bài kiểm tra tổng hợp, giúp người học tự đánh giá mức độ tiếp thu và củng cố kiến thức đã học.
  3. Key Vocabulary (Từ Vựng Chính): Danh sách từ vựng quan trọng được tổng hợp ở trang 89, phục vụ cho việc ôn tập và tra cứu nhanh chóng.
  4. Hỗ Trợ Hội Thoại: Trong các bài hội thoại (ví dụ: Unit 1), sách cung cấp các cụm từ hữu ích (Helpful Language) như How do you spell that?, Please repeat that., Do you have a nickname?, And what about you?, giúp người học biết cách duy trì cuộc hội thoại và xử lý các vấn đề giao tiếp cơ bản.

Cảm Nhận Cá Nhân Sâu Sắc Về Cuốn Sách Talk Time 1

Talk Time 1 – Oxford là một giáo trình giao tiếp được biên soạn một cách thông minh và thực tế. Cuốn sách không chỉ là công cụ để học tiếng Anh mà còn là một bản hướng dẫn về cách tương tác trong môi trường nói tiếng Anh hàng ngày.

1. Tính Thực Tế Tối Đa Của Chủ Đề

Điểm mạnh lớn nhất của cuốn sách là sự lựa chọn các chủ đề vô cùng thiết thực và gần gũi với cuộc sống hàng ngày của bất kỳ người mới bắt đầu nào.

  1. Từ Cá Nhân Đến Xã Hội: Lộ trình chủ đề tiến triển logic, bắt đầu từ những vấn đề cơ bản nhất của bản thân (Meeting people, Family, My body – gián tiếp qua Unit 2) , rồi mở rộng ra môi trường xung quanh (In a classroom, In an electronics store, At home) , và sau đó là các hoạt động xã hội (Foods and drinks, Free time activities, Movies). Sự sắp xếp này phản ánh chính xác quá trình một người mới hòa nhập vào môi trường ngôn ngữ mới.
  2. Xử Lý Tình Huống Thiết Yếu: Cuốn sách đảm bảo rằng người học sẽ được trang bị để xử lý các tình huống bắt buộc như gọi món (Unit 5: Foods and drinks), miêu tả nơi ở (Unit 6: Housing), hỏi và kể về các vấn đề sức khỏe (Unit 10: Health problems), và giao tiếp chuyên biệt qua điện thoại (Unit 12: Telephone language). Việc học về imperatives (câu mệnh lệnh) trong Unit 10, ví dụ, giúp người học không chỉ biết tên bệnh mà còn biết cách đưa ra hoặc nhận lời khuyên về cách chữa trị (remedies).

2. Sự Kết Hợp Cân Bằng Giữa Ngữ Pháp và Giao Tiếp

Cuốn sách đã khắc phục được điểm yếu của nhiều giáo trình khác là tách biệt ngữ pháp và giao tiếp. Ở đây, ngữ pháp luôn được dạy trong ngữ cảnh và phục vụ trực tiếp cho mục tiêu giao tiếp.

  1. Ngữ Pháp Phục Vụ Mục Đích: Mỗi điểm ngữ pháp được chọn lọc kỹ lưỡng để hỗ trợ chủ đề của Unit. Ví dụ: Để nói về các sự kiện trong quá khứ (Past events) và những chuyến đi nghỉ mát (On vacation) (Unit 11), việc học Simple past là không thể thiếu. Việc học Be going to future (Unit 8) giúp người học dễ dàng thảo luận về Plans for the weekend. Sự liên kết rõ ràng này giúp người học hiểu được tại sao họ phải học một cấu trúc ngữ pháp nào đó.
  2. Từ Vựng Đa Dạng Hóa Kỹ Năng: Từ vựng không chỉ dừng lại ở danh từ đơn thuần mà còn bao gồm các cụm từ, các loại tính từ (height, weight, age trong Unit 2) và các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency trong Unit 7 và Unit 9). Việc học trạng từ tần suất là điều kiện tiên quyết để thảo luận về Free time activities hoặc thói quen xem TV programs, tăng cường độ chi tiết và tự nhiên trong hội thoại.

3. Phương Pháp Tiếp Cận Tương Tác và Thực Hành

Phương pháp “Talk Time” được thể hiện rõ qua sự chú trọng vào các hoạt động tương tác, là yếu tố then chốt giúp người học chuyển từ kiến thức lý thuyết sang kỹ năng sử dụng.

  1. Tầm Quan Trọng Của Tương Tác Hai Chiều: Việc sách liên tục yêu cầu Pair workGroup work với các nhiệm vụ giao tiếp cụ thể (Communication task) như điền thông tin vào Address cards hay thảo luận về người nổi tiếng (Who’s in the news?) là một điểm cộng lớn. Điều này mô phỏng môi trường giao tiếp thực tế, nơi người học buộc phải lắng nghe, hỏi thông tin, và so sánh thông tin với bạn học.
  2. Củng Cố Ngữ Âm và Trôi Chảy: Việc đi kèm Student CD và các mã Track cho từng phần nghe và lặp lại là một công cụ thiết yếu để người học luyện tập phát âm, ngữ điệu và tốc độ nói tự nhiên của người bản xứ. Với cấp độ sơ cấp, việc nghe chuẩn giọng (authentic listening) là rất quan trọng để tránh hình thành thói quen phát âm sai ngay từ đầu.
  3. Tự Đánh Giá và Cải Thiện: Các phần Check your EnglishKey vocabulary cho phép người học tự theo dõi tiến độ của mình, xác định các lỗ hổng kiến thức để kịp thời ôn tập. Đặc biệt, các trang Student B pages cho thấy đây là một giáo trình được thiết kế để sử dụng trong môi trường lớp học năng động, thúc đẩy sự luân phiên vai trò và tương tác không ngừng.

4. Kết Luận Chung và Khuyến Nghị

Talk Time: Everyday English Conversation, Student Book 1 là một giáo trình sơ cấp xuất sắc, đáp ứng hiệu quả mục tiêu trang bị cho người học khả năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày một cách tự tin và chính xác. Với sự phân bổ hợp lý của 12 Unit bao gồm các chủ đề, ngữ pháp, và từ vựng cơ bản nhưng thiết thực, cùng với hệ thống bài tập thực hành giao tiếp mạnh mẽ, cuốn sách này tạo ra một lộ trình học tập logic và cuốn hút.

Sự tập trung vào hội thoại tiếng Anh hàng ngày đảm bảo rằng người học không chỉ học về ngôn ngữ mà còn học cách sử dụng ngôn ngữ đó trong các tương tác xã hội. Cuốn sách là một lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai đang ở cấp độ sơ cấp, muốn đặt nền móng vững chắc để phát triển kỹ năng giao tiếp lên các cấp độ cao hơn. Nó biến quá trình học tiếng Anh từ việc ghi nhớ quy tắc khô khan thành một chuỗi các hoạt động đối thoại và tương tác, giúp người học nhanh chóng đạt được sự trôi chảy và tự tin khi nói.