


Mục lục
Toggle1. Tóm Tắt Nội Dung Sách
Oxford Word Skills: Idioms and Phrasal Verbs (Intermediate) là một phần quan trọng trong chuỗi sách học từ vựng của Oxford University Press. Cuốn sách được thiết kế để phục vụ cho người học ở cả trình độ Intermediate và Upper-intermediate, tương đương với Khung tham chiếu chung châu Âu (CEF) cấp độ B1 và B2. Mục tiêu cốt lõi của tài liệu là giúp học viên làm quen, luyện tập và ôn tập hơn 1.000 thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs) tiếng Anh thông dụng hàng ngày. Toàn bộ tài liệu được tổ chức thành 60 đơn vị bài học (units), được phân chia một cách có hệ thống thành các module chủ đề.
1.1 Cấu Trúc và Phương Pháp Sư Phạm Cơ Bản
Cuốn sách được tổ chức theo mô-đun (module) , với mỗi module gồm từ năm đến chín đơn vị bài học (unit). Mỗi đơn vị bài học thường kéo dài một hoặc hai trang, tùy thuộc vào chủ đề.
1. Phương pháp Trình bày (Presentation): Từ vựng mới được giới thiệu với số lượng vừa phải (manageable quantities) và được trình bày ngay trên trang. Thay vì chỉ đơn thuần liệt kê, các thành ngữ và cụm động từ được tích hợp vào các văn bản, đoạn hội thoại, bảng biểu (table) hoặc sơ đồ (dialogue) để người học có thể thấy chúng được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên.
2. Bài tập Luyện tập (Practice Exercises): Bài tập thực hành được bố trí ngay sau phần trình bày, thường là trên cùng một trang. Cuối mỗi module, có một đơn vị Review để người học ôn tập và tự kiểm tra kiến thức đã học.
3. Khả năng Tự học (Self-Study): Sách được thiết kế lý tưởng cho việc tự học (self-study). Phần cuối sách cung cấp Answer Key (Đáp án) cho tất cả các bài tập và các đơn vị ôn tập (review units), cùng với danh sách từ vựng (Word list/Index) và một mục đặc biệt về lịch sử của một số thành ngữ (Idioms – some interesting histories).
1.2 Module 1: Giới Thiệu về Thành ngữ và Cụm Động từ (Units 1–7)
Phần mở đầu này tập trung vào việc định nghĩa, phân loại và giới thiệu các quy tắc ngữ pháp cơ bản của thành ngữ và cụm động từ.
- Unit 1: What are idioms? : Định nghĩa thành ngữ là nhóm từ mà ý nghĩa tổng thể khác biệt so với ý nghĩa của từng từ riêng lẻ. Ví dụ điển hình là over the moon (cực kỳ hạnh phúc) không liên quan đến nghĩa đen của “mặt trăng”.
- Unit 2: Types of idiom : Phân loại thành ngữ dựa trên cấu trúc, từ thành ngữ hoàn toàn không thể đoán nghĩa (ít minh bạch) đến các cụm từ bán minh bạch (more transparent).
- Unit 3: Finding idioms in a dictionary : Hướng dẫn cách tra cứu thành ngữ trong từ điển, sử dụng các trích đoạn từ Oxford Advanced Learner’s Dictionary làm ví dụ minh họa.
- Unit 4: The grammar of phrasal verbs : Giải thích cấu trúc ngữ pháp của cụm động từ (gồm động từ gốc và ít nhất một tiểu từ (particle): giới từ hoặc trạng từ), bao gồm các quy tắc về tính tách rời (separable) và không tách rời (inseparable) của chúng.
- Unit 5 & 6: Core meanings 1 & 2: Tập trung vào việc hiểu ý nghĩa cốt lõi của các tiểu từ (particle) như up, down, in, out, on, off. Việc hiểu ý nghĩa không gian/nghĩa đen giúp suy luận ra ý nghĩa ẩn dụ của cụm động từ.
- Unit 7: Different meanings of phrasal verbs : Phân tích tính đa nghĩa (polysemy) của cụm động từ, ví dụ so sánh ý nghĩa khác nhau của give up và give in so với give.
1.3 Module 2: Suy Nghĩ, Học Tập và Tri Thức (Units 8–13)
Module này bao gồm các cụm từ và thành ngữ liên quan đến môi trường học thuật, tư duy và khả năng cá nhân.
- Unit 8: I can follow classroom language : Cụm từ dùng trong lớp học (follow/not follow, catch that, make it clearer).
- Unit 9: I can talk about learning : Cụm từ liên quan đến quá trình học (pick up, keep at, go over, swot up).
- Unit 10: I can talk about exams : Các thành ngữ liên quan đến thi cử (sail through, go blank, scrape through, pass with flying colours).
- Unit 11: I can talk about ability and progress : Các thành ngữ mô tả khả năng và sự tiến bộ (catch up, get on with, come up to).
- Unit 12: I can talk about thought processes : Cụm từ về cách thức suy nghĩ (think through, take in, come up with, sleep on).
- Unit 13: I can talk about knowledge and skills : Thành ngữ liên quan đến kiến thức (know like the back of my hand, get to grips with).
1.4 Module 3: Giao Tiếp với Mọi Người (Units 14–22)
Module này tập trung vào các thành ngữ và cụm động từ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội và cá nhân khác nhau.
- Unit 14: I can talk about getting in touch : Các cách liên lạc (get through to, lose touch, drop me a line).
- Unit 15: I can describe ways of saying things : Mô tả cách nói (talk down to, get something off my chest, mince words).
- Unit 16: I can talk about phoning : Cụm từ khi gọi điện thoại (ring off, call back, get cut off).
- Unit 17: I can use short spoken phrases : Các cụm từ nói ngắn gọn, chức năng (I beg your pardon, to cut a long story short).
- Unit 18: I can use phrases with say, tell, and see : Thành ngữ sử dụng các động từ say, tell, see (see how it goes, say no more).
- Unit 19: I can use common spoken responses : Các phản hồi nói thông thường (yes and no, no kidding, to be honest).
- Unit 20: I can understand and leave messages : Cụm từ khi nhắn tin (get a message across, pass on a message).
- Unit 21: I can say what I think : Các thành ngữ bày tỏ ý kiến (point of view, in my book, get your own way).
- Unit 22: I can talk about jokes that go wrong : Thành ngữ liên quan đến chuyện hài hước không thành công (miss the point, the joke’s on him, get on someone’s nerves).
1.5 Module 4: Con Người và Các Mối Quan Hệ (Units 23–30)
Module này khám phá từ vựng liên quan đến hành động cá nhân, gia đình, các thế hệ, láng giềng và các mối quan hệ lãng mạn.
- Unit 23: I can describe actions : Mô tả hành động (get out of, make a big fuss).
- Unit 24: I can talk about my family : Thành ngữ về gia đình (take after, run in the family, be the black sheep).
- Unit 25: I can talk about different generations : Cụm từ liên quan đến sự khác biệt thế hệ (generation gap, be set in one’s ways).
- Unit 26: I can talk about neighbours : Thành ngữ về hàng xóm (fall out with, keep yourself to yourself).
- Unit 27: I can describe my feelings : Mô tả cảm xúc (keep one’s chin up, be under the weather).
- Unit 28: I can describe romantic relationships : Các cụm từ lãng mạn (fall for, settle down, tie the knot).
- Unit 29: I can describe annoying habits : Thói quen gây khó chịu (get on someone’s nerves, rub someone up the wrong way).
- Unit 30: I can talk about astrology : Thành ngữ liên quan đến chiêm tinh học (be written in the stars, be on the cards).
1.6 Module 5: Chủ Đề Hàng Ngày (Units 31–38)
Phần này mở rộng sang các lĩnh vực cuộc sống hàng ngày, bao gồm thời tiết, tiền bạc, ẩm thực, và công việc.
- Unit 31: I can describe the weather : Mô tả thời tiết (come out, let up, under the weather).
- Unit 32: I can talk about sleep : Thành ngữ về giấc ngủ (nod off, sleep on it, a light sleeper).
- Unit 33: I can talk about spending and saving : Cụm từ tài chính (make ends meet, pay back, cost a fortune).
- Unit 34: I can talk about diets and cooking : Ẩm thực và ăn kiêng (stick to a diet, cut down on, eat out).
- Unit 35: I can understand crime reporting : Từ vựng trong báo cáo tội phạm (break in, get away with, let off).
- Unit 36: I can talk about work experience : Thành ngữ về kinh nghiệm làm việc (take on, set up, give notice).
- Unit 37: I can describe a small business : Mô tả kinh doanh nhỏ (break even, go under, cash flow).
- Unit 38: I can talk about shopping : Cụm từ khi mua sắm (be ripped off, pick up a bargain, try on).
1.7 Module 6: Ngoài Xã Hội và Giải Trí (Units 39–43)
Module này bao gồm các cụm từ liên quan đến hoạt động xã hội, ngoài trời, kỳ nghỉ và thể thao.
- Unit 39: I can describe social activities : Hoạt động xã hội (go out, get together, hang out).
- Unit 40: I can describe outdoor activities : Hoạt động ngoài trời (set off, put up a tent, get lost).
- Unit 41: I can talk about holidays : Thành ngữ về kỳ nghỉ (see the sights, get away from it all, live out of a suitcase).
- Unit 42: I can talk about team sports : Thể thao đồng đội (let the side down, play a joke on, go for the win).
- Unit 43: I can talk about situations on the road : Giao thông (pull over, break down, hold up).
1.8 Module 7: Các Khái Niệm Trừu Tượng (Units 44–52)
Phần này chuyển sang các thành ngữ và cụm động từ diễn đạt các khái niệm trừu tượng như mong muốn, kế hoạch, vấn đề và lời khuyên.
- Unit 44: I can say what I want or need : Diễn đạt mong muốn (go without, get my own way, set my heart on).
- Unit 45: I can discuss plans and arrangements : Thảo luận kế hoạch (draw up a plan, put off, go ahead).
- Unit 46: I can talk about likes and interests : Sở thích (be crazy about, grow on me, take up).
- Unit 47: I can describe damage and repair : Hỏng hóc và sửa chữa (wear out, fix up, fall to bits).
- Unit 48: I can say how things begin and end : Bắt đầu và kết thúc (set in, come to an end, call off).
- Unit 49: I can talk about time : Thành ngữ về thời gian (at the last minute, run out of time, put off).
- Unit 50: I can talk about numbers : Thành ngữ sử dụng con số (by the dozen, at a time, make a long story short).
- Unit 51: I can talk about problems and solutions : Vấn đề và giải pháp (come up against, get round, face up to).
- Unit 52: I can give advice : Đưa ra lời khuyên (sleep on it, think through, put yourself in their shoes).
1.9 Module 8: Góc Độ Ngôn Ngữ (Units 53–60)
Module cuối cùng tập trung vào các chức năng ngôn ngữ, cố định hóa kiến thức ngữ pháp và từ vựng thông qua các cấu trúc cụ thể.
- Unit 53: I can use link phrases : Các cụm từ liên kết (first of all, by the way, to a certain extent).
- Unit 54: I can use fixed phrases with two key words : Các cụm từ cố định sử dụng hai từ khóa (yes and no, now or never, wear and tear).
- Unit 55: I can use prepositional phrases : Cụm giới từ (in the end, on the whole, in a minute).
- Unit 56: I can use phrasal verbs as commands : Cụm động từ dùng làm mệnh lệnh (hurry up, shut up, look out).
- Unit 57: I can use verb-based idioms : Thành ngữ dựa trên động từ (take the plunge, pull someone’s leg, keep my fingers crossed).
- Unit 58–60: I can use key verbs: get, take and look, come and go : Đây là một chuỗi 3 đơn vị bài học chuyên sâu, phân tích các cụm động từ tạo ra từ các động từ cơ bản và đa nghĩa nhất trong tiếng Anh (get, take, look, come, go), minh họa rõ ràng các ý nghĩa cốt lõi và ẩn dụ của chúng (get over, take after, look forward to, come up with, go without).
2. Cảm Nhận Cá Nhân và Đánh giá Chuyên Môn
Cuốn Oxford Word Skills: Idioms and Phrasal Verbs (Intermediate) không chỉ là một tài liệu học từ vựng mà là một khóa học toàn diện, được thiết kế dựa trên các nguyên tắc sư phạm hiện đại. Nó giải quyết thành công một trong những thách thức lớn nhất của người học tiếng Anh: làm chủ ngôn ngữ “phi-nghĩa-đen” (non-literal language). Sự kết hợp có chủ đích giữa thành ngữ và cụm động từ trong cùng một giáo trình là một quyết định đột phá và mang lại hiệu quả cao.
2.1 Tính Hợp Lý trong Việc Kết Hợp Thành ngữ và Cụm Động từ
Quyết định giảng dạy thành ngữ và cụm động từ cùng nhau là một điểm mạnh sư phạm cốt lõi. Cả hai loại đều là các đơn vị ngôn ngữ cố định có tính thành ngữ (idiomatic) cao, nghĩa là ý nghĩa của chúng thường không thể suy luận được từ các từ cấu thành.
1. Cơ sở Ngôn ngữ học (Linguistic Rationale): Tác giả chỉ ra rằng nhiều cụm động từ, như give up , là một loại thành ngữ. Việc nhóm chúng lại giúp học viên nhận ra một quy luật chung: không phải mọi cụm từ đều có thể phân tích bằng ngữ pháp thuần túy, mà phải học như một đơn vị ý nghĩa (single meaning unit).
2. Hiệu quả Sư phạm (Pedagogic Effectiveness): Việc kết hợp này giúp giải quyết vấn đề thiếu ngữ cảnh tự nhiên. Trong một đoạn văn ngắn (relatively short passage), việc tìm đủ chín hoặc mười cụm động từ tự nhiên là khó , nhưng việc bổ sung thêm thành ngữ giúp bài học trở nên phong phú và tự nhiên hơn. Điều này cho phép học viên tiếp xúc với ngôn ngữ mục tiêu trong các văn bản liên tục (continuous text), từ đó hiểu rõ hơn về tính ứng dụng của chúng.
2.2 Sự Tỉ Mỉ trong Phân Tích Ngữ Pháp và Ý Nghĩa Cốt Lõi
Các đơn vị bài học chuyên biệt ở phần đầu (Units 4, 5, 6, 7) thể hiện sự chú trọng đặc biệt vào việc xây dựng nền tảng vững chắc, thay vì chỉ là một danh sách từ vựng.
1. Phân Tích Tiểu Từ (Particle Analysis): Việc dành các đơn vị 5 và 6 để phân tích Ý nghĩa Cốt lõi (Core Meanings) của các tiểu từ là một chiến lược quan trọng. Thay vì chỉ ghi nhớ put on là “mặc,” cuốn sách hướng dẫn học viên hiểu on mang ý nghĩa về sự tiếp xúc hoặc hoạt động (in contact with) và up có thể mang ý nghĩa “hoàn thành” (completion) hoặc “tăng cường” (intensification). Hiểu được các ý nghĩa cốt lõi này giúp người học Trung cấp có khả năng đoán nghĩa (guess meaning) của các cụm động từ mới, chuyển từ việc học thuộc lòng sang học theo logic (logical learning).
2. Ngữ Pháp Cụm Động từ (Phrasal Verb Grammar): Unit 4 giải quyết các vấn đề ngữ pháp phức tạp như vị trí của tân ngữ (object position) trong cụm động từ tách rời và không tách rời. Ví dụ, sự khác biệt giữa call off the meeting và call the meeting off là kiến thức nền tảng để tránh các lỗi sai cơ bản, một điều cực kỳ quan trọng đối với trình độ B2.
2.3 Tính Ứng Dụng Thực Tế và Phân Loại Theo Chủ Đề
Cấu trúc cuốn sách là một bản đồ chi tiết về ngôn ngữ chức năng trong cuộc sống. Bằng cách phân chia thành các module chủ đề rõ ràng (ví dụ: Giao Tiếp, Mối Quan Hệ, Chủ Đề Hàng Ngày), cuốn sách đáp ứng trực tiếp nhu cầu giao tiếp thực tế của học viên.
1. Từ Vựng Giao Tiếp Chức Năng: Các cụm từ được học không chỉ là thành ngữ “sắc màu” (colourful idioms) như kick the bucket (chết) , mà tập trung vào các cụm từ có tần suất sử dụng cao (high-frequency) trong hội thoại hàng ngày, ví dụ: keep in touch, make the most of sth, give my love to sb. Điều này đảm bảo rằng người học đang đầu tư thời gian vào ngôn ngữ sẽ thực sự được sử dụng.
2. Sự Kết Nối Giữa Các Khái Niệm: Các module như Thinking, Learning, and Knowledge (Units 8–13) hay Concepts (Units 44–52) thể hiện cách tiếp cận toàn diện của cuốn sách. Chúng không chỉ dạy thành ngữ riêng lẻ mà còn cung cấp một bộ công cụ ngôn ngữ hoàn chỉnh để diễn đạt một khái niệm phức tạp (ví dụ: cách nói về kế hoạch discuss plans hay đưa ra lời khuyên give advice), từ đó nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy (fluency).
2.4 Vai Trò Trong Quá Trình Phát Triển Ngôn Ngữ
Đối với học viên ở cấp độ Intermediate, việc chuyển đổi từ tiếng Anh mang tính ngữ pháp (grammatically-based English) sang tiếng Anh mang tính diễn đạt (expressive English) là một bước nhảy vọt. Cuốn sách này là công cụ hoàn hảo cho sự chuyển đổi đó.
1. Từ Vựng Chủ Động và Tự tin: Ngôn ngữ thành ngữ và cụm động từ thường là yếu tố quyết định sự tự nhiên (naturalness) trong giao tiếp. Việc học over the moon thay vì very happy giúp người học nghe giống người bản xứ hơn. Sách khuyến khích người học không chỉ nhận diện (recognize) mà còn sản xuất (produce) ngôn ngữ, thông qua các bài tập và gợi ý tự học.
2. Phương Pháp Học Tập Hiệu Quả: Cuốn sách tích hợp các lời khuyên học tập thiết thực, ví dụ như ghi chú vào sổ tay với định nghĩa, câu ví dụ, và có thể là bản dịch. Lời khuyên luyện tập lại các bài tập sau một vài ngày (do them again in a few days’ time) là một chiến lược dựa trên khoa học ghi nhớ để củng cố từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.
3. Khám Phá Chiều Sâu Văn Hóa: Phần Idioms – some interesting histories (Trang 144) là một điểm nhấn thú vị, giúp người học hiểu được nguồn gốc lịch sử của một số thành ngữ, tạo thêm sự kết nối về văn hóa và giúp việc ghi nhớ trở nên sâu sắc hơn.
2.5 Hạn Chế và Gợi Ý Khắc Phục
Mặc dù là một tài liệu xuất sắc, cuốn sách vẫn có những hạn chế nhất định liên quan đến bản chất của tài liệu in:
1. Sự Thiếu Sót về Ngữ âm: Đây là một cuốn sách từ vựng dựa trên văn bản, không thể trực tiếp cung cấp cách phát âm hoặc ngữ điệu của thành ngữ. Cụm từ như I beg your pardon có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ điệu (ngạc nhiên, lịch sự, hoặc yêu cầu lặp lại). Để khắc phục, học viên cần sử dụng tài liệu này kết hợp với các nguồn âm thanh đi kèm (nếu có) hoặc tra cứu phát âm và ngữ điệu trên từ điển trực tuyến.
2. Tính Ẩn Dụ Đôi khi Khó Tiếp Cận: Với hơn 1.000 cụm từ, một số thành ngữ có tính ẩn dụ rất cao (imaginative and colourful examples) , ví dụ kick the bucket (chết). Mặc dù sách có cung cấp định nghĩa, đối với người học tự nghiên cứu, việc hình dung ngữ cảnh sử dụng thực tế của những thành ngữ này mà không có video hoặc hình ảnh động có thể là một thách thức.
3. Yêu cầu về Sự Kỷ Luật (Discipline Requirement): Mặc dù sách được quảng cáo là lý tưởng cho tự học, việc hoàn thành 60 đơn vị bài học với hơn 1.000 từ vựng đòi hỏi sự kỷ luật và tính tự giác cao. Tác giả ước tính mỗi trang mất khoảng 20–25 phút để hoàn thành , bao gồm ít nhất 10 phút cho việc nghiên cứu nội dung. Tổng thời lượng cần thiết để học hết sách là một cam kết đáng kể.
2.6 Tổng Kết
Oxford Word Skills: Idioms and Phrasal Verbs (Intermediate) là một tài sản quý giá cho bất kỳ người học tiếng Anh nào đang cố gắng tiến đến cấp độ thành thạo (fluency). Nó không chỉ dạy cái gì (what) mà còn dạy cách thức (how) các cụm từ hoạt động trong ngôn ngữ thực tế. Bằng việc cung cấp một hệ thống học tập có cấu trúc, phân tích ngữ pháp sâu sắc, và tập trung vào từ vựng chức năng cao, cuốn sách này xứng đáng là giáo trình cốt lõi để người học Intermediate có thể tự tin vượt qua rào cản ngôn ngữ, giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ.

