


Mục lục
Toggle1. Phân tích Cấu trúc Sư phạm và Chủ đề Của Sách
Cấu trúc của Gogo Loves English 1 thể hiện một cách tiếp cận tuần tự, bắt đầu từ những kiến thức nền tảng nhất và dần mở rộng sang các chủ đề phức tạp hơn trong cuộc sống hàng ngày của trẻ. Sách được tổ chức thành các đơn vị học tập (Units) và các phần ôn tập định kỳ (Review).
1.1. Phần Mở đầu: Thiết lập Nền tảng (Do you know…?)
Phần đầu tiên của sách, mang tên “Do you know…?” (Trang 1), đóng vai trò là phần tiền đề, tập trung vào việc trang bị cho học sinh những công cụ cơ bản nhất của ngôn ngữ:
- Bảng Chữ cái (Alphabet): Mục tiêu là giới thiệu cả chữ hoa (A-Z) và chữ thường (a-z). Cuốn sách sử dụng phương pháp ngữ âm bằng hình ảnh, kết hợp mỗi chữ cái với một từ vựng minh họa cụ thể, ví dụ: ‘A’ là apple, ‘B’ là banana, ‘C’ là cat, và ‘D’ là dog. Cách tiếp cận này giúp học sinh liên kết hình dạng chữ cái với âm thanh và ý nghĩa của từ vựng ngay từ đầu.
- Hệ thống Số đếm (Numbers): Học sinh được làm quen với các số từ 1 đến 10. Việc học số đếm là rất quan trọng cho các hoạt động lớp học và giao tiếp hàng ngày. Các bài tập về số thường được tích hợp với các hoạt động tương tác như Listen, say and circle hoặc các trò chơi đếm.
Phần này giúp người học mới có thể làm quen với các ký hiệu tiếng Anh và các khái niệm đếm cơ bản, tạo bước đệm vững chắc cho các Unit chính sau này.
1.2. Các Đơn vị Chủ đề Cốt lõi (Unit 1 đến Unit 3)
Ba đơn vị đầu tiên tập trung vào các tình huống giao tiếp cơ bản và môi trường quen thuộc nhất:
- Unit 1: “Hello!” (Trang 3).
- Ngôn ngữ Mục tiêu (Target language): Tập trung vào cấu trúc hỏi và trả lời tên: What’s your name? I’m Tony. What’s your name? I’m lenny..
- Chức năng (Function): Chào hỏi và tạm biệt (Greetings and farewells). Đây là Unit nền tảng để học sinh thực hiện giao tiếp xã hội đầu tiên.
- Unit 2: “What’s this?” (Trang 9).
- Ngôn ngữ Mục tiêu: Học cách hỏi và trả lời về đồ vật: What’s this? It’s a desk. What’s this? It’s an eraser..
- Chức năng: Nhận dạng và hỏi về các đồ vật trong lớp học (Identifying/asking about things in the classroom). Từ vựng được giới thiệu bao gồm các vật dụng quen thuộc như Book, pen, desk, chair , và eraser.
- Unit 3: “Can you sing?” (Trang 15).
- Ngôn ngữ Mục tiêu: Giới thiệu cấu trúc câu hỏi về khả năng: Can you read? Yes, I can. Can you fly? No, I can’t..
- Chức năng: Hỏi về khả năng (Asking about ability). Unit này không chỉ giới thiệu ngữ pháp mà còn kích thích học sinh sử dụng các động từ hành động để mô tả khả năng của bản thân và người khác.
1.3. Hệ thống Ôn tập và Chủ đề Mở rộng (Unit 4 và Unit 5+)
Hệ thống ôn tập được đặt sau các đơn vị học tập để củng cố kiến thức:
- Unit 4: “Review 1” (Trang 21). Chức năng chính là ôn tập lại toàn bộ kiến thức và kỹ năng đã học trong Unit 1 đến Unit 3. Các dạng bài tập trong phần này có thể là Listen, look and match hoặc Read and circle, giúp học sinh kiểm tra khả năng hiểu và áp dụng từ vựng, ngữ pháp.
- Unit 5: “Who’s she?” (Trang 27). Chủ đề xoay quanh việc hỏi về người khác, đặc biệt là các mối quan hệ trong gia đình và xã hội. Ngữ pháp mục tiêu là Who’s she? She’s my…. Phần từ vựng (được gợi ý trong các bài tập khác ) có thể bao gồm mother, father, sister, parent, teacher, student.
- Unit 6: Chủ đề Thức ăn và Sở thích (Trang 33 , ví dụ I like cheese. ). Unit này tập trung vào các danh từ thực phẩm như bread, salad, ice cream, soda, cake, cheese, coke và cấu trúc diễn đạt sở thích (I like…).
- Các Unit Sau (Unit 7 đến Unit 11+): Dựa trên danh sách từ vựng ở cuối sách, có thể suy đoán các chủ đề mở rộng:
- Unit 7 có thể về động vật hoặc môi trường (penguin, polar bear, ostrich, shark).
- Unit 9 có thể liên quan đến màu sắc và các trò chơi/hoạt động (orange, paint, purple, red, soccer).
- Unit 10 có thể là về tiệc tùng hoặc mua sắm (old, plates, please, presents).
2. Phương pháp Sư phạm Tương tác và Các Đặc điểm Nổi bật
Giáo trình Gogo Loves English 1 sử dụng một phương pháp giảng dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ nước ngoài (EFL) lấy trẻ làm trung tâm, kết hợp giữa yếu tố giải trí và giáo dục một cách hiệu quả.
2.1. Tầm quan trọng của Nhân vật Gogo và Yếu tố Giải trí
Nhân vật Gogo đóng vai trò là người bạn đồng hành, giúp các bài học trở nên gần gũi và dễ tiếp thu hơn. Giáo trình được thiết kế với hình ảnh minh họa sống động, do nhiều họa sĩ thực hiện (như Chan Tak Hung, Teddy Wong, Michael Mckeever, Maxim Tang ), điều này tạo ra một môi trường học tập trực quan và hấp dẫn. Yếu tố giải trí được tích hợp thông qua các bài hát (chant) và trò chơi ngôn ngữ:
- Bài hát và Vần điệu (Chant): Các bài tập như Listen and chant là một phần quan trọng, sử dụng nhịp điệu để giúp học sinh ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu một cách tự nhiên. Ví dụ về chant cho các chữ cái (S, T, U) và từ vựng (Soccer, T… r… t, TV, umbrello) giúp củng cố phát âm và chính tả.
- Học thông qua Hành động (Play and say): Các hoạt động yêu cầu học sinh thực hiện các hành động vật lý (như circle, match, point) lên sách hoặc tham gia vào trò chơi lớp học (như Ploy ond soy ), điều này kích thích cả kỹ năng vận động và kỹ năng ngôn ngữ.
2.2. Phương pháp Tiếp cận Từ vựng và Ngữ pháp Chức năng
Sách không đặt nặng vào việc học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp phức tạp mà tập trung vào ngữ pháp chức năng – cách sử dụng ngôn ngữ để thực hiện một mục đích giao tiếp cụ thể:
- Từ vựng theo Hình ảnh: Các bài học từ vựng luôn đi kèm với hình ảnh. Ví dụ, việc học từ vựng bảng chữ cái (apple, banana, cat, dog ) hoặc từ vựng thức ăn (bread, salad, ice cream, soda ) đều dựa trên nguyên tắc kết hợp từ vựng với đối tượng trực quan, hỗ trợ tối đa cho trí nhớ của trẻ.
- Ngữ pháp Tình huống: Cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu trong bối cảnh giao tiếp rõ ràng:
- Để giới thiệu: Sử dụng What’s your name? I’m… (Unit 1).
- Để nhận dạng đồ vật: Sử dụng What’s this? It’s a… (Unit 2).
- Để bày tỏ khả năng: Sử dụng Can you…? Yes, I can./No, I can’t. (Unit 3).
- Để bày tỏ sở thích: Sử dụng I like… (Unit 6). Việc này giúp học sinh hiểu được lý do và cách thức sử dụng các cấu trúc câu thay vì chỉ học thuộc công thức.
2.3. Tích hợp Kỹ năng Nghe và Luyện Tập Định kỳ
Cuốn sách là Student Book, được thiết kế để sử dụng kèm với các bản ghi âm (Recordings) do Pearson Education North Asia Limited sản xuất. Điều này đảm bảo việc luyện tập kỹ năng nghe được tích hợp chặt chẽ vào chương trình học:
- Hoạt động Nghe: Nhiều bài tập được đánh dấu là Listen (hoặc Listen and chant , Listen, say and circle , Listen, look and match , Listen, look and number ), chứng tỏ kỹ năng nghe là trọng tâm trong việc giới thiệu và luyện tập từ vựng/ngữ pháp. Việc sử dụng các bản ghi âm là rất quan trọng để học sinh làm quen với âm điệu và cách phát âm chính xác.
- Hệ thống Ôn tập và Kiểm tra: Các bài ôn tập như Review 1 (Unit 4) và Review 2 được tích hợp sau mỗi 3 đơn vị, cung cấp cơ hội để học sinh xem lại và củng cố kiến thức đã học. Bài tập Listen, look and match hoặc Read and circle trong các phần ôn tập giúp học sinh tổng hợp và áp dụng kiến thức một cách linh hoạt.
3. Phân tích Chuyên sâu về Nội dung Ngôn ngữ và Từ vựng
Cuốn sách Gogo Loves English 1 thiết lập một nền tảng ngôn ngữ vững chắc bằng cách tập trung vào các phạm vi từ vựng hẹp nhưng cần thiết và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất.
3.1. Các Loại Từ vựng Được Ưu tiên
Cuốn sách ưu tiên các nhóm từ vựng có tính ứng dụng cao đối với người học trẻ tuổi:
- Từ vựng Lớp học và Đồ vật: Unit 2 cung cấp các từ vựng thiết yếu về môi trường học tập (desk, eraser, book, pen, chair ), cho phép học sinh tương tác bằng tiếng Anh ngay trong lớp học.
- Từ vựng Cá nhân và Gia đình: Unit 5 và các bài tập liên quan giới thiệu các từ về gia đình (mother, father, sister, parent) và vai trò xã hội (student, teacher), giúp trẻ học cách miêu tả các mối quan hệ xã hội cơ bản.
- Từ vựng Hành động Cơ bản: Các động từ chỉ khả năng (như sing, read, fly ) được giới thiệu trong Unit 3, mở đường cho việc sử dụng các động từ hành động khác nhau.
- Từ vựng Đồ ăn (Unit 6): Danh sách từ vựng về thức ăn (bread, salad, ice cream, soda, cake, cheese, coke ) không chỉ hữu ích mà còn mang tính văn hóa. Danh sách từ ở cuối sách cũng đề cập đến các món ăn từ các nền văn hóa khác nhau như sushi, tacos, cho thấy sự mở rộng ra thế giới.
3.2. Cấu trúc Ngữ pháp Nền tảng
Ngữ pháp được giới thiệu với độ khó tăng dần, phù hợp với trình độ người mới bắt đầu:
- Danh từ và Mạo từ: Việc học cách nhận dạng đồ vật trong Unit 2 (It’s a desk. It’s an eraser. ) củng cố kiến thức về danh từ đếm được, mạo từ không xác định (a/an) và cấu trúc câu trần thuật cơ bản. Các bài tập như o ant, on ant, E@d o cot, on cot cũng luyện tập sự khác biệt giữa a và an dựa trên ngữ âm.
- Động từ To Be và Đại từ: Mặc dù không được liệt kê rõ ràng trong các Unit đầu, nhưng cấu trúc I’m Tony và Who’s she? She’s my… cho thấy sự tập trung vào động từ to be rút gọn và các đại từ nhân xưng (I, she).
- Động từ Khuyết thiếu Can: Unit 3 giới thiệu Can/Can’t, một trong những động từ khuyết thiếu dễ sử dụng nhất, cho phép học sinh diễn đạt khả năng.
- Đại từ Sở hữu: Đại từ sở hữu (my) được giới thiệu sớm trong Unit 1 (What’s your name? My name’s…), giúp học sinh cá nhân hóa ngôn ngữ.
3.3. Tích hợp Văn hóa (Culture) và Khám phá Thế giới
Các đoạn trích từ danh sách từ vựng gợi ý rằng cuốn sách tích hợp các yếu tố văn hóa thông qua các mục đặc biệt (Culture):
- Culture 1: Gợi ý các từ run, shark, sheep.
- Culture 2: Gợi ý các từ spaghetti, sushi, tacos, tea.
Sự hiện diện của các mục “Culture” cùng với các từ vựng về động vật như koala, dingo, crocodile hoặc các món ăn quốc tế như tacos và sushi cho thấy mục tiêu của giáo trình không chỉ là dạy ngôn ngữ mà còn là giới thiệu và khám phá sự đa dạng văn hóa trên thế giới. Đây là một điểm mạnh lớn, khơi gợi tính tò mò và mở rộng thế giới quan của học sinh ngay từ cấp độ sơ cấp.
4. Cảm nhận Chuyên sâu và Đánh giá Hiệu quả Giáo trình
Gogo Loves English 1 là một giáo trình hiệu quả nhờ vào tính hệ thống và sự tập trung vào người học trẻ tuổi. Cuốn sách không chỉ là một công cụ dạy học mà còn là một phương tiện để xây dựng thái độ tích cực đối với việc học tiếng Anh.
4.1. Điểm Mạnh về Tính Hệ thống và Tính Ứng dụng
- Tính Logic trong Tiến trình Bài học: Việc bắt đầu với Bảng chữ cái và Số đếm (phần “Do you know…?”), tiếp theo là các cấu trúc giao tiếp thiết yếu như Chào hỏi (Unit 1) , Đồ vật (Unit 2) , và Khả năng (Unit 3) cho thấy một tiến trình sư phạm được tính toán kỹ lưỡng. Học sinh có thể ngay lập tức sử dụng những gì đã học để giao tiếp trong các tình huống thực tế cơ bản.
- Củng cố Phát âm: Việc tích hợp các bài tập ngữ âm (như Alphabet và các hoạt động Chant ) từ rất sớm là một ưu điểm. Nó giúp học sinh không chỉ học từ mà còn học cách phát âm chuẩn. Sự chú trọng vào âm thanh (sounds) là nền tảng cho việc phát triển kỹ năng nghe và nói lưu loát sau này. Ví dụ về Chant cho thấy việc kết hợp nhịp điệu để củng cố các âm vị và từ vựng.
- Thiết kế Thân thiện với Trẻ em: Cuốn sách được minh họa phong phú và sử dụng các màu sắc, hình ảnh vui nhộn, phù hợp với tâm lý trẻ nhỏ. Điều này giúp giảm bớt cảm giác học tập nặng nề, khiến trẻ em coi việc học tiếng Anh là một hoạt động giải trí.
4.2. Khía cạnh về Tác giả và Nguồn gốc (Pearson Longman)
Được phát triển bởi đội ngũ tác giả uy tín (Ken Methold, Stanton Procter, Melanie Graham, Mary McIntosh, Paul FitzGerald ) và được xuất bản bởi Pearson Longman (một nhà xuất bản lớn trong lĩnh vực ELT), giáo trình đảm bảo được chất lượng nội dung và phương pháp giảng dạy. Sự đóng góp của nhiều chuyên gia khác nhau (Series Consultant Julie Gienger và nhiều nhà đánh giá từ các quốc gia châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan) cho thấy cuốn sách đã được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh giảng dạy tiếng Anh là ngôn ngữ nước ngoài (EFL).
4.3. Tiềm năng và Hạn chế (Đối với Người học Cấp độ 1)
Giáo trình này là một khởi đầu tuyệt vời, nhưng cũng có những cân nhắc về mặt thực thi:
- Sự Phụ thuộc vào Tài liệu Bổ trợ: Là một Student Book, cuốn sách cần được sử dụng song song với Sách Bài tập (Workbook) và các bản ghi âm. Hiệu quả của các bài tập Listen hoàn toàn phụ thuộc vào chất lượng của các bản ghi âm và khả năng tiếp cận chúng của học sinh.
- Độ Sâu Ngữ pháp Hạn chế: Ở cấp độ 1, ngữ pháp được đơn giản hóa tối đa và tập trung vào chức năng (ví dụ: chỉ có I’m… và She’s… ). Mặc dù đây là cách tiếp cận đúng đắn cho trẻ em, giáo viên cần chuẩn bị các hoạt động bổ sung để mở rộng các cấu trúc này, đảm bảo học sinh có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn ngoài các mẫu câu có sẵn.
- Sự Khác biệt về Chủ đề và Văn hóa: Mặc dù đã có nỗ lực tích hợp văn hóa (Culture ), giáo viên ở các khu vực khác nhau có thể cần phải điều chỉnh hoặc bổ sung các chủ đề văn hóa địa phương để làm cho bài học trở nên liên quan và gần gũi hơn với trải nghiệm sống của học sinh.
4.4. Đánh giá Tổng thể
Gogo Loves English 1 là một giáo trình mẫu mực cho cấp độ sơ cấp, cung cấp một lộ trình học tập có hệ thống và hấp dẫn. Nó thành công trong việc tạo ra một trải nghiệm học tập tích cực, tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ một cách chức năng ngay từ những bài học đầu tiên (ví dụ: chào hỏi, nhận dạng đồ vật, nói về khả năng ). Cuốn sách sử dụng các công cụ sư phạm hiện đại như học tập dựa trên hình ảnh, lặp lại thông qua âm nhạc (chant ), và ôn tập định kỳ (Review 1 ), đảm bảo rằng các kiến thức nền tảng (Bảng chữ cái, Số đếm, Từ vựng cơ bản) được củng cố một cách hiệu quả.
Sự sắp xếp các Unit, từ việc giới thiệu bản thân (Unit 1) đến môi trường học tập (Unit 2) và khả năng hành động (Unit 3), sau đó mở rộng sang gia đình, thức ăn và các chủ đề toàn cầu, là một tiến trình logic, phù hợp với sự phát triển nhận thức của trẻ em. Sách này không chỉ dạy tiếng Anh mà còn tạo ra niềm yêu thích đối với ngôn ngữ thông qua nhân vật Gogo và các hoạt động vui nhộn.

