Tải FREE sách English Grammar Practice Book PDF

Tải FREE sách English Grammar Practice Book PDF

Tải FREE sách English Grammar Practice Book PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách English Grammar Practice Book PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách English Grammar Practice Book PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tổng quan về Mục tiêu và Phạm vi của Giáo trình Thực hành

Cuốn sách ENGLISH GRAMMAR Practice Book được ra đời từ sự nhận định rõ ràng của tác giả về vai trò của việc thực hành trong việc xây dựng kỹ năng ngữ pháp thiết yếu. Tác giả nhấn mạnh rằng, việc cải thiện kỹ năng yêu cầu này chỉ đạt được thông qua luyện tập liên tục và có mục đích. Cuốn sách không nhằm mục đích giới thiệu lại lý thuyết ngữ pháp từ đầu mà tập trung vào khía cạnh ứng dụng của ngữ pháp, đặc biệt là trong các dạng bài tập phổ biến của kỳ thi như Phát hiện Lỗi (Error Spotting), Điền vào Chỗ trống (Fill in the Blanks), và Cải thiện Câu (Sentence Improvement).

Phạm vi của sách là bao quát toàn bộ các chủ đề ngữ pháp cốt lõi mà các thí sinh cần phải làm chủ để vượt qua các kỳ thi cạnh tranh khắt khe. Việc sử dụng các câu hỏi được “cẩn thận đối chiếu từ những câu hỏi quan trọng được hỏi trong các kỳ thi cạnh tranh khác nhau” cho thấy tính thực tiễn và tính thời sự của nội dung. Cuốn sách đáp ứng nhu cầu của người học ở cấp độ đã có kiến thức lý thuyết cơ bản và cần chuyển sang giai đoạn tự động hóa việc áp dụng quy tắcnhận diện các lỗi ngữ pháp tinh vi.

Việc cam kết cung cấp hơn 6000 câu hỏi là một con số ấn tượng, thể hiện cam kết về cường độ luyện tập mà cuốn sách này mang lại. Đây là một tài nguyên đáng giá, đảm bảo rằng người học có đủ vật liệu để thực hành cho mọi quy tắc ngữ pháp, từ đơn giản đến phức tạp, đồng thời giúp họ quen thuộc với “kịch bản” và phong cách ra đề của các kỳ thi hiện đại.


2. Phân tích Chi tiết Cấu trúc Nội dung Cốt lõi

Cấu trúc của cuốn sách được tổ chức theo từng chương (Chapterwise), bắt đầu từ các chủ đề nền tảng và dần tiến đến các chủ đề phức tạp hơn, phản ánh một lộ trình ôn tập có tính hệ thống cao. Toàn bộ sách được chia thành 12 chương chính, mỗi chương được phân bổ số lượng trang để phản ánh mức độ quan trọng và độ phức tạp của chủ đề.

  1. Tense (Thì): Bắt đầu từ Trang 1
  2. Articles (Mạo từ): Bắt đầu từ Trang 14
  3. Pronouns (Đại từ): Bắt đầu từ Trang 19
  4. Adjectives (Tính từ): Bắt đầu từ Trang 26
  5. Verbs (Động từ): Bắt đầu từ Trang 69
  6. Conjunctions (Liên từ): Bắt đầu từ Trang 145
  7. Adverbs (Trạng từ): Bắt đầu từ Trang 154
  8. Voice (Thể): Bắt đầu từ Trang 223
  9. Narration (Lời nói Tường thuật): Bắt đầu từ Trang 304
  10. Prepositions (Giới từ): Bắt đầu từ Trang 389
  11. Subject Verb Agreement (Sự hòa hợp Chủ ngữ – Động từ): Bắt đầu từ Trang 455
  12. Noun (Danh từ): Bắt đầu từ Trang 511

2.1. Nhóm Chủ đề Nền tảng và Từ loại Cơ bản

Nhóm các chủ đề này đặt nền móng cho cấu trúc câu, bao gồm Danh từ (Noun), Đại từ (Pronoun), Tính từ (Adjective), và Trạng từ (Adverb).

  • Danh từ (Noun) (Trang 511): Việc đặt Noun ở cuối sách (chương 12) là một sự sắp xếp chiến lược. Thay vì chỉ giới thiệu định nghĩa cơ bản, chương này được dành riêng cho các quy tắc phức tạp và các trường hợp ngoại lệ liên quan đến hình thái số nhiều, danh từ không đếm được, sở hữu cách, và cách sử dụng danh từ trong các cấu trúc cố định. Vị trí này ngụ ý rằng, sau khi đã thành thạo các quy tắc liên quan đến Tense, S-V Agreement, và các từ loại khác, học viên sẽ quay lại để “tinh chỉnh” sự hiểu biết của mình về cách danh từ hoạt động trong ngữ cảnh nâng cao của các kỳ thi.
  • Đại từ (Pronouns) (Trang 19): Đại từ là chủ đề quan trọng thứ 3. Các câu hỏi thực hành sẽ tập trung vào sự hòa hợp (Agreement), các dạng đại từ sở hữu, đại từ phản thân, đại từ quan hệ và các lỗi phổ biến khi sử dụng chúng, đặc biệt là việc lựa chọn đại từ phù hợp trong câu phức.
  • Tính từ (Adjectives) (Trang 26) và Trạng từ (Adverbs) (Trang 154): Tính từ được dành một không gian rộng lớn (Trang 26-68), nhấn mạnh tầm quan trọng của các quy tắc so sánh (Comparative, Superlative), vị trí trong câu, và các lỗi thường gặp như nhầm lẫn giữa Tính từ và Trạng từ (ví dụ: good vs. well). Trạng từ được đặt ở vị trí xa hơn (Chương 7), cho thấy nó có thể được xử lý sau khi học viên đã thành thạo các từ loại cơ bản khác và vai trò của chúng trong việc bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

2.2. Nhóm Chủ đề Xương sống của Câu (Verbal Structures)

Đây là nhóm chủ đề chiếm phần lớn nội dung sách, bao gồm Tense (Thì), Verbs (Động từ), và Subject-Verb Agreement (Sự hòa hợp Chủ ngữ – Động từ).

  • Động từ (Verbs) (Trang 69): Đây là chương có lẽ là dài nhất, bắt đầu từ Trang 69 và kéo dài đến Trang 144, chiếm gần 100 trang nội dung thực hành. Điều này phản ánh sự thật rằng Động từ là trái tim của câu, nơi chứa đựng hầu hết các lỗi ngữ pháp phức tạp. Chương này sẽ bao gồm các dạng động từ (chính, phụ, bán phụ), các động từ nguyên mẫu (Infinitive), phân từ (Participle), danh động từ (Gerund), và đặc biệt là các vấn đề về động từ khiếm khuyết (Modals).
  • Thì (Tense) (Trang 1): Được đặt ở vị trí đầu tiên, Tense là kỹ năng nền tảng nhất. Các bài tập sẽ tập trung vào sự khác biệt tinh tế giữa các thì (ví dụ: Hiện tại Hoàn thành và Quá khứ Đơn) và cách sử dụng các trạng từ chỉ thời gian liên quan (Time Expressions).
  • Sự hòa hợp Chủ ngữ – Động từ (Subject Verb Agreement) (Trang 455): Được đặt ở cuối chương trình (chương 11), đây là một chủ đề tổng hợp đòi hỏi người học phải áp dụng kiến thức về Danh từ (Chủ ngữ) và Động từ (Vị ngữ) cùng các yếu tố xen giữa (Giới từ, Liên từ) để xác định xem động từ có hòa hợp về số ít/số nhiều với chủ ngữ hay không. Việc dành một chương riêng biệt cho S-V Agreement nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc phát hiện lỗi của các kỳ thi.

2.3. Nhóm Chủ đề Liên kết và Bổ sung

Nhóm này bao gồm các từ/cấu trúc có chức năng liên kết các ý tưởng, câu, hoặc bổ sung chi tiết: Articles (Mạo từ), Prepositions (Giới từ), và Conjunctions (Liên từ).

  • Giới từ (Prepositions) (Trang 389): Bắt đầu từ Trang 389 và kéo dài đến Trang 454, Giới từ là một trong những chương dài nhất, phản ánh tính phức tạp và không tuân theo quy tắc rõ ràng của việc sử dụng giới từ trong tiếng Anh. Các câu hỏi sẽ tập trung vào Giới từ Cố định (Fixed Prepositions), Động từ đi kèm Giới từ (Phrasal Verbs), và việc sử dụng giới từ trong các cấu trúc ngữ pháp nhất định. Đây là khu vực thường gây ra nhiều khó khăn nhất cho thí sinh.
  • Liên từ (Conjunctions) (Trang 145): Chủ đề này tập trung vào việc sử dụng chính xác các liên từ kết hợp (Coordinating), liên từ phụ thuộc (Subordinating), và các cặp liên từ tương quan (Correlative Conjunctions), đảm bảo tính logic và song song (Parallelism) trong câu phức.
  • Mạo từ (Articles) (Trang 14): Chủ đề đơn giản hơn, tập trung vào quy tắc sử dụng a, an, the và các trường hợp không dùng mạo từ (Zero Article).

2.4. Nhóm Chủ đề Ngữ pháp Chuyển đổi

Hai chương Voice (Thể) (Trang 223)Narration (Lời nói Tường thuật) (Trang 304) là các chủ đề thuần túy về Ngữ pháp Chuyển đổi (Transformational Grammar), rất phổ biến trong các kỳ thi có phần Viết lại Câu (Sentence Transformation).

  • Voice (Trang 223): Thực hành chuyển đổi giữa Câu chủ động và Câu bị động, tập trung vào việc duy trì ý nghĩa, thì, và sự chính xác của động từ trong cấu trúc bị động.
  • Narration (Trang 304): Tập trung vào việc chuyển đổi giữa Lời nói Trực tiếp (Direct Speech) và Lời nói Gián tiếp (Indirect Speech), bao gồm các quy tắc thay đổi thì, đại từ, trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn, và các loại câu (câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu cảm thán).

3. Cảm nhận về Phương pháp Sư phạm và Tính Ứng dụng trong Thi Cạnh tranh

Cuốn ENGLISH GRAMMAR Practice Book không chỉ là một tập hợp câu hỏi mà là một tài liệu có giá trị sư phạm sâu sắc, được thiết kế để khắc phục những điểm yếu cố hữu của người học khi đối mặt với các kỳ thi tuyển dụng và tuyển sinh.

3.1. Tính Thực tiễn và Sự Tương thích với Kỳ thi

  1. Chuyển đổi từ Lý thuyết sang Thực hành: Cuốn sách được tạo ra để đáp ứng một khoảng trống: thí sinh thường hiểu lý thuyết nhưng lại thiếu kỹ năng nhận diện lỗi trong câu phức. Việc cung cấp 6000 câu hỏi cho phép học viên thực hành đến mức độ tự động hóa nhận thức. Ví dụ, sau khi làm hàng trăm câu hỏi về Tense (Chương 1) hoặc Prepositions (Chương 10), thí sinh sẽ phát triển một “cảm giác ngôn ngữ” (language instinct) để nhanh chóng phát hiện ra sự bất thường trong cấu trúc câu.
  2. Học qua Lỗi sai của Người khác: Phần lớn các câu hỏi được xây dựng theo phong cách Error Spotting (Phát hiện Lỗi). Phương pháp này buộc học viên phải phân tích từng thành phần của câu (chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ) và tìm kiếm lỗi, từ đó củng cố sự hiểu biết về các quy tắc cần phải được áp dụng. Việc lặp lại các dạng lỗi phổ biến trong hơn 6000 câu hỏi giúp người học ghi nhớ các “bẫy” ngữ pháp được thiết kế trong các đề thi cạnh tranh.

3.2. Cấu trúc “Chapterwise” và Lợi ích của Sự Phân tách

Phương pháp tổ chức Chapterwise (theo chương) là rất hiệu quả trong giai đoạn ôn luyện tập trung.

  1. Học Tập Có Mục đích (Targeted Learning): Nếu một thí sinh yếu về Adverbs (Chương 7, Trang 154), họ có thể tập trung toàn bộ nỗ lực vào việc giải quyết các bài tập trong chương đó mà không bị phân tâm bởi các chủ đề khác. Điều này cho phép người học xây dựng sự tự tin và làm chủ từng phần nhỏ một trước khi tổng hợp lại.
  2. Sự Phân bổ Tương xứng (Proportional Distribution): Sự phân bổ số lượng trang (ví dụ: Verbs chiếm gần 100 trang, Prepositions chiếm hơn 60 trang) phản ánh chính xác mức độ quan trọng và độ phức tạp của chủ đề trong bối cảnh các kỳ thi cạnh tranh. Điều này hướng dẫn thí sinh phân bổ thời gian ôn tập một cách thông minh, dành ưu tiên cho các khu vực có khả năng xuất hiện lỗi cao nhất.

3.3. Thách thức và Sự Cần thiết của Kiến thức Nền tảng

Mặc dù là một tài liệu thực hành tuyệt vời, cuốn sách này không dành cho người mới bắt đầu.

  1. Giả định về Kiến thức Nền: Cuốn sách giả định rằng người học đã có kiến thức lý thuyết vững chắc về 12 chủ đề chính. Nó không cung cấp giải thích chi tiết về “tại sao” một quy tắc lại như vậy, mà tập trung vào “làm thế nào” để áp dụng quy tắc đó. Điều này đòi hỏi người học phải sử dụng cuốn sách này như một tài liệu bổ sung cho một giáo trình lý thuyết khác.
  2. Nguy cơ “Học Vẹt”: Với số lượng câu hỏi khổng lồ, nếu người học chỉ đơn thuần giải bài tập và kiểm tra đáp án mà không hiểu rõ nguyên tắc sửa lỗi, họ có thể chỉ nhớ được cách sửa lỗi cho câu đó mà không thể áp dụng cho các câu mới. Teacher’s Manual (nếu có) hoặc sự hướng dẫn của giáo viên là cần thiết để đảm bảo học viên phân tích cấu trúc lỗi thay vì chỉ nhớ câu trả lời.

4. Tầm quan trọng của Các Chủ đề Tổng hợp

Việc sắp xếp các chương như Subject Verb Agreement (Chương 11) và Noun (Chương 12) ở cuối sách có một ý nghĩa chiến lược lớn.

  1. S-V Agreement (Trang 455): Đây là chủ đề tổng hợp cao, nơi các quy tắc của Noun (Chủ ngữ), Pronoun (Đại từ), và các yếu tố can thiệp (Prepositions, Conjunctions) đều phải được xem xét để xác định hình thái động từ. Thí sinh cần phải có khả năng “gạch bỏ” các cụm giới từ không cần thiết để tìm ra chủ ngữ thực. Việc đặt chương này ở cuối buộc học viên phải tổng hợp kiến thức từ ít nhất 5-6 chương trước đó.
  2. Noun (Trang 511): Noun ở đây không phải là danh từ cơ bản, mà là danh từ trong các cấu trúc phức tạp nhất. Các lỗi thường gặp trong kỳ thi liên quan đến Danh từ không đếm được được sử dụng sai như danh từ đếm được, sự nhầm lẫn giữa các danh từ số nhiều có hình thái đặc biệt, hoặc việc sử dụng sở hữu cách (‘s) sai vị trí. Việc giải quyết các câu hỏi ở chương 12 là bài kiểm tra cuối cùng về mức độ tinh chỉnh kiến thức của thí sinh.

Kết luận:

ENGLISH GRAMMAR Practice Book là một công cụ thực hành ngữ pháp vô cùng mạnh mẽ, được thiết kế chuyên biệt cho bối cảnh các kỳ thi cạnh tranh. Với 12 chương được phân bổ hợp lý, bao gồm các chủ đề từ Tense (Trang 1), Verbs (Trang 69), đến Giới từ (Trang 389)Danh từ (Trang 511), cuốn sách này cung cấp một khuôn khổ ôn tập toàn diện. Sức mạnh của nó nằm ở kho tàng hơn 6000 câu hỏi thực tiễn, giúp người học không chỉ củng cố lý thuyết mà còn phát triển kỹ năng nhận diện lỗi tinh vi – kỹ năng tối quan trọng để đạt điểm cao trong các kỳ thi. Đây là một tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ thí sinh nào đang tìm kiếm sự tự động hóa việc áp dụng ngữ pháp và sự tự tin dưới áp lực kỳ thi.