


Mục lục
Toggle1. Tổng quan về Giáo trình và Triết lý Học tập
Wonderful World 3 Student’s Book (Sách Học sinh Cấp độ 3) là một phần của bộ giáo trình được xuất bản bởi National Geographic Learning. Với triết lý giáo dục nổi bật là kết nối việc học tiếng Anh với sự khám phá thế giới, cuốn sách sử dụng những hình ảnh chất lượng cao và các chủ đề chân thực, hấp dẫn về tự nhiên, văn hóa, và con người trên khắp hành tinh. Sách hướng đến người học ở cấp độ trung cấp cơ bản (A2-B1), giúp củng cố kiến thức ngữ pháp nền tảng và mở rộng vốn từ vựng chức năng.
Giáo trình được thiết kế để xây dựng tính tự chủ cho người học thông qua một lộ trình học tập có cấu trúc chặt chẽ, từ việc ôn tập nền tảng (Unit 0) đến việc giới thiệu các thì phức tạp hơn (Past Simple, Future Tenses). Cuốn sách không chỉ chú trọng vào bốn kỹ năng ngôn ngữ chính mà còn đặc biệt quan tâm đến ngữ âm (Sounds of English) và ngôn ngữ chức năng (Functional Language). Cấu trúc bao gồm 12 đơn vị bài học chính, được xen kẽ bằng các bài ôn tập (Review), bài hát (Song), và các đoạn phim (Video) sau mỗi hai đơn vị, đảm bảo quá trình học tập được củng cố và đa dạng hóa.
2. Phân tích Chi tiết Nội dung Nền tảng (Unit 0)
Unit 0 (Trang 4) đóng vai trò là chương khởi động và củng cố, là bước đệm quan trọng giúp học viên kiểm tra và ôn lại các kiến thức cơ bản từ cấp độ trước, đảm bảo sự sẵn sàng cho cấp độ 3. Phần này bao gồm các chủ đề: Numbers (Số đếm), Time (Thời gian), Plurals (Danh từ số nhiều), Articles (Mạo từ), Demonstratives (Đại từ chỉ định), và Classroom Language (Ngôn ngữ lớp học).
2.1. Số đếm và Cách nói Giờ (Numbers and Time)
Unit 0 giới thiệu và củng cố cách nói các số đếm từ 1 đến 10,000.
- Số đếm cơ bản và số lớn: Từ 1 (one) đến 20 (twenty), 30 (thirty), 40 (forty), 50 (fifty), 60 (sixty), 70 (seventy), 80 (eighty), 90 (ninety) . Các số phức hợp như 21 (twenty-one) và 22 (twenty-two) cũng được giới thiệu rõ ràng.
- Số lớn: Củng cố cách đọc số hàng trăm (100 – one hundred, 200 – two hundred) và hàng nghìn, lên đến 10,000 (ten thousand). Đặc biệt, sách cung cấp các ví dụ chi tiết cho các số phức tạp hơn như 436 (four hundred and thirty-six), 6,300 (six thousand, three hundred), và 8,719 (eight thousand, seven hundred and nineteen).
- Cách nói giờ: Phần này cung cấp một hướng dẫn trực quan và chi tiết về cách nói giờ trong tiếng Anh, sử dụng cả hai cách phổ biến.
- Giờ đúng: It’s one o’clock..
- Giờ hơn 15 phút: It’s two fifteen hoặc It’s quarter past two..
- Giờ rưỡi: It’s three thirty hoặc It’s half past three..
- Giờ kém 15 phút: It’s four forty-five hoặc It’s quarter to five..
- Giờ kém 5 phút: It’s five fifty-five hoặc It’s five to six..
- Trưa và Nửa đêm: It’s midday và It’s midnight..
- Các bài tập củng cố yêu cầu học viên viết câu mô tả các mốc thời gian (3:20, 11:30, 5:45, 8:35) và trả lời các câu hỏi cá nhân về lịch trình hàng ngày (What time do you get up? What time do you have dinner?).
2.2. Danh từ Số nhiều và Đại từ Chỉ định (Plurals and Demonstratives)
- Danh từ số nhiều: Sách ôn lại các quy tắc cơ bản và các trường hợp bất quy tắc, điều quan trọng để tránh nhầm lẫn.
- Quy tắc thêm -es: box → boxes, mango → mangoes.
- Quy tắc đổi -y thành -ies: family → families.
- Quy tắc đổi -fe thành -ves: knife → knives.
- Bất quy tắc: child → children, mouse → mice, tooth → teeth, man → men, woman → women.
- Không đổi: sheep → sheep.
- Đại từ chỉ định: Ôn tập cách sử dụng this, that, these, those để chỉ vị trí và số lượng.
- Số ít/Gần: This is a cat..
- Số ít/Xa: That’s a dog..
- Số nhiều/Gần: These are cats..
- Số nhiều/Xa: Those are dogs..
- Các bài tập yêu cầu học viên hoàn thành câu và thực hành nói về đồ vật trong lớp học (books, door, board, clock, pen, pencil, desks, students).
2.3. Mạo từ và Ngôn ngữ Lớp học (Articles and Classroom Language)
- Mạo từ (a/an/the): Ôn lại quy tắc sử dụng mạo từ xác định và không xác định.
- a: Dùng trước phụ âm (a banana, a book, a tree, a girl, a hat, a child).
- an: Dùng trước nguyên âm (an apple, an egg, an ice cream).
- the: Dùng cho danh từ xác định hoặc duy nhất (the sun, the sky, the moon).
- Ngôn ngữ lớp học: Cung cấp các câu lệnh và yêu cầu cần thiết cho giao tiếp trong lớp, khuyến khích học viên thực hành vai trò giáo viên và học sinh. Các cụm từ bao gồm: Please be quiet!, Open your book (at page…), Close your book, Go to the board, Put your hand up, Sit down, Please hurry up!, Take out your homework, Stand up. .
3. Phân tích Các Đơn vị Bài học Chính (Units 1-12)
Cấu trúc của Wonderful World 3 được thiết kế theo mô hình xoắn ốc, nơi mỗi Unit giới thiệu các kiến thức mới nhưng đồng thời củng cố các cấu trúc đã học, giúp học viên phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng trong ngữ cảnh thế giới thực.
3.1. Các Chủ đề Cá nhân và Đồ vật (Units 1-2)
- Unit 1: Family and Friends (Trang 6):
- Từ vựng: Tập trung vào các thành viên gia đình (Family members) và các tính từ mô tả người (Adjectives for people), bao gồm các từ như clever (thông minh), different (khác biệt), loud (ồn ào), quiet (yên tĩnh), silly (ngớ ngẩn), same (giống nhau), và crazy about (say mê) .
- Ngữ pháp: Củng cố động từ Be (khẳng định/phủ định, câu hỏi/trả lời ngắn), Tính từ sở hữu (Possessive adjectives), và Sở hữu cách ‘s (Possessive ‘s).
- Ngữ cảnh đọc hiểu: Bài đọc về cặp song sinh Carla và Lorena, một người loud và một người quiet, nhưng cả hai đều clever và crazy about technology . Điều này giúp học viên áp dụng các tính từ để mô tả sự tương đồng và khác biệt giữa con người.
- Ngữ âm: Tập trung vào Silent letters (Các chữ cái câm).
- Unit 2: My Favourite Things (Trang 14):
- Từ vựng: Các chủ đề về đồ chơi (Toys) và các tính từ mô tả (Adjectives). Các tính từ được giới thiệu trong ngữ cảnh đồ chơi, như exciting, globe, moving, present, scary, country .
- Ngữ pháp: Giới thiệu và luyện tập Have got (sở hữu) và There is/There are (tồn tại), cùng với Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place) .
- Ngữ âm: Tập trung vào cách phát âm mạo từ xác định the.
3.2. Các Chủ đề Học thuật và Giải trí (Units 3-4)
- Unit 3: School Life (Trang 26):
- Từ vựng: Các môn học (School subjects), dụng cụ học tập (School equipment), và các động từ liên quan (Verbs). Các từ vựng như prize, problem, solution, study, exercise, practise được giới thiệu qua bài đọc về giáo viên Maggie MacDonnell, người đã giành giải thưởng Global Teacher Prize.
- Ngữ pháp: Giới thiệu chi tiết Thì Hiện tại Đơn (Present Simple), bao gồm quy tắc chính tả, cách dùng với các trạng từ chỉ thời gian (time expressions), thể phủ định và câu hỏi, cùng với Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency). Đây là trọng tâm ngữ pháp quan trọng nhất ở cấp độ này, giúp học viên mô tả thói quen và sự thật chung.
- Ngữ âm: Tập trung vào cách phát âm oo sounds.
- Unit 4: Free Time (Trang 34):
- Từ vựng: Các hoạt động giải trí (Equipment for hobbies, Kinds of entertainment) và các mục trên lịch (Items on a calendar: week and year).
- Ngữ pháp: Giới thiệu Từ để hỏi (Question words), động từ khiếm khuyết Can (khả năng), và Đại từ túc từ (Object pronouns).
- Ngữ âm: Tập trung vào cách phát âm w sounds.
3.3. Các Chủ đề Xã hội và Ẩm thực (Units 5-6)
- Unit 5: Celebrate! (Trang 46):
- Từ vựng: Các chủ đề về tiệc tùng, lễ kỷ niệm (Parties and celebrations), trang phục hóa trang (Fancy dress, costumes).
- Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh (Imperatives), củng cố Đại từ túc từ. Đặc biệt, giới thiệu Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and uncountable nouns) và các từ chỉ số lượng Some, any, Much, many .
- Unit 6: On the Menu (Trang 54):
- Từ vựng: Các từ vựng liên quan đến ẩm thực, đồ uống, và nhà hàng (Food, drink and restaurant-related words).
- Ngữ pháp: Củng cố Quantifiers với A lot of, lots of, a few, a little.
- Ngữ âm: Tập trung vào cách phát âm s and sh sounds và ch and sh sounds.
3.4. Các Chủ đề Nâng cao (Units 7-12)
- Unit 7 & 8 (Sport / Homes, People and Places):
- Ngữ pháp: Giới thiệu Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) và cách dùng nó cho tương lai. Unit 8 là Unit tổng hợp, yêu cầu học viên phân biệt và sử dụng kết hợp Present Simple và Present Continuous, cùng với động từ khiếm khuyết Must.
- Unit 9 & 10 (Holidays and Travel / Performing Arts):
- Ngữ pháp: Giới thiệu Thì Quá khứ Đơn (Past Simple) với động từ Be, Động từ thường (có quy tắc và bất quy tắc) ở cả thể khẳng định, phủ định, và câu hỏi. Đây là một bước tiến quan trọng, giúp học viên nói về kinh nghiệm và sự kiện trong quá khứ.
- Từ vựng: Các phương tiện giao thông (Means of transport), du lịch (Holiday equipment), các công việc và thể loại giải trí (Jobs in entertainment, Music, Films).
- Unit 11 & 12 (Animals / Weather and Nature):
- Ngữ pháp: Giới thiệu So sánh hơn (Comparatives) và So sánh nhất (Superlatives).
- Ngữ pháp: Giới thiệu hai cấu trúc tương lai là Be going to và Future Simple (Will), cùng với sự phân biệt cách dùng của chúng.
4. Cảm nhận Chuyên sâu về Giá trị và Tính Ứng dụng
Cuốn Wonderful World 3 Student’s Book không chỉ là một giáo trình tiếng Anh mà là một hành trình giáo dục toàn diện, kết hợp kiến thức ngôn ngữ học với sự hiểu biết về thế giới. Đây là điểm mạnh cốt lõi, tạo nên giá trị sư phạm vượt trội của giáo trình.
4.1. Sự Tinh tế trong Xoắn ốc Ngữ pháp (Grammar Spiral)
- Từng bước vững chắc: Sách sử dụng chiến lược giới thiệu ngữ pháp theo từng bước nhỏ, có tính liên kết chặt chẽ. Bắt đầu với các nền tảng (Unit 0: Be, Possessive ‘s) , sau đó là các thì hiện tại (Present Simple, Continuous) , rồi mới chuyển sang thì quá khứ (Past Simple). Việc này đảm bảo học viên không bị quá tải, mà được củng cố kiến thức một cách tự động. Ví dụ, việc lồng ghép câu khẳng định/phủ định/câu hỏi/trả lời ngắn trong mỗi thì là một cách tiếp cận toàn diện, khuyến khích sự tự tin trong giao tiếp.
- Tích hợp Chức năng: Việc giới thiệu Present Simple trong Unit 3 và 4 để nói về thói quen hàng ngày và lịch trình học tập là hoàn toàn phù hợp. Sau đó, đến Unit 7, Present Continuous được giới thiệu không chỉ để nói về hành động đang diễn ra mà còn để nói về kế hoạch tương lai, một chức năng giao tiếp quan trọng. Đến Unit 8, việc yêu cầu học viên phân biệt và sử dụng hai thì này trong cùng một ngữ cảnh (ví dụ: What I usually do vs. What I am doing right now) là bài tập kiểm tra nhận thức sâu sắc nhất, củng cố sự hiểu biết về chức năng chứ không chỉ là hình thái câu.
4.2. Khai thác Hiệu quả Nội dung National Geographic
- Khuyến khích Khám phá Thế giới: Việc sử dụng các chủ đề đa dạng như Vumbi pride ở Serengeti, Tanzania (Unit 1), hoặc các kỳ quan địa lý và thời tiết (Unit 11, 12) không chỉ là nền tảng cho từ vựng mà còn là nguồn cảm hứng cho học viên. Điều này làm cho việc học tiếng Anh trở thành một công cụ để khám phá thế giới, khác biệt rõ rệt so với các giáo trình chỉ tập trung vào các tình huống giả định.
- Liên kết Từ vựng và Ngữ cảnh Thật: Các từ vựng được giới thiệu luôn gắn với các đoạn văn, bài đọc hoặc hình ảnh chất lượng cao. Ví dụ, học các tính từ như loud, quiet, clever, silly thông qua câu chuyện về cặp song sinh Carla và Lorena giúp học viên dễ dàng hình dung và ghi nhớ các từ này trong ngữ cảnh mô tả người . Tương tự, học các từ vựng liên quan đến giải thưởng, vấn đề, giải pháp (prize, problem, solution) trong bài đọc về Maggie MacDonnell (Unit 3) giúp từ vựng trở nên thiết thực và có ý nghĩa hơn.
4.3. Sự Toàn diện trong Phát triển Kỹ năng
- Chú trọng Ngữ âm (Phonetics): Việc dành một mục riêng cho Sounds of English trong mỗi Unit (ví dụ: Silent letters, oo sounds, w sounds, s and sh sounds, -ed in past simple) là một điểm mạnh sư phạm lớn. Ở cấp độ 3, việc chuyển từ việc chỉ nhận biết từ sang phát âm chính xác là rất quan trọng, đặc biệt với các âm khó hoặc các quy tắc đặc biệt như phát âm -ed trong Thì Quá khứ Đơn.
- Ngôn ngữ Chức năng (Functional Language): Mục Functional Language (ví dụ: Making friends, Talking about family members, Making suggestions) đảm bảo rằng học viên không chỉ học cấu trúc câu mà còn học cách sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế. Điều này làm tăng tính ứng dụng và khả năng giao tiếp của người học.
- Hệ thống Ôn tập Định kỳ: Việc có các mục Review Units sau mỗi hai Unit (ví dụ: Review Units 1-2, 3-4, 5-6) cùng với các phần Song và Video giúp củng cố kiến thức theo chu kỳ. Việc ôn tập thường xuyên như vậy là chìa khóa để chuyển kiến thức từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
4.4. Thách thức Tiềm năng
- Phụ thuộc vào Tài liệu Bổ sung: Là một Student’s Book, cuốn sách phụ thuộc rất nhiều vào các tài liệu kèm theo như Workbook (để luyện tập thêm) và Audio/Video (để hoàn thành các hoạt động nghe hiểu và xem phim). Nếu thiếu các tài liệu này, một phần lớn nội dung phát triển kỹ năng nghe và ngữ âm sẽ không được thực hiện đầy đủ.
- Chiều sâu của Chủ đề: Mặc dù các chủ đề rộng và hấp dẫn, độ sâu của các Unit đôi khi cần được mở rộng thêm thông qua các hoạt động thảo luận hoặc dự án cá nhân để phù hợp hơn với triết lý khám phá của National Geographic, vượt ra ngoài khuôn khổ bài tập thông thường.
5. Kết luận
Wonderful World 3 Student’s Book là một giáo trình tiếng Anh được thiết kế một cách khoa học và giàu cảm hứng. Thành công của sách nằm ở sự cân bằng giữa việc cung cấp một lộ trình ngữ pháp rõ ràng, chi tiết (từ Unit 0 đến Unit 12) và việc lồng ghép các yếu tố văn hóa, tự nhiên, và xã hội thông qua các chủ đề hấp dẫn. Từ việc học cách nói giờ và số đếm lên đến 10,000 , đến việc thành thạo các thì quá khứ và tương lai, cuốn sách này cung cấp một nền tảng vững chắc cho học viên cấp độ 3.
Cảm nhận tổng thể là sách đã làm tốt việc biến tiếng Anh thành công cụ khám phá chứ không chỉ là một môn học. Tính toàn diện của nó – bao gồm ngữ pháp, từ vựng, ngữ âm và ngôn ngữ chức năng – đảm bảo rằng học viên không chỉ biết gì mà còn biết cách sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và tự tin trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Sự hiện diện của các mục Review và Video là minh chứng cho sự quan tâm đến tính củng cố và đa dạng hóa phương pháp học tập, khiến đây trở thành một tài liệu đáng tin cậy và thú vị để tiến tới trình độ trung cấp.

