Tải FREE sách Grammar Space Kids 2 PDF

Tải FREE sách Grammar Space Kids 2 PDF

Tải FREE sách Grammar Space Kids 2 PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Grammar Space Kids 2 PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Grammar Space Kids 2 PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Giới thiệu chung

Cuốn sách Grammar Space Kids 2 Student’s Book là một tài liệu ngữ pháp chuyên biệt, được thiết kế cho học viên nhỏ tuổi ở trình độ sơ cấp thấp (low-beginner students), nhằm xây dựng một nền tảng vững chắc về ngữ pháp tiếng Anh. Giáo trình này thuộc series Grammar Space Kids gồm 3 cấp độ, được phát triển với mục tiêu làm cho việc học ngữ pháp trở nên đơn giản, trực quan và thú vị. Với trọng tâm là các quy tắc cơ bản nhất, sách cố gắng biến lý thuyết khô khan thành các hoạt động học tập có ý nghĩa thông qua hình ảnh minh họa sống động, các thẻ ngữ pháp (Grammar cards) dễ hiểu, và các bài tập viết sáng tạo (Writing tasks).

Cuốn sách được cấu trúc thành 20 đơn vị bài học (Unit), chia thành 5 nhóm chủ điểm chính, xen kẽ với 5 bài kiểm tra ôn tập (Review Test) và một bài kiểm tra cuối khóa (Final Test). Sự phân bổ nội dung này đảm bảo tính hệ thống và khả năng củng cố kiến thức liên tục. Ở cấp độ 2 này, trọng tâm chuyển từ việc làm quen với các từ loại cơ bản (như trong Level 1) sang việc làm chủ các thì cơ bản (Simple Present, đặc biệt là với động từ be và động từ thường) và các từ loại bổ trợ thiết yếu khác (Nouns, Pronouns, Determiners, Adjectives, Adverbs, Prepositions). Đây là những viên gạch nền tảng để học viên có thể tự tin xây dựng các câu tiếng Anh chính xác và có ý nghĩa, đồng thời phát triển song song kỹ năng nói và viết. Triết lý của sách là: ngữ pháp không chỉ là lý thuyết mà là công cụ để giao tiếp, do đó, các bài tập luôn được thiết kế để áp dụng quy tắc vào các ngữ cảnh ý nghĩa.


1. Tóm tắt Chi tiết Nội dung Sách

Nội dung của Grammar Space Kids 2 được phân chia rõ ràng, tập trung vào việc làm chủ các cấu trúc ngữ pháp cơ bản thông qua các đơn vị bài học ngắn gọn, mỗi đơn vị chỉ kéo dài 4 trang.

1.1. Simple Present – be (Units 1 đến 4)

Bốn đơn vị đầu tiên dành trọn vẹn để củng cố và mở rộng việc sử dụng động từ to be ở thì Hiện tại Đơn, vốn là một trong những cấu trúc nền tảng và thường gây nhầm lẫn nhất cho người học mới.

  1. Unit 1 Simple Present – be (1): Tập trung vào thể khẳng định và phủ định của động từ to be với các chủ ngữ khác nhau (I, You, He, She, It, We, They). Phần Look and read giới thiệu các ví dụ trực quan như I am happy, You are sad, He is a doctor. Các bài tập chủ yếu là điền vào chỗ trống, chọn từ đúng giữa is/am/are (ví dụ: Tom is a good boy), và luyện tập viết các dạng rút gọn (contractions) như He is not thành He isn’t hoặc He’s not. Bài tập cuối cùng khuyến khích học viên viết về bản thân mình (Write about yourself), giúp cá nhân hóa kiến thức ngữ pháp.
  2. Unit 2 Simple Present – be (2): Chuyển sang thể nghi vấn (câu hỏi) và cách trả lời ngắn (short answers). Phần Look and read minh họa rõ ràng cấu trúc đảo ngữ (Am I right? Is he a doctor? Are they dogs?). Các bài tập tập trung vào việc khớp câu hỏi với câu trả lời tương ứng (Am I a girl? khớp với Yes, you are), và viết câu hỏi cùng câu trả lời dựa trên hình ảnh (ví dụ: Is he a doctor? Yes, he is).
  3. Unit 3 Simple Present – be (3): Mở rộng việc sử dụng động từ to be để hỏi và trả lời với các từ hỏi cơ bản (Wh-questions), bao gồm Who (Ai), What (Cái gì), Where (Ở đâu), và How (Thế nào). Các thẻ ngữ pháp minh họa cách các từ hỏi này được đặt trước am/is/are và chủ ngữ.
  4. Unit 4 Simple Present – be (4): Tổng hợp và củng cố toàn bộ các dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn và trả lời ngắn của động từ to be. Đơn vị này thường chứa các bài tập viết câu hoàn chỉnh (viết lại câu hoặc hoàn thành đoạn hội thoại ngắn), đảm bảo học viên có thể sử dụng to be một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh. Sau Unit 4 là Review Test 1 nhằm đánh giá kiến thức đã học.

1.2. Simple Present – Động từ Thường (Units 5 đến 8)

Bốn đơn vị tiếp theo là một bước tiến quan trọng, giới thiệu thì Hiện tại Đơn với động từ thường, tập trung vào thói quen và sự thật.

  1. Unit 5 Simple Present (1): Giới thiệu quy tắc cơ bản và việc thêm -s hoặc -es cho động từ đi kèm chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (He, She, It). Các ví dụ minh họa hành động hàng ngày như I walk to school, She walks to school. Bài tập bao gồm việc chia động từ đúng dạng và điền vào chỗ trống.
  2. Unit 6 Simple Present (2): Tập trung vào thể phủ định, sử dụng don’tdoesn’t. Các thẻ ngữ pháp nhấn mạnh sự khác biệt khi dùng doesn’t thì động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu. Bài tập luyện tập việc chuyển câu khẳng định sang phủ định.
  3. Unit 7 Simple Present (3): Giới thiệu thể nghi vấn (câu hỏi) với DoDoes, và cách trả lời ngắn. Các bài tập yêu cầu học viên tự đặt câu hỏi và trả lời, đồng thời luyện tập phân biệt khi nào dùng Do và khi nào dùng Does.
  4. Unit 8 Simple Present (4): Tổng hợp thì Hiện tại Đơn với động từ thường, bao gồm tất cả các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn, cùng với các trạng từ tần suất cơ bản (always, usually, sometimes). Bài tập viết trong đơn vị này thường yêu cầu học viên mô tả thói quen của bản thân hoặc nhân vật. Sau Unit 8 là Review Test 2.

1.3. Nouns & Pronouns (Units 9 đến 12)

Phần này đi sâu vào từ loại quan trọng nhất: Danh từ và Đại từ.

  1. Unit 9 Nouns (1): Xác định Danh từ (Nouns). Phần Look and read định nghĩa rõ ràng: Nouns are words for people, animals, places, and things (Danh từ là từ chỉ người, vật, địa điểm và sự vật/hiện tượng). Các bài tập yêu cầu học viên nhận diện danh từ trong câu và phân loại chúng thành các nhóm (People: boy, teacher; Animals: dog, cat; Places: park, school; Things: desk, pencil).
  2. Unit 10 Nouns (2): Tập trung vào Danh từ số ít và số nhiều (Singular and Plural Nouns). Giới thiệu quy tắc thêm -s cơ bản và các trường hợp bất quy tắc đơn giản (box -> boxes, child -> children). Các bài tập chính là chuyển đổi danh từ từ số ít sang số nhiều.
  3. Unit 11 Pronouns (1): Giới thiệu Đại từ Nhân xưng làm Chủ ngữ (Subject Pronouns: I, You, He, She, It, We, They). Các bài tập chủ yếu là thay thế danh từ bằng đại từ nhân xưng thích hợp (ví dụ: Tom thay bằng He).
  4. Unit 12 Pronouns (2): Giới thiệu Đại từ Nhân xưng làm Tân ngữ (Object Pronouns: Me, You, Him, Her, It, Us, Them). Các bài tập tập trung vào việc sử dụng các đại từ này sau động từ hoặc giới từ (ví dụ: I see him, She talks to me). Sau Unit 12 là Review Test 3.

1.4. Determiners & Adjectives (Units 13 đến 16)

Bốn đơn vị này mở rộng kiến thức về các từ bổ trợ, giúp câu trở nên chi tiết và có màu sắc hơn.

  1. Unit 13 Determiners (1): Giới thiệu các Quán từ và Từ chỉ định cơ bản. Bao gồm a/an (dùng với danh từ đếm được số ít), the (dùng với cả số ít và số nhiều), và this/that/these/those (chỉ gần/xa và số ít/số nhiều). Các bài tập yêu cầu học viên điền a hoặc an chính xác, và phân biệt This hay That dựa trên hình ảnh gần/xa.
  2. Unit 14 Determiners (2): Tập trung vào Tính từ Sở hữu (Possessive Determiners: My, Your, His, Her, Its, Our, Their). Bài học giải thích rõ Possessive determiners are words that show who owns or possesses something. Các bài tập luyện tập việc chọn tính từ sở hữu phù hợp với chủ ngữ (ví dụ: He has a ball. His ball is red), và viết các câu về gia đình, nhà cửa của học viên.
  3. Unit 15 Adjectives (1): Giới thiệu Tính từ (Adjectives) và vai trò của chúng: mô tả danh từ. Sách phân loại tính từ theo các đặc tính cơ bản: Describing, Color, Size, Age, Shape, Origin (ví dụ: big, red, old, round, Chinese). Bài tập là nhận diện tính từ, hoàn thành câu với tính từ, và viết các câu đơn giản có tính từ đứng trước danh từ (The big dog).
  4. Unit 16 Adjectives (2): Chuyển sang so sánh, cụ thể là Cấu trúc So sánh hơn (Comparative Adjectives). Giới thiệu cấu trúc adjective + -er + than cho tính từ ngắn (taller than, bigger than) và more + adjective + than cho tính từ dài. Các bài tập yêu cầu học viên chuyển tính từ sang dạng so sánh hơn và viết câu so sánh hai đối tượng (Tom is taller than Sue, A dog is bigger than a cat). Sau Unit 16 là Review Test 4.

1.5. Adverbs & Prepositions (Units 17 đến 20)

Các đơn vị cuối cùng giới thiệu hai từ loại quan trọng để làm rõ hành động và vị trí.

  1. Unit 17 Adverbs (1): Giới thiệu Trạng từ Chỉ cách thức (Adverbs of Manner). Bài học giải thích Adverbs of manner describe how an action is done và quy tắc hình thành cơ bản: thêm -ly vào tính từ (slow -> slowly, happy -> happily). Bài tập yêu cầu học viên chọn trạng từ đúng để mô tả hành động (She runs quickly).
  2. Unit 18 Adverbs (2): Tập trung vào Trạng từ Chỉ tần suất (Adverbs of Frequency: always, usually, often, sometimes, never). Bài học nhấn mạnh vị trí của trạng từ tần suất trong câu (thường đứng trước động từ thường, sau động từ to be).
  3. Unit 19 Prepositions (1): Giới thiệu Giới từ Chỉ nơi chốn cơ bản (Prepositions of Place: in, on, under, next to, behind, in front of). Bài tập luyện tập mô tả vị trí của đồ vật dựa trên hình ảnh (The ball is under the chair).
  4. Unit 20 Prepositions (2): Mở rộng sang Giới từ Chỉ thời gian (Prepositions of Time: at, in, on) và các giới từ cơ bản khác (with, from, to). Bài tập tập trung vào việc áp dụng giới từ đúng trong ngữ cảnh thời gian (at 7 o’clock, in the morning, on Monday). Sau Unit 20 là Review Test 5Final Test.

2. Phân tích Sư phạm và Cảm nhận Cá nhân

Grammar Space Kids 2 không chỉ là một cuốn sách bài tập, mà là một chương trình giảng dạy ngữ pháp được thiết kế theo tư duy học tập của trẻ em, tối ưu hóa tính trực quan và khả năng ứng dụng.

2.1. Triết lý Sư phạm Dựa trên Trực quan

Phương pháp giảng dạy của sách dựa trên nguyên tắc học qua hình ảnh và lặp lại có hệ thống.

  1. Sử dụng Thẻ Ngữ pháp (Grammar Cards) Hiệu quả: Việc giới thiệu mỗi chủ điểm ngữ pháp bằng một “thẻ” ngắn gọn, với màu sắc và bố cục tách biệt (I / am / I am not), giúp học viên dễ dàng nắm bắt quy tắc cấu trúc câu mà không cần đọc nhiều giải thích dài dòng. Điều này đặc biệt quan trọng với học viên nhỏ tuổi. Ví dụ, thẻ Determiners tóm tắt chức năng của a/an, the, this/that/these/those chỉ trong vài dòng ngắn gọn, sau đó là các ví dụ minh họa trực tiếp.
  2. Lặp lại Tăng cấp độ: Các chủ điểm lớn như Simple Present – be được chia thành 4 đơn vị nhỏ. Sự phân chia này cho phép học viên tiếp thu từ từ: từ khẳng định cơ bản, đến nghi vấn, rồi phủ định, và cuối cùng là Wh-questions. Quy trình này là một ví dụ điển hình của việc học tăng cường xoắn ốc (spiral reinforcement), đảm bảo kiến thức được củng cố chắc chắn trước khi chuyển sang chủ đề khác.

2.2. Tính Ứng dụng Thực tế và Phát triển Kỹ năng Viết

Mặc dù là sách ngữ pháp, cuốn sách này tích hợp mạnh mẽ việc phát triển kỹ năng viết và tư duy phản biện sơ cấp.

  1. Tập trung vào Kỹ năng Viết Câu Chính xác: Mục tiêu cốt lõi của sách là giúp học viên build their confidence in writing accurate sentences. Các bài tập cuối mỗi Unit, đặc biệt là mục Write sentencesWrite about yourself, buộc học viên phải áp dụng quy tắc ngữ pháp vừa học vào việc tạo ra các câu văn có ý nghĩa và liên quan đến cuộc sống cá nhân (ví dụ: Write about your family sử dụng Possessive Determiners).
  2. Tổ chức Bài tập theo Chức năng: Thay vì chỉ yêu cầu điền từ hoặc chọn đáp án, sách thường xuyên sử dụng các bài tập viết lại câu theo trật tự đúng (Write the words in order) hoặc viết câu hoàn chỉnh dựa trên từ khóa cho sẵn (I / book -> My book is new). Phương pháp này giúp học viên không chỉ nhớ quy tắc mà còn hiểu được trật tự từ trong tiếng Anh.
  3. Học từ loại theo Định nghĩa Chức năng: Việc định nghĩa các từ loại một cách trực quan rất hiệu quả. Ví dụ, Nouns được định nghĩa là words for people, animals, places, and things, sau đó là bài tập phân loại, giúp học viên hiểu chức năng của từ loại đó ngay lập tức, thay vì học một định nghĩa hàn lâm.

2.3. Lộ trình Ngữ pháp Hợp lý và Toàn diện

Sách cung cấp một cái nhìn tổng quan về các từ loại cơ bản, bao trùm hầu hết kiến thức ngữ pháp cần thiết ở trình độ sơ cấp.

  1. Cấu trúc Từ loại Toàn diện: Lộ trình học được thiết kế để bao gồm tất cả các thành phần cấu tạo nên một câu đơn cơ bản:
    • Động từ: be, động từ thường (Simple Present).
    • Danh từ: Nouns (số ít/số nhiều) và Pronouns (chủ ngữ/tân ngữ).
    • Từ bổ trợ Danh từ: Determiners (a/an, the, this/that), Adjectives (mô tả và so sánh).
    • Từ bổ trợ Động từ: Adverbs (cách thức).
    • Từ liên kết: Prepositions (nơi chốn, thời gian).
  2. So sánh Hiệu quả: Việc giới thiệu Comparative Adjectives (So sánh hơn) trong Unit 16 là một ví dụ về việc đưa cấu trúc phức tạp hơn vào một cách khéo léo. Bài học được trình bày qua các cặp đối lập dễ hiểu (taller than, shorter than, bigger than, smaller than), và bài tập yêu cầu so sánh hai vật cụ thể (Car A faster than Car B), làm tăng tính thực tế của ngữ pháp.
  3. Tiến trình Logic: Việc học Danh từ trước (Units 9-10) rồi mới đến Đại từ (Units 11-12) là một tiến trình logic, vì đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ. Tương tự, học Tính từ mô tả (Unit 15) trước khi học So sánh hơn (Unit 16) là cách tiếp cận sư phạm vững chắc, đảm bảo học viên hiểu được ý nghĩa cơ bản của từ trước khi biến đổi nó.

2.4. Đánh giá Tổng thể và Cảm nhận Cá nhân

Grammar Space Kids 2 Student’s Book là một tài liệu học tập xuất sắc cho trẻ em và người mới bắt đầu, nổi bật nhờ thiết kế trực quan và phương pháp giảng dạy lấy việc áp dụng thực tế làm trung tâm.

  1. Ưu điểm Vượt trội: Cấu trúc 20 đơn vị bài học, kèm theo 5 bài ôn tập và 1 bài kiểm tra cuối khóa, tạo ra một khung thời gian học tập có tính kỷ luật cao. Mỗi bài học chỉ kéo dài 4 trang (trang 6-9, 10-13, v.v.), tránh gây quá tải và duy trì sự hứng thú. Các ví dụ minh họa trong sách (như Tom là một cậu bé ngoan, các cô cậu bé vui vẻ, chó mèo, sách vở) rất gần gũi và dễ dàng liên kết với thế giới của học viên nhỏ tuổi.
  2. Cảm nhận Cá nhân về Hiệu quả: Với sự tập trung vào việc tạo ra các câu văn có độ chính xác cao (accurate sentences), cuốn sách này là một liều thuốc giải độc cho thói quen học tiếng Anh chỉ chú trọng giao tiếp mà bỏ qua tính đúng đắn của ngữ pháp. Cảm nhận của tôi là cuốn sách giúp người học hình thành thói quen tư duy ngữ pháp một cách tự nhiên. Việc phân loại từ loại theo chức năng (Nouns for people, animals, places, and things) giúp định hình tư duy về ngôn ngữ ngay từ gốc rễ, tạo ra một nền tảng vững chắc hơn nhiều so với việc chỉ học thuộc lòng các quy tắc trừu tượng.
  3. Khuyến nghị: Đây là một công cụ lý tưởng cho cả học sinh tự học và giáo viên. Giáo viên có thể sử dụng các Grammar cards làm tài liệu giảng dạy trực quan trên lớp, trong khi học viên có thể tự mình làm các bài tập lặp lại để củng cố kiến thức. Việc thành thạo 20 chủ điểm ngữ pháp trong cuốn sách này đồng nghĩa với việc người học đã hoàn tất các yêu cầu cốt lõi nhất của trình độ A1/A2, sẵn sàng chuyển sang các cấu trúc câu phức tạp hơn (như thì tiếp diễn hoặc thì hoàn thành đơn giản) ở các cấp độ tiếp theo. Việc tập trung vào những thành phần cơ bản của câu là chiến lược tuyệt vời để xây dựng sự tự tin và khả năng diễn đạt lưu loát và chính xác trong tương lai.

Tóm lại, Grammar Space Kids 2 là một giáo trình ngữ pháp cơ bản, nhưng có triết lý sư phạm sâu sắc và hiệu quả. Nó cung cấp một lộ trình học tập có hệ thống, từ các thì cơ bản (Simple Present với be và động từ thường) đến các từ loại bổ trợ thiết yếu (Nouns, Pronouns, Determiners, Adjectives, Adverbs, Prepositions), tất cả đều được trình bày một cách trực quan và khuyến khích ứng dụng thực tế vào kỹ năng viết.