Tải FREE sách English For Everyone Practice Book Level 1 PDF - Business English

Tải FREE sách English For Everyone Practice Book Level 1 PDF – Business English

Tải FREE sách English For Everyone Practice Book Level 1 PDF – Business English là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách English For Everyone Practice Book Level 1 PDF – Business English đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách English For Everyone Practice Book Level 1 PDF – Business English về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Giới thiệu chung

Cuốn sách English for Everyone Practice Book Level 1 Business English là một tài liệu học tập tự nghiên cứu toàn diện , được thiết kế bởi DK (Dorling Kindersley Limited) nhằm cung cấp một nền tảng vững chắc về tiếng Anh thương mại cho người học ở trình độ Sơ cấp (Level 1). Sách tập trung vào việc củng cố ngữ pháp, mở rộng từ vựng, và phát triển các kỹ năng giao tiếp thiết yếu trong môi trường công sở quốc tế. Với tổng cộng 36 đơn vị bài học chính và các phần từ vựng bổ sung, giáo trình này bao gồm một phạm vi rộng các chủ đề từ giới thiệu bản thân, mô tả công việc, cho đến việc thảo luận về lịch sử công ty và xử lý các vấn đề kinh doanh thường nhật.

Điểm mạnh nổi bật của cuốn sách là sự tích hợp giữa các chủ điểm Ngôn ngữ mới (New language), Từ vựng (Vocabulary), và Kỹ năng mới (New skill) trong mỗi bài học, đảm bảo rằng người học không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn biết cách áp dụng chúng một cách thực tế. Cấu trúc rõ ràng, dễ theo dõi, cùng với các tài nguyên âm thanh trực tuyến miễn phí kèm theo, làm cho cuốn sách này trở thành một công cụ tự học hiệu quả cho những ai muốn bắt đầu sự nghiệp học tiếng Anh phục vụ cho mục đích kinh doanh.


1. Tóm tắt Chi tiết Cấu trúc và Nội dung Sách Bài tập

Cuốn sách được tổ chức thành các bài học đánh số từ 1 đến 36, xen kẽ là các đơn vị tập trung hoàn toàn vào từ vựng (Vocabulary Units). Mỗi bài học chính là sự kết hợp nhuần nhuyễn của 3 yếu tố: Ngữ pháp, Từ vựng, và Kỹ năng thực hành trong môi trường kinh doanh.

1.1. Giai đoạn Khởi động và Thiết lập Quan hệ (Units 1 đến 7)

Giai đoạn đầu tiên này tập trung vào việc thiết lập các kỹ năng giao tiếp cơ bản nhất trong môi trường công sở.

  1. Meeting new colleagues (Gặp gỡ đồng nghiệp mới) – Unit 1: Giới thiệu về Ngôn ngữ mới là Alphabet and spelling (Bảng chữ cái và đánh vần), Từ vựng về Introductions and greetings (Giới thiệu và chào hỏi), với Kỹ năng mới là Introducing yourself to co-workers (Giới thiệu bản thân với đồng nghiệp).
  2. Everyday work activities (Các hoạt động làm việc hằng ngày) – Unit 2: Đi sâu vào thì Present simple (Hiện tại Đơn) để mô tả Work activities (Các hoạt động công việc) và Kỹ năng mới là Talking about workplace routines (Nói về các công việc thường lệ ở nơi làm việc).
  3. Vocabulary – Countries and continents (Từ vựng – Các quốc gia và châu lục) – Unit 3: Cung cấp từ vựng nền tảng.
  4. Business around the world (Kinh doanh quanh thế giới) – Unit 4: Luyện tập Negative statements (Các câu phủ định) và Từ vựng về Countries and nationalities (Các quốc gia và quốc tịch). Kỹ năng mới là Saying where things are from (Nói về nguồn gốc của sự vật, sản phẩm).
  5. Vocabulary – Office equipment (Từ vựng – Thiết bị văn phòng) – Unit 5: Tiếp tục mở rộng vốn từ vựng liên quan đến nơi làm việc.
  6. Asking questions at work (Đặt câu hỏi tại nơi làm việc) – Unit 6: Ngữ pháp tập trung vào Forming questions (Cấu tạo câu hỏi), Từ vựng vẫn là Office equipment, và Kỹ năng mới là Asking colleagues questions (Hỏi các câu hỏi với đồng nghiệp).
  7. Exchanging details (Trao đổi chi tiết liên hệ) – Unit 7: Ngôn ngữ mới là Short answers (Các câu trả lời ngắn). Từ vựng là Contact information (Thông tin liên hệ), và Kỹ năng mới là Exchanging contact details (Trao đổi chi tiết liên hệ).

1.2. Giai đoạn Mô tả Công việc và Môi trường (Units 8 đến 14)

Phần này chuyển trọng tâm sang việc mô tả kinh nghiệm, kỹ năng, phẩm chất cá nhân và môi trường làm việc.

  1. Skills and experience (Kỹ năng và kinh nghiệm) – Unit 8: Giới thiệu “Have,” “have got,” articles (Động từ have, cấu trúc have got và mạo từ), Từ vựng về Jobs and skills (Công việc và kỹ năng), và Kỹ năng mới là Writing a business profile (Viết một hồ sơ kinh doanh cá nhân).
  2. Vocabulary – Jobs and employment (Từ vựng – Công việc và việc làm) – Unit 9: Tập trung mở rộng từ vựng chuyên ngành.
  3. Choosing a job (Chọn một công việc) – Unit 10: Luyện tập các động từ chỉ sở thích “Like,” “enjoy,” and “hate,” với Từ vựng về Workplace activities (Các hoạt động ở nơi làm việc), Kỹ năng mới là Finding the right job (Tìm kiếm công việc phù hợp).
  4. Describing your workplace (Mô tả nơi làm việc) – Unit 11: Ngữ pháp trọng tâm là “There is” and “there are,” Từ vựng về Office equipment, và Kỹ năng mới là Describing a workplace (Mô tả nơi làm việc).
  5. Vocabulary – Money, pay, and conditions (Từ vựng – Tiền bạc, lương và điều kiện) – Unit 12: Tập trung vào các thuật ngữ tài chính cơ bản trong công việc.
  6. Personal qualities (Phẩm chất cá nhân) – Unit 13: Ngữ pháp là Possessive adjectives (Tính từ sở hữu), Từ vựng về Personality traits (Đặc điểm tính cách), Kỹ năng mới là Describing your co-workers (Mô tả đồng nghiệp).
  7. Describing your job (Mô tả công việc của bạn) – Unit 14: Ngữ pháp nâng cao hơn với Adjectives and comparatives (Tính từ và so sánh), Từ vựng Money and pay, Kỹ năng mới là Describing your job to someone (Mô tả công việc của bạn cho người khác).

1.3. Giai đoạn Thói quen và Lịch sử (Units 15 đến 21)

Phần này giới thiệu các thì quá khứ và các cấu trúc liên quan đến thời gian để thảo luận về thói quen, lịch trình, và kinh nghiệm trong quá khứ.

  1. Workplace routines (Thói quen nơi làm việc) – Unit 15: Ngôn ngữ mới là Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian), Từ vựng về Commuting and transportation (Đi lại và giao thông), Kỹ năng mới là Describing routines (Mô tả thói quen).
  2. Vocabulary – Routines and free time (Từ vựng – Thói quen và thời gian rảnh) – Unit 16: Tập trung vào từ vựng liên quan đến thời gian cá nhân.
  3. Hobbies and habits (Sở thích và thói quen) – Unit 17: Ngữ pháp là Adverbs of frequency (Trạng từ tần suất), Từ vựng về Hobbies and habits, Kỹ năng mới là Talking about free time (Nói về thời gian rảnh).
  4. Past events (Các sự kiện trong quá khứ) – Unit 18: Giới thiệu The past simple (Thì Quá khứ Đơn), Từ vựng về Activities outside work (Các hoạt động ngoài công việc), Kỹ năng mới là Talking about past events (Nói về các sự kiện trong quá khứ).
  5. Dates and times (Ngày tháng và giờ giấc) – Unit 19: Ngữ pháp là When things happen (Khi mọi việc xảy ra), Từ vựng Telling the time (Nói giờ), Kỹ năng mới là Making appointments (Đặt lịch hẹn).
  6. Career history (Lịch sử nghề nghiệp) – Unit 20: Luyện tập Past simple irregular verbs (Động từ bất quy tắc ở Quá khứ Đơn), Từ vựng về Jobs and workplaces (Công việc và nơi làm việc), Kỹ năng mới là Talking about previous jobs (Nói về các công việc trước đây).
  7. Company history (Lịch sử công ty) – Unit 21: Ngữ pháp là Past simple with time markers (Quá khứ Đơn với các mốc thời gian), Từ vựng Describing trends (Mô tả xu hướng), Kỹ năng mới là Describing a company’s history (Mô tả lịch sử công ty).

1.4. Giai đoạn Thảo luận và Kế hoạch (Units 22 đến 25)

Các bài học tập trung vào kỹ năng thảo luận, lập kế hoạch và bày tỏ ý kiến.

  1. Vocabulary – Making arrangements (Từ vựng – Sắp xếp cuộc hẹn) – Unit 22: Từ vựng thiết yếu cho việc lên kế hoạch.
  2. Talking about your plans (Nói về kế hoạch của bạn) – Unit 23: Ngữ pháp là The present continuous (Thì Hiện tại Tiếp diễn) được sử dụng để nói về tương lai, Từ vựng Making arrangements, Kỹ năng mới là Talking about your plans (Nói về các kế hoạch).
  3. Giving opinions (Đưa ra ý kiến) – Unit 24: Ngôn ngữ mới là Interruptions and opinions (Ngắt lời và ý kiến), Từ vựng về Environmental issues (Các vấn đề môi trường), Kỹ năng mới là Giving opinions politely (Đưa ra ý kiến một cách lịch sự).
  4. Agreeing and disagreeing (Đồng ý và không đồng ý) – Unit 25: Ngôn ngữ mới là Reacting to opinions (Phản ứng với ý kiến), Từ vựng Agreeing and disagreeing, Kỹ năng mới là Discussing opinions (Thảo luận ý kiến).

1.5. Giai đoạn Kỹ năng Chuyên biệt (Units 26 đến 36)

Đây là giai đoạn nâng cao các kỹ năng chuyên biệt trong môi trường kinh doanh.

  1. Health and safety (Sức khỏe và an toàn) – Unit 26: Ngữ pháp là Reflexive pronouns (Đại từ phản thân), Từ vựng về Health and safety at work (Sức khỏe và an toàn tại nơi làm việc), Kỹ năng mới là Talking about safety at work (Nói về an toàn lao động).
  2. Suggestions and advice (Đề xuất và lời khuyên) – Unit 27: Ngôn ngữ mới là Prefixes and suffixes (Tiền tố và hậu tố), Từ vựng về Everyday workplace problems (Các vấn đề thường nhật ở nơi làm việc), Kỹ năng mới là Making suggestions (Đưa ra đề xuất).
  3. Giving a presentation (Thuyết trình) – Unit 28: Tập trung vào Signposting language (Ngôn ngữ báo hiệu cấu trúc), Từ vựng về Presentation equipment (Thiết bị thuyết trình), Kỹ năng mới là Structuring a talk (Cấu trúc một bài nói).
  4. Rules and requests (Quy tắc và yêu cầu) – Unit 29: Ngữ pháp là Modal verbs (Động từ khuyết thiếu), Từ vựng về Polite requests (Yêu cầu lịch sự), Kỹ năng mới là Talking about rules and regulations (Nói về các quy tắc và quy định).
  5. Vocabulary – Work idioms (Từ vựng – Thành ngữ công việc) – Unit 30: Giới thiệu các thành ngữ phổ biến trong môi trường làm việc.
  6. Discussing issues (Thảo luận các vấn đề) – Unit 31: Ngữ pháp là Past continuous (Quá khứ Tiếp diễn), Từ vựng Work idioms, Kỹ năng mới là Describing workplace problems (Mô tả các vấn đề nơi làm việc).
  7. Apologies and explanations (Xin lỗi và giải thích) – Unit 32: Kết hợp Past continuous and past simple (Quá khứ Tiếp diễn và Quá khứ Đơn), Từ vựng về Workplace mistakes (Các sai lầm ở nơi làm việc), Kỹ năng mới là Apologizing and giving explanations (Xin lỗi và đưa ra lời giải thích).
  8. Tasks and targets (Nhiệm vụ và mục tiêu) – Unit 33: Ngữ pháp quan trọng Present perfect and past simple (Hiện tại Hoàn thành và Quá khứ Đơn), Từ vựng về Workplace tasks (Các nhiệm vụ ở nơi làm việc), Kỹ năng mới là Discussing achievements at work (Thảo luận về các thành tựu trong công việc).
  9. Dealing with complaints (Xử lý khiếu nại) – Unit 34: Ngôn ngữ mới là The future with “will” (Thì Tương lai với will), Từ vựng về Complaints and apologies (Khiếu nại và lời xin lỗi), Kỹ năng mới là Dealing with complaints (Xử lý khiếu nại).
  10. Vocabulary – Transportation and travel (Từ vựng – Giao thông và Du lịch) – Unit 35: Từ vựng liên quan đến việc đi lại trong công tác.
  11. Making travel arrangements (Sắp xếp chuyến công tác) – Unit 36: Ngữ pháp giới thiệu Zero and first conditional (Câu điều kiện loại 0 và 1), Từ vựng Travel, Kỹ năng mới là Talking about actions and results (Nói về hành động và kết quả).

2. Phân tích Chuyên sâu về Ngữ pháp và Từ vựng Chức năng

English for Everyone Practice Book Level 1 Business English đã xây dựng một chương trình giảng dạy có tính ứng dụng cao, đảm bảo rằng từng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng đều phục vụ trực tiếp cho nhu cầu giao tiếp trong kinh doanh.

2.1. Tiến trình Ngữ pháp Hữu cơ

Tiến trình ngữ pháp trong sách được sắp xếp một cách logic, từ những cấu trúc đơn giản nhất cho đến việc sử dụng các thì và cấu trúc phức tạp hơn trong ngữ cảnh chuyên nghiệp.

  1. Hiện tại Đơn và Thói quen (Present Simple – Unit 2): Việc bắt đầu với Present Simple là hoàn toàn hợp lý, vì đây là thì cơ bản để mô tả workplace routines (thói quen nơi làm việc) và sự thật chung về công việc. Các bài tập củng cố việc sử dụng động từ ở ngôi thứ ba số ít (ví dụ: a takes / take notes) giúp học viên tránh được lỗi sai phổ biến này.
  2. Sở hữu và Mô tả (Have/have got – Unit 8): Việc đưa havehave got vào để mô tả skills and experience (kỹ năng và kinh nghiệm) là một ứng dụng chức năng quan trọng, cho phép người học ngay lập tức có thể nói về những gì họ có (tài sản, kỹ năng, kinh nghiệm) một cách tự nhiên.
  3. Quá khứ Đơn và Lịch sử (Past Simple – Units 18, 20, 21): Sự chuyển tiếp từ thì hiện tại sang quá khứ được xử lý cẩn thận, bắt đầu bằng việc mô tả past events (sự kiện quá khứ) , sau đó là việc luyện tập các irregular verbs (động từ bất quy tắc) , và cuối cùng là áp dụng để mô tả career history (lịch sử nghề nghiệp) và company history (lịch sử công ty). Các bài tập điền từ vào chỗ trống như My first job was hay I met (meet) giúp củng cố trực tiếp các dạng quá khứ.
  4. Các Cấu trúc Nâng cao cho Công việc (Modal Verbs, Conditionals): Sách đã mạnh dạn giới thiệu các cấu trúc cần thiết cho môi trường làm việc như Modal verbs (để nói về rules and requests – quy tắc và yêu cầu) , Zero and first conditional (để thảo luận về actions and results – hành động và kết quả, đặc biệt trong việc making travel arrangements – sắp xếp chuyến công tác) , và sự phân biệt giữa Present Perfect and Past Simple (để nói về achievements at work – thành tựu trong công việc).

2.2. Từ vựng Định hướng Kinh doanh (Business-Oriented Vocabulary)

Khác với giáo trình tiếng Anh tổng quát, cuốn sách này tập trung rất nhiều vào từ vựng chuyên ngành ngay từ trình độ cơ bản.

  1. Từ vựng Nơi làm việc và Thiết bị: Các đơn vị từ vựng như Office equipment (Thiết bị văn phòng) và Jobs and employment (Công việc và việc làm) là nền tảng.
  2. Từ vựng Tài chính và Điều kiện Làm việc: Money, pay, and conditions (Tiền bạc, lương và điều kiện) trong Unit 12 đảm bảo học viên có thể thảo luận về mức lương, phúc lợi và các điều khoản hợp đồng.
  3. Ngôn ngữ Biểu đạt Cảm xúc và Phẩm chất: Từ vựng về Personality traits (Đặc điểm tính cách) trong Unit 13 rất quan trọng để mô tả đồng nghiệp, còn Environmental issues (Các vấn đề môi trường) trong Unit 24 cung cấp ngôn ngữ để tham gia các cuộc thảo luận xã hội và trách nhiệm doanh nghiệp (CSR).
  4. Thành ngữ Chuyên nghiệp (Work Idioms – Unit 30): Việc đưa Work idioms (Thành ngữ công việc) vào Level 1 là một bước đi thông minh, chuẩn bị cho học viên làm quen với ngôn ngữ tự nhiên và phi chính thức trong môi trường làm việc.

3. Đánh giá Phương pháp Sư phạm và Tính Thực tiễn (Pedagogical Evaluation and Practicality)

Phương pháp tiếp cận của English for Everyone Practice Book Level 1 Business English là một điển hình của triết lý học ngôn ngữ chức năng-giao tiếp, trong đó mỗi bài học được định hình bởi một mục tiêu kỹ năng rõ ràng.

3.1. Tiếp cận Dựa trên Kỹ năng (Skill-Based Approach)

Mỗi đơn vị bài học đều có một mục tiêu New skill (Kỹ năng mới) cụ thể, mang lại giá trị thực tế ngay lập tức cho người học.

  1. Kỹ năng Xây dựng Mối quan hệ: Các kỹ năng như Introducing yourself to co-workers (Giới thiệu bản thân với đồng nghiệp) và Exchanging contact details (Trao đổi chi tiết liên hệ) là thiết yếu cho những ngày đầu làm việc.
  2. Kỹ năng Nội bộ: Writing a business profile (Viết hồ sơ kinh doanh) hay Describing a workplace (Mô tả nơi làm việc) giúp học viên thực hiện các nhiệm vụ văn phòng cơ bản.
  3. Kỹ năng Cao cấp (Micro-skills): Cuốn sách không ngần ngại giới thiệu các kỹ năng phức tạp hơn như Structuring a talk (Cấu trúc một bài nói) thông qua Signposting language (Ngôn ngữ báo hiệu cấu trúc) và Dealing with complaints (Xử lý khiếu nại) ngay tại Level 1. Điều này đảm bảo rằng ngay cả ở trình độ sơ cấp, học viên cũng được tiếp xúc với ngôn ngữ chức năng cần thiết trong các tình huống kinh doanh quan trọng. Việc luyện tập Signposting language bằng cách nối các phần đầu câu với phần kết hợp lý như Today, I want to talk hay Let’s move là một cách tiếp cận rất trực quan.

3.2. Tính Thực tiễn của Bài tập (Practicality of Exercises)

Các bài tập trong sách được thiết kế để mô phỏng các tình huống thực tế trong công việc.

  1. Luyện tập trong Ngữ cảnh: Các bài tập như điền vào lưới tìm kiếm quốc gia , viết lại câu phủ định về nguồn gốc sản phẩm (These new tablets are from China) , hay luyện tập các short answers đều được đặt trong bối cảnh văn phòng và kinh doanh quốc tế.
  2. Sử dụng Ngữ liệu Âm thanh: Việc cung cấp tài nguyên AUDIO là một lợi thế lớn cho việc tự học. Các bài tập nghe, ví dụ như nghe mô tả và sắp xếp hình ảnh hoặc trả lời câu hỏi True/False/Not Given về thông tin văn phòng (There are five people on Debbie’s team? False/Not given) giúp học viên phát triển kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh thương mại, với các ngữ âm và nhịp điệu tự nhiên.
  3. Ngữ pháp Tích hợp với Chức năng: Việc luyện tập các yêu cầu lịch sự (Polite requests) bằng cách sắp xếp lại câu với Modal verbs như Would you mind ordering some more stationery? là một ví dụ tuyệt vời về việc tích hợp ngữ pháp (modal verbs) trực tiếp vào chức năng giao tiếp (yêu cầu lịch sự).

4. Cảm nhận Cá nhân về Hiệu quả Đào tạo Tiếng Anh Thương mại

Với tư cách là một giáo trình tiếng Anh thương mại cấp độ 1, cuốn sách này đã thực hiện một công việc xuất sắc trong việc vượt qua ranh giới giữa tiếng Anh tổng quát và tiếng Anh chuyên ngành.

4.1. Điểm Khác biệt Nổi bật

  1. Tính Chuyên môn Hóa Cao ngay từ Sơ cấp: Rất ít giáo trình Level 1 tập trung chuyên sâu vào các chủ đề thương mại như Money, pay, and conditions , Career history , Company history hay Dealing with complaints. Cuốn sách này đã tạo ra một môi trường ngôn ngữ chuyên nghiệp ngay từ đầu, giúp người học làm quen với thuật ngữ và ngữ cảnh kinh doanh, từ đó rút ngắn thời gian chuyển đổi từ tiếng Anh học thuật sang tiếng Anh công sở.
  2. Lộ trình Phát triển Kỹ năng Giao tiếp Rõ ràng: Việc phân chia 36 đơn vị bài học thành các mục tiêu kỹ năng cụ thể là một điểm cộng lớn. Người học có thể dễ dàng thấy được sự tiến bộ của mình: hôm nay họ học cách Introducing yourself to co-workers (Unit 1) , tuần sau họ đã có thể Writing a business profile (Unit 8) , và sau đó là Structuring a talk (Unit 28) và Dealing with complaints (Unit 34). Lộ trình này mang tính khích lệ cao.

4.2. Khuyến nghị và Hạn chế

  1. Hạn chế về Chiều sâu (Cấp độ Sơ cấp): Do là Level 1, cuốn sách tất yếu phải dừng lại ở cấp độ khái quát. Các chủ đề như Environmental issues (Vấn đề môi trường) hoặc Describing trends (Mô tả xu hướng) chỉ được giới thiệu ở mức độ từ vựng và câu đơn giản, chưa đi sâu vào các cấu trúc phức tạp cần thiết cho việc phân tích dữ liệu kinh doanh hoặc thảo luận chuyên môn. Đây là điều hoàn toàn chấp nhận được, vì mục đích của sách là xây dựng nền móng.
  2. Khuyến khích Tự học: Thiết kế A complete self-study programme với tài nguyên âm thanh đi kèm cho thấy tính tự chủ của giáo trình rất cao. Tuy nhiên, đối với người học hoàn toàn mới, việc học các ngữ pháp như Present perfect and past simple (Unit 33) hoặc Zero and first conditional (Unit 36) mà không có giáo viên hướng dẫn có thể gặp khó khăn nhất định.

4.3. Kết luận Toàn diện

English for Everyone Practice Book Level 1 Business English là một giáo trình thực hành có giá trị cao, được tổ chức một cách khoa học với 36 đơn vị học tập cốt lõi, phục vụ đắc lực cho người học Sơ cấp muốn đặt chân vào môi trường làm việc quốc tế. Sự cân bằng giữa việc củng cố các thì cơ bản (Present Simple, Past Simple, Present Continuous, Present Perfect) và việc giới thiệu từ vựng chuyên ngành (Office equipment, Money and pay, Work idioms) cùng với các kỹ năng giao tiếp thực tế (Making polite requests, Structuring a talk) tạo nên một tài liệu học tập vừa vững chắc về ngữ pháp, vừa nhạy bén về chức năng.

Cuốn sách thành công trong việc biến tiếng Anh thương mại từ một khái niệm xa vời thành một chuỗi các kỹ năng giao tiếp cụ thể, có thể học được và áp dụng ngay lập tức, là điểm khởi đầu lý tưởng cho hành trình làm chủ tiếng Anh trong công việc. Việc hoàn thành trọn vẹn 36 Unit này sẽ trang bị cho người học những công cụ ngôn ngữ cần thiết để tự tin thực hiện các giao dịch và tương tác cơ bản ở nơi làm việc.