Tải FREE sách English In Mind 5 Student's Book PDF - Second Edition

Tải FREE sách English In Mind 5 Student’s Book PDF – Second Edition

Tải FREE sách English In Mind 5 Student’s Book PDF – Second Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách English In Mind 5 Student’s Book PDF – Second Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách English In Mind 5 Student’s Book PDF – Second Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Giới thiệu chung

Cuốn English in Mind 5 Student’s Book (ấn bản thứ hai) là một giáo trình tiếng Anh nâng cao, do Herbert Puchta, Jeff Stranks và Peter Lewis-Jones biên soạn, và được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Cambridge (CAMBRIDGE UNIVERSITY PRESS). Cuốn sách này được thiết kế đặc biệt cho học viên ở trình độ nâng cao (thường tương đương với cấp độ B2 hoặc C1 theo Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ – CEFR), những người đang tìm cách hoàn thiện sự trôi chảy, độ chính xác và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên trong các tình huống phức tạp.

Ở cấp độ 5, trọng tâm chuyển từ việc học các cấu trúc cơ bản sang việc nắm vững các sắc thái ngữ pháp phức tạp, mở rộng từ vựng chuyên sâu theo chủ đề, và phát triển khả năng giao tiếp hiệu quả, tự tin trong các lĩnh vực học thuật và chuyên môn. Sự khác biệt lớn nhất của giáo trình này so với các cấp độ thấp hơn là việc tập trung vào các chủ đề kích thích tư duy (thought-provoking topics) và các khía cạnh ngữ pháp mà ngay cả những người học lâu năm cũng dễ mắc lỗi. Cuốn sách không chỉ là một công cụ học ngôn ngữ mà còn là một phương tiện để học sinh khám phá và thảo luận về các vấn đề xã hội, văn hóa và đạo đức phức tạp.

1. Tóm tắt Cấu trúc Tổng thể và Phạm vi Chương trình

English in Mind 5 được xây dựng trên một cấu trúc mô-đun vững chắc, kết hợp giữa bài học chính thức và các phần ôn tập quan trọng, đảm bảo học viên có thể tiếp thu và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

1.1. Cấu trúc Đơn vị Bài học Chính

Cuốn sách bao gồm tổng cộng 8 đơn vị bài học (Units) chính. Các đơn vị được sắp xếp xen kẽ với các phần ôn tập để tối ưu hóa quá trình học tập:

  1. Unit 1: Legend or truth? (Huyền thoại hay sự thật?)
  2. Unit 2: Snap judgements (Những đánh giá nhanh)
  3. CHECK YOUR PROGRESS (Kiểm tra Tiến độ)
  4. Unit 3: Other worlds (Các thế giới khác)
  5. Unit 4: Is it sport? (Đây có phải là thể thao?)
  6. CHECK YOUR PROGRESS (Kiểm tra Tiến độ)
  7. Unit 5: Advertising (Quảng cáo)
  8. Unit 6: Animal instincts (Bản năng động vật)
  9. CHECK YOUR PROGRESS (Kiểm tra Tiến độ)
  10. Unit 7: Double lives (Cuộc sống hai mặt)
  11. Unit 8: Going it alone (Tự mình làm)
  12. CHECK YOUR PROGRESS (Kiểm tra Tiến độ)

Mỗi đơn vị bài học đều được thiết kế để tích hợp bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết (LSRW), với sự tập trung cụ thể vào một chủ điểm ngữ pháp cốt lõi, một chủ đề từ vựng trọng tâm, và một khía cạnh phát âm quan trọng.

1.2. Các Thành phần Học tập Nâng cao

Cấu trúc của mỗi đơn vị bài học (theo mục lục) bao gồm các thành phần sau, đảm bảo sự toàn diện trong việc tiếp thu ngôn ngữ nâng cao:

  1. Grammar (Ngữ pháp): Chủ điểm ngữ pháp phức tạp, thường là ôn tập hoặc mở rộng các cấu trúc đã học ở cấp độ trung cấp.
  2. Vocabulary (Từ vựng): Từ vựng theo chủ đề, cùng với các cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms) được trình bày trong các phần Vocabulary bank.
  3. Pronunciation (Phát âm): Các khía cạnh nâng cao của phát âm như trọng âm câu (stress in phrases), ngữ điệu (intonation), và cách thể hiện thái độ trong lời nói (sounding polite or angry).
  4. DVD-ROM: Cuốn sách được tích hợp với một DVD-ROM, cung cấp các tài nguyên đa phương tiện để bổ sung cho các bài học trên sách, bao gồm video, bài tập tương tác, và tài liệu luyện nghe thêm.

2. Phân tích Chuyên sâu Nội dung Ngôn ngữ và Chủ đề

Nội dung ngôn ngữ của English in Mind 5 là một minh chứng cho yêu cầu về trình độ B2/C1, nơi người học cần phải sử dụng ngôn ngữ để phân tích, lập luận, và diễn đạt ý kiến một cách tinh tế.

2.1. Phân tích Các Chủ điểm Ngữ pháp Nâng cao

Các chủ điểm ngữ pháp được lựa chọn không chỉ là các cấu trúc mà còn là công cụ để thể hiện các sắc thái ý nghĩa phức tạp, thường là yếu tố quyết định sự khác biệt giữa trình độ trung cấp và nâng cao.

  1. Deduction and probability (Suy luận và Khả năng) trong Unit 1: Đây là phần ngữ pháp cực kỳ quan trọng, nơi học viên học cách sử dụng các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như must, can’t, might, could, may, should để thể hiện mức độ chắc chắn khác nhau (degrees of certainty). Ở trình độ nâng cao, việc phân biệt giữa He must be lying (chắc chắn là nói dối) và He might be lying (có thể là nói dối) là cần thiết để lập luận sắc sảo trong các chủ đề phức tạp như Legend or truth?.
  2. Future in the past (Tương lai trong quá khứ) trong Unit 2: Cấu trúc này liên quan đến việc nói về những dự định hoặc kế hoạch trong quá khứ mà sau đó đã không xảy ra hoặc đã thay đổi. Nó được sử dụng để thể hiện sự hối tiếc, giải thích lý do, hoặc mô tả một câu chuyện quá khứ một cách chi tiết hơn (ví dụ: She was going to call, but her phone ran out of battery). Việc thành thạo cấu trúc này trong ngữ cảnh Snap judgements giúp người học giải thích các quyết định đã đưa ra.
  3. Cleft sentences review (Ôn tập Cấu trúc Cleft) trong Unit 3: Cấu trúc Cleft sentences (It was… that…, What… is…) được sử dụng để nhấn mạnh (emphasis) một phần cụ thể của câu. Đây là một công cụ văn phong mạnh mẽ, giúp người học chuyển trọng tâm thông tin, làm cho bài viết hoặc bài nói trở nên thuyết phục và sinh động hơn. Việc ôn tập cấu trúc này trong chủ đề Other worlds (có thể liên quan đến các khám phá, sự kiện) là cần thiết để làm nổi bật thông tin quan trọng.
  4. Could, was/were able to, managed to trong Unit 4: Phân biệt cách sử dụng ba cấu trúc này để diễn tả khả năng trong quá khứ (past ability) là một điểm ngữ pháp khó. Could dùng cho khả năng chung, còn was/were able tomanaged to dùng cho khả năng thực hiện thành công một hành động cụ thể trong một tình huống cụ thể (Unit 4: Is it sport?, liên quan đến thành tích, Success and failure).
  5. Position of adverbs and Adjective order (Vị trí của Trạng từ và Trật tự Tính từ) trong Unit 5: Đây là những quy tắc tinh tế của tiếng Anh. Vị trí của trạng từ (ví dụ: always hay usually) có thể thay đổi ý nghĩa hoặc trọng tâm của câu. Trật tự tính từ (opinion, size, age, shape, colour, origin, material, purpose) là cần thiết cho việc mô tả chi tiết, đặc biệt là trong chủ đề Advertising, nơi sự mô tả chính xác và hấp dẫn là chìa khóa.
  6. Past perfect tenses review (Ôn tập Các thì Hoàn thành quá khứ) trong Unit 6: Bao gồm Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect Simple) và Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn (Past Perfect Continuous). Việc sử dụng chính xác hai thì này giúp người học thiết lập rõ ràng trật tự thời gian của các sự kiện trong quá khứ, một kỹ năng kể chuyện (narrative skill) không thể thiếu (Unit 6: Animal instincts có thể liên quan đến các câu chuyện về hành vi động vật).
  7. Reporting verb patterns review (Ôn tập Các mẫu Động từ Tường thuật) trong Unit 7: Thay vì chỉ dùng say hoặc tell, học viên nâng cao phải sử dụng các động từ tường thuật phức tạp hơn như admit, deny, promise, refuse, suggest, recommend… kèm theo các cấu trúc khác nhau (V-ing, to-infinitive, that-clause). Điều này giúp báo cáo lại lời nói của người khác một cách chính xác về mặt ý nghĩa và sắc thái (Unit 7: Double lives có thể liên quan đến tin tức, bí mật, hoặc tội phạm).
  8. Mixed conditionals review and Alternatives to if (Ôn tập Câu điều kiện hỗn hợp và Các cấu trúc thay thế cho if) trong Unit 8: Mixed conditionals là cấu trúc cao cấp kết hợp các thì khác nhau để thể hiện mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại/tương lai (ví dụ: If I hadn’t missed the flight [past], I would be in London now [present]). Các cấu trúc thay thế cho if (như unless, provided that, as long as, in case) là công cụ để tạo ra sự đa dạng và tinh tế trong lập luận (Unit 8: Going it alone liên quan đến các quyết định, điều kiện thành công).

2.2. Phân tích Từ vựng Theo Chủ đề và Độ Sâu Ngôn ngữ

Từ vựng trong English in Mind 5 được chọn lọc để đáp ứng các chủ đề mang tính học thuật, trừu tượng và phức tạp, thúc đẩy sự mở rộng vốn từ không chỉ ở cấp độ từ đơn mà còn ở cấp độ cụm từ.

  1. Expressions with story (Unit 1): Chủ đề Legend or truth? đòi hỏi các cụm từ không chỉ liên quan đến kể chuyện mà còn là tin đồn, bịa đặt, sự thật, huyền thoại. Các thành ngữ như the whole story, long story short, story of my life được mong đợi sẽ được trình bày.
  2. Making decisions and Vocabulary bank: Decisions (Unit 2): Việc Making decisions (Đưa ra quyết định) là một chức năng ngôn ngữ quan trọng ở trình độ này. Học viên sẽ học các cụm từ cố định (collocations) như come to a decision, make up your mind, put off a decision, và các từ vựng liên quan đến sự do dự (hesitation)quyết đoán (determination).
  3. Money, Word building, and Vocabulary bank: Money (Unit 3): Chủ đề Other worlds (có thể liên quan đến kinh doanh, tài chính, hoặc công nghệ) tập trung vào từ vựng về Money. Đây là một chủ đề phức tạp bao gồm các từ liên quan đến ngân hàng, đầu tư, nợ, tiền tệ, và các thành ngữ như money talks, save for a rainy day, break the bank. Phần Word building giúp học viên mở rộng từ vựng bằng cách thay đổi tiền tố/hậu tố (invest -> investor -> investment).
  4. Success and failure and Vocabulary bank: Success and failure (Unit 4): Chủ đề Is it sport? liên quan trực tiếp đến Success and failure (Thành công và thất bại). Học viên sẽ học các cụm từ cố định như achieve a goal, meet with success, end in failure, fall flat.
  5. Advertising and Vocabulary bank: Advertising (Unit 5): Chủ đề Advertising là một lĩnh vực chuyên môn. Từ vựng sẽ bao gồm các thuật ngữ như slogan, target audience, brand image, endorsement, cùng với các cụm từ mô tả hiệu quả quảng cáo (highly effective, memorable, misleading).
  6. Animal sounds and Vocabulary bank: Expressions with animals (Unit 6): Chủ đề Animal instincts là một chủ đề tự nhiên, nhưng trọng tâm lại là ngôn ngữ hình tượng (figurative language). Expressions with animals sẽ giới thiệu các thành ngữ như a dark horse, a lone wolf, dog’s life, elephant in the room… giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách giàu hình ảnh.
  7. Crime, War and peace, and Vocabulary bank: War and peace (Unit 7): Chủ đề Double lives thường liên quan đến các vấn đề xã hội đen tối hơn. Từ vựng sẽ xoay quanh Crime (smuggling, forgery, theft, suspect, verdict) và War and peace (truce, conflict, negotiation, ceasefire), chuẩn bị cho học viên khả năng thảo luận về các vấn đề thời sự.
  8. More time expressions and Vocabulary bank: Expressions with time (Unit 8): Chủ đề Going it alone (Tự mình làm) thường liên quan đến quản lý thời gian và các mốc thời gian. Học viên sẽ học các cụm từ chỉ thời gian nâng cao (in the nick of time, for the time being, behind the times, time flies), giúp diễn đạt các khái niệm về thời gian một cách chính xác.

3. Cảm nhận và Đánh giá Giá trị Sư phạm

English in Mind 5 không chỉ là một giáo trình, mà là một trải nghiệm học tập được thiết kế để chuẩn bị cho học viên bước vào môi trường học thuật hoặc chuyên môn quốc tế.

3.1. Phương pháp Tiếp cận Tích hợp Kỹ năng Chuyên sâu

  1. Sự Tích hợp Ngữ pháp và Chức năng: Sách tránh việc trình bày ngữ pháp như một bộ quy tắc khô khan. Mỗi chủ điểm ngữ pháp đều được lồng ghép trong một bối cảnh chủ đề (ví dụ: Deduction and probability trong bối cảnh phân tích huyền thoại). Điều này buộc học viên phải hiểu mục đích giao tiếp của cấu trúc ngữ pháp, từ đó sử dụng chúng một cách tự động hơn.
  2. Phát triển Kỹ năng Nói (Speaking) Nâng cao: Các hoạt động nói ở trình độ này được thiết kế để thúc đẩy sự lập luận (argumentation), tranh luận (debate)đánh giá (evaluation). Ví dụ, sau khi học về Advertising (Unit 5), học viên có thể được yêu cầu phân tích tính đạo đức của một chiến dịch quảng cáo, đòi hỏi họ phải sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự đồng tình, bất đồng, và đưa ra bằng chứng.
  3. Luyện tập Phát âm Tinh tế: Các phần Pronunciation không chỉ dừng lại ở âm đơn lẻ mà chuyển sang các khía cạnh ảnh hưởng đến ý nghĩa giao tiếp. Luyện tập Sounding polite or angry (Unit 2) giúp học viên điều chỉnh ngữ điệu và trọng âm để tránh hiểu lầm, một kỹ năng quan trọng khi giao tiếp với người bản xứ. Việc luyện tập Stress in phrases (Unit 6) giúp tăng cường sự tự nhiên và nhịp điệu của lời nói.

3.2. Khuyến khích Tư duy Phản biện và Sắc thái Ngôn ngữ

Các chủ đề trong sách đều có tính thách thức và kích thích tư duy (ví dụ: Legend or truth?, Is it sport?, Double lives). Điều này có ý nghĩa sư phạm lớn:

  1. Phân tích Quan điểm: Chủ đề buộc học viên phải suy nghĩ vượt ra ngoài kiến thức bề mặt, học cách trình bày quan điểm đa chiều (multiple perspectives). Ví dụ, Is it sport? có thể bao gồm các cuộc thảo luận về thể thao điện tử (eSports) hoặc các hoạt động mạo hiểm, đòi hỏi học viên phải định nghĩa và lập luận về khái niệm thể thao.
  2. Nắm bắt Sắc thái Ngôn ngữ (Nuance): Ở cấp độ nâng cao, từ vựng không chỉ là về nghĩa mà còn về sắc thái (connotation). Expressions with animals (Unit 6) là một ví dụ tuyệt vời: a lone wolf không chỉ là một con sói đơn độc mà mang sắc thái của sự độc lập, tách biệt, hoặc cô lập xã hội. Việc học các thành ngữ này giúp người học giao tiếp một cách phong phú và chính xác về cảm xúc.

3.3. Vai trò của Phần Kiểm tra (Check Your Progress) và Tự học

Việc lặp lại phần CHECK YOUR PROGRESS sau mỗi 2 đơn vị bài học (Units 2, 4, 6, 8) là một chiến lược đánh giá liên tục:

  1. Đánh giá Formative: Các phần kiểm tra này cho phép học viên tự đánh giá (self-assess) kiến thức đã học, đặc biệt là các điểm ngữ pháp và từ vựng phức tạp. Điều này giúp học viên nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của mình để điều chỉnh kế hoạch học tập cá nhân.
  2. Củng cố Định kỳ: Ở trình độ nâng cao, việc củng cố kiến thức một cách định kỳ là rất quan trọng để tránh quên lãng các cấu trúc phức tạp.
  3. Thúc đẩy Tự học: Sự hiện diện của DVD-ROM (với các tài nguyên bổ sung) và các phần Vocabulary bank khuyến khích tính tự chủ (autonomy) trong học tập. Học viên không chỉ phụ thuộc vào lớp học mà còn có thể tự khám phá và luyện tập thêm ngoài giờ.

3.4. Chất lượng Xuất bản và Hình ảnh

Là một sản phẩm của Cambridge University Press, cuốn sách được đảm bảo về chất lượng học thuật và trình bày. Việc sử dụng hình ảnh (ví dụ: các bức ảnh của Getty, iStockphoto, Alamy…) như đã thấy trong mục lục ảnh, là minh chứng cho sự đầu tư vào các yếu tố thị giác, giúp các chủ đề trừu tượng như Other worlds hoặc Double lives trở nên sinh động và dễ hình dung hơn, hỗ trợ quá trình học tập.

Kết luận

English in Mind 5 Student’s Book là một giáo trình xuất sắc, được xây dựng có chủ đích để đưa học viên từ trình độ trung cấp cao lên trình độ nâng cao (B2/C1). Sách thành công trong việc kết hợp các chủ đề kích thích tư duy với các cấu trúc ngôn ngữ phức tạp.

Thông qua việc tập trung vào 8 đơn vị bài học với các chủ điểm ngữ pháp tinh tế (như Mixed conditionals, Cleft sentences, Deduction and probability), từ vựng chuyên sâu (như Crime, Money, Advertising), và các kỹ năng phát âm nâng cao (như Sounding polite or angry), cuốn sách trang bị cho người học không chỉ kiến thức ngôn ngữ mà còn cả khả năng phân tích và lập luận bằng tiếng Anh. Sự tích hợp của DVD-ROM và các phần ôn tập định kỳ càng củng cố thêm tính hiệu quả của giáo trình. Đây là một tài liệu vô giá, đóng vai trò là cây cầu vững chắc giúp học viên tự tin, trôi chảy và chính xác khi sử dụng tiếng Anh trong các môi trường quốc tế đòi hỏi cao.