Tải FREE sách Family And Friends 1 Class Book PDF

Tải FREE sách Family And Friends 1 Class Book PDF

Tải FREE sách Family And Friends 1 Class Book PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Family And Friends 1 Class Book PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Family And Friends 1 Class Book PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Chi Tiết Cấu Trúc Nội Dung (Phân tích Scope and Sequence)

Cuốn Family and Friends 1 Class Book được tổ chức một cách hệ thống và lặp lại, giúp học sinh dễ dàng làm quen và tiếp thu ngôn ngữ. Sách bao gồm một bài học khởi động (Starter) và 15 Unit chính, cùng với các phần ôn tập định kỳ.

1.1. Bài Học Khởi Động: Làm Quen (Starter: Hello!)

Phần Starter: Hello! (trang 4) có vai trò thiết lập môi trường ngôn ngữ cơ bản nhất:

  • Từ vựng cốt lõi: Greetings (Hello, Goodbye), Days of the week (Thứ trong tuần), Numbers 1-10 (Số từ một đến mười), Colours of the rainbow (Màu sắc cơ bản).
  • Ngữ pháp cơ bản: Giới thiệu cấu trúc hỏi đáp tên (What’s your name? My name’s…), tuổi (How old are you? I’m…), và trạng thái (How are you? I’m fine, thank you.).
  • Kỹ năng: Chủ yếu là Nghe và Nói thông qua các bài hát và đoạn hội thoại ngắn.

1.2. Phân Tích Nhóm Unit 1-5: Từ vựng và Cấu trúc Chỉ định/Sở hữu

Năm Unit đầu tiên giới thiệu các từ vựng thân thuộc và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản để mô tả và chỉ định.

1.2.1. Unit 1: Đồ dùng Học tập và Chỉ định

Unit 1: What’s this? (trang 8) tập trung vào môi trường học tập.

  • Từ vựng trọng tâm: School things (Đồ dùng học tập: pen, pencil, rubber, book, bag).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Cấu trúc What’s this? It’s a/an… (Hỏi và trả lời về đồ vật).
  • Ngữ âm (Phonics): Bắt đầu với Initial sounds (Âm đầu tiên) của 4 chữ cái: A a (apple), B b (bird), C c (cat), D d (dog).
  • Kỹ năng: Speaking (Hỏi và trả lời), Reading (một đoạn mô tả ngắn).

1.2.2. Unit 2: Đồ chơi và Sở hữu

Unit 2: Playtime! (trang 14) xoay quanh chủ đề đồ chơi.

  • Từ vựng trọng tâm: Toys (Đồ chơi: teddy, ball, bike, kite, doll).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Tính từ sở hữu my/your và cấu trúc hỏi đáp sở hữu (Is this your teddy? Yes, it is. / No, it isn’t.).
  • Ngữ âm (Phonics): Tiếp tục với E e (egg), F f (fig), G g (goat), H h (hat).
  • Kỹ năng: Reading (một bài thơ: My favourite things), Listening (nhận diện đồ vật yêu thích).

1.2.3. Unit 3: Bộ phận Cơ thể và Số đếm

Unit 3: This is my nose! (trang 20) giới thiệu các bộ phận cơ thể và củng cố số đếm.

  • Từ vựng trọng tâm: My body (Bộ phận cơ thể: nose, mouth, arm, leg).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Danh từ số ít/số nhiều (arm/arms) và cấu trúc mệnh lệnh (Clap your hands).
  • Ngữ âm (Phonics): I i (igloo), J j (jug), K k (key), L l (lion).

1.2.4. Unit 4: Nghề nghiệp và Mô tả

Unit 4: He’s a hero (trang 28) tập trung vào chủ đề nghề nghiệp.

  • Từ vựng trọng tâm: Jobs (Nghề nghiệp: doctor, farmer, cook, teacher).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Cấu trúc He’s a/She’s a…Who’s this? (Hỏi và giới thiệu người khác).
  • Ngữ âm (Phonics): M m (mouse), N n (nest), O o (octopus), P p (pen).

1.2.5. Unit 5: Màu sắc và Cấu trúc Sở hữu Mở rộng

Unit 5: What colour is it? (trang 34) ôn tập và mở rộng về màu sắc.

  • Từ vựng trọng tâm: Colours (Màu sắc: black, white, brown, grey).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Have got / Has got (Sở hữu) để mô tả màu sắc của đồ vật (She’s got a blue car).
  • Ngữ âm (Phonics): Q q (queen), R r (robot), S s (sun), T t (tiger).

1.3. Phân Tích Nhóm Unit 6-10: Hành động, Khả năng và Sở thích

Các Unit tiếp theo mở rộng phạm vi chủ đề sang hành động, khả năng cá nhân, và sở thích.

1.3.1. Unit 6: Hành động và Động từ Khuyết thiếu

Unit 6: Look at me! (trang 42) giới thiệu các hành động.

  • Từ vựng trọng tâm: Actions (Hành động: run, jump, walk, swim).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Động từ khuyết thiếu Can/Can’t để diễn tả khả năng (I can jump. A dog can run.).
  • Ngữ âm (Phonics): U u (umbrella), V v (van), W w (watch), X x (box).

1.3.2. Unit 7: Quần áo và Mô tả Mặc

Unit 7: I’m wearing a shirt (trang 48) giới thiệu về trang phục.

  • Từ vựng trọng tâm: Clothes (Quần áo: shirt, skirt, shoes, socks).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Present Simple (Thì Hiện tại Đơn) với I’m wearing… (để mô tả trang phục đang mặc).
  • Ngữ âm (Phonics): Y y (yak), Z z (zebra).

1.3.3. Unit 8: Đồ ăn và Sở thích Cá nhân

Unit 8: I like bananas (trang 56) tập trung vào đồ ăn, thức uống.

  • Từ vựng trọng tâm: Food (Đồ ăn: apple, banana, grapes, eggs, bread).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Cấu trúc I like/I don’t like (Bày tỏ sở thích).
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập các âm ngắn của nguyên âm (Review of short vowels: a, e, i, o, u).

1.3.4. Unit 9: Động vật và Mô tả Số lượng

Unit 9: Look at the animals (trang 62) giới thiệu về động vật.

  • Từ vựng trọng tâm: Animals (Động vật: cat, dog, bird, frog).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Cấu trúc There is/There are (Mô tả sự tồn tại và số lượng).
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập các phụ âm đôi: sh (sheep, fish), ch (chair, watch), th (thumb, bath).

1.3.5. Unit 10: Vị trí và Giới từ

Unit 10: Where’s the bag? (trang 70) tập trung vào vị trí.

  • Từ vựng trọng tâm: Prepositions (Giới từ chỉ vị trí: in, on, under, next to).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Hỏi và trả lời về vị trí đồ vật (Where’s the…? It’s under the table.).
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập các âm đôi nguyên âm: oo (book, food) và ee (tree, sheep).

1.4. Phân Tích Nhóm Unit 11-15: Gia đình, Nhà cửa và Hoạt động Thường ngày

Các Unit cuối cùng mở rộng chủ đề sang gia đình và môi trường sống.

1.4.1. Unit 11: Gia đình và Giới thiệu

Unit 11: My family (trang 78) mở rộng từ vựng về gia đình.

  • Từ vựng trọng tâm: Family members (Thành viên gia đình: mum, dad, brother, sister, grandma, grandpa).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Cấu trúc giới thiệu (This is my mum.) và củng cố Have got (She’s got a brother.).

1.4.2. Unit 12: Hoạt động Hàng ngày

Unit 12: Let’s play (trang 84) giới thiệu các hoạt động vui chơi.

  • Từ vựng trọng tâm: Daily activities (Hoạt động hàng ngày: play football, watch TV, listen to music).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Cấu trúc rủ rê (Let’s play!) và phản hồi (That’s a good idea!).

1.4.3. Unit 13: Nhà cửa và Mô tả

Unit 13: My bedroom (trang 92) giới thiệu các phòng và đồ vật trong nhà.

  • Từ vựng trọng tâm: Rooms in the house (Phòng trong nhà: bedroom, bathroom, kitchen, living room).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Ôn tập There is/There are và giới từ để mô tả phòng ngủ.

1.4.4. Unit 14: Số đếm và Giá cả

Unit 14: How much is it? (trang 98) tập trung vào số đếm mở rộng và tiền bạc.

  • Từ vựng trọng tâm: Numbers 11-20 (Số từ mười một đến hai mươi) và các vật phẩm nhỏ (toys, food).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Hỏi và trả lời về giá (How much is it? It’s three pounds.).

1.4.5. Unit 15: Tóm tắt và Ôn tập

Unit 15: Revision (trang 104) là Unit ôn tập tổng hợp toàn bộ kiến thức đã học, thường dưới dạng trò chơi và hoạt động tương tác.


2. Cảm Nhận và Đánh Giá Sâu Sắc về Family and Friends 1 Class Book

Family and Friends 1 Class Book là một giáo trình nền tảng được thiết kế hoàn hảo cho học sinh tiểu học, đặt trọng tâm vào sự cân bằng giữa học thuật và tính tương tác.

2.1. Đánh giá Tính Hiệu quả của Lộ trình Ngữ pháp và Từ vựng

Cuốn sách này đã thành công trong việc tạo ra một lộ trình học tập logic và dễ tiếp thu cho người mới bắt đầu.

2.1.1. Sự Tinh giản trong Ngữ pháp

Ngữ pháp được giới thiệu theo từng bước nhỏ, rất phù hợp với khả năng nhận thức của học sinh cấp 1. Sách bắt đầu bằng các cấu trúc chỉ định (It’s a…, This is…) và sở hữu đơn giản (my/your), sau đó dần dần chuyển sang các thì phức tạp hơn như Present Simple (chỉ dùng với I’m wearing – không phức tạp hóa). Điều này giúp học sinh tránh cảm thấy bị quá tải bởi các quy tắc ngữ pháp phức tạp.

2.1.2. Tính Ngữ cảnh hóa Cao

Mỗi Unit được xây dựng xung quanh một chủ đề cụ thể và gần gũi với cuộc sống của trẻ (gia đình, đồ chơi, trường học). Điều này giúp ngôn ngữ trở nên có ý nghĩadễ nhớ hơn. Các bài tập lặp đi lặp lại như Listen and point (Nghe và chỉ), Listen and say (Nghe và nói) củng cố từ vựng một cách tự nhiên.

2.2. Phân Tích Sự Tập trung vào Ngữ âm (Phonics)

Phần Phonics là một trong những điểm mạnh cốt lõi, được tích hợp ngay từ Unit 1.

2.2.1. Tiếp cận Phonics Từ Gốc

Sách bắt đầu dạy Initial Sounds (Âm đầu tiên) của từng chữ cái, sau đó tiến tới các âm ngắn của nguyên âm (short vowels) và các phụ âm đôi (digraphs). Phương pháp này giúp học sinh xây dựng mối liên hệ Sound-Spelling (Âm thanh-Chính tả), là nền tảng để các em có thể tự mình đọc và viết các từ chưa từng gặp.

2.2.2. Tích hợp Đọc và Nghe

Các bài đọc (Reading) và bài nghe (Listening) trong sách được thiết kế để sử dụng các từ có chứa âm Phonics vừa học, giúp học sinh áp dụng kiến thức một cách thực tế. Điều này tạo ra sự tự tin ban đầu, khuyến khích học sinh trở thành những người đọc độc lập.

2.3. Khía cạnh Giao tiếp và Giáo dục Giá trị sống

Sách không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn phát triển các kỹ năng xã hội và đạo đức.

2.3.1. Tập trung vào Kỹ năng Nói (Speaking)

Mỗi Unit đều có phần Speaking yêu cầu học sinh thực hành giao tiếp theo cặp hoặc nhóm (pair work, group work), sử dụng các mẫu câu đơn giản đã học. Ví dụ: What’s your favourite…?, Is this your…?. Điều này giúp học sinh làm quen với việc sử dụng tiếng Anh như một công cụ giao tiếp thực tế.

2.3.2. Lồng ghép Giá trị sống (Values)

Thông qua các câu chuyện (Story Time) ở cuối mỗi Unit, sách lồng ghép các bài học đạo đức (Values) như Helping people (Giúp đỡ mọi người), Sharing (Chia sẻ), Being kind (Tử tế). Việc này không chỉ làm cho bài học trở nên thú vị hơn mà còn giáo dục học sinh về các kỹ năng sống và nhân cách.

2.4. Tính Hấp dẫn và Tương tác của Giáo trình

Thiết kế của Class Book rất thân thiện và thu hút trẻ em.

2.4.1. Hình ảnh và Bài hát

Sách sử dụng hình ảnh minh họa tươi sáng, màu sắc và các nhân vật xuyên suốt (như Rosy, Tim, Billy) để tạo sự gắn kết. Các bài hát (Songs) trong mỗi Unit có giai điệu vui nhộn và lời đơn giản, dễ nhớ, là công cụ hiệu quả để học sinh tiếp thu và củng cố từ vựng/ngữ pháp.

2.4.2. Khuyến khích Tương tác Vật lý

Nhiều hoạt động yêu cầu học sinh đứng dậy, cử động, và tương tác với nhau (ví dụ: Touch your nose, Clap your hands). Điều này giúp lớp học trở nên năng động hơn và phù hợp với phong cách học tập của trẻ tiểu học.

2.5. Kết luận: Nền tảng Hoàn hảo

Family and Friends 1 Class Book là một giáo trình tiếng Anh được thiết kế tỉ mỉ, tạo ra một môi trường học tập vui vẻ, an toàn và có cấu trúc. Nó cung cấp một nền tảng vững chắc cho học sinh tiểu học, với sự cân bằng tuyệt vời giữa việc học cấu trúc ngôn ngữ chính xác (ngữ pháp, Phonics) và phát triển khả năng giao tiếp tự tin (nghe, nói), đồng thời lồng ghép giáo dục đạo đức và kỹ năng sống. Đây là một lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm tài liệu giảng dạy tiếng Anh cơ bản, toàn diện và hấp dẫn cho trẻ em.