Tải FREE sách Family And Friends 3 Class Book PDF

Tải FREE sách Family And Friends 3 Class Book PDF

Tải FREE sách Family And Friends 3 Class Book PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Family And Friends 3 Class Book PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Family And Friends 3 Class Book PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Chi Tiết Cấu Trúc Nội Dung (Phân tích Scope and Sequence)

Cuốn Family and Friends 3 Class Book được tổ chức một cách hệ thống và khoa học, bao gồm một bài học khởi động (Starter) và 15 Unit chính. Mỗi Unit được thiết kế để phát triển các kỹ năng một cách cân bằng, tập trung vào bốn trụ cột chính: Từ vựng (Words), Ngữ pháp (Grammar), Ngữ âm (Phonics), và Kỹ năng tổng hợp (Skills: Reading, Listening, Speaking, Writing).

1.1. Bài Học Khởi Động và Nền Tảng Cơ Bản

Phần Starter: My family có vai trò ôn tập và củng cố kiến thức nền tảng từ các cấp độ trước, giúp học sinh sẵn sàng cho nội dung mới.

1.1.1. Nội dung Từ vựng và Ngữ pháp

Phần này tập trung vào các nhóm từ vựng cốt lõi và cấu trúc cơ bản mà học sinh cần nắm vững:

  • Từ vựng: Adjectives (Tính từ), Months of the year (Các tháng trong năm), Numbers 1-100 (Số từ một đến một trăm), Family words (Từ vựng về gia đình).
  • Ngữ pháp: Comparatives (So sánh hơn). Việc ôn tập so sánh hơn ngay từ đầu giúp học sinh có công cụ để mô tả và phân biệt các sự vật, hiện tượng một cách chi tiết hơn.

1.2. Phân Tích Nhóm Unit 1-5: Hiện tại Đơn, Sở hữu và Tiếp diễn

Năm Unit đầu tiên này đặt nền móng ngữ pháp quan trọng, chuyển từ các câu đơn giản sang các cấu trúc phức tạp hơn về thời gian và hành động.

1.2.1. Unit 1: Quốc tịch và Phonics nâng cao

Unit 1: They’re from Australia! tập trung vào việc giới thiệu bản thân và nguồn gốc.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Present simple: be (thì Hiện tại Đơn với động từ to be). Cấu trúc hỏi đáp: Where are you from? I’m from Egypt. Ngữ pháp được lồng ghép trong chủ đề về Countries (Các quốc gia) và Seasons/Home (Các mùa/Nhà cửa).
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập Consonant blends (phụ âm kép) như cr (crayon), dr (draw, drink), sp (spoon), sn (snake), pl (play). Việc học các phụ âm kép này giúp học sinh phát âm chuẩn xác hơn khi đọc các từ có tổ hợp phụ âm khó.
  • Kỹ năng: Reading (Đọc một câu chuyện: The Selfish Giant – Ông Khổng lồ ích kỷ), Speaking (Hỏi đáp về tuổi, quốc gia, mùa yêu thích), Writing (Viết hoa tên riêng và đầu câu).

1.2.2. Unit 2: Sở thích và Magic E

Unit 2: My weekend xoay quanh các hoạt động giải trí và thói quen cuối tuần.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Hobbies (Sở thích) và cấu trúc like + verb + ing (Ví dụ: I like reading. I don’t like fishing. Does he like playing chess? Yes, he does. / No, he doesn’t.). Đây là cấu trúc cơ bản để diễn tả sở thích cá nhân.
  • Ngữ âm (Phonics): Giới thiệu quy tắc Magic e (âm e cuối từ câm làm nguyên âm trước nó phát âm dài), áp dụng cho các tổ hợp a_e (face, space), i_e (kite, bike), o_e (rope, stone), u_e (June, cube).
  • Kỹ năng: Reading (Đọc trang web tìm bạn qua thư), Listening (Nhận diện chi tiết về các penfriend), Speaking (Chọn bạn qua thư dựa trên sở thích).

1.2.3. Unit 3: Số nhiều bất quy tắc và Hỏi/Đáp khả năng

Unit 3: My things tập trung vào đồ vật cá nhân và khả năng thực hiện hành động.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Plurals (Danh từ số nhiều), bao gồm cả danh từ số nhiều bất quy tắc (irregular plurals). Động từ khuyết thiếu Can/Can’t để hỏi và trả lời về khả năng (Ví dụ: Can you ride a motorbike? Yes, I can. / No, I can’t.).
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm oo (book, look) và oo (moon, food). Phân biệt hai âm oo ngắn và oo dài là rất quan trọng để phát âm chuẩn.
  • Kỹ năng: Reading (Đọc một bài viết về sưu tầm), Writing (Viết về các đồ vật mình có).

1.2.4. Unit 4: Hiện tại Tiếp diễn và Phụ âm /ch/ /sh/

Unit 4: We’re having fun at the beach! đưa học sinh đến bãi biển và các hoạt động đang diễn ra.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Present continuous (Thì Hiện tại Tiếp diễn) để mô tả hành động đang xảy ra (Ví dụ: What are you doing? I’m swimming. Are they windsurfing? Yes, they are. / No, they aren’t.).
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập các tổ hợp phụ âm ch (chair, chicken) và sh (shoe, sheep).
  • Kỹ năng: Listening (Nghe và nhận diện hành động đang diễn ra), Speaking (Miêu tả các hoạt động ở bãi biển), Reading (Đọc câu chuyện The Enormous Turnip – Củ cải khổng lồ).

1.2.5. Unit 5: Trạng từ tần suất và Dấu câu

Unit 5: A naughty monkey! tập trung vào mô tả thói quen và động vật.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Adverbs of frequency (Trạng từ tần suất) như always, often, sometimes, never. Sử dụng để nói về thói quen (Ví dụ: We always go to the zoo. She never eats meat.).
  • Ngữ âm (Phonics): Tập trung vào việc sử dụng dấu chấm hỏi và chấm than trong câu (question mark and exclamation mark).
  • Kỹ năng: Reading (Đọc truyện cổ tích The Boy Who Cried Wolf), Writing (Sử dụng dấu chấm than đúng cách).

1.3. Phân Tích Nhóm Unit 6-10: Cấu trúc Mô tả và Sở hữu

Các Unit tiếp theo mở rộng phạm vi ngữ pháp sang các cấu trúc mô tả, sở hữu, và giới thiệu các thì quan trọng khác.

1.3.1. Unit 6: Hiện tại Đơn và Thói quen

Unit 6: Jim’s day tập trung hoàn toàn vào thì Hiện tại Đơn để mô tả lịch trình và thói quen hàng ngày.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Present simple (Thì Hiện tại Đơn) với động từ thường (Ví dụ: He gets up at seven o’clock. Does he ride his horse every day? Yes, he does. / No, he doesn’t.). Củng cố việc chia động từ ngôi thứ ba số ít (-s hoặc -es).
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm oa (boat, coat) và ow (snow, yellow).

1.3.2. Unit 7: Tình trạng Sở hữu với Have got

Unit 7: Where’s the chocolate? tập trung vào cấu trúc sở hữu và các đồ ăn, thức uống.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Have got / Has got để nói về sự sở hữu (Ví dụ: I’ve got a pet. She hasn’t got a bike.). Cấu trúc hỏi đáp: Have you got a goldfish? Yes, I have. / No, I haven’t.
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm ar (car, start) và or (horse, short).

1.3.3. Unit 8: Số lượng Đếm được/Không đếm được

Unit 8: I’m hungry! tiếp tục với chủ đề đồ ăn, nhưng tập trung vào số lượng.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Danh từ đếm được (Countable nouns) và không đếm được (Uncountable nouns). Sử dụng SomeAny trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi (Ví dụ: There are some eggs. There aren’t any onions. Are there any carrots?).
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm ir (girl, bird) và ur (turn, curtain).

1.3.4. Unit 9: Lời khuyên với Should/Shouldn’t

Unit 9: Are you OK? tập trung vào sức khỏe, các bệnh thông thường, và lời khuyên.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Động từ khuyết thiếu Should/Shouldn’t để đưa ra lời khuyên (Ví dụ: You should drink lots of water. You shouldn’t eat lots of sweets.).
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm ew (new, few) và ue (blue, glue).

1.3.5. Unit 10: Thì quá khứ đơn (động từ to be)

Unit 10: A day out giới thiệu thì Quá khứ Đơn (Past Simple) với động từ to be (was/were) để nói về những gì đã xảy ra.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Past simple: be (Ví dụ: He was at the cinema. They weren’t at the park.). Cấu trúc hỏi đáp: Was she at the museum? Yes, she was. / No, she wasn’t.
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm ou (mouse, house) và ow (brown, cow).

1.4. Phân Tích Nhóm Unit 11-15: Quá khứ Đơn (Động từ thường) và Tương lai

Năm Unit cuối cùng hoàn thiện việc giới thiệu các thì cơ bản, chuyển trọng tâm sang hành động đã xảy ra và các kế hoạch tương lai.

1.4.1. Unit 11: Thì quá khứ đơn (động từ thường)

Unit 11: The great race là Unit quan trọng nhất về việc sử dụng thì Quá khứ Đơn với động từ thường.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Past simple (Thì Quá khứ Đơn) cho động từ thường (Ví dụ: I played football yesterday. He didn’t watch TV last night.). Luyện tập hình thức ed cho động từ quy tắc.
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm ear (bear, pear) và air (chair, fair).

1.4.2. Unit 12: Quá khứ đơn (động từ bất quy tắc)

Unit 12: Where was he? tiếp tục củng cố Quá khứ Đơn, nhưng tập trung vào động từ bất quy tắc (irregular verbs).

  • Ngữ pháp trọng tâm: Past simple: irregular verbs. Giới thiệu các hình thức quá khứ của các động từ thông dụng (go/went, buy/bought, see/saw…).
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm ie (field, chief) và ee (queen, tree).

1.4.3. Unit 13: Mô tả Địa điểm với There was/There were

Unit 13: There were six chairs tập trung vào mô tả sự tồn tại của sự vật trong quá khứ.

  • Ngữ pháp trọng tâm: There was/There were để mô tả sự vật trong quá khứ (Ví dụ: There was a cupboard. There weren’t any posters.).
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm ay (play, day) và ai (train, rain).

1.4.4. Unit 14: So sánh hơn và So sánh nhất

Unit 14: Fun on the farm ôn tập và mở rộng kỹ năng so sánh.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Comparatives and superlatives (So sánh hơn và So sánh nhất) cho tính từ ngắn. (Ví dụ: bigger than, the biggest, faster than, the fastest.).
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm igh (high, night) và i_e (bike, kite).

1.4.5. Unit 15: Dự định Tương lai với Going to

Unit 15: An exciting holiday giới thiệu cấu trúc nói về dự định tương lai.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Going to để nói về dự định trong tương lai (Ví dụ: I’m going to travel by plane. She isn’t going to go to the beach. Are they going to visit a museum?).
  • Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm oo dài (moon, food) và oo ngắn (book, look) một lần nữa để củng cố.

2. Cảm Nhận và Đánh Giá Sâu Sắc về Family and Friends 3 Class Book

Cuốn sách Family and Friends 3 Class Book là một tài liệu giảng dạy tiếng Anh tiểu học xuất sắc, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa phương pháp học tập giao tiếp (Communicative Approach) và học tập dựa trên cấu trúc (Structural Approach), đặc biệt nhấn mạnh vào sự phát triển toàn diện của ngôn ngữ và nhân cách.

2.1. Đánh Giá Độ Sâu và Tính Hệ Thống của Ngữ Pháp

Một điểm mạnh nổi trội của cuốn sách là sự phân bổ ngữ pháp một cách có hệ thống và logic.

2.1.1. Tiếp cận Xoắn Ốc và Phát triển Thì

Sách áp dụng phương pháp học tập xoắn ốc (spiral curriculum), nơi các cấu trúc ngữ pháp quan trọng được giới thiệu, ôn tập, và mở rộng theo từng cấp độ. Cụ thể:

  • Bắt đầu với Hiện tại Đơn (to be) và các cấu trúc sở thích (like + V-ing).
  • Chuyển sang Hiện tại Tiếp diễn để mô tả hành động đang xảy ra (Unit 4).
  • Củng cố Hiện tại Đơn với động từ thường và trạng từ tần suất (Unit 5, 6).
  • Cuối cùng là sự đột phá vào các thì quá khứ (Quá khứ Đơn với was/were ở Unit 10, và động từ quy tắc/bất quy tắc ở Unit 11, 12) và dự định tương lai (going to ở Unit 15). Sự sắp xếp này đảm bảo học sinh tiếp thu kiến thức một cách tuần tự, tránh tình trạng quá tải thông tin.

2.1.2. Công cụ Ngữ pháp Thực tiễn

Các cấu trúc được giới thiệu đều mang tính ứng dụng cao, giúp học sinh thực hành ngay lập tức. Ví dụ, việc học Can/Can’t (Unit 3) và Should/Shouldn’t (Unit 9) trang bị cho các em các công cụ ngôn ngữ cần thiết để xin phép, đưa ra yêu cầu, và cho lời khuyên trong các tình huống thực tế.

2.2. Phân Tích Chương Trình Phonics và Đọc Viết

Chương trình ngữ âm (Phonics) là một yếu tố định danh của bộ giáo trình Family and Friends, và cấp độ 3 này tiếp tục phát triển nó một cách chuyên sâu.

2.2.1. Sự Tập trung vào Tổ hợp Âm

Sách không chỉ dừng lại ở các âm đơn lẻ mà tập trung vào các tổ hợp âm phức tạp hơn:

  • Consonant Blends (Phụ âm kép): cr, dr, sp, sn, pl (Unit 1).
  • Magic E: Quy tắc phát âm nguyên âm dài khi có e cuối từ (Unit 2).
  • Digraphs (Âm đôi): ch, sh (Unit 4), oa, ow (Unit 6), ar, or (Unit 7), ir, ur (Unit 8), ew, ue (Unit 9), ie, ee (Unit 12), ay, ai (Unit 13), igh, i_e (Unit 14). Việc luyện tập các tổ hợp âm này giúp học sinh hình thành kỹ năng giải mã từ (decoding skills), từ đó cải thiện đáng kể khả năng đọc và chính tả. Học sinh có thể đọc được các từ mới ngay cả khi chưa thấy chúng bao giờ, chỉ dựa trên quy tắc Phonics đã học.

2.2.2. Kỹ năng Viết Tích hợp

Phần Writing trong mỗi Unit đều có mục tiêu rõ ràng, từ cơ bản đến nâng cao:

  • Unit 1: Capitalising proper nouns and sentence beginnings (Viết hoa tên riêng và đầu câu).
  • Unit 2: Full forms and contractions (Dạng đầy đủ và rút gọn).
  • Unit 5: Question mark and exclamation mark (Dấu hỏi và dấu than). Các kỹ năng viết này là cơ học của việc viết (writing mechanics), đảm bảo học sinh không chỉ viết đúng ngữ pháp mà còn trình bày văn bản một cách chuẩn mực.

2.3. Sự Phát Triển Cân Bằng của Bốn Kỹ Năng

Cuốn sách thể hiện sự cam kết phát triển cân bằng Bốn Kỹ năng (Reading, Listening, Speaking, Writing) thông qua các hoạt động đa dạng.

2.3.1. Reading qua Truyện Kể và Văn bản Thực tế

Phần Reading của sách là một điểm sáng, khi kết hợp giữa văn học cổ điển và văn bản thực tế:

  • Đọc truyện cổ tích/dân gian như The Selfish Giant (Unit 1) hay The Enormous Turnip (Unit 4) giúp học sinh tiếp xúc với văn hóa và nâng cao vốn từ vựng học thuật.
  • Đọc các văn bản thực tế như a penfriends website (Unit 2) giúp các em làm quen với ngôn ngữ giao tiếp đời thường và các định dạng văn bản hiện đại.

2.3.2. Listening và Speaking Giao tiếp

Các hoạt động Speaking luôn gắn liền với mục tiêu giao tiếp. Ví dụ:

  • Unit 1: asking and answering about age, country and favourite season.
  • Unit 2: choosing a penfriend based on hobbies.
  • Unit 4: describing beach activities. Điều này thúc đẩy việc sử dụng tiếng Anh như một công cụ giao tiếp thực thụ, thay vì chỉ là bài tập trên giấy.

2.4. Khía Cạnh Giáo Dục Đạo Đức (Values) và Văn Hóa

Sách Family and Friends 3 tích hợp mạnh mẽ giáo dục giá trị sống (Values) và yếu tố văn hóa vào từng bài học.

2.4.1. Lồng ghép Giá trị sống

Mặc dù Class Book không có phần Values riêng biệt như Photocopy Masters Book, các Unit vẫn lồng ghép các bài học đạo đức thông qua các câu chuyện đọc:

  • Câu chuyện The Selfish Giant (Unit 1) truyền tải bài học về sự sẻ chia và lòng tốt.
  • Câu chuyện The Boy Who Cried Wolf (Unit 5) là bài học kinh điển về sự trung thực. Việc học ngôn ngữ thông qua các bài học nhân văn giúp học sinh phát triển tư duy phản biện và hình thành nhân cách tích cực.

2.4.2. Khám phá Văn hóa Thế giới

Các chủ đề về quốc gia, lễ hội, và các hoạt động trên thế giới (Unit 1: Australia, Egypt; Unit 15: Holiday plans) giúp học sinh mở rộng tầm nhìn văn hóa, từ đó tăng sự hứng thú với việc học tiếng Anh và thế giới xung quanh.

2.5. Đánh giá Thiết kế và Tính Hấp dẫn

Thiết kế của Class Book rất quan trọng đối với học sinh tiểu học.

2.5.1. Hình ảnh và Màu sắc

Sách sử dụng hình ảnh minh họa đầy màu sắc, vui tươi và các nhân vật xuyên suốt (Ting, Lisa) giúp tạo sự liên kết và tính thân thiện. Sự hấp dẫn về thị giác là yếu tố then chốt để duy trì sự tập trung của trẻ em.

2.5.2. Tính tương tác của MultiROM

Việc nhắc đến MultiROM (trong snippet) ngụ ý rằng cuốn sách được thiết kế để tương thích với các tài nguyên kỹ thuật số, cho phép học sinh luyện tập thêm tại nhà với các trò chơi, bài hát, và bài tập tương tác. Sự tích hợp công nghệ này là cần thiết trong bối cảnh giáo dục hiện đại.

2.6. Thách thức và Cơ hội Phát triển

Mặc dù sách có nhiều ưu điểm, vẫn có những thách thức cần lưu ý:

  • Tốc độ: Với 15 Unit chính, tốc độ bao quát ngữ pháp có thể là nhanh đối với một số học sinh, đặc biệt là sự chuyển đổi đột ngột sang thì Quá khứ Đơn với động từ bất quy tắc (Unit 12).
  • Phonics Chuyên sâu: Chương trình Phonics rất chi tiết và chuyên sâu, đòi hỏi giáo viên phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kiến thức vững vàng về ngữ âm để truyền đạt hiệu quả.

Kết luận chung:

Family and Friends 3 Class Book là một giáo trình toàn diện, có cấu trúc chặt chẽ, và được thiết kế cẩn thận để đảm bảo sự tiến bộ rõ rệt của học sinh. Sách thành công trong việc kết hợp việc học ngữ pháp và từ vựng một cách có hệ thống với việc phát triển các kỹ năng giao tiếp thực tế và giáo dục nhân cách. Đây là một tài liệu chất lượng cao, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho việc giảng dạy tiếng Anh cấp độ tiểu học.