Sách Family And Friends 4 PDF tải FREE - Teacher's Book

Sách Family And Friends 4 PDF tải FREE – Teacher’s Book

Sách Family And Friends 4 PDF tải FREE – Teacher’s Book là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Family And Friends 4 PDF tải FREE – Teacher’s Book đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Family And Friends 4 PDF tải FREE – Teacher’s Book về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Khung Tổng Quan và Định vị Cấp độ Ngôn ngữ A2/B1

Cấp độ 4 đánh dấu sự chuyển đổi rõ rệt trong yêu cầu về ngôn ngữ. Học viên được kỳ vọng có thể xử lý các thông tin phức tạp hơn, biểu đạt ý tưởng cá nhân và tham gia vào các cuộc hội thoại đa dạng hơn.

1.1. Mục tiêu Ngôn ngữ và Kỹ năng Cốt lõi của Level 4

  1. Hoàn thiện Các thì Quá khứ: Học viên cần làm chủ việc sử dụng Quá khứ Đơn (Past Simple) để kể chuyện và bắt đầu phân biệt nó với Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous) khi mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hành động bị gián đoạn.
  2. Giới thiệu Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) Sơ cấp: Bắt đầu làm quen với Present Perfect để nói về kinh nghiệm cá nhân (Have you ever…) mà không cần chỉ rõ thời điểm trong quá khứ. Đây là một bước tiến ngữ pháp lớn, cần sự hỗ trợ chi tiết từ TB.
  3. Sử dụng Ngôn ngữ Mô tả và So sánh: Mở rộng việc sử dụng Tính từ và Trạng từ, đặc biệt là Trạng từ Chỉ cách thức (Adverbs of Manner), giúp câu văn chi tiết và biểu cảm hơn. Củng cố việc sử dụng So sánh hơnSo sánh nhất (Comparatives and Superlatives).
  4. Phát triển Kỹ năng Kể chuyện và Tường thuật: Học viên được khuyến khích sử dụng chuỗi thời gian (time sequence) và từ nối (connectors) để tạo ra các đoạn văn tường thuật hoặc kể chuyện dài hơn, liên kết hơn.

1.2. Cấu trúc và Hỗ trợ Giảng dạy của Teacher’s Book

Family and Friends 4 Teacher’s Book được tổ chức một cách cực kỳ hệ thống, giúp giáo viên tiết kiệm thời gian chuẩn bị và tập trung vào việc tương tác với học viên.

  1. Unit Overview (Tổng quan Unit): Mỗi Unit bắt đầu bằng một bản tóm tắt các mục tiêu chính (Objectives), bao gồm: Từ vựng mới, Ngữ pháp trọng tâm (Grammar Focus), Kỹ năng giao tiếp (Functional Language) và các hoạt động tích hợp kỹ năng (Skills Integration). Điều này đảm bảo giáo viên luôn nắm rõ 3 đến 4 mục tiêu học tập chính của Unit.
  2. Hướng dẫn Thực hiện Từng Hoạt động (Activity Instructions): TB chia nhỏ mọi hoạt động trong Sách học viên thành các bước thực hiện cụ thể (Ví dụ: Telling the story, Listening for specific information, Pair work). TB cũng chỉ rõ số Track của file Nghe (Audio), giúp giáo viên không bị gián đoạn trong quá trình giảng dạy.
  3. Extension and Fast Finishers: Cung cấp các hoạt động mở rộng cho học viên hoàn thành bài sớm hoặc cho các lớp có tốc độ học tập cao. Các hoạt động này thường liên quan đến các trò chơi ngôn ngữ, tranh luận nhóm nhỏ, hoặc dự án sáng tạo.
  4. Assessment and Evaluation: TB tích hợp các công cụ đánh giá, bao gồm các bài kiểm tra Unit (Unit Tests), bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ. Điều này giúp giáo viên theo dõi tiến trình học tập của học viên một cách định kỳ và khách quan.

1.3. Lợi ích của Phương pháp Lặp lại có Hệ thống

TB áp dụng phương pháp lặp lại và ôn tập có hệ thống. Kiến thức ngữ pháp và từ vựng được giới thiệu, sau đó được luyện tập trong các hoạt động có kiểm soát (Controlled Practice), rồi được tái sử dụng trong các hoạt động giao tiếp tự do hơn (Freer Practice) và cuối cùng được ôn tập thông qua các trò chơi hoặc bài hát. Sự lặp lại này là nền tảng quan trọng để chuyển kiến thức từ bộ nhớ ngắn hạn sang bộ nhớ dài hạn, giúp học viên sử dụng ngôn ngữ một cách tự động và ít mắc lỗi hơn.


2. Phân Tích Chuyên Sâu Nội dung Ngữ pháp Trọng tâm

Ngữ pháp trong Level 4 được mở rộng đáng kể so với Level 3, tập trung vào việc mô tả hành động phức tạp hơn và quan hệ thời gian.

2.1. Quá khứ Đơn (Past Simple) và Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous)

  1. Làm chủ Past Simple: TB cung cấp nhiều bài tập về Động từ Bất quy tắc (Irregular Verbs), đây là thách thức lớn nhất của thì này. TB hướng dẫn giáo viên sử dụng các hoạt động lặp lại bằng âm thanh (Drills) và thẻ từ (Flashcards) để học viên ghi nhớ dạng quá khứ của các động từ thường gặp.
  2. Đối chiếu Past Simple và Past Continuous: Đây là điểm ngữ pháp quan trọng nhất của Level 4.
    • Past Continuous (was/were V-ing): Dùng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (At $3$ p.m. yesterday, I was playing football.).
    • Tích hợp Hai thì: TB cung cấp các bài tập nghe và đọc, nơi Past Continuous (hành động nền) bị gián đoạn bởi Past Simple (hành động đột ngột) (I was watching TV when the phone rang.). TB hướng dẫn giáo viên sử dụng các sơ đồ thời gian (Time Lines) để trực quan hóa mối quan hệ giữa 2 thì này.
  3. Viết Tường thuật (Narrative Writing): TB khuyến khích sử dụng cả 2 thì này trong các hoạt động viết, giúp học viên tạo ra các câu chuyện có chiều sâu hơn về thời gian và sự kiện.

2.2. Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) Sơ cấp và Từ nối

  1. Giới thiệu EverNever (Kinh nghiệm): TB giới thiệu Present Perfect (have/has + P.P) thông qua chức năng nói về kinh nghiệm cá nhân.
    • Cấu trúc Câu hỏi: Have you ever been to…? TB hướng dẫn các hoạt động Chain drill hoặc Mingle activities (tương tác di chuyển) để học viên thực hành hỏi và trả lời về kinh nghiệm của nhau.
    • Phân biệt Sơ cấp: TB giúp giáo viên nhấn mạnh rằng Present Perfect không dùng với mốc thời gian cụ thể (yesterday, last year), làm rõ sự khác biệt với Past Simple ngay từ bước giới thiệu.
  2. Trạng từ Chỉ cách thức (Adverbs of Manner):
    • Cấu tạo: Dạy quy tắc cơ bản là thêm -ly vào Tính từ (quick $\rightarrow$ quickly), cùng với các trường hợp bất quy tắc (good $\rightarrow$ well, hard $\rightarrow$ hard).
    • Chức năng: TB hướng dẫn cách sử dụng chúng để mô tả cách thức hành động được thực hiện, giúp câu văn trở nên phong phú hơn.
  3. Từ nối và Cấu trúc Câu phức:
    • Củng cố các từ nối quan trọng cho việc kể chuyện (first, next, then, finally) và các từ nối chỉ nguyên nhân/kết quả (because, so). Điều này giúp học viên xây dựng các đoạn văn và cuộc hội thoại dài hơn, logic hơn.

2.3. Các Dạng Tương lai (Future Forms) và Sở hữu

  1. Sử dụng Going toWill:
    • Going to: Tập trung vào việc nói về Kế hoạchDự định đã được quyết định trước.
    • Will: Giới thiệu will để nói về Quyết định tức thì hoặc Dự đoán dựa trên ý kiến.
    • TB cung cấp các ngữ cảnh rõ ràng (ví dụ: nhìn vào lịch trình để dùng going to, hay quyết định gọi pizza ngay lập tức để dùng will), giúp giáo viên giải thích chức năng khác nhau của 2 dạng tương lai này.
  2. Đại từ Tân ngữ và Tính từ Sở hữu: Ôn tập và củng cố việc sử dụng chính xác me, him, her, us, them (Đại từ Tân ngữ) và my, his, her, our, their (Tính từ Sở hữu), thường thông qua các hoạt động thay thế từ (Substitution drills).

3. Phát triển Kỹ năng và Từ vựng theo Chủ đề

Level 4 không chỉ giới thiệu ngữ pháp mới mà còn nâng cấp các kỹ năng ngôn ngữ bằng cách mở rộng chủ đề và đòi hỏi sản phẩm ngôn ngữ chất lượng hơn.

3.1. Kỹ năng Nghe và Đọc: Xử lý Thông tin Chi tiết

  1. Đọc: Chiến lược Lấy Thông tin Cụ thể:
    • TB hướng dẫn giáo viên dạy các chiến lược đọc hiệu quả như Scanning (quét tìm từ khóa) và Reading for Gist (đọc lấy ý chính). Các bài đọc có nội dung dài hơn, thường là các bài báo ngắn, thư, hoặc câu chuyện.
    • Phân tích Văn bản: TB đưa ra các câu hỏi để học viên phân tích nội dung, xác định nhân vật, sự kiện và chuỗi thời gian, liên kết trực tiếp với việc luyện tập Past SimplePast Continuous.
  2. Nghe: Luyện tập Nghe Chủ động:
    • TB chia các hoạt động Nghe thành 3 giai đoạn: Pre-listening (kích hoạt từ vựng), While-listening (nghe lấy thông tin cụ thể) và Post-listening (thảo luận, diễn lại).
    • Nghe Lấy Chi tiết: Yêu cầu học viên điền vào bảng biểu, đánh số thứ tự hoặc nghe để sửa lỗi ngữ pháp trong câu, đảm bảo học viên phải tập trung vào cấu trúc câu thay vì chỉ từ vựng đơn thuần.

3.2. Kỹ năng Nói và Viết: Sản sinh Ngôn ngữ Mở rộng

  1. Nói: Tường thuật và Hỏi đáp Mở rộng:
    • TB khuyến khích các hoạt động đóng vai (Role-play)phỏng vấn sử dụng ngữ pháp vừa học. Ví dụ: Interview your partner about their best holiday using Past Simple and Present Perfect.
    • Luyện phát âm (Pronunciation Focus): TB có các phần nhỏ tập trung vào các điểm phát âm khó ở cấp độ này, như âm đuôi -ed của động từ quá khứ, hoặc trọng âm câu (Sentence Stress) để câu nói có ngữ điệu tự nhiên hơn.
  2. Viết: Xây dựng Văn bản Tích hợp:
    • Dạng viết: Các Unit Viết tập trung vào các dạng như Nhật ký (Diary Entry), Mô tả người/địa điểm chi tiết, và Bài tường thuật về một sự kiện (A Report of an Event).
    • Hướng dẫn TB: TB hướng dẫn giáo viên dạy học viên cách Lập dàn ý (Planning), sử dụng Từ nốiChấm câu chính xác. Ví dụ, hướng dẫn cấu trúc một đoạn nhật ký: Ngày tháng $\rightarrow$ Cảm xúc $\rightarrow$ Sự kiện chính (dùng Past ContinuousPast Simple).

3.3. Từ vựng theo Chủ đề và Phát triển Ngữ dụng

  1. Chủ đề Cốt lõi: Từ vựng xoay quanh các chủ đề như Sức khỏe và Thể chất, Du lịch và Các ngày Lễ, Thế giới Động vật, Môi trườngĐời sống Hàng ngày.
  2. Collocations và Cụm Động từ: Level 4 bắt đầu giới thiệu các Collocations (kết hợp từ) phổ biến và một số Cụm động từ (Phrasal Verbs) cơ bản (take off, put on). TB hướng dẫn giáo viên dạy chúng theo ngữ cảnh để học viên có thể ghi nhớ và sử dụng tự nhiên hơn.
  3. Từ vựng Cảm xúc và Thái độ: Từ vựng mô tả cảm xúc (excited, confused, bored) được lặp lại và mở rộng, giúp học viên thể hiện thái độ cá nhân trong giao tiếp.

4. Cảm Nhận Sư phạm về Teacher’s Book và Vai trò Giáo viên

Family and Friends 4 Teacher’s Book là một công cụ giúp giáo viên tự tin và chuyên nghiệp hơn, đặc biệt khi đối phó với sự phức tạp gia tăng của nội dung ở cấp độ A2/B1.

4.1. Giá trị Cốt lõi của Hướng dẫn Từng Bước và Phân hóa

  1. Tiết kiệm Thời gian Chuẩn bị: Hướng dẫn từng bước trong TB là một “kịch bản” hoàn hảo. Nó giúp giáo viên mới có thể dạy một bài hiệu quả mà không cần dành quá nhiều thời gian để tự thiết kế hoạt động, chỉ cần thêm thắt tính cách cá nhân vào.
  2. Đảm bảo Sự Công bằng và Tính Linh hoạt (Flexibility):
    • Các mục Differentiation cho phép giáo viên phục vụ mọi đối tượng học sinh trong cùng một lớp. TB nhận ra rằng ở cấp độ này, sự chênh lệch về năng lực giữa các học sinh có thể rất lớn.
    • TB không áp đặt một phương pháp duy nhất, mà đề xuất nhiều lựa chọn hoạt động, cho phép giáo viên linh hoạt thay đổi tùy theo năng lượng và sự hứng thú của lớp học.
  3. Thúc đẩy Tương tác (Interaction): TB luôn nhấn mạnh vai trò của Pair workGroup work. Hầu hết các hoạt động đều được thiết kế để học viên phải nói chuyện với nhau, tăng thời gian nói (Speaking Time) cho từng cá nhân, điều này cực kỳ quan trọng để xây dựng sự trôi chảy.

4.2. Thách thức trong Việc Giảng dạy Level 4

  1. Quản lý Sự Phức tạp Ngữ pháp: Việc học viên phải chuyển đổi liên tục giữa Past Simple, Past ContinuousPresent Perfect là một thử thách lớn. Giáo viên cần phải theo sát hướng dẫn của TB, sử dụng các bài tập đối chiếu và sửa lỗi chi tiết để tránh tình trạng học viên trộn lẫn các thì.
  2. Chuyển đổi từ Ngữ pháp sang Kỹ năng Viết:
    • Mặc dù TB cung cấp các mẫu viết tốt, học viên thường gặp khó khăn trong việc áp dụng các cấu trúc ngữ pháp vừa học vào việc viết tự do. Giáo viên cần dành thêm thời gian cho các bài tập Proofreading (chỉnh sửa lỗi) và Peer Correction (sửa lỗi cho bạn) để củng cố tính chính xác.
  3. Đảm bảo Tính Ứng dụng: TB cung cấp ngữ cảnh quốc tế. Giáo viên cần bản địa hóa (Localization) các ví dụ và ngữ cảnh để làm cho bài học trở nên thú vị và phù hợp hơn với học viên Việt Nam, ví dụ, khi nói về du lịch, nên lấy ví dụ về các địa điểm nổi tiếng tại Việt Nam.

4.3. Kết luận về Giá trị Sư phạm

Family and Friends 4 Teacher’s Book là một tài liệu sư phạm cao cấp, cung cấp sự hỗ trợ chuyên môn chi tiết cho cấp độ A2/B1. Nó không chỉ đơn thuần là cẩm nang giải đáp mà là một bộ hướng dẫn hoàn chỉnh để phát triển toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ cho học viên, đặc biệt tập trung vào việc làm chủ các thì quá khứ phức tạp và giới thiệu Present Perfect một cách có hệ thống. TB giúp giáo viên tối ưu hóa thời gian giảng dạy, quản lý lớp học hiệu quả và đảm bảo rằng học viên có thể đạt được sự chính xác ngữ pháp cần thiết, tạo tiền đề vững chắc để tiến lên Level 5 và trình độ B1 chính thức. Đây là một công cụ không thể thiếu để duy trì chất lượng giảng dạy cao và nhất quán trong một chương trình tiếng Anh.