Tải FREE sách Speaking For 8.0+ Band PDF - Jun - Sep 2025

Tải FREE sách Speaking For 8.0+ Band PDF – Jun – Sep 2025

Tải FREE sách Speaking For 8.0+ Band PDF – Jun – Sep 2025 là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Speaking For 8.0+ Band PDF – Jun – Sep 2025 đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Speaking For 8.0+ Band PDF – Jun – Sep 2025 về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Chuyên Sâu về Cấu Trúc và Nội dung Giáo trình

Giáo trình “Speaking Examiner’s Book” (Phiên bản Tháng 6 – Tháng 9, 2025) được tổ chức theo cấu trúc tiêu chuẩn của bài thi IELTS Speaking gồm 3 phần (Part 1, Part 2, Part 3), nhưng với trọng tâm là các câu hỏi và chủ đề mới nhất, được cập nhật theo chu kỳ thi.

1.1. Speaking Part 1: Xây dựng Nền tảng Tự tin

Phần 1, còn gọi là “Introduction”, đóng vai trò giới thiệu và làm quen, nhưng đồng thời cũng là cơ hội để thí sinh thể hiện sự trôi chảy và độ chính xác cơ bản. Giáo trình cung cấp các câu hỏi mẫu như “May I know your full name?” và “How may I address you?” , cùng với các câu trả lời mẫu chi tiết.

  1. Mục tiêu Ngôn ngữ: Part 1 yêu cầu sử dụng Ngữ pháp Hiện tại Đơn (Present Simple) một cách chính xác và trôi chảy. Các câu trả lời mẫu thường mở rộng vượt quá câu trả lời trực tiếp (ví dụ: trả lời tên và giải thích về nguồn gốc, cách sử dụng tên đó trên giấy tờ chính thức).
  2. Chiến lược Khai thác Ngữ cảnh: Mặc dù các câu hỏi có vẻ đơn giản, tài liệu gợi ý cách mở rộng câu trả lời bằng cách thêm các chi tiết cá nhân hoặc ngữ cảnh sử dụng (ví dụ: giải thích tên gọi dùng trong cuộc sống hàng ngày so với giấy tờ chính thức). Điều này giúp thí sinh kéo dài câu trả lời một cách tự nhiên, thể hiện khả năng “Fluency and Coherence” ngay từ đầu.
  3. Số lượng Câu hỏi: Mặc dù tài liệu không liệt kê đầy đủ tất cả chủ đề Part 1, nó đã bắt đầu bằng các câu hỏi cơ bản về tên và danh tính, đặt nền móng cho việc chuẩn bị.

1.2. Speaking Part 2: Phạm vi Chủ đề Toàn diện (150 Cue Cards)

Đây là phần trọng tâm của tài liệu, cung cấp một danh sách tổng hợp 150 Cue Card (Thẻ gợi ý) có khả năng xuất hiện trong kỳ thi từ Tháng 6 đến Tháng 9 năm 2025. Phạm vi chủ đề được phân loại rộng khắp và đa dạng, đảm bảo thí sinh chuẩn bị cho mọi tình huống:

  1. Mô tả Người (People): Gồm các chủ đề về mối quan hệ, tính cách, vai trò xã hội và trí tuệ. Ví dụ:
    • “Describe a person from a different culture”.
    • “Describe an intelligent person you know”.
    • “Describe a family member who you want to work with”.
    • “Describe a person who contributes to society”.
  2. Mô tả Địa điểm (Places): Tập trung vào cả địa điểm cá nhân và công cộng, thành thị và nông thôn. Ví dụ:
    • “Describe your favorite place” và “Describe a popular place”.
    • “Describe a quiet place you like to go to” và “Describe a crowded place you have visited”.
    • “Describe a place with a lot of trees” và “Describe a countryside area”.
  3. Mô tả Vật thể/Tác phẩm (Objects/Artifacts): Bao gồm các yếu tố giải trí, công nghệ và văn hóa. Ví dụ:
    • “Describe a film” hoặc “Describe a story or novel”.
    • “Describe a website that sells second-hand items”.
    • “Describe an item of clothing” hoặc “Describe a special cake”.
  4. Mô tả Kinh nghiệm/Sự kiện (Experiences/Events/Time): Đòi hỏi người học sử dụng Ngữ pháp Quá khứ một cách trôi chảy và kể chuyện mạch lạc. Ví dụ:
    • “Describe a time when you forgot an appointment”.
    • “Describe a time you saw children behave badly in public”.
    • “Describe an unforgettable experience”.
    • “Describe a time that something changed your life in good ways”.
    • “Describe a disagreement you had with someone”.
  5. Mô tả Kỹ năng/Thành tựu (Skills/Achievements): Liên quan đến học thuật, công việc và phát triển cá nhân. Ví dụ:
    • “Describe a skill that you can teach others” hoặc “Describe a skill that you learned from older people”.
    • “Describe an impressive English lesson”.
    • “Describe a goal that you set”.
  • Đánh giá về Phạm vi: Việc cung cấp một con số cụ thể là 150 Cue Cards là một nguồn tài nguyên khổng lồ, bao trùm hầu hết các lĩnh vực trong cuộc sống hiện đại và kinh nghiệm cá nhân. Điều này đảm bảo rằng thí sinh chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ có thể đối phó với bất kỳ chủ đề nào.

1.3. Speaking Part 3: Phát triển Tư duy Phản biện và Ngôn ngữ Học thuật

Mặc dù Part 2 là danh sách, tài liệu cũng lồng ghép các câu trả lời mẫu cho Part 3 (Follow-Up Questions). Part 3 là nơi thí sinh phải thể hiện khả năng thảo luận các ý tưởng trừu tượng, phức tạp, và mang tính xã hội.

  1. Kỹ năng So sánh và Đối chiếu (Comparison): Ví dụ điển hình là câu hỏi so sánh mua sắm trực tuyến và mua sắm tại cửa hàng vật lý. Câu trả lời mẫu sử dụng các cấu trúc so sánh như more convenient và các từ nối đối lập như However.
  2. Kỹ năng Đưa ra Ý kiến (Opinion) và Phân tích Lợi ích/Hạn chế (Advantages/Disadvantages):
    • Một ví dụ khác là việc thảo luận về lý do mọi người thích hoặc không thích mua sắm.
    • Câu hỏi về lợi ích của việc học khoa học cho trẻ em (Advantages). Câu trả lời tập trung vào các khái niệm học thuật như curiosity, problem-solving skills, và think critically.
  3. Ngôn ngữ cho Band 8+: Các câu trả lời mẫu được thiết kế để sử dụng complex grammatical structures (cấu trúc ngữ pháp phức tạp) và less common lexical items (từ vựng ít thông dụng) – các tiêu chí quan trọng để đạt band 8.0 trở lên. Ví dụ, câu trả lời về việc khắc phục khó khăn trong luyện thi IELTS sử dụng các cụm từ như followed it religiouslysimulated real test scenarios.

2. Phân Tích Chiều sâu Tính Hiệu quả cho Mục tiêu Band 8+

Mục tiêu Band 8+ đòi hỏi thí sinh phải đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa bốn tiêu chí: Trôi chảy và Mạch lạc (Fluency and Coherence), Vốn từ vựng (Lexical Resource), Phạm vi và Độ chính xác Ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy), và Phát âm (Pronunciation). Giáo trình này đóng vai trò là một “bộ khung” chiến lược để đạt được các tiêu chí đó.

2.1. Phát triển Trôi chảy và Mạch lạc (Fluency and Coherence)

  1. Khắc phục Sự do dự và Ngắt quãng: Với 150 Cue Card, thí sinh được khuyến khích luyện tập tất cả các chủ đề. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung (ideas) và từ vựng (lexis) cho phép họ nói một cách tự nhiên và liên tục hơn, giảm thiểu các lỗi do dự (hesitation).
  2. Sử dụng Từ nối và Cụm từ Nối ý (Connectors and Cohesive Devices): Các câu trả lời mẫu Part 3 thể hiện rõ ràng việc sử dụng các từ nối chức năng như However , In my country , và Yes, absolutely để chuyển đổi giữa các ý tưởng, đảm bảo tính mạch lạc giữa các câu và đoạn văn.
  3. Cấu trúc Bài Nói Part 2 (Story-telling Structure): Mặc dù không trực tiếp cung cấp cấu trúc, việc liệt kê các Cue Card theo format “You should say…” buộc thí sinh phải xây dựng câu chuyện theo trình tự logic (Giới thiệu – Chi tiết – Cảm xúc/Ý nghĩa), vốn là yêu cầu cốt lõi để đạt band 8 về Coherence.

2.2. Nâng cao Vốn từ vựng (Lexical Resource)

  1. Từ vựng Ít thông dụng (Less Common Lexical Items): Để vượt qua band 7.0, thí sinh cần sử dụng từ vựng không phổ biến một cách chính xác. Các câu trả lời mẫu Part 3 đã sử dụng các cụm từ nâng cao, ví dụ:
    • financially draining (tốn kém về mặt tài chính) trong chủ đề mua sắm.
    • develop curiosity (phát triển sự tò mò) trong chủ đề giáo dục.
    • followed it religiously (tuân thủ một cách nghiêm ngặt) trong chủ đề kế hoạch học tập.
  2. Từ vựng Chủ đề (Topic-Specific Vocabulary): Danh sách Cue Card bao quát các chủ đề đa dạng như Environment (“Describe a time when you saw plastic waste” ), Technology (“Describe an invention” ), Health (“Describe an article on health” ) và Culture (“Describe a person from a different culture” ), buộc thí sinh phải xây dựng các bộ từ vựng chuyên biệt cho từng lĩnh vực.

2.3. Cải thiện Phạm vi và Độ chính xác Ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy)

  1. Sử dụng Câu Phức tạp (Complex Structures): Band 8+ yêu cầu a wide range of complex structures is consistently and appropriately used. Tài liệu, thông qua các câu trả lời mẫu, định hướng thí sinh sử dụng:
    • Mệnh đề Quan hệ: Để mô tả người, vật, hoặc địa điểm một cách chi tiết hơn (ví dụ: a friend you like to talk with ).
    • Câu Ghép và Câu Phức: Sử dụng các từ nối phụ thuộc (although, because, if) để thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa các ý tưởng (ví dụ: mô tả sự khác biệt giữa mua sắm online và truyền thống ).
    • Thì Đa dạng: Part 2 yêu cầu sử dụng thì Quá khứ để kể chuyện và thì Hiện tại/Tương lai để nói về cảm xúc hiện tại hoặc kế hoạch tương lai (ví dụ: Describe a time you made a decision to wait for something hoặc Describe a foreign country you would like to visit ).
  2. Độ chính xác (Accuracy): Ở cấp độ này, lỗi ngữ pháp hiếm khi xảy ra. Việc luyện tập với các câu trả lời mẫu giúp học viên làm quen với các cấu trúc chính xác, đặc biệt là sự hòa hợp chủ ngữ – động từ và cách sử dụng các thì phức tạp.

3. Cảm Nhận Sư phạm và Khuyến nghị Ứng dụng Giáo trình

“Speaking Examiner’s Book” là một tài liệu có giá trị đặc biệt, vượt trội so với các tài liệu luyện thi thông thường ở ba khía cạnh: tính cập nhật, sự toàn diện và định hướng band điểm cao.

3.1. Tính Cập nhật và Giá trị Chiến lược

  1. Chuẩn bị cho Sự Thay đổi (Adaptability): Tài liệu được dán nhãn cụ thể cho giai đoạn Tháng 6 – Tháng 9, 2025, cho thấy sự nỗ lực trong việc theo dõi và tổng hợp các chủ đề mới nhất của kỳ thi. Điều này là cực kỳ quan trọng vì các chủ đề IELTS Speaking thường được thay đổi theo quý. Việc luyện tập các chủ đề “nóng” (hot topics) giúp thí sinh có lợi thế lớn về sự chuẩn bị nội dung (content preparation).
  2. Cấu trúc Định hướng (Roadmap): Với 150 Cue Card, cuốn sách cung cấp một “bản đồ” gần như hoàn chỉnh về những gì thí sinh có thể gặp. Việc này giúp giảm đáng kể yếu tố bất ngờ, cho phép người học tập trung xây dựng từ vựng chuyên sâu và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, thay vì mất thời gian tìm kiếm đề thi.

3.2. Đánh giá về Chất lượng Mô hình Câu trả lời

  1. Chiều sâu Tư duy (Depth of Thinking): Các câu trả lời mẫu Part 3 không chỉ là câu trả lời đơn thuần mà là các bài phân tích mini, thể hiện khả năng evaluate (đánh giá), speculate (suy đoán), và compare (so sánh). Điều này là cần thiết để đạt band 8+ về Coherence and Cohesion và Lexical Resource, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng sustaining a discussion on abstract topics.
  2. Sự Linh hoạt Ngữ cảnh: Các câu trả lời được thiết kế để áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, câu trả lời về việc tạo kế hoạch học tập nghiêm ngặt có thể được tái sử dụng ngữ pháp và từ vựng cho các chủ đề về Describe a goal that you set hoặc Describe a difficult thing.

3.3. Thách thức và Khuyến nghị Luyện tập

  1. Rủi ro Sao chép (Risk of Memorization): Thách thức lớn nhất đối với tài liệu Band 8+ là người học có thể cố gắng học thuộc lòng (memorize) các câu trả lời mẫu. Việc này sẽ phản tác dụng, dẫn đến bài nói nghe không tự nhiên (unnatural) và bị giám khảo phát hiện, làm giảm điểm Trôi chảy (Fluency).
    • Khuyến nghị 1: Thí sinh nên tập trung vào việc ParaphraseTái cấu trúc (Restructure) các câu trả lời mẫu, thay vì sao chép nguyên văn. Mục tiêu là học cách sử dụng từ vựng và cấu trúc (how to use lexis and structures), chứ không phải nội dung cụ thể (specific content).
  2. Yêu cầu về Phát âm (Pronunciation Requirement): Dù đây là “Examiner’s Book” (Sách của Giám khảo), nó chủ yếu là văn bản. Để đạt band 8+, phần Phát âm là bắt buộc. Thí sinh cần sử dụng tài liệu này kết hợp với việc luyện tập thực tế để đảm bảo:
    • Intonation (Ngữ điệu) và Stress (Trọng âm) rõ ràng, giúp bài nói dễ hiểu.
    • Chunking (Ngắt nghỉ) hợp lý, làm tăng tính tự nhiên và trôi chảy.
  3. Tầm quan trọng của Part 1: Mặc dù Part 2 và Part 3 quan trọng hơn về mặt kỹ thuật, việc giáo trình cung cấp mẫu Part 1 nhấn mạnh rằng thí sinh Band 8+ không được phép mắc lỗi ngữ pháp cơ bản hoặc thiếu sự trôi chảy ngay cả trong các câu hỏi đơn giản nhất.

3.4. Tổng kết Giá trị Giáo trình

“Speaking Examiner’s Book: SPEAKING FOR 8+ BAND” của Asad Yaqub là một công cụ chuẩn bị mạnh mẽ và có hệ thống, phù hợp với những người học đã ở trình độ B2/C1 và muốn vượt qua rào cản 8.0. Với danh sách 150 chủ đề Cue Card và các ví dụ trả lời mẫu mang tính chiến lược cao, cuốn sách cung cấp cả sự toàn diện về nội dung và sự sắc bén về kỹ thuật ngôn ngữ cần thiết. Nó giúp người học chuyển từ việc chỉ trả lời câu hỏi sang việc thảo luận, phân tích và lập luận một cách tự nhiên và học thuật, một sự chuyển đổi cốt yếu để đạt được band 8.0 trở lên.