Tải FREE tài liệu 500 Câu Word Form Thi HSG PDF

Tải FREE tài liệu 500 Câu Word Form Thi HSG PDF

Tải FREE tài liệu 500 Câu Word Form Thi HSG PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE tài liệu 500 Câu Word Form Thi HSG PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE tài liệu 500 Câu Word Form Thi HSG PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Tổng Quan Về Tài Liệu Word Formation

Tài liệu “500-CA-U-WORD-FORM-THI-HSG-3.pdf” là một tập hợp các câu hỏi trắc nghiệm ngữ cảnh, yêu cầu thí sinh biến đổi từ gốc được cho sẵn (Base word) thành dạng từ (word form) phù hợp để điền vào chỗ trống. Đây là dạng bài tập cốt lõi trong các kỳ thi học sinh giỏi (HSG) và các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh nâng cao, nhằm đánh giá toàn diện khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp và ngữ nghĩa của người học.

Tập tài liệu này chứa đựng một khối lượng lớn các câu hỏi, với nội dung đã được giải đáp và có kèm theo giải thích hoặc dịch nghĩa tiếng Việt cho nhiều từ và cụm từ. Phạm vi của bộ bài tập trải dài qua nhiều chủ đề học thuật và xã hội, nhưng trọng tâm luôn là các từ vựng cao cấp, ít phổ biến hoặc dễ gây nhầm lẫn.

1.1. Mục Tiêu Cốt Lõi Của Dạng Bài

Mục tiêu của Word Formation không chỉ là kiểm tra vốn từ vựng mà còn là kiểm tra nhận thức hình thái học (Morphological Awareness) của người học—tức là khả năng nhận biết và sử dụng các tiền tố (Prefixes) và hậu tố (Suffixes) để thay đổi cả loại từ (Part of Speech) và ý nghĩa của từ.

  • 1.1.1. Kiểm tra Ngữ pháp chức năng: Đánh giá khả năng xác định loại từ cần thiết trong câu (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) dựa vào vị trí và chức năng ngữ pháp của chỗ trống.
  • 1.1.2. Kiểm tra Vốn từ vựng chuyên sâu: Yêu cầu biến đổi từ gốc thành các từ dẫn xuất phức tạp, thường là các từ có tính học thuật hoặc chuyên môn cao (ví dụ: astronomical từ ASTRONOMY; criminologist từ CRIME ).
  • 1.1.3. Kiểm tra Tính chính xác về nghĩa: Bắt buộc người học phải xác định ý nghĩa chính xác của từ cần điền, đặc biệt là khi phải sử dụng tiền tố phủ định (ví dụ: un- , mis-, non-) để đảo ngược ý nghĩa của từ gốc.

1.2. Phân Bố và Phạm Vi Câu Hỏi

Tập hợp này bao gồm một loạt các từ vựng thuộc trình độ C1-C2 (Advanced to Proficiency). Các từ được sử dụng thường không phải là từ thông dụng, mà là các từ phái sinh phức tạp hoặc các từ mang ý nghĩa bóng, cụ thể:

  • Từ ghép/Từ kết hợp (Compound words): Ví dụ như breadwinner (người kiếm tiền chính) và non-flammable (không cháy được).
  • Tiền tố phủ định và ngược nghĩa: Tài liệu chú trọng vào việc sử dụng các tiền tố để tạo ra các từ mang ý nghĩa tiêu cực hoặc đối lập: misdiagnosis , unfailingly , disinheritance , uncircumstantial , unreliability.

2. Phân Tích Sư Phạm (Pedagogical Analysis)

Bài tập Word Formation là một công cụ sư phạm cực kỳ hiệu quả, bởi nó buộc người học phải tư duy ở nhiều cấp độ ngôn ngữ cùng một lúc.

2.1. Nâng Cao Nhận Thức Hình Thái Học (Enhancing Morphological Awareness)

Nền tảng của bài tập này là sự hiểu biết về các khối xây dựng của ngôn ngữ. Một người học không chỉ cần biết LIFE là danh từ, mà còn cần biết liven là động từ , hoặc LIVE có thể trở thành livelihoods (sinh kế, cách kiếm sống).

  • 2.1.1. Tiền tố (Prefixes) và Sự Phức tạp về Nghĩa:
    • Phủ định (Negation): Người học phải phân biệt việc sử dụng in- (incalculable ), un- (unforgettable , unreliability ), non- (non-descript ), và dis- (disapproval ). Ví dụ, phải sử dụng unintentional (không cố ý) thay vì intentional.
    • Sai sót/Lệch hướng (Error/Misdirection): Tiền tố mis- thường được dùng để chỉ hành động sai lầm (misdiagnosis , misjudged ). Tiền tố over- (overbooked , overhauled , overexpenditure ) lại chỉ sự quá mức.
  • 2.1.2. Hậu tố (Suffixes) và Sự Chuyển đổi Loại từ:
    • Tạo Danh từ: Các hậu tố như -ity (formality ), -ment (enthronement ), -ion (expulsion ) được sử dụng liên tục. Thí sinh phải xác định khi nào cần một danh từ chỉ người (beneficiary ) hay một danh từ chỉ hành động (purification ).
    • Tạo Tính từ: Hậu tố -able-ible (chỉ khả năng) rất phổ biến, nhưng thường đi kèm tiền tố phủ định (inexhaustible , impermissible , inoperable ).

2.2. Kiểm Tra Từ Vựng Có Tính Phân biệt (Discriminative Vocabulary Check)

Nhiều từ được chọn trong bài tập có các từ dẫn xuất gần giống nhau về hình thức nhưng khác nhau hoàn toàn về chức năng hoặc ngữ cảnh, buộc thí sinh phải có sự phân biệt tinh tế:

  • Ví dụ 1: VARY. Từ gốc này có thể chuyển thành variability (danh từ), various (tính từ). Nhưng trong câu 3 và 129 , ngữ cảnh yêu cầu một trạng từ chỉ tần suất tuyệt đối: invariably (luôn luôn, không thay đổi). Sự lựa chọn này không chỉ là ngữ pháp mà là ngữ nghĩa.
  • Ví dụ 2: SENSE. Từ gốc này dẫn đến sensitive (nhạy cảm) , insensitive (vô cảm), và insensibility (sự vô cảm). Trong câu 136, ngữ cảnh crude remarks (nhận xét thô lỗ) yêu cầu danh từ phủ định: insensitivity (sự thiếu tế nhị).

3. Phân Tích Các Dạng Thức Ngôn Ngữ Đặc Trưng

Bộ bài tập này là một bức tranh thu nhỏ về sự phong phú của tiếng Anh, tập trung vào các hiện tượng cấu tạo từ mà người học dễ mắc sai lầm nhất.

3.1. Hiện tượng Chuyển Loại từ (Conversion) và Từ Ghép (Compounding)

Đây là những cơ chế tạo từ không cần thêm tiền tố/hậu tố hoặc kết hợp hai từ có sẵn:

  • 3.1.1. Từ Ghép Chức năng (Functional Compounds):
    • Danh từ ghép: by-products (sản phẩm phụ), breakthroughs (đột phá), downpour (mưa lớn).
    • Danh từ ghép phức tạp: mid-sentence (giữa câu); piles-up (sự chồng chất/tai nạn liên hoàn).
    • Danh từ/Tính từ liên quan đến con người: breadwinner , self-effacing (khiêm tốn), broad-minded (khoáng đạt).
  • 3.1.2. Hiện tượng Chuyển loại từ Tinh tế:
    • ACT được chuyển thành cụm danh từ cố định: in the very act (bắt quả tang).
    • LIE (nằm) được biến đổi thành động từ belies (làm sai lệch), một động từ cao cấp, yêu cầu ngữ pháp ngôi thứ ba số ít.
    • MAKE được chuyển thành tính từ ghép: makeshift (tạm thời), đòi hỏi sự hiểu biết về từ vựng cao cấp.

3.2. Phân Tích Sâu Các Trạng từ Dẫn xuất và Cấu trúc Bị động

Để tăng độ khó và độ dài câu, nhiều câu hỏi yêu cầu sử dụng trạng từ hoặc tính từ trong các cấu trúc phức tạp:

  • 3.2.1. Trạng từ mô tả Hành động:
    • BREATH $\rightarrow$ breathlessly (một cách hổn hển), mô tả cách hành động (hurried breathlessly ).
    • DEAR $\rightarrow$ endearingly (một cách trìu mến), mô tả cách cư xử (behaved endearingly ).
    • SYMBOL $\rightarrow$ symbolically (một cách tượng trưng), mô tả phương thức biểu đạt.
  • 3.2.2. Động từ và Cấu trúc Bị động:
    • DEAD $\rightarrow$ deaden (làm tê, làm giảm), là động từ.
    • HEAD $\rightarrow$ beheaded (bị chặt đầu), thường dùng ở dạng bị động.
    • REQUIRE $\rightarrow$ requisitioned (bị trưng dụng) hoặc requisite (cần thiết). Thí sinh phải phân biệt giữa requisition (động từ/danh từ) và requisite (tính từ/danh từ).

4. Phân Tích Các Vấn Đề Từ Vựng Thử Thách Cụ Thể

Dưới đây là một số ví dụ nổi bật trong tài liệu thể hiện sự phức tạp và độ tinh tế trong việc kiểm tra ngôn ngữ:

4.1. Sự Phức tạp của Từ Vựng Học thuật và Chuyên ngành

  • 4.1.1. Từ Vựng liên quan đến Y học/Khoa học:
    • misdiagnosis (chẩn đoán sai) từ DIAGNOSE $\rightarrow$ nhấn mạnh sai sót nghiêm trọng.
    • untreated (không được điều trị) từ TREAT $\rightarrow$ sử dụng tiền tố phủ định un- kết hợp với dạng bị động.
    • exploratory/explorative (thăm dò) từ EXPLORE $\rightarrow$ sử dụng tính từ kép.
  • 4.1.2. Từ Vựng liên quan đến Xã hội/Kinh tế:
    • downsized (bị cắt giảm biên chế) từ SIZE $\rightarrow$ một động từ phổ biến trong ngữ cảnh suy thoái kinh tế (recession ).
    • domesticity (cuộc sống gia đình) từ DOMESTIC $\rightarrow$ một danh từ trừu tượng.
    • disadvantaged (thiệt thòi) từ ADVANTAGE $\rightarrow$ nhấn mạnh nhóm đối tượng cần giúp đỡ xã hội.

4.2. Từ Vựng Thử Thách về Ngữ nghĩa và Tính Mỉa mai

Tài liệu bao gồm nhiều câu đòi hỏi người học phải hiểu rõ ngữ cảnh để chọn từ có sắc thái biểu cảm phù hợp:

  • 4.2.1. Ngữ cảnh Phản ứng Cảm xúc:
    • disheartened (nản lòng) từ HEART $\rightarrow$ mô tả cảm xúc của người nghe không phản hồi (unresponsive audience ).
    • disconcerting (bối rối/gây bối rối) từ CONCERT $\rightarrow$ mô tả cảm giác khi bị làm phiền.
    • uplifted (phấn chấn) từ LIFT $\rightarrow$ mô tả cảm xúc tích cực do mùi hương mang lại.
  • 4.2.2. Ngữ cảnh Mỉa mai (Irony):
    • ironic (mỉa mai) từ IRONY $\rightarrow$ mô tả sự nghịch lý trong tình huống (ghét trường nhưng lại trở thành giáo viên).
    • unfailingly (luôn luôn) từ FAIL $\rightarrow$ một trạng từ mang ý nghĩa khẳng định mặc dù có tiền tố phủ định.

4.3. Các Tiền tố Chức năng Đặc biệt

  • inter- (giữa các): inter-racial (giữa các chủng tộc), interchangeable (có thể đối lẫn cho nhau).
  • sub- (dưới): subconsciousness (vô thức).
  • non- (phi/không): non-descript (khó nhận dạng), non-flammable (không thể cháy).

5. Cảm Nhận và Đánh Giá Chuyên Sâu Về Tài Liệu

Bộ tài liệu Word Formation này không chỉ là một bài kiểm tra mà còn là một kho tàng ngôn ngữ quý giá cho các thí sinh muốn đạt đến trình độ thành thạo (Proficiency) và vượt qua các kỳ thi cạnh tranh như HSG.

5.1. Độ Khó Học thuật và Tính Thử Thách

Tập hợp các câu hỏi này được đánh giá là có độ khó cao vì ba lý do chính:

  1. Sự Ràng buộc Ngữ cảnh (Contextual Constraint): Hầu hết các câu không thể giải quyết chỉ bằng cách xác định loại từ. Ví dụ, sau The whole accounting system was…, cần một động từ ở dạng bị động. Tuy nhiên, thay vì chỉ là changed (thay đổi), từ cần điền là overhauled (đại tu, tổng sửa chữa), đòi hỏi thí sinh phải nắm được một động từ nâng cao có nghĩa là “sửa chữa triệt để”.
  2. Từ Vựng Ít Dùng (Low-Frequency Vocabulary): Tài liệu tập trung vào các từ phái sinh phức tạp (ví dụ: disinheritance , accreditation, reciprocity) mà người học thông thường ít gặp, yêu cầu vốn từ vựng tích cực lớn.
  3. Tác động Kép của Tiền tố (Dual Effect of Affixes): Nhiều câu hỏi yêu cầu sử dụng đồng thời cả tiền tố và hậu tố để tạo thành từ chính xác (ví dụ: un-, character, -istic $\rightarrow$ uncharacteristic ).

5.2. Khuyến Nghị Sư Phạm và Chiến lược Học Tập

Việc sử dụng hiệu quả tài liệu này đòi hỏi một phương pháp học tập tích cực, vượt ra ngoài việc chỉ ghi nhớ đáp án:

  1. Phân tích Lỗi (Error Analysis): Khi sai, cần xác định lỗi sai nằm ở đâu: lỗi về loại từ (Part of Speech error), lỗi về tiền tố/ngữ nghĩa (Meaning error), hay lỗi về chính tả/đơn vị từ (Spelling/Morphological error). Ví dụ, nếu điền disappoint thay vì disappointment, lỗi là về loại từ (động từ thay vì danh từ).
  2. Xây dựng “Họ từ” (Word Families): Với mỗi từ gốc (ví dụ: DIAGNOSE ), người học nên lập danh sách tất cả các từ dẫn xuất có thể có (diagnosis, diagnostic, diagnostician, misdiagnosis) và đặt chúng vào các câu ví dụ cụ thể để hiểu rõ sự khác biệt về chức năng và ngữ nghĩa.
  3. Học Từ Vựng trong Cấu trúc (Learning in Collocations): Nhiều từ chỉ có ý nghĩa khi đi kèm với một cụm từ cố định. Ví dụ: catch in the act (bắt quả tang), act as guarantor (đóng vai trò người bảo đảm).

5.3. Kết Luận Về Giá Trị Tài Liệu

Bộ bài tập này là một nguồn tài nguyên tuyệt vời để tổng duyệtcủng cố kiến thức về cấu tạo từ. Nó buộc người học phải làm chủ được sự phức tạp của tiếng Anh ở cấp độ từ vựng nâng cao, đồng thời rèn luyện sự tỉ mỉ trong việc áp dụng ngữ pháp vào ngữ cảnh. Đối với bất kỳ ai đang tìm cách nâng cao độ chính xácđộ phức tạp ngôn ngữ trong các bài viết và bài nói cấp cao, đây là một tài liệu không thể thiếu. Sự kết hợp giữa các từ vựng học thuật, các tiền tố/hậu tố khó, và các cụm từ cố định làm cho tập tài liệu này trở thành một thử thách toàn diện và có giá trị cao.