Tải FREE sách Giải IELT Writing Task 1 And 2 2024 PDF

Tải FREE sách Giải IELT Writing Task 1 And 2 2024 PDF

Tải FREE sách Giải IELT Writing Task 1 And 2 2024 PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Giải IELT Writing Task 1 And 2 2024 PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Giải IELT Writing Task 1 And 2 2024 PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Phần 1: Giới thiệu Tổng quan về Tính Ứng dụng và Triết lý Biên soạn
Giáo trình “Giải IELTS Writing Task 1 & 2” năm 2024 của IELTS Thanh Loan là một tài liệu chuyên biệt, tập trung giải quyết các đề thi Viết IELTS thực tế gần đây nhất, tiêu biểu là các đề thi ngày 6/1/2024. Khác với các sách giáo trình tổng quan (coursebooks) vốn thiên về lý thuyết, cuốn sách này mang tính chất “giải” (solution/answer key), tập trung vào việc cung cấp các bài mẫu chất lượng cao và phân tích ngôn ngữ chi tiết, giúp học viên hiểu rõ cách áp dụng lý thuyết vào thực hành để đạt band điểm cao.

Mục tiêu cốt lõi của tài liệu là cung cấp một khuôn mẫu chuẩn mực (model answer) để người học có thể phân tích cấu trúc, ngữ pháp, và từ vựng nâng cao. Điều này đặc biệt quan trọng đối với thí sinh đang nhắm đến band điểm 6.5 trở lên, những người cần vượt qua ngưỡng ngôn ngữ giao tiếp thông thường để tiến tới ngôn ngữ học thuật chuyên sâu.

1.1. Giá trị của Tài liệu Giải Đề Thực tế (Actual Exam Solutions)
Việc tập trung vào các đề thi thực tế, như đề Process (Quy trình) và đề Positive/Negative Development (Phát triển Tích cực/Tiêu cực) từ tháng 1/2024, mang lại 3 lợi ích chiến lược:

Tính Thời sự và Dự đoán: Học viên được tiếp cận trực tiếp với xu hướng ra đề mới nhất của IELTS, giúp họ chuẩn bị tâm lý và kiến thức nền tốt hơn. Điều này giảm thiểu sự bất ngờ khi đối mặt với các dạng đề ít phổ biến (như Process Diagram) trong phòng thi.

Tiêu chuẩn Hóa Bài làm: Bài mẫu được cung cấp không chỉ là một đáp án mà là một ví dụ minh họa cách một bài viết đạt band cao đáp ứng đủ 4 tiêu chí chấm thi của IELTS (Task Response/Achievement, Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range and Accuracy).

Phát triển Tư duy Ứng dụng: Thay vì học từ vựng rời rạc, tài liệu giới thiệu từ vựng trong ngữ cảnh của bài mẫu (Từ vựng tốt trong bài), buộc người học phải hiểu cách sử dụng chính xác (collocations, chức năng) để đạt hiệu quả truyền đạt cao nhất.

1.2. Phân tích Sư phạm: Tích hợp Ngôn ngữ và Kỹ năng
Mặc dù tài liệu ngắn gọn, cách trình bày mẫu giải đề cho thấy một triết lý sư phạm tập trung vào 3 yếu tố quan trọng:

Chuyển đổi Hình ảnh thành Ngôn ngữ: Đối với Task 1 (Process Diagram), thách thức lớn nhất là chuyển đổi các bước trực quan (Used Paper -> Conveyor Belt -> Making Pulp…) thành một chuỗi văn bản logic, mạch lạc, sử dụng từ nối trình tự (sequencing devices) một cách linh hoạt.

Ngôn ngữ Học thuật Cụ thể: Từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên môn như Deinking process (Quá trình khử mực) và các động từ mang tính học thuật cao như culminate (cuối cùng) hoặc yield (sản xuất ra).

Khả năng Lập luận Cân bằng: Đối với Task 2, bài mẫu chọn một quan điểm cân bằng (engenders both positive and negative influences), thể hiện khả năng phân tích đa chiều, là điều kiện cần thiết để đạt band điểm cao về tiêu chí Task Response (Phản hồi Nhiệm vụ).

Phần 2: Phân tích Cấu trúc và Ngôn ngữ trong Task 1: The Process of Recycled Paper
Đề thi Task 1 ngày 6/1/2024 yêu cầu thí sinh mô tả quy trình làm giấy tái chế (The diagram illustrates how recycled paper is made). Đây là một trong những dạng đề ít gặp hơn so với biểu đồ (Charts and Graphs), đòi hỏi một bộ kỹ năng ngôn ngữ chuyên biệt. Bài mẫu cung cấp một mô hình hoàn hảo để xử lý dạng bài này.

2.1. Phân tích Cấu trúc Bài làm Chuẩn Mực
Bài mẫu tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc 4 đoạn cơ bản của Task 1 nhưng được điều chỉnh để phù hợp với dạng Process Diagram.

Giới thiệu (Introduction): Paraphrase câu hỏi đề bài (The picture depicts the step-by-step process of creating recycled paper). Việc sử dụng step-by-step process (quy trình từng bước) là một cách rõ ràng để thông báo cho giám khảo về loại biểu đồ.

Tổng quan (Overview): Đây là đoạn quan trọng nhất, tóm tắt toàn bộ quy trình. Bài mẫu đã xác định chính xác 4 giai đoạn chính (four key stages):

Bắt đầu với sản xuất và lọc bột giấy thô (commences with the production and then filtration of raw pulp).

Tiếp theo là quá trình khử mực (proceeds to the deinking process).

Kết thúc bằng sản xuất các cuộn giấy tái chế (culminates in the production of rolls of recycled paper).

Việc sử dụng các động từ chỉ trình tự (commences, proceeds, culminates) giúp liên kết các ý tưởng một cách trôi chảy, đảm bảo điểm CC cao.

Thân bài (Body Paragraphs): Mô tả chi tiết các bước.

Đoạn Thân bài 1 tập trung vào 2 bước đầu tiên: sản xuất bột chưa qua xử lý (unprocessed pulp) và lọc (filtering).

Đoạn Thân bài 2 tập trung vào 2 bước cuối: khử mực (deinking) và hoàn thiện sản phẩm (finished product).

2.2. Kỹ thuật Ngữ pháp và Từ vựng Chuyên biệt
Điểm mạnh nổi bật nhất của bài mẫu là khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng phù hợp với dạng Process Diagram.

Sử dụng Ngữ pháp Bị động (Passive Voice): Trong mô tả quy trình, vật thể (giấy, bột giấy, mực) là đối tượng chịu tác động. Việc sử dụng cấu trúc bị động giúp giữ trọng tâm vào quy trình. Ví dụ: the blend is funneled into a bucket (hỗn hợp được chuyển vào thùng chứa), This is subjected to grinding (Bột này sau đó được đưa vào mài).

Từ nối Trình tự Đa dạng (Sequencing Devices): Việc thay thế Then và Next bằng các từ nâng cao là chìa khóa để đạt điểm CC cao. Bài mẫu sử dụng:

The initial step involves… (Bước đầu tiên liên quan đến…).

Subsequently (Sau đó).

In the next stage (Ở giai đoạn tiếp theo).

Following this (Sau đó).

2.3. Phân tích 8 Thuật ngữ Từ vựng Nâng cao
Phần Từ vựng tốt trong bài là một kho báu:

Deinking process (n): Quá trình khử mực. Đây là thuật ngữ chuyên môn quan trọng, thể hiện độ chính xác của từ vựng.

Culminate (v): Cuối cùng. Là một từ thay thế học thuật cho end hoặc finish.

Conveyor belt (n): Băng chuyền. Một danh từ kỹ thuật cụ thể của quy trình.

Funnel into (v): Luồn qua, đưa qua. Một động từ mô tả chuyển động qua không gian hẹp, rất chính xác trong ngữ cảnh này.

Bucket (n): Vật chứa, thùng, xô. Một danh từ đơn giản nhưng cần thiết trong mô tả quy trình.

Evaporate (v): Bốc hơi. Động từ miêu tả quá trình loại bỏ chất lỏng (mực bay hơi, nước bốc hơi).

Yield (v): Sản xuất ra, tạo ra. Một động từ học thuật thay thế produce hoặc create.

Heated roller (n): Con lăn được làm nóng. Một cụm danh từ chuyên biệt khác, rất quan trọng trong bước cuối cùng.

Phần 3: Phân tích Chiến lược Lập luận trong Task 2: Ảnh hưởng của Người Nổi tiếng
Đề thi Task 2 ngày 6/1/2024 là một dạng đề về Phát triển Tích cực hay Tiêu cực (Positive or Negative Development), tập trung vào ảnh hưởng ngày càng tăng của người nổi tiếng (famous people) đối với giới trẻ (the young). Bài mẫu đã chọn một lập trường cân bằng, thảo luận cả 2 mặt tích cực và tiêu cực, đây là một chiến lược lập luận an toàn và được đánh giá cao.

3.1. Cấu trúc Bài luận Cân bằng
Cấu trúc của bài luận bao gồm 4 đoạn:

Giới thiệu (Introduction): Paraphrase đề bài và đưa ra quan điểm cá nhân (Thesis Statement). Bài mẫu sử dụng I opine that this phenomenon engenders both positive and negative influences on the young, thể hiện rõ ràng quan điểm cân bằng.

Thân bài 1 (Mặt Tích cực): Phát triển luận điểm ủng hộ ảnh hưởng tích cực.

Thân bài 2 (Mặt Tiêu cực): (Phần này bị cắt trong đoạn trích, nhưng phải tồn tại để duy trì lập trường cân bằng).

Kết luận (Conclusion): Tóm tắt lại 2 luận điểm chính và tái khẳng định quan điểm cân bằng.

3.2. Phân tích Luận điểm Tích cực (Body 1)
Đoạn thân bài đầu tiên đã đưa ra 2 luận điểm tích cực mạnh mẽ, được phát triển rõ ràng:

Luận điểm 1: Hình mẫu Truyền cảm hứng: Người nổi tiếng có thể là hình mẫu tích cực (positive role models) thông qua thành tựu và nỗ lực từ thiện (achievements and philanthropic endeavors).

Ví dụ Hỗ trợ: Sử dụng các nhân vật toàn cầu nổi tiếng về công việc từ thiện như Oprah Winfrey và Bill Gates. Việc đưa ra ví dụ cụ thể, dễ nhận biết giúp luận điểm trở nên thuyết phục và đầy đủ hơn.

Hệ quả: Hành động của họ thúc đẩy giới trẻ tham gia dịch vụ cộng đồng (engage in community service).

Luận điểm 2: Chất xúc tác cho Thay đổi Xã hội: Người nổi tiếng có thể hành động như “chất xúc tác” (catalysts for social change) bằng cách sử dụng ảnh hưởng của họ để nâng cao nhận thức về các vấn đề cấp bách (pressing issues).

Cơ chế Ảnh hưởng: Khi họ tham gia vào vận động xã hội hoặc chính trị (social or political advocacy), điều này thu hút sự chú ý đáng kể từ giới trẻ (garners significant attention from young people).

3.3. Từ vựng Học thuật và Ngữ pháp Phức tạp trong Task 2
Để đạt band điểm cao, bài luận sử dụng các cấu trúc và từ vựng phức tạp:

Từ vựng Cốt lõi:

Wield a significant influence (sử dụng ảnh hưởng đáng kể): Một cụm từ mạnh mẽ thay thế have a big influence.

Engenders (gây ra, tạo ra): Một động từ học thuật cao thay thế cause hoặc result in.

Philanthropic endeavors (những nỗ lực từ thiện): Cụm danh từ nâng cao thể hiện sự giàu có về từ vựng (LR).

Catalysts for social change (chất xúc tác cho thay đổi xã hội): Một phép ẩn dụ chính xác và học thuật.

Pressing issues (các vấn đề cấp bách): Một collocation chuẩn mực trong văn viết về vấn đề xã hội.

Cấu trúc Ngữ pháp (GRA): Việc sử dụng các mệnh đề phụ và cấu trúc phức tạp giúp tăng điểm GRA. Ví dụ: When celebrities actively engage in social or political advocacy, it often garners significant attention… (Sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian và cấu trúc nguyên nhân-kết quả).

Phần 4: Cảm nhận Cá nhân về Hiệu quả Sư phạm của Tài liệu
Tài liệu “Giải IELTS Writing” của IELTS Thanh Loan là một công cụ huấn luyện mạnh mẽ, không chỉ vì nó cung cấp câu trả lời mà còn vì cách nó phân tích và cấu trúc ngôn ngữ. Cảm nhận về tài liệu này có thể tập trung vào 3 khía cạnh: tính chuẩn mực, tính hệ thống hóa, và tiềm năng phát triển toàn diện.

4.1. Sự Tinh tế trong Việc Lựa chọn và Giải thích Từ vựng
Phần liệt kê và giải thích từ vựng trong Task 1 là một ví dụ điển hình cho cách học từ vựng hiệu quả.

Từ vựng theo Chức năng, không theo Tần suất: Các từ như culminate hay yield không phải là những từ thường xuyên xuất hiện, nhưng chúng lại cực kỳ quan trọng trong việc diễn đạt chính xác ý nghĩa học thuật trong các bài thi IELTS.

Giải thích Đầy đủ: Mỗi từ đều có định nghĩa tiếng Anh (Giải thích), ví dụ mẫu (Ví dụ), và nghĩa tiếng Việt. Việc cung cấp cả 3 yếu tố này giúp học viên không chỉ dịch nghĩa mà còn hiểu được sắc thái và cách dùng của từ đó trong câu, một yêu cầu then chốt để tránh lỗi misuse (sử dụng sai từ).

Từ Vựng Chuyên ngành: Việc giới thiệu các thuật ngữ chuyên môn như deinking process thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tiêu chí Lexical Resource. Việc sử dụng từ vựng chính xác, ít phổ biến và liên quan đến chủ đề là yếu tố quyết định Band 7 trở lên.

4.2. Khả năng Kiểm soát Mạch lạc và Liên kết (Coherence and Cohesion)
Trong cả Task 1 và Task 2, bài mẫu cho thấy sự kiểm soát tuyệt vời đối với tính mạch lạc, đây là một thách thức lớn đối với nhiều thí sinh.

Task 1: Việc sử dụng trật tự rõ ràng (initial step, subsequently, in the next stage, following this) giúp người đọc dễ dàng theo dõi quy trình phức tạp. Hơn nữa, việc xác định rõ 4 giai đoạn chính ngay từ đoạn Overview đã đặt nền móng vững chắc cho phần thân bài.

Task 2: Sử dụng các từ nối lập luận như On the one hand (Một mặt), For instance (Ví dụ), và Moreover (Hơn nữa) giúp phân đoạn ý tưởng một cách rõ ràng và logic. Luận điểm phụ được phát triển từ câu chủ đề (Topic Sentence) một cách chặt chẽ, sử dụng ví dụ minh họa nổi tiếng để củng cố sức nặng của lập luận.

4.3. Kết luận về Vai trò Huấn luyện Toàn diện
Tóm lại, “Giải IELTS Writing Task 1 & 2 —2024 —” là một tài liệu không thể thiếu đối với những học viên muốn nâng cao kỹ năng Viết. Nó là cầu nối giữa lý thuyết và thực hành, cung cấp một lộ trình rõ ràng để chuyển đổi từ việc viết đúng sang việc viết tốt.

Tập trung vào Chi tiết Nhỏ: Tài liệu cho thấy rằng việc đạt điểm cao trong IELTS không chỉ là ý tưởng lớn mà là sự chính xác trong từng từ (ví dụ: funnel into thay vì go into) và sự đa dạng trong cấu trúc (sử dụng câu bị động).

Khuyến khích Tư duy Phản biện: Trong Task 2, việc chọn lập trường cân bằng và phân tích tác động từ 2 phía (positive and negative influences) khuyến khích người học phát triển tư duy phản biện và khả năng lập luận đa chiều, một kỹ năng không chỉ phục vụ cho kỳ thi mà còn cho môi trường học thuật chuyên nghiệp.

Hỗ trợ Tự học: Với sự giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể, tài liệu hỗ trợ mạnh mẽ cho những học viên tự học, những người có thể không có giáo viên để kiểm tra và chỉnh sửa từng lỗi nhỏ trong bài làm của mình.