Tải FREE PDF Đề Thi Olympic Truyền Thống 30 Tháng 4 Môn Tiếng Anh Khối 10 Năm 2024

Tải FREE PDF Đề Thi Olympic Truyền Thống 30 Tháng 4 Môn Tiếng Anh Khối 10 Năm 2024

Tải FREE PDF Đề Thi Olympic Truyền Thống 30 Tháng 4 Môn Tiếng Anh Khối 10 Năm 2024 là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE PDF Đề Thi Olympic Truyền Thống 30 Tháng 4 Môn Tiếng Anh Khối 10 Năm 2024 đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE PDF Đề Thi Olympic Truyền Thống 30 Tháng 4 Môn Tiếng Anh Khối 10 Năm 2024 về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Phần 1: Tổng quan về Đề thi Olympic 30/4 và Mục tiêu Đánh giá

Đề thi Olympic Truyền Thống 30 Tháng 4 Lần Thứ XXVIII – Năm 2024 Môn Tiếng Anh Khối 10 của Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa – Vũng Tàu, là một tài liệu chuẩn mực và thách thức, đại diện cho mức độ khó của các kỳ thi học sinh giỏi cấp khu vực. Với tổng thời gian làm bài là 180 phút (3 giờ đồng hồ), đề thi được thiết kế để kiểm tra toàn diện kiến thức và kỹ năng Tiếng Anh nâng cao của học sinh, vượt xa chương trình chuẩn cấp 3 thông thường.

Mục tiêu chính của đề thi này không chỉ là kiểm tra kiến thức mà còn là phân loại học sinh ở band điểm cao (tương đương trình độ B2 – C1 theo Khung tham chiếu chung Châu Âu). Sự phân bổ điểm số và cấu trúc các phần thi cho thấy đề thi đòi hỏi sự nắm vững kiến thức ngữ pháp chi tiết, từ vựng học thuật, khả năng đọc hiểu chuyên sâu, và đặc biệt là kỹ năng viết cấu trúc câu phức tạp.

1.1. Cấu trúc Tổng thể và Phân bổ Điểm số

Đề thi được chia thành 2 phần lớn: A. MULTIPLE CHOICE (Trắc nghiệm) và B. WRITTEN TEST (Tự luận), với tổng điểm 100 (hoặc 200, tùy theo cách tính thang điểm chi tiết), phản ánh sự cân bằng giữa kiểm tra định lượng và kiểm tra năng lực viết.

  1. A. MULTIPLE CHOICE (50 PTS): Tập trung vào Ngữ pháp, Từ vựng, Ngữ âm, và Kỹ năng Đọc hiểu thông qua các câu hỏi trắc nghiệm. Phần này kiểm tra độ rộng và độ sâu của kiến thức cơ bản và nâng cao.
    • I. Lexico-Grammar (Ngữ pháp – Từ vựng).
    • II. Reading Comprehension (Đọc hiểu).
  2. B. WRITTEN TEST (50 PTS): Tập trung vào việc tạo ra và biến đổi ngôn ngữ. Phần này đòi hỏi học sinh phải chủ động sử dụng kiến thức thay vì chỉ nhận diện.
    • I. Word Form (Hình thái từ).
    • II. Cloze Test (Điền từ vào đoạn văn).
    • III. Sentence Transformation (Viết lại câu).
    • IV. Error Identification (Tìm lỗi sai).
    • V. Writing (Viết luận – Thường có trong các kỳ thi tương tự, mặc dù không được liệt kê chi tiết trong Snippet).

1.2. Mức độ Khó (Difficulty Level)

Mức độ khó của đề thi được xác định bởi 3 yếu tố:

  1. Từ vựng Nâng cao: Sử dụng các idioms (thành ngữ), collocations (kết hợp từ), và phrasal verbs (cụm động từ) ít phổ biến (ví dụ: not trust someone an inch, on (in) the cards, come to grief).
  2. Cấu trúc Ngữ pháp Phức tạp: Yêu cầu các cấu trúc đảo ngữ (Inversion), câu điều kiện hỗn hợp, và các dạng bị động đặc biệt.
  3. Kỹ năng Đọc hiểu Chuyên sâu: Các đoạn văn thường có độ dài và độ phức tạp về ý tưởng tương đương các bài đọc TOEFL hoặc IELTS.

Phần 2: Tóm tắt Chi tiết các Phần Thi và Phân tích Nội dung

Đề thi được phân tích chi tiết dựa trên các phần được liệt kê trong tài liệu, tập trung vào những kiến thức phân loại cao.

2.1. Phần I: LEXICO-GRAMMAR (Ngữ pháp – Từ vựng)

Phần này là nơi thí sinh dễ dàng bị mất điểm do sự đa dạng và độ hiếm của các mục từ vựng.

  1. Idioms và Collocations: Các câu hỏi kiểm tra khả năng sử dụng các thành ngữ và kết hợp từ không thể đoán được bằng nghĩa đen. Ví dụ:
    • Câu 1: at irregular intervals (cách quãng không đều) – Kiểm tra tính kết hợp của từ vựng thay vì nghĩa đơn lẻ.
    • Câu 3: conspicuous by her absence (nổi bật bởi sự vắng mặt) – Một thành ngữ phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết về nuance (sắc thái).
  2. Phrasal Verbs (Cụm động từ): Các cụm động từ thường gặp được lồng ghép vào ngữ cảnh, buộc thí sinh phải phân biệt ý nghĩa tinh tế của chúng. Ví dụ: make a decision, supply catering (Câu 4) hay các cụm catch up with, come up against, come to grief (Câu 7).
  3. Ngữ pháp Chuyên sâu: Ngữ pháp không chỉ là các thì cơ bản mà còn là sự hòa hợp chủ-vị (Subject-Verb Agreement), sự khác biệt giữa các Determiners (từ hạn định), và cách sử dụng các thì quá khứ nâng cao.

Sự khó khăn của phần này nằm ở chỗ, ngay cả khi thí sinh nắm vững ngữ pháp, họ vẫn có thể sai nếu không có vốn từ vựng học thuật rộng và chuyên sâu (thường là các từ ở trình độ B2 trở lên).

2.2. Phần II: READING COMPREHENSION (Đọc hiểu)

Phần Đọc hiểu yêu cầu thí sinh xử lý thông tin phức tạp từ các bài khóa dài, tập trung vào 2 kỹ năng chính: Đọc lướt (Skimming) để nắm ý chính và Đọc quét (Scanning) để tìm chi tiết.

  1. Đoạn văn 1: Khoa học/Tâm lý (Thường về Sức khỏe hoặc Xã hội):
    • Ví dụ (dựa trên cấu trúc đề thi Olympic): Một bài đọc về ảnh hưởng của thói quen sống hoặc một hiện tượng tâm lý xã hội. Các câu hỏi thường tập trung vào:
      • Ý chính (Main Idea/Title): Thí sinh phải khái quát hóa nội tin toàn bài, thường chỉ dựa vào câu mở đầu và kết luận.
      • Từ vựng trong Ngữ cảnh (Vocabulary in Context): Yêu cầu đoán nghĩa của một từ hiếm gặp dựa trên câu chứa nó.
  2. Đoạn văn 2: Lịch sử/Văn hóa/Công nghệ:
    • Ví dụ: Bài đọc về lịch sử phát triển của một công nghệ, sự thay đổi văn hóa, hoặc một nhân vật lịch sử. Câu hỏi mang tính suy luận cao hơn:
      • Suy luận (Inference): Yêu cầu suy ra thông tin không được nêu trực tiếp (What can be inferred from paragraph X?).
      • Mục đích của Tác giả (Author’s Purpose): Xác định lý do tác giả viết đoạn văn đó.

Tổng cộng, phần Đọc hiểu thường chiếm khoảng 25% tổng điểm, đòi hỏi thí sinh phải đọc 2 đến 3 bài khóa trong thời gian giới hạn, là một thách thức lớn về khả năng tập trung và quản lý thời gian.

2.3. Phần III: WORD FORMATION (Hình thái từ)

Phần này (khoảng 20 câu) là một bài kiểm tra ngữ pháp ngầm về từ loại và tiền tố/hậu tố. Để làm tốt, thí sinh phải nắm vững:

  1. Phân biệt Từ loại (Parts of Speech): Xác định vị trí cần danh từ, tính từ, động từ, hay trạng từ trong câu. Ví dụ: Sau inappropriate cần một danh từ.
  2. Sử dụng Tiền tố và Hậu tố Phủ định: Ví dụ: INSUFFICIENT, INEFFECTIVE, UNVOICED.
  3. Từ Vựng Cấp độ Nâng cao: Cần phải biết ENCASHMENT (sự quy đổi thành tiền mặt), OUTPLAYED (chơi hay hơn), FRUITARIAN (người ăn chay chỉ ăn trái cây), INAUTHENTICITY (tính không xác thực).
  4. Danh từ Ghép (Compound Nouns): POLICY-MAKING (sự hoạch định chính sách), CARRY-OVER (sự chuyển tiếp/dư thừa).

Phần này là một thách thức kép: kiểm tra kiến thức ngữ pháp về từ loại và đồng thời kiểm tra vốn từ vựng học thuật, yêu cầu sự chính xác tuyệt đối.

2.4. Phần IV: SENTENCE TRANSFORMATION (Viết lại câu)

Đây là phần phân loại cao nhất trong đề thi, thường chỉ có 10 câu nhưng chiếm 20 điểm, với mỗi câu có giá trị 2 điểm. Phần này kiểm tra 3 kỹ năng:

  1. Đảo ngữ (Inversion): Bắt buộc phải có các cấu trúc đảo ngữ phức tạp. Ví dụ:
    • Câu 2: However intensely the directors are working, // the merger… is not on the cards. (Đảo ngữ với However + Adj/Adv).
    • Câu 4: It was under the pressure of work that // John’s health broke down. (Cấu trúc chẻ It was… that để nhấn mạnh cụm giới từ).
  2. Thành ngữ và Cụm từ Cố định: Yêu cầu thí sinh chuyển đổi cấu trúc dựa trên một cụm từ cố định.
    • Câu 1: contrive a careful plan sang trust someone an inch (không tin ai chút nào).
    • Câu 3: It went without saying that // Harry had owed Rita a favor. (Sử dụng thành ngữ It goes without saying – điều hiển nhiên).
  3. Bị động/Tường thuật Đặc biệt: Thường là bị động của reporting verbs hoặc câu tường thuật với các động từ phức tạp (advise, suggest).

Yêu cầu ở phần này là viết lại câu mà không thay đổi nghĩa và phải sử dụng từ khóa cho trước. Thí sinh phải linh hoạt chuyển đổi giữa các cấu trúc ngữ pháp tương đương.


Phần 3: Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Chiến lược Ôn luyện

Đề thi này không chỉ đơn thuần là một bài kiểm tra kiến thức Tiếng Anh mà còn là một bài đánh giá về tư duy học thuậtkỹ năng xử lý thông tin của học sinh chuyên.

3.1. Đánh giá Mức độ Đào sâu Kiến thức

Đề thi này chứng tỏ rằng để thành công trong các kỳ thi học sinh giỏi, việc học tiếng Anh phải được thực hiện theo 3 chiều:

  1. Chiều Rộng (Breadth): Bao quát nhiều chủ đề từ vựng khác nhau (khoa học, xã hội, kinh tế).
  2. Chiều Sâu (Depth): Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp hiếm gặp (đảo ngữ, câu điều kiện hỗn hợp) và sự khác biệt giữa các từ gần nghĩa.
  3. Chiều Tinh Tế (Nuance): Khả năng sử dụng idiomscollocations một cách tự nhiên, cho thấy sự “thấm” ngôn ngữ thay vì chỉ học thuộc quy tắc.

1 ví dụ điển hình là phần Từ vựng. Việc thí sinh phải phân biệt irregular (không đều đặn) và disconnected (ngắt kết nối) trong cụm at… intervals (Câu 1) cho thấy đề thi yêu cầu sự chính xác về ngữ cảnh sử dụng từ.

3.2. Tính Phân loại Cao và Thách thức về Thời gian

Với 180 phút để hoàn thành một lượng lớn câu hỏi trắc nghiệm và tự luận phức tạp, kỹ năng quản lý thời gian là yếu tố phân loại thứ 2 sau kiến thức.

  1. Phần Lexico-Grammar: Phải được hoàn thành nhanh chóng (tối đa 20 phút) vì các câu trả lời hoặc là biết hoặc là không.
  2. Phần Đọc hiểu: Cần được đầu tư thời gian nhiều nhất (khoảng 40-50 phút), vì việc đọc và phân tích 2 bài khóa đòi hỏi sự tập trung cao độ.
  3. Phần Tự luận (Word Form, Sentence Transformation): Các phần này yêu cầu sự chính xác tuyệt đối và tư duy ngược dòng. Thí sinh có thể mất 2-3 phút cho 1 câu Viết lại câu khó (ví dụ: các câu sử dụng thành ngữ).

Chiến lược ôn luyện dựa trên đề thi này phải bao gồm việc làm các đề thi thử trong điều kiện thời gian nghiêm ngặt, với mục tiêu hoàn thành phần Trắc nghiệm trong khoảng 70-80 phút để còn lại 100 phút cho phần Tự luận.

3.3. Vai trò của Tài liệu này trong Quá trình Luyện thi

Đề thi Olympic 30/4 là một tài liệu chuẩn mực để:

  1. Xác định Điểm yếu Cá nhân: Học sinh có thể dễ dàng nhận ra mình đang yếu ở mảng nào (ví dụ: sai nhiều ở Word Form, không làm được các câu Viết lại câu nâng cao).
  2. Nâng cấp Tài liệu: Đề thi này đóng vai trò như một kho chứa các idioms, phrasal verbs, và cấu trúc ngữ pháp hiếm gặp. Việc tra cứu và học thuộc các mục từ vựng, cấu trúc câu xuất hiện trong 100 câu hỏi này là một cách hiệu quả để nâng cao trình độ.
  3. Chuẩn bị cho Cấp độ Cao hơn: Đối với học sinh Khối 10, việc làm quen với đề thi này là sự chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi học sinh giỏi Khối 1112, cũng như các bài thi quốc tế như IELTS, TOEFL, nơi các yêu cầu về từ vựng học thuật và kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu là tương đương.

Cảm nhận tổng thể của tôi là đề thi này hoàn thành xuất sắc vai trò phân loại, tạo ra một rào cản thách thức về kiến thức và kỹ năng. Việc chinh phục đề thi này không chỉ là chứng minh sự nắm vững ngữ pháp, mà còn là thể hiện tư duy logickhả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt—những yếu tố cốt lõi của một học sinh chuyên Anh giỏi. Sự hiện diện của các cấu trúc như Đảo ngữ (Câu 2) và Cấu trúc Chẻ (Câu 4) trong phần Viết lại câu là minh chứng rõ ràng cho mức độ khó này.