Tải FREE tài liệu Forecast Speaking Quý 1 Năm 2025 PDF

Tải FREE tài liệu Forecast Speaking Quý 1 Năm 2025 PDF

Tải FREE tài liệu Forecast Speaking Quý 1 Năm 2025 PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE tài liệu Forecast Speaking Quý 1 Năm 2025 PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE tài liệu Forecast Speaking Quý 1 Năm 2025 PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Phần 1: Tổng quan và Khái niệm về “IELTS Speaking Forecast”

Tài liệu “FORECAST SPEAKING QUÝ 1/2025” là một bản dự đoán toàn diện về các chủ đề và câu hỏi có khả năng xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking trong quý 1 của năm 2025. Trong cộng đồng luyện thi IELTS, những tài liệu dự đoán như thế này đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giúp thí sinh thu hẹp phạm vi ôn luyện, tập trung nguồn lực vào các chủ đề có tần suất xuất hiện cao.

Bản dự đoán này bao gồm một danh sách chi tiết các câu hỏi cho cả 3 phần của bài thi Speaking: Part 1 (phỏng vấn chung), Part 2 (bài nói 2 phút, hay còn gọi là Cue Card), và Part 3 (thảo luận chuyên sâu). Mặc dù tính chính xác tuyệt đối của bất kỳ dự đoán nào là không thể, tài liệu này vẫn mang lại lợi ích chiến lược to lớn, giúp người học chuẩn bị từ vựng, ý tưởng và cấu trúc ngữ pháp trước.

1.1. Cấu trúc và Phạm vi của Tài liệu Dự đoán

Tài liệu được phân chia một cách có hệ thống, phản ánh đúng format của bài thi IELTS Speaking:

  1. Speaking Part 1: Gồm 2 Khung (Frame) câu hỏi cơ bản (Where you live now, Work/Study) và 17 Chủ đề phụ khác. Khung câu hỏi đầu tiên (Frame 1 hoặc Frame 2) sẽ được giám khảo chọn ngẫu nhiên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
  2. Speaking Part 2: Liệt kê tổng cộng 60 Cue Card (từ 1 đến 60), mỗi Cue Card đều đi kèm với các gợi ý cụ thể (You should say) về nội dung cần trình bày.
  3. Speaking Part 3: Tổng hợp 37 Chủ đề thảo luận mở rộng, mỗi chủ đề có từ 3 đến khoảng 9 câu hỏi phụ, được liên kết trực tiếp với các chủ đề trong Part 2.

Phạm vi bao phủ của tài liệu là rất rộng, chạm đến hầu hết các lĩnh vực trong đời sống xã hội, từ trải nghiệm cá nhân (Dreams, Laughter, Feeling bored, Making friends) đến các vấn đề xã hội lớn hơn (Old buildings, Roads, Teamwork, Inventions).

1.2. Mục đích Chiến lược của Tài liệu

Mục đích chính của tài liệu này là cho phép thí sinh thực hiện 2 nhiệm vụ quan trọng trong quá trình ôn luyện:

  1. Xây dựng Ngân hàng Ý tưởng (Idea Bank): Với khoảng 50 chủ đề chính và hàng trăm câu hỏi cụ thể, thí sinh có thể chuẩn bị ý tưởng cho các câu hỏi phổ biến, từ đó giảm thiểu thời gian suy nghĩ trong phòng thi.
  2. Luyện tập Tính linh hoạt Ngôn ngữ: Nhiều chủ đề trong Part 2 và Part 3 có thể được liên kết hoặc “tái chế” ý tưởng. Ví dụ, ý tưởng về “Describe a person who always has strong opinions” có thể được phát triển thành ý cho Part 3 về “Strong opinions, communication”. Tài liệu giúp người học nhận ra những mối liên kết này.
  3. Tập trung Nguồn lực Ngữ pháp/Từ vựng: Việc nhận diện các chủ đề (ví dụ: Old buildings ) cho phép người học tra cứu và học các từ vựng chuyên ngành (ví dụ: preserved, heritage, architecture) cần thiết để đạt band điểm cao.

Phần 2: Phân tích Chuyên sâu Phần Speaking Part 1 – Đánh giá Tính bao quát

Phần 1 của bài thi Speaking đóng vai trò tạo ấn tượng ban đầu và thiết lập tông giọng cho buổi phỏng vấn. Tài liệu đã đưa ra một danh sách bao quát, chia thành 2 khung cơ bản và 17 chủ đề bổ sung, đảm bảo thí sinh phải chuẩn bị cho cả cuộc sống cá nhân và công việc/học tập.

2.1. Phân tích Các Khung Bắt đầu (Frame 1 & Frame 2)

Hai khung bắt đầu là “Where you live now”“Work/Study”, là 2 chủ đề truyền thống và gần như cố định trong IELTS.

  1. Frame 1: Where you live now
    • Các câu hỏi tập trung vào chi tiết cụ thể: loại hình nhà ở (house or an apartment) , sở thích cá nhân về không gian sống (favourite room, things make home pleasant).
    • Điểm phân loại là khả năng mô tả sự thay đổi (changes in the area recently) và thể hiện quan điểm dài hạn (continue to live there for a long time).
  2. Frame 2: Work/Study
    • Đối với Work: Câu hỏi tập trung vào khía cạnh cảm xúc (most interesting about your work) và yếu tố so sánh (people you work with or the work you do).
    • Đối với Study: Yêu cầu mô tả địa điểm (favourite place to study, part of your school you like the most) và ý định dài hạn (always wanted to study this subject).
    • Sự lặp lại các câu hỏi về môi trường làm việc/học tập (work at home or in the workplace/library) cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị từ vựng về remote workingstudy environments.

2.2. Đánh giá 17 Chủ đề Part 1 Bổ sung

Danh sách 17 chủ đề tiếp theo thể hiện tính thời sự và sự đa dạng, kéo dài từ Dreams đến Study and work area.

  1. TOPIC 1: Dreams : Tập trung vào khía cạnh tâm lý (Do you think dreams will affect life? Do you think dreams have special meanings?), đòi hỏi từ vựng trừu tượng.
  2. TOPIC 2: Mobile phones : Câu hỏi về lịch sử cá nhân (first mobile phone) và tác động (changed your life), cần sử dụng thì Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành.
  3. TOPIC 3: Feeling bored : Tập trung vào hành động và so sánh (What do you do when you feel bored? Do you feel more bored than when you were young?).
  4. TOPIC 5: Old buildings : Đòi hỏi quan điểm xã hội (Should old buildings be preserved?) và hiểu biết văn hóa (aspect of culture do old buildings reflect).
  5. TOPIC 13: Teamwork : Kiểm tra kỹ năng so sánh (group or individually) và phân tích ưu/nhược điểm (drawbacks or disadvantages).
  6. TOPIC 14: Making friends : Mở rộng sang các mối quan hệ xã hội (friends more important than family, how people make friends).

Sự đa dạng này buộc thí sinh phải có một vốn từ vựng linh hoạt, có khả năng chuyển đổi giữa các lĩnh vực khoa học, xã hội, và đời sống cá nhân một cách trôi chảy.


Phần 3: Phân tích Định hướng Chiến lược Phần Speaking Part 2 – Khám phá Tính liên kết

Phần 2 bao gồm 60 Cue Card, mỗi Cue Card là một thử thách về khả năng kể chuyện (narrative skill) và duy trì sự trôi chảy (fluency) trong vòng 2 phút. Các chủ đề được chia thành 5 nhóm chính.

3.1. Phân loại 60 Cue Card theo Nhóm Chủ đề

Việc phân loại giúp thí sinh tạo ra các “sườn bài” mẫu (skeleton answers) có thể áp dụng cho nhiều câu hỏi khác nhau.

  1. Nhóm Trải nghiệm Cá nhân và Ký ức (Khoảng 20 Cue Card):
    • Bao gồm các chủ đề về mất mát (lost something important) , thử thách (challenge you faced) , và những thay đổi tích cực (something changed your life in good ways).
    • Nhóm này nhấn mạnh việc sử dụng thành thạo thì Quá khứ và các cụm từ diễn đạt cảm xúc (felt ecstatic, was utterly terrified).
  2. Nhóm Người (People) (Khoảng 10 Cue Card):
    • Tập trung vào mô tả tính cách (person who always has strong opinions) , mối quan hệ (old friend you have lost touch with) , và nghề nghiệp (person who has chosen a career in the medical field).
    • Yêu cầu từ vựng mô tả tính cách (personality adjectives) phong phú và các cấu trúc so sánh, đối chiếu.
  3. Nhóm Địa điểm (Places) (Khoảng 10 Cue Card):
    • Bao gồm cả địa điểm tự nhiên (natural place, a place where people can see a lot of wildlife) và nhân tạo (crowded place, ideal and perfect place).
    • Thí sinh cần chuẩn bị các từ vựng mô tả không gian (spatial vocabulary) và các cấu trúc giả định (If I had/were to…).
  4. Nhóm Vật thể/Đối tượng (Objects) (Khoảng 10 Cue Card):
    • Mô tả các vật phẩm cá nhân (picture or photograph, a special cake) hoặc công nghệ (online video, invention).
    • Các câu hỏi này thường yêu cầu giải thích quá trình (How it is made) hoặc chức năng (What it can do).
  5. Nhóm Sự kiện Xã hội và Công việc (Khoảng 10 Cue Card):
    • Liên quan đến giao tiếp (answered a phone call from someone you didn’t know) , dịch vụ (received good service) , và cạnh tranh (contest/competition).

3.2. Phân tích Chiều sâu Yêu cầu của Cue Card

Mỗi Cue Card đều có 4 yêu cầu cơ bản (What, Where/When, How/Why).

  1. Kỹ năng Kể chuyện (Narrative Skill): Các Cue Card như “Describe a time when you were stuck in a traffic jam” hay “Describe a time when you lost something important” yêu cầu câu chuyện phải có mở đầu, diễn biến, cao trào và kết thúc.
  2. Diễn đạt Cảm xúc (Expressing Feelings): Yêu cầu giải thích cảm xúc (explain how you felt about the experience ) xuất hiện trong gần như mọi Cue Card, là cơ hội để thí sinh sử dụng từ vựng nâng cao thay vì các từ đơn giản (happy, sad). Ví dụ: felt relieved (khi tìm lại được bạn cũ) , felt frustrated (khi kẹt xe).
  3. Tính Linh hoạt của Thời gian (Temporal Flexibility): Các chủ đề như “ideal and perfect place where you would like to stay” đòi hỏi sử dụng cấu trúc giả định (would be, would look like), trái ngược với các câu chuyện trong quá khứ (past simple, past perfect) của các chủ đề trải nghiệm.

Sự đa dạng của 60 Cue Card này đảm bảo rằng thí sinh phải chuẩn bị ý tưởng cho mọi tình huống, từ sự kiện lịch sử (important river, lake or area of water) đến các hoạt động thường nhật (long walk you ever had).


Phần 4: Phân tích Tính Học thuật Phần Speaking Part 3 – Kỹ năng Thảo luận và Phản biện

Phần 3 bao gồm 37 chủ đề, gắn liền với các chủ đề Part 2. Đây là phần thi phân loại cao nhất, kiểm tra khả năng tư duy phản biện, phân tích các vấn đề xã hội và khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp.

4.1. Phân loại 37 Chủ đề Part 3 và Tính Trừu tượng

Các chủ đề được phân loại rõ ràng thành các lĩnh vực học thuật:

  1. Xã hội và Hành vi (Topics 1, 2, 4, 5, 6, 9, 10, 16):
    • Tập trung vào các quy tắc ứng xử (behavior disturbs people around them) , mối quan hệ (maintain friendships) , vai trò của người lớn tuổi (What can young people learn from old people?) , và các vấn đề đạo đức (Should parents reward their children when they help others?).
    • Đòi hỏi thí sinh sử dụng từ vựng liên quan đến Xã hội học và Tâm lý học.
  2. Kinh tế và Công nghệ (Topics 7, 10, 16, 19, 20, 30, 36):
    • Bao gồm các câu hỏi về giá trị (pay a lot of money to hire a professional photographer) , cạnh tranh (competition is all about the prize, companies encourage employees to compete) , tiêu dùng (benefits and drawbacks of consumerism) , và tương lai công nghệ (buildings will be like in the future, inventions do you hope to have in 20 years).
    • Yêu cầu các cụm từ diễn đạt ưu/nhược điểm (pros and cons, advantages and disadvantages ) và các cấu trúc giả định/dự đoán (is likely to, will be replaced by).
  3. Văn hóa và Truyền thống (Topics 11, 12, 15, 17, 22, 25, 37):
    • Thảo luận về nghệ thuật (handicrafts) , tầm quan trọng của các địa điểm công cộng (importance to have parks in the city) , sự bảo tồn (protection of wild animals) , và học hỏi văn hóa (learn foreign culture, internet and globalization widen or narrow the cultural gap).
    • Đòi hỏi sự so sánh giữa traditionalmodern.

4.2. Kỹ thuật Trả lời trong Part 3

Phần 3 không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn kiểm tra cấu trúc lập luận. Tài liệu dự đoán này gián tiếp yêu cầu thí sinh làm chủ 3 kỹ thuật trả lời:

  1. Mở rộng (Elaboration): Hầu hết các câu hỏi đều có thêm yêu cầu “Why?”. Thí sinh cần cung cấp lý do, ví dụ và đối lập. Ví dụ: Khi nói về Why do some people lose things easily?, câu trả lời cần bao gồm 2 hoặc 3 lý do (thiếu tổ chức, thói quen xấu, căng thẳng) và giải thích tại sao mỗi lý do lại gây ra vấn đề.
  2. So sánh và Đối chiếu (Comparison and Contrast): Thể hiện rõ nhất qua các câu hỏi so sánh nhóm tuổi (Do you think old people can work better than young people?) hoặc sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại (Do people nowadays help others more than in the past?).
  3. Dự đoán (Speculation): Đưa ra quan điểm về tương lai (Will handicrafts disappear or be replaced by machine made products in the future? Do you think online learning will replace face-to-face learning? ). Cần sử dụng các cụm từ thể hiện sự không chắc chắn (It is highly debatable whether…, I foresee a future where…).

Các chủ đề như “Strong opinions, communication” yêu cầu thí sinh phải thể hiện quan điểm cá nhân một cách khách quan, phân tích lợi ích (It is good to have strong opinions because it shows conviction) và rủi ro (but it can hinder communication if not expressed respectfully).


Phần 5: Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Tính Hiệu quả của Forecast

Tài liệu “Forecast Speaking Quý 1/2025” là một công cụ luyện thi có giá trị cao, nhưng cần được sử dụng một cách chiến lược để tối đa hóa hiệu quả.

5.1. Giá trị Cốt lõi của Tài liệu Dự đoán

  1. Tính Toàn diện: Sự bao quát của tài liệu, từ Part 1 đến Part 3, và tổng cộng 17 chủ đề Part 1, 60 Cue Card Part 2, và 37 chủ đề Part 3, gần như bao gồm tất cả các chủ đề cốt lõi của IELTS Speaking. Điều này mang lại sự an tâm về mặt tâm lý cho thí sinh.
  2. Tính Định hướng: Tài liệu này ép buộc người học phải làm quen với những câu hỏi phức tạp ngay từ đầu. Ví dụ, việc phải chuẩn bị cho “Describe a person you only met once and want to know more” buộc thí sinh phải có một câu chuyện hấp dẫn và từ vựng mô tả sự mysterious (bí ẩn) hoặc intriguing (hấp dẫn).
  3. Cơ sở cho Luyện tập Nâng cao: Đối với các thí sinh band điểm 7.0 trở lên, việc có sẵn danh sách câu hỏi giúp họ tập trung vào việc trau dồi cách diễn đạt, sử dụng idioms, collocations, và less common vocabulary thay vì chỉ tìm ý.

5.2. Hạn chế và Rủi ro Khi Luyện tập

Việc lạm dụng hoặc phụ thuộc quá mức vào tài liệu dự đoán có thể dẫn đến 2 rủi ro lớn:

  1. Học thuộc lòng (Memorization): Rủi ro lớn nhất là thí sinh cố gắng ghi nhớ câu trả lời mẫu cho từng câu hỏi. Trong Part 1, câu trả lời thuộc lòng sẽ thiếu tính tự nhiên. Trong Part 3, sự thiếu linh hoạt khi trả lời các câu hỏi không có trong danh sách sẽ làm lộ ra sự chuẩn bị quá mức.
  2. Thiếu Khả năng Thích ứng: Nếu giám khảo đưa ra một biến thể của câu hỏi (ví dụ: thay vì Describe a crowded place thành Describe a place where you enjoyed the solitude), thí sinh đã quen với việc luyện tập dàn bài cố định sẽ dễ bị lúng túng.

Sự xuất hiện của các chủ đề liên quan đến nơi ở/học tập trong cả 3 phần (ví dụ: Work/Study trong Part 1 , Study and work area trong Part 1 , Describe an ideal and perfect place trong Part 2 , và Apartments trong Part 3 ) cho thấy sự cần thiết của một chiến lược luyện tập tích hợp, nơi ý tưởng của một chủ đề có thể được luân chuyển qua cả 3 phần thi.

5.3. Kết luận và Khuyến nghị Sử dụng

Tài liệu “Forecast Speaking Quý 1/2025” là một nguồn tài liệu tham khảo cực kỳ mạnh mẽ giúp thí sinh định hướng ôn tập. Nó là minh chứng cho thấy để chinh phục band điểm 8 hoặc 9, thí sinh phải làm chủ không chỉ ngữ pháp mà còn cả 60 dạng câu chuyện Part 237 lĩnh vực thảo luận Part 3.

Khuyến nghị sử dụng Chiến lược 80/20:

  1. 80% Thời gian: Dành cho việc xây dựng khả năng ứng biến, luyện tập tính trôi chảy và sự chính xác ngữ pháp, không phụ thuộc vào các câu hỏi cụ thể.
  2. 20% Thời gian: Sử dụng danh sách này để tra cứu từ vựng và chuẩn bị chủ đề cho các câu hỏi phân loại cao (ví dụ: Coins , Bicycles , Fishing – những chủ đề đơn giản nhưng dễ thiếu ý tưởng).

Sự tỉ mỉ trong việc liệt kê 60 Cue Card và các câu hỏi thảo luận sâu Part 3 đã biến tài liệu này thành một bản đồ chiến lược, giúp thí sinh tiếp cận kỳ thi với sự chuẩn bị tốt nhất có thể, vượt qua rào cản tâm lý và sẵn sàng đối phó với mọi tình huống mà giám khảo đưa ra.