Tải FREE sách Grammar In Context 2 PDF - Fifth Edition

Tải FREE sách Grammar In Context 2 PDF – Fifth Edition

Tải FREE sách Grammar In Context 2 PDF – Fifth Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Grammar In Context 2 PDF – Fifth Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Grammar In Context 2 PDF – Fifth Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TÓM TẮT VÀ CẢM NHẬN CHUYÊN SÂU VỀ SÁCH GRAMMAR IN CONTEXT 2: FIFTH EDITION

1. Định vị và Triết lý Sư phạm Cốt lõi của Giáo trình

Grammar in Context 2 là một giáo trình ngữ pháp tiếng Anh dành cho người học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai (ESL/EFL), được xuất bản bởi Heinle, Cengage Learning. Cuốn sách được biên soạn bởi Sandra N. Elbaum, và phiên bản tôi đang phân tích là Fifth Edition (Lần tái bản thứ Năm). Việc tái bản liên tục và cập nhật lên phiên bản thứ Năm cho thấy sự phổ biến rộng rãi và sự thích nghi của giáo trình này với các tiêu chuẩn giảng dạy ngữ pháp hiện đại.

1.1. Mục tiêu và Đối tượng của Level 2

Level 2 của series này được định vị cho người học trình độ Trung cấp (Intermediate). Ở cấp độ này, người học đã nắm vững các cấu trúc cơ bản của tiếng Anh (Present Simple, Past Simple, các thành phần câu cơ bản). Mục tiêu của Grammar in Context 2 là:

  • Củng cố và Mở rộng các thì và cấu trúc đã học, tập trung vào các sắc thái nghĩa (nuances of meaning) và cách sử dụng trong ngữ cảnh phức tạp hơn.
  • Giới thiệu các cấu trúc ngữ pháp trung cấp thiết yếu như Modal Verbs nâng cao, Passive Voice, Gerunds & Infinitives, và các Mệnh đề (Clauses) phức hợp.
  • Chuyển đổi việc học ngữ pháp từ việc ghi nhớ quy tắc khô khan sang việc sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên, chức năng (functionally), đặc biệt trong văn viết và giao tiếp thực tế.

1.2. Triết lý “Grammar in Context”

Tên sách – Grammar in Context – chính là triết lý sư phạm cốt lõi. Thay vì trình bày các quy tắc ngữ pháp rời rạc, cuốn sách luôn giới thiệu các cấu trúc ngữ pháp thông qua các bài đọc hoặc đoạn văn thực tế (contemporary and relevant readings). Cách tiếp cận này có hai lợi ích chính:

  • Tăng tính Gợi nhớ (Memorability): Học sinh ghi nhớ cấu trúc tốt hơn khi thấy nó được sử dụng trong một câu chuyện hoặc một sự kiện có ý nghĩa (ví dụ: sự kiện máy bay hạ cánh trên sông Hudson, Tổng thống Obama, mạng xã hội).
  • Hiểu được Chức năng (Function): Người học không chỉ biết cấu trúc mà còn biết khi nàotại sao sử dụng cấu trúc đó (ví dụ: tại sao lại dùng Present Perfect Continuous thay vì Present Perfect Simple trong tình huống cụ thể).

2. Phân tích Nội dung Contextual và Tính Cập nhật của Bài đọc

Một điểm mạnh được quảng cáo của phiên bản này là “MORE contemporary and relevant readings and topics”. Điều này đóng vai trò then chốt trong việc duy trì động lực học tập ở cấp độ Trung cấp.

2.1. Tiếp cận Chủ đề Đương đại và Liên quan

Các chủ đề như máy bay hạ cánh trên sông Hudson (Hudson River plane-landing), Tổng thống Obama (President Obama), và mạng xã hội (social networking) là những ví dụ điển hình cho thấy sách đã tích hợp các sự kiện lịch sử gần đây hoặc các xu hướng xã hội hiện đại.

  • Ví dụ: Vụ hạ cánh ở sông Hudson: Một bài đọc về sự kiện này là một ngữ cảnh hoàn hảo để giảng dạy sự khác biệt giữa các thì Quá khứ:
    • Quá khứ Đơn (Past Simple): The plane hit the flock of birds (Hành động hoàn tất).
    • Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous): The passengers were reading magazines when the engine failed (Hành động đang diễn ra bị gián đoạn).
    • Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect): The pilot realized the plane had lost both engines (Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ).

2.2. Khai thác Ngữ cảnh để Dạy Từ Vựng và Ngữ pháp

Ngữ cảnh phong phú cho phép sách giới thiệu không chỉ ngữ pháp mà còn cả vốn từ vựng liên quan (collocations, idioms) và các chức năng ngôn ngữ (functions).

  • Social Networking: Chủ đề này có thể dùng để dạy về Modal Verbs (Must, Should, May/Might) liên quan đến các quy tắc và đạo đức khi sử dụng mạng xã hội, hoặc các Mệnh đề Danh từ (Noun Clauses) (ví dụ: I believe that privacy is important online).
  • President Obama: Một bài đọc về tiểu sử hoặc thành tựu có thể dùng để minh họa cách sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) để nói về các thành tựu và kinh nghiệm trong quá khứ có liên hệ đến hiện tại.

2.3. Tính Hấp dẫn của Thiết kế Bốn Màu (Four-Color Design)

Sách đề cập đến “MORE visual support including an exciting, new four-color design”. Tính trực quan là yếu tố quan trọng đối với giáo trình Trung cấp. Màu sắc không chỉ làm sách đẹp hơn mà còn có chức năng sư phạm:

  • Đánh dấu Cấu trúc: Sử dụng màu sắc để làm nổi bật các cấu trúc ngữ pháp mục tiêu trong bài đọc, giúp người học dễ dàng nhận diện mẫu câu (pattern recognition).
  • Sơ đồ Hóa (Charting): Sử dụng sơ đồ và bảng biểu nhiều màu sắc (grammar charts) để tóm tắt các quy tắc ngữ pháp một cách rõ ràng và trực quan hơn so với văn bản đen trắng.

3. Phân tích Chuyên sâu Cấu trúc Unit và Phương pháp Trình bày Ngữ pháp

Cấu trúc trình bày ngữ pháp trong Grammar in Context 2 được thiết kế theo một trình tự logic, từ tiếp nhận thông tin (reception) đến sản sinh (production).

3.1. Các Giai đoạn Học Ngữ pháp Tiêu biểu

Một Unit điển hình trong sách có lẽ đi theo trình tự 4 bước sau:

  1. Contextual Presentation (Giới thiệu trong Ngữ cảnh): Học sinh đọc một bài đọc hấp dẫn chứa nhiều cấu trúc ngữ pháp mục tiêu. Các câu chứa cấu trúc này được đánh dấu rõ ràng.
  2. Explicit Explanation (Giải thích Rõ ràng): Phần này bao gồm các “accessible and contextualized grammar charts and presentations”. Đây là nơi quy tắc ngữ pháp được trình bày một cách chính thức, rõ ràng (Form, Meaning, Use), nhưng luôn kèm theo ví dụ lấy từ bài đọc ngữ cảnh ban đầu.
  3. Controlled Practice (Luyện tập Kiểm soát): Các bài tập điền từ, chọn đáp án đúng, hoặc sửa lỗi. Mục đích là củng cố sự hiểu biết về Form (cấu trúc hình thức) và Meaning (nghĩa).
  4. Communicative/Writing Application (Ứng dụng Giao tiếp/Viết): Các hoạt động yêu cầu học sinh sử dụng ngữ pháp mục tiêu trong giao tiếp (nói, thảo luận) hoặc trong văn viết thực tế.

3.2. Ưu điểm của Grammar Charts Contextualized

Đặc điểm “accessible and contextualized grammar charts” là một cải tiến sư phạm lớn. Ở cấp độ Trung cấp, các biểu đồ này phải giải quyết các điểm ngữ pháp phức tạp một cách đơn giản hóa:

  • Focus on Use: Thay vì chỉ liệt kê công thức, biểu đồ tập trung vào chức năng (ví dụ: So sánh rõ ràng các chức năng của Present Perfect – kinh nghiệm vs. chưa hoàn thành – và chức năng của Simple Past – hành động đã hoàn tất trong quá khứ).
  • Visual Cues: Sử dụng hình ảnh trực quan (ví dụ: trục thời gian) trong biểu đồ để minh họa sự khác biệt giữa các thì, một công cụ không thể thiếu khi giải thích các khái niệm trừu tượng.

4. Tập trung vào Các Chủ điểm Ngữ pháp Chính của Level Trung cấp

Dựa trên định vị Level 2 (Intermediate), nội dung sách có thể bao gồm các chủ điểm ngữ pháp phức tạp sau:

4.1. Sự Phân biệt Chi tiết về Thì (Tense Differentiation)

Ở cấp độ này, học sinh thường nhầm lẫn giữa các thì có vẻ tương tự. Sách sẽ tập trung vào:

  • Present Perfect Simple vs. Continuous: Phân biệt khi nào nhấn mạnh kết quả (Simple) và khi nào nhấn mạnh quá trình (Continuous).
  • Thì Hoàn thành trong Quá khứ (Past Perfect): Dùng để thiết lập chuỗi sự kiện trong bài tường thuật (narrative writing), là nền tảng cho việc viết truyện hoặc báo cáo chuyên sâu.
  • Các Dạng Tương lai (Future Forms): Phân biệt chức năng của will (dự đoán, quyết định tức thời), be going to (kế hoạch), và Present Continuous (sắp xếp).

4.2. Khai thác Chức năng của Động từ Khuyết thiếu (Modal Verbs)

Modal Verbs ở Trung cấp chuyển từ việc học nghĩa đen (khả năng, cho phép) sang học các chức năng phức tạp hơn:

  • Độ Chắc chắn (Degrees of Certainty): Sử dụng must, should, may, might, could để biểu thị mức độ chắc chắn hoặc khả năng suy luận.
  • Lời Khuyên và Lời Chỉ trích (Advice and Criticism): Sử dụng cấu trúc Should have + V3 hoặc Could have + V3 để diễn tả sự hối tiếc hoặc chỉ trích hành động trong quá khứ.

4.3. Giới thiệu Giọng Bị động (Passive Voice) Chức năng

Passive Voice là cấu trúc thiết yếu trong văn viết học thuật (Academic Writing) và tin tức (như các bài đọc về vụ hạ cánh máy bay).

  • Tầm quan trọng của Passive: Dạy người học khi nào nên sử dụng Passive (khi chủ thể hành động không quan trọng, không rõ, hoặc khi muốn duy trì giọng văn khách quan, trang trọng).
  • Cấu trúc Đa dạng: Không chỉ Passive Simple, sách cần giới thiệu Passive với Modal Verbs (can be done), Passive với Gerunds/Infinitives (enjoyed being helped), và Passive với các thì Hoàn thành.

5. Tích hợp Ngữ pháp và Kỹ năng Viết (Grammar-Writing Connection)

Sách nhấn mạnh “MORE connection between grammar and writing”“enhanced by more editing practice for relevant application”. Đây là điểm mấu chốt để chuyển hóa kiến thức ngữ pháp thụ động thành kỹ năng sử dụng chủ động.

5.1. Mô hình Viết Thực tế (Writing Models)

Mỗi Unit có thể cung cấp mô hình viết (writing models) được thiết kế để minh họa cách cấu trúc ngữ pháp mục tiêu được sử dụng hiệu quả trong một đoạn văn hoặc bài luận ngắn.

  • Phân tích Mô hình: Học sinh được hướng dẫn phân tích các mô hình này, nhận diện và gạch chân các cấu trúc ngữ pháp đã học.
  • Áp dụng Cấu trúc: Bài tập viết cuối Unit yêu cầu người học tái tạo lại cấu trúc đã phân tích, áp dụng ngữ pháp vừa học vào bài viết cá nhân về các chủ đề liên quan (ví dụ: viết một đoạn tóm tắt tin tức sử dụng Passive Voice, hoặc viết một bài luận về lợi ích/tác hại của mạng xã hội sử dụng Modal Verbs).

5.2. Luyện tập Chỉnh sửa (Editing Practice) Chuyên sâu

Việc luyện tập chỉnh sửa là cách tốt nhất để củng cố sự hiểu biết về các lỗi ngữ pháp phổ biến ở cấp độ Trung cấp.

  • Lỗi Phổ biến (Common Errors): Tập trung vào các lỗi thường gặp, ví dụ như sự hòa hợp chủ ngữ-động từ (Subject-Verb Agreement) phức tạp hơn (ví dụ: với các cụm từ như one of the hoặc along with), hoặc lỗi sử dụng sai giới từ sau động từ/tính từ cụ thể.
  • Sửa lỗi theo Ngữ cảnh: Các bài tập chỉnh sửa được lồng ghép vào các đoạn văn có ý nghĩa, không chỉ là các câu riêng lẻ, giúp người học hiểu tác động của lỗi ngữ pháp đối với ý nghĩa tổng thể của văn bản.

6. Đánh giá Tính Linh hoạt và Tài nguyên Hỗ trợ

Sách Grammar in Context 2 được thiết kế để hỗ trợ cả người học tự học và giáo viên trong môi trường lớp học.

6.1. Tài nguyên Công nghệ cho Người học (Online Workbook)

Việc có Online Workbook cung cấp “additional exercises” là một lợi thế lớn trong giáo dục hiện đại.

  • Luyện tập Bổ sung: Người học có thể truy cập các bài tập tự chấm điểm để thực hành thêm các cấu trúc đã học, tăng cường sự lặp lại cần thiết cho việc ghi nhớ ngữ pháp.
  • Học tập Linh hoạt: Cho phép học sinh học tập ngoài giờ học chính thức, tại nhà hoặc phòng lab, nâng cao tính tự chủ (learner autonomy).

6.2. Hỗ trợ cho Giáo viên (Online Lesson Planner and Assessment)

Sự hỗ trợ mạnh mẽ cho giáo viên thể hiện qua Online Lesson Planner (giúp tiết kiệm thời gian) và Assessment CD-ROM with ExamView (công cụ tạo đề thi và đánh giá).

  • Tiết kiệm Thời gian Chuẩn bị: Lesson Planner cung cấp các giải pháp soạn giáo án có sẵn, cho phép giáo viên dành nhiều thời gian hơn cho việc tương tác và hỗ trợ cá nhân hóa cho học sinh.
  • Đánh giá Hiệu quả: Công cụ Assessment giúp tạo ra các bài kiểm tra được thiết kế tốt, trực tiếp đánh giá khả năng sử dụng các điểm ngữ pháp mục tiêu, đảm bảo tính liên tục giữa việc dạy, học, và đánh giá.

7. Phân tích Các Khía cạnh Ngữ pháp Nâng cao Chuẩn bị cho Cấp độ Cao hơn

Mặc dù là Level 2 (Intermediate), cuốn sách này phải đóng vai trò chuẩn bị cho các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn của Level 3 và 4.

7.1. Mệnh đề Liên kết (Connective Clauses) và Phân từ (Participles)

Để chuyển sang văn viết phức tạp hơn, người học cần làm chủ các Mệnh đề (Clauses) để tạo ra các câu phức hợp:

  • Mệnh đề Phân từ (Participial Phrases): Sử dụng V-ing hoặc V-ed để rút gọn các mệnh đề phụ, giúp câu văn trở nên cô đọng và trang trọng hơn (ví dụ: Seeing the danger, the pilot reacted quickly).
  • Mệnh đề Trạng ngữ (Adverb Clauses): Làm chủ các liên từ phụ thuộc (although, since, while, so that) để diễn tả mối quan hệ chính xác về thời gian, nguyên nhân, nhượng bộ, và mục đích.

7.2. Ngữ pháp Chức năng cho Lập luận (Functional Grammar for Argumentation)

Ngữ pháp không chỉ là đúng hay sai, mà là công cụ để truyền đạt ý định và lập luận.

  • Ngôn ngữ Thuyết phục (Persuasive Language): Dạy cách sử dụng cấu trúc so sánh (The more… the more…) hoặc cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentences) để tăng sức nặng cho lập luận.
  • Báo cáo Lời nói (Reported Speech): Essential cho việc tổng hợp thông tin từ các nguồn khác, cần thiết trong các bài viết học thuật.

8. Cảm nhận Tổng thể về Hiệu quả Sư phạm và Tính Ứng dụng

Grammar in Context 2: Fifth Edition là một giáo trình ngữ pháp được thiết kế rất thông minh và thực tế, làm hài lòng cả giáo viên và người học ở cấp độ Trung cấp.

8.1. Sức mạnh của Tính Kết nối Ngữ cảnh

Điều tôi cảm nhận là sự cân bằng hoàn hảo giữa việc dạy quy tắc ngữ pháp một cách có hệ thống và việc nhúng quy tắc đó vào các ngữ cảnh đời sống có ý nghĩa. Triết lý Grammar in Context giúp người học vượt qua rào cản tâm lý rằng ngữ pháp là khô khan và khó nhớ. Khi học sinh thấy các thì hoàn thành được sử dụng trong bài viết về Tổng thống Obama hoặc Passive Voice trong bài báo về sự kiện máy bay, họ nhận ra ngữ pháp là công cụ sống động để hiểu và diễn đạt thế giới.

8.2. Vai trò của Tính Kỹ năng và Viết Lại

Việc tích hợp Writing ModelsEditing Practice (những điểm được nhấn mạnh là MORE trong phiên bản này) là một quyết định sư phạm xuất sắc. Ngữ pháp chỉ thực sự được làm chủ khi nó được sử dụng một cách chủ động trong kỹ năng sản sinh (viết và nói). Cuốn sách đã tạo ra một vòng lặp học tập hoàn chỉnh: Tiếp nhận (qua Đọc) -> Hiểu (qua Charts) -> Thực hành (qua Practice) -> Sản sinh (qua Viết/Chỉnh sửa). Điều này đảm bảo rằng người học Level 2 sẽ không chỉ biết ngữ pháp mà còn dùng được ngữ pháp một cách chính xác và hiệu quả.

8.3. Khuyến nghị Cá nhân

Đối với giáo viên ESL/EFL đang tìm kiếm một tài liệu ngữ pháp cấp Trung cấp tập trung vào chức năng và tính thực tế, Grammar in Context 2 là một lựa chọn hàng đầu. Đối với người học, đây là một tài liệu giúp xóa bỏ sự nhầm lẫn giữa các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và mở ra cánh cửa cho các cấp độ tiếng Anh học thuật và chuyên nghiệp cao hơn. Tính đa dạng và hiện đại của các bài đọc đảm bảo rằng quá trình học sẽ không bao giờ nhàm chán, và các tài nguyên trực tuyến làm tăng tính linh hoạt và khả năng tự học lên mức tối đa. Cuốn sách không chỉ dạy ngữ pháp, mà còn dạy cách sử dụng tiếng Anh để tương tác với thế giới hiện đại.