Tải FREE sách 1341 Word Form C1, C2 Tập 1 PDF - Từ Các Đề Thi Học Sinh Giỏi Tháng 10 Năm 2023

Tải FREE sách 1341 Word Form C1, C2 Tập 1 PDF – Từ Các Đề Thi Học Sinh Giỏi Tháng 10 Năm 2023

Tải FREE sách 1341 Word Form C1, C2 Tập 1 PDF – Từ Các Đề Thi Học Sinh Giỏi Tháng 10 Năm 2023 là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách 1341 Word Form C1, C2 Tập 1 PDF – Từ Các Đề Thi Học Sinh Giỏi Tháng 10 Năm 2023 đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách 1341 Word Form C1, C2 Tập 1 PDF – Từ Các Đề Thi Học Sinh Giỏi Tháng 10 Năm 2023 về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TÓM TẮT VÀ PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU TÀI LIỆU WORD FORM C1C2

Tài liệu “TẬP 1 WORD FORM C1C2” được thiết kế như một “MAIN COURSE” (món chính) trong hệ thống các lớp học của Otto Channel, nhằm phục vụ đối tượng học sinh giỏi, học sinh chuyên và người luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh nâng cao như CAE (C1)CPE (C2). Mục đích chính của tài liệu là cung cấp một ngân hàng bài tập phong phú, chất lượng cao, giúp người học không chỉ nhận biết mà còn sử dụng linh hoạt và chính xác các dạng từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) trong các ngữ cảnh phức tạp.

Triết lý giảng dạy của tài liệu được thể hiện qua khẩu hiệu **”Teach fromHình ảnh về a book titled 'Teach from'

Shutterstock

not fromShutterstock

** (Dạy từ [tâm huyết/kiến thức], không dạy từ [sách vở/khuôn mẫu], hoặc Dạy từ [kinh nghiệm/ứng dụng], không dạy từ [lý thuyết], tùy theo cách diễn giải), nhấn mạnh tính ứng dụng thực tế và chất lượng chuyên môn sâu sắc.


1. Phân Tích Độ Khó và Tính Học Thuật của Cấp Độ C1/C2

Kỹ năng Word Form ở cấp độ C1/C2 không chỉ là việc thêm hậu tố (suffix) hay tiền tố (prefix) cơ bản. Nó đòi hỏi người học phải có sự am hiểu sâu sắc về ngữ nghĩa, ngữ pháp và các quy tắc đặc biệt của tiếng Anh học thuật.

1.1. Yêu cầu của Word Form C1/C2

Để làm chủ Word Form ở cấp độ cao, người học cần phải vượt qua 3 thách thức cốt lõi:

  • Từ Vựng Chuyên Sâu (Advanced Vocabulary): Các từ gốc được sử dụng trong bài tập thường là các từ có tần suất thấp (low-frequency words) trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại phổ biến trong văn bản học thuật (ví dụ: EXHAUST, COMMERCE, BOOK trong các ví dụ trích đoạn).
  • Quy tắc Biến đổi Phức tạp (Complex Derivational Rules): Bao gồm việc nhận biết các tiền tố/hậu tố bất quy tắc hoặc ít gặp (ví dụ: các hậu tố tạo danh từ trừu tượng như -hood, -ship, -tude), và các từ có nhiều dạng phủ định hoặc nhiều dạng tính từ/danh từ mang sắc thái nghĩa khác nhau (ví dụ: economic (kinh tế) vs. economical (tiết kiệm)).
  • Xác định Vị trí từ và Ngữ cảnh (Collocation and Context): Đây là phần khó nhất. Người học phải xác định chính xác từ loại (N, V, Adj, Adv) cần điền vào chỗ trống, sau đó chọn dạng từ phù hợp về nghĩaCollocation (tổ hợp từ). Ví dụ, chỗ trống cần danh từ, nhưng phải chọn giữa danh từ người (-er), danh từ vật (-ion), hay danh từ trừu tượng (-ment).

1.2. Nguồn Đề Thi và Tính Xác thực

Việc tài liệu khẳng định trích lọc từ “CÁC ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI” (HSG) ở các cấp độ và đề thi chuyên (chẳng hạn như các lớp C1-HCM và C1-HN) đảm bảo tính xác thựcđộ khó cao của nội dung. Các đề thi HSG nổi tiếng với việc kiểm tra kiến thức ngôn ngữ học thuật chuyên sâu và các cấu trúc ngữ pháp nâng cao, khiến tài liệu này trở thành một công cụ hiệu quả cho việc ôn luyện chuyên môn.


2. Phân Tích Cấu Trúc Bài Tập và Phương pháp Tiếp cận

Tài liệu được biên soạn dưới dạng ngân hàng bài tập (có đáp án kèm theo), tạo điều kiện cho việc tự học và ôn tập có hệ thống.

2.1. Tập Trung vào Các Trường hợp Đặc biệt (Exceptions and Nuances)

Word Form ở cấp độ C1/C2 thường xoay quanh các trường hợp mà quy tắc biến đổi từ loại cơ bản không còn áp dụng được hoặc yêu cầu sự lựa chọn tinh tế về ngữ nghĩa.

  • Từ có Nhiều Nghĩa (Polysemous Words): Ví dụ: Từ gốc BOOK (sách) không chỉ biến thành booker (người đặt chỗ), bookish (thích đọc sách, lý thuyết) mà còn có thể tạo ra các từ ghép phức tạp như bookkeeping (kế toán) hoặc bookworm (mọt sách). Bài tập ở cấp độ này thường kiểm tra các từ phái sinh ít phổ biến hơn. Trong ví dụ trích đoạn: She only has (BOOK) knowledge… đáp án là bookish, nhấn mạnh kiến thức chỉ dựa trên sách vở, thiếu thực tiễn (theoretical).
  • Dạng Phủ định và Sắc thái: Kiểm tra khả năng tạo ra các dạng phủ định bằng các tiền tố khác nhau (un-, in-, dis-, non-, im-), ví dụ: unsuccessful (không thành công) và disappointed (thất vọng) từ success/appoint. Người học cần biết cách chọn tiền tố phù hợp với từ gốc.

2.2. Kiểm tra Collocations (Tổ hợp từ) và Độ Chính xác Ngữ pháp

Các bài tập Word Form không thể tách rời khỏi ngữ pháp và Collocations. Tài liệu này gián tiếp kiểm tra khả năng nhận biết cấu trúc câu.

  • Xác định Từ loại Bắt buộc: Người học phải nắm vững vị trí từ trong câu: sau tính từ là danh từ, sau động từ to be hoặc động từ liên kết là tính từ/trạng từ, v.v. Ví dụ: The problem is likely to (POOR) families even further. Chỗ trống nằm sau to (trợ động từ), cần một động từ nguyên mẫu (poor $\rightarrow$ impoverish), và đồng thời phải nhận ra rằng impoverish có nghĩa là làm cho nghèo đi (ý nghĩa sâu hơn là make poor).
  • Danh từ Tập thể và Trừu tượng: Kiểm tra các danh từ phức tạp từ động từ (ví dụ: commit $\rightarrow$ commitment), danh từ chỉ hành động (ví dụ: apply $\rightarrow$ application), hoặc danh từ trừu tượng (poor $\rightarrow$ poverty).

2.3. Ví dụ Phân Tích Từ Vựng Trong Tài liệu (Trích đoạn)

Phân tích các ví dụ trích đoạn cho thấy độ khó cao:

  • Ví dụ 135: His energy seems (EXHAUST). Chỗ trống cần tính từ bổ nghĩa cho energy, nhưng có 2 tính từ từ exhaust: exhausted (cảm thấy kiệt sức, dùng cho người) và exhausting (gây kiệt sức, dùng cho vật/trải nghiệm). Tuy nhiên, câu này phức tạp hơn, có thể cần dạng phủ định để tạo ra từ inexhaustible (vô tận, không bao giờ cạn), phù hợp với strong man.
  • Ví dụ 136: Christmas has become too (COMMERCE). Cần tính từ. Commerce (thương mại) $\rightarrow$ commercial (thuộc về thương mại) hoặc commercialized (thương mại hóa). Trong ngữ cảnh chỉ trích, commercialized (bị thương mại hóa quá mức) là đáp án có sắc thái nghĩa mạnh mẽ và phù hợp hơn.
  • Ví dụ 137: She only has (BOOK) knowledge… Đáp án là bookish, đã phân tích ở trên, đòi hỏi sự am hiểu về từ phái sinh mang tính học thuật và tinh tế.

3. Đánh Giá Chuyên Sâu Tác Động Lên Kỹ Năng Học Thuật

Tài liệu Word Form C1/C2 không chỉ giúp người học vượt qua các bài kiểm tra mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ chuyên nghiệp và học thuật.

3.1. Cải thiện Tiêu chí Lexical Resource (Từ Vựng)

Đối với các kỳ thi chứng chỉ quốc tế như IELTS, CAE/CPE, khả năng sử dụng “a wide range of vocabulary” (phạm vi từ vựng rộng) và “flexibility in the use of word forms” (sự linh hoạt trong việc sử dụng dạng từ) là yếu tố quyết định band điểm cao (từ 7.0 trở lên).

  • Tính Linh hoạt: Việc làm chủ Word Form giúp người học biết cách biến danh từ cốt lõi của một chủ đề thành các tính từ, động từ, trạng từ khác nhau (ví dụ: globalization $\rightarrow$ globalize $\rightarrow$ globally $\rightarrow$ global). Điều này cho phép họ diễn đạt cùng một ý tưởng bằng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, tối ưu hóa điểm Lexical Resource.
  • Phong cách Học thuật (Academic Register): Các từ vựng được học từ tài liệu này thường là từ có tính học thuật cao, giúp người học chuyển đổi phong cách viết từ thông thường sang chính thức (formal) và chuyên nghiệp, rất quan trọng cho các bài luận Task 2 (IELTS) hoặc bài viết cấp độ C1/C2.

3.2. Nâng Cao Độ Chính xác Ngữ pháp (Grammatical Accuracy)

Mặc dù trọng tâm là từ vựng, việc luyện Word Form lại là cách luyện tập ngữ pháp hiệu quả nhất ở cấp độ nâng cao.

  • Kiểm tra Nhận thức Cấu trúc Câu: Để xác định từ loại cần điền, người học buộc phải phân tích kỹ lưỡng cấu trúc câu, bao gồm Subject-Verb Agreement (sự hòa hợp Chủ ngữ-Động từ), Parallelism (cấu trúc song song) và việc sử dụng đúng các Prepositions (giới từ) đi kèm với động từ hoặc danh từ đã biến đổi.
  • Sử dụng Ngôn ngữ Cô đọng (Concise Language): Word Form thường kiểm tra khả năng biến đổi mệnh đề thành cụm từ, hoặc sử dụng các từ phái sinh để rút gọn câu, làm cho văn phong trở nên cô đọng và trang trọng hơn (ví dụ: thay vì The reason why he failed was his lack of effort $\rightarrow$ His failure was due to his inadequacy of effort).

3.3. Xây dựng Khả năng Đọc Hiểu Sâu (In-depth Reading Comprehension)

Việc làm chủ Word Form giúp tăng tốc độ và độ chính xác trong việc đọc các văn bản học thuật phức tạp. Khi gặp một từ mới, người học có thể suy luận nghĩa của nó dựa trên từ gốc và các tiền tố/hậu tố (ví dụ: biết mal- nghĩa là bad $\rightarrow$ suy luận malfunction nghĩa là trục trặc).


4. Cảm Nhận Cá Nhân Về Giá Trị Tổng Thể của Tài liệu

Tập 1 Word Form C1C2 là một tài liệu có giá trị học thuật cao, thể hiện sự am hiểu chuyên môn sâu sắc của người biên soạn về các kỳ thi HSG và chuyên. Nó được thiết kế để rèn luyện tư duy ngôn ngữ ở mức độ tinh vi.

4.1. Ưu Điểm Nổi Bật: Tính Chuyên môn và Thử thách

  • Chất lượng Tuyệt vời của Bài tập: Việc trích lọc từ các đề thi chuyên và HSG đảm bảo rằng các câu hỏi không chỉ là bài tập điền từ cơ bản, mà là các thử thách ngôn ngữ phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa ngữ pháp, từ vựng và ngữ nghĩa.
  • Phục vụ đúng đối tượng C1/C2: Tài liệu tập trung vào các từ vựng và quy tắc biến đổi ít phổ biến, thách thức những người học đã có nền tảng vững chắc (B2) muốn vượt lên band điểm cao hơn. Nó giúp lấp đầy khoảng trống kiến thức về các từ phái sinh ngoại lệ và các sắc thái nghĩa.
  • Khuyến khích Tư duy Phân tích: Để giải quyết các bài tập trong tài liệu này, người học không thể dùng cảm tính mà buộc phải thực hiện phân tích cấu trúc câu và vị trí từ một cách chặt chẽ, từ đó củng cố khả năng tư duy logic bằng tiếng Anh.

4.2. Thách Thức và Khuyến nghị

  • Yêu cầu Nền tảng Vững chắc: Tài liệu này không dành cho người mới bắt đầu. Nếu người học ở trình độ dưới B2, họ sẽ cảm thấy choáng ngợp và có nguy cơ nản lòng, vì nó không cung cấp nhiều giải thích lý thuyết cơ bản mà tập trung vào thực hành.
  • Cần Phương pháp Học tập Chủ động: Chỉ đọc đáp án và học thuộc lòng các từ vựng sẽ không hiệu quả. Người học cần phải: 1. Phân tích lý do chọn dạng từ đó (danh từ/tính từ) dựa trên ngữ pháp. 2. Phân tích lý do chọn từ đó về nghĩa (ví dụ: commercialized thay vì commercial). 3. Luyện tập sử dụng từ đã học trong câu riêng của mình.
  • Thiếu Ngữ cảnh Dài: Vì đây là bộ sưu tập các câu riêng lẻ, người học cần bổ sung việc đọc các văn bản học thuật dài để thấy được cách các từ vựng C1/C2 này được sử dụng trong các đoạn văn và bài luận hoàn chỉnh.

4.3. Kết Luận Tổng Thể

Tập 1 Word Form C1C2 là một tài nguyên không thể thiếu cho các thí sinh tham vọng đạt được thành tích cao nhất trong các kỳ thi tiếng Anh học thuật. Nó là bằng chứng rõ ràng cho việc “Học ở cấp độ nào, luyện tập ở cấp độ đó”. Tài liệu giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn tinh chỉnh sự nhạy bén ngôn ngữ, từ đó đạt được độ chính xác và linh hoạt cần thiết để được công nhận là người sử dụng tiếng Anh thành thạo (C1/C2). Đây là một tài liệu chiến lược, hiệu quả để chuyển đổi kiến thức thụ động thành kỹ năng ngôn ngữ chủ động và chuyên sâu.