Sách Grammar And Beyond Essentials 3 PDF tải FREE

Sách Grammar And Beyond Essentials 3 PDF tải FREE

Sách Grammar And Beyond Essentials 3 PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Grammar And Beyond Essentials 3 PDF tải FREE đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Grammar And Beyond Essentials 3 PDF tải FREE về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TÓM TẮT VÀ PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU SÁCH GRAMMAR AND BEYOND ESSENTIALS 3

1. Phân Tích Hệ Thống Ngữ Pháp Trọng Tâm Cấp Độ B2

Cuốn sách này tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, được sắp xếp một cách có hệ thống để chuyển đổi người học từ trạng thái hiểu biết sang trạng thái sử dụng thành thạo. Dựa trên cấu trúc điển hình của giáo trình cấp độ 3, nội dung được phân chia thành các đơn vị lớn (Units) bao gồm các chủ đề ngữ pháp cốt lõi.

1.1. Hoàn Thiện Hệ Thống Thì và Trạng thái (Tenses and Aspects)

Ở trình độ B2, người học đã nắm vững các thì cơ bản (Đơn và Tiếp diễn), trọng tâm sẽ chuyển sang các thì phức tạp hơn và việc sử dụng các thì trong các bối cảnh cụ thể:

  • Thì Hoàn Thành (Perfect Tenses): Việc sử dụng chính xác Present Perfect SimplePresent Perfect Progressive là tối quan trọng.
    • Phân biệt Sắc thái: Giáo trình sẽ tập trung vào sự khác biệt khi sử dụng Simple (nhấn mạnh kết quả hoặc số lượng: I have written five emails) và Progressive (nhấn mạnh tính liên tục của hành động và sự chưa hoàn thành: I have been writing emails all morning).
    • Bối cảnh Kể chuyện: Việc kết hợp Past Perfect với Past Simple trong các đoạn tường thuật phức tạp để xác định rõ ràng trình tự sự kiện (She had finished the report before the deadline).
  • Động từ Trạng thái trong Thì Tiếp diễn (Stative Verbs in Progressive Tenses): Giải quyết các trường hợp ngoại lệ khi động từ trạng thái (think, see, taste, have) có thể được sử dụng trong thì tiếp diễn khi chúng mang ý nghĩa hành động (action). Ví dụ: I am thinking about the problem (đang suy nghĩ – hành động) so với I think it is a good idea (tin rằng – trạng thái).

1.2. Làm Chủ Động Từ Khuyết Thiếu và Cụm Động từ Khuyết Thiếu (Modals and Phrasal Modals)

Động từ khuyết thiếu ở cấp độ 3 được mở rộng để thể hiện các chức năng phức tạp như suy luận, trách nhiệm, và giả định không có thật.

  • Động từ Khuyết thiếu Hoàn thành (Perfect Modals): Cấu trúc Modal + have + Past Participle (must have done, should have done, might have done). Đây là một cột mốc ngữ pháp quan trọng, cho phép người học suy luận về quá khứ (He must have forgotten the meeting), chỉ trích/hối tiếc (You should have studied harder), hoặc bày tỏ khả năng trong quá khứ (She might have left early).
    • Mức độ Chắc chắn: Tập trung vào việc phân biệt các mức độ chắc chắn (must (cao nhất), may/might/could (thấp hơn), can’t (chắc chắn phủ định)).
  • Ngữ cảnh Bày tỏ Sự Cho phép và Cần thiết: Phân biệt tinh tế giữa must, have to, need to (cần thiết/bắt buộc) và sự khác biệt giữa may, can (cho phép).

1.3. Cấu Trúc Câu Phức Tạp (Mệnh đề Phụ và Phân từ)

Đây là trọng tâm chính của B2, nơi người học phải học cách kết hợp các câu đơn thành câu ghép và câu phức để tạo ra văn bản học thuật mạch lạc và chính xác.

  • Mệnh đề Danh từ (Noun Clauses): Sử dụng các mệnh đề danh từ làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ, bắt đầu bằng that, what, where, whether, if… (ví dụ: That she left early was surprising).
  • Mệnh đề Tính từ/Quan hệ (Adjective/Relative Clauses): Ôn tập mệnh đề quan hệ cơ bản (who, which, that) và mở rộng sang các dạng nâng cao:
    • Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining clauses), sử dụng dấu phẩy, cung cấp thông tin thêm.
    • Rút gọn mệnh đề quan hệ thành cụm phân từ (participle phrases: The man standing there is my brother). Kỹ năng này làm cho văn viết học thuật trở nên cô đọng và trang trọng.
  • Mệnh đề Trạng từ (Adverb Clauses): Tập trung vào các mệnh đề chỉ điều kiện (If, Unless, Provided that), thời gian (When, While, As soon as, Once), và nhượng bộ (Although, Even though, While).

1.4. Luyện tập Giới từ và Danh từ (Prepositions and Noun Forms)

  • Danh từ Đếm được và Không đếm được (Count and Non-Count Nouns): Củng cố quy tắc và đặc biệt là các danh từ có thể là cả hai tùy theo ngữ cảnh (time, experience, light).
  • Giới từ Cố định (Fixed Prepositions): Tập trung vào các kết hợp Verb + Preposition (rely on, account for, specialize in) và Adjective + Preposition (aware of, interested in, responsible for), là các lỗi phổ biến ngay cả ở trình độ cao.

2. Phương Pháp Tiếp Cận “VƯỢT RA NGOÀI” (Beyond) và Tính Học Thuật

Điểm khác biệt lớn nhất của Grammar and Beyond Essentials 3 là phương pháp giảng dạy dựa trên bằng chứng, kết nối ngữ pháp với ứng dụng thực tế trong văn viết.

2.1. Ngữ Pháp Dựa Trên Thể Loại (Genre-based Grammar)

Triết lý “Beyond” được thể hiện qua việc sử dụng corpus linguistics (ngôn ngữ học ngữ liệu) để minh họa cách người bản xứ sử dụng ngữ pháp trong các thể loại viết cụ thể.

  • Văn bản Học thuật Thực: Các bài tập và ví dụ không phải là các câu đơn lẻ được tạo ra một cách giả tạo, mà là các trích đoạn từ văn bản học thuật (báo cáo, bài nghiên cứu, sách giáo khoa). Ví dụ: khi học Passive Voice, giáo trình sẽ chỉ ra rằng thể bị động được sử dụng rộng rãi trong các bài viết khoa học để duy trì tính khách quan và tập trung vào quá trình/kết quả (The results were analyzed thay vì We analyzed the results).
  • Tần suất Sử dụng (Frequency): Giáo trình có thể trình bày dữ liệu về việc một cấu trúc ngữ pháp cụ thể thường được sử dụng như thế nào trong văn nói so với văn viết. Ví dụ, việc sử dụng các mệnh đề quan hệ rút gọn là phổ biến hơn nhiều trong văn viết chính thức.

2.2. Kết Nối Ngữ Pháp với Viết Học Thuật (Grammar-to-Writing Connection)

Mỗi đơn vị ngữ pháp đều được tích hợp với các mục tiêu viết cụ thể, giúp học sinh áp dụng ngay lập tức:

  • Tăng Tính Phức tạp của Câu: Sau khi học các loại mệnh đề phụ (Noun, Adjective, Adverb Clauses), học sinh được hướng dẫn cách kết hợp chúng để viết các câu dài, có cấu trúc phức tạp, cần thiết cho văn phong học thuật.
  • Kiểm soát Lỗi Phổ biến: Giáo trình thường bao gồm các phần Common Errors (Lỗi thường gặp) dựa trên phân tích ngữ liệu từ các bài viết của người học. Ví dụ: cảnh báo về việc sử dụng sai giới từ đi kèm với động từ hoặc việc sử dụng lẫn lộn thì trong một câu phức.
  • Chức năng Ngôn ngữ: Ngữ pháp được dạy như một công cụ để đạt được chức năng ngôn ngữ. Ví dụ: Học Perfect Modals để thực hiện chức năng speculating about the past (suy đoán về quá khứ), hoặc học Adverb Clauses of Concession (Although/Even though) để thực hiện chức năng acknowledging counterarguments (công nhận luận điểm phản biện).

3. Phân Tích Chiều Sâu Phương Pháp Học Tập và Ôn Tập

Cuốn sách này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn hướng dẫn người học cách thức để tiếp thu và sử dụng kiến thức một cách hiệu quả.

3.1. Tiếp cận 3 Bước Toàn Diện (Three-Stage Approach)

Hầu hết các bài học ngữ pháp trong Grammar and Beyond Essentials 3 sẽ tuân theo một quy trình 3 bước:

  1. Form (Cấu trúc): Trình bày rõ ràng cấu trúc ngữ pháp (dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn) và các quy tắc cơ bản (ví dụ: quy tắc thêm -ed cho động từ thường quá khứ).
  2. Meaning (Ý nghĩa): Giải thích ý nghĩa cốt lõi và các sắc thái ý nghĩa khác nhau của cấu trúc đó (ví dụ: will có thể là dự đoán hoặc hứa hẹn/tự nguyện).
  3. Use (Cách dùng/Chức năng): Chỉ ra bối cảnh và mục đích sử dụng cấu trúc trong các tình huống thực tế (ví dụ: khi nào nên dùng Past Simple thay vì Present Perfect). Việc tập trung vào Use chính là yếu tố “Beyond” của sách.

3.2. Vai trò của Tự Đánh giá và Ôn tập

  • Bài tập Đa Dạng: Cuốn sách cung cấp nhiều dạng bài tập, từ controlled practice (thực hành có kiểm soát, như điền vào chỗ trống) đến freer practice (thực hành tự do, như viết câu cá nhân hóa hoặc đoạn văn ngắn).
  • Self-Checks và Review Units: Chắc chắn có các bài kiểm tra tự đánh giá (Self-Checks) và các đơn vị ôn tập (Review Units) sau mỗi 3 đến 4 chương. Các bài ôn tập này thường tổng hợp kiến thức từ các chương trước, yêu cầu người học phải phân biệt và lựa chọn cấu trúc phù hợp.
  • Workbook Online: Sự kèm theo của Online Workbook cung cấp hàng trăm bài tập bổ sung, cho phép người học luyện tập thêm một cách không giới hạn, rất quan trọng cho cấp độ B2 để đạt được sự tự động hóa ngữ pháp.

3.3. Xây Dựng Từ Vựng Học Thuật Thông qua Ngữ pháp

Ngữ pháp và từ vựng luôn đi đôi với nhau:

  • Academic Vocabulary: Các bài tập và văn bản ví dụ thường chứa các từ vựng học thuật (Academic Vocabulary) phổ biến, giúp người học tiếp thu từ vựng trong bối cảnh ngữ pháp chính xác.
  • Collocations Ngữ pháp: Tập trung vào các tổ hợp từ cố định liên quan đến ngữ pháp. Ví dụ: danh từ difficulty thường đi kèm với cụm in + Gerund (I had difficulty in understanding) hoặc động từ prevent đi kèm với from + Gerund (prevented me from going).

4. Cảm Nhận Cá Nhân Về Cuốn Sách Grammar and Beyond Essentials 3

Với sự chuyển dịch ngày càng tăng sang Tiếng Anh Học thuật (EAP) trong giáo dục đại học, Grammar and Beyond Essentials 3 là một tài liệu vô cùng có giá trị, cung cấp giải pháp vượt trội so với các sách ngữ pháp truyền thống.

4.1. Ưu Điểm Nổi Bật: Phương Pháp Dạy Ngữ pháp Hiện đại

  • Tính Xác thực (Authenticity): Phương pháp dựa trên ngữ liệu (corpus-based) là điểm mạnh nhất. Việc chỉ ra rằng “người bản xứ thực sự sử dụng cấu trúc này như thế nào trong văn viết khoa học” mang lại tính thuyết phục cao hơn so với các quy tắc khô khan. Điều này giúp người học hiểu rõ hơn về văn phong (register) – khi nào nên dùng Passive (trang trọng), khi nào nên dùng Active (bình thường).
  • Tập trung vào Chức năng (Function Focus): Việc kết nối ngữ pháp với chức năng ngôn ngữ (như Speculating, Expressing regret, Acknowledging counterarguments) là một bước tiến lớn. Ngữ pháp không còn là mục tiêu mà là công cụ để giao tiếp ý nghĩa phức tạp. Điều này hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của cấp độ B2, nơi người học phải biết cách thể hiện sự tinh tế trong ý kiến của mình.
  • Chuẩn bị cho Kỹ năng Viết: Với việc tích hợp phần Grammar-to-Writing Connection, cuốn sách là cầu nối vững chắc giúp người học chuyển kiến thức ngữ pháp lý thuyết sang kỹ năng viết thực tế, đặc biệt là trong việc viết luận và báo cáo học thuật.

4.2. Thách Thức và Yêu Cầu Chuyên môn

  • Yêu cầu Nền tảng Vững chắc: Do là cấp độ 3, cuốn sách giả định người học đã nắm vững các thì cơ bản (Simple Tenses, Continuous Tenses), Basic Modals, và các loại Clauses đơn giản. Nếu người học có lỗ hổng kiến thức ở cấp độ 1 hoặc 2, họ sẽ cảm thấy quá tải khi đối mặt với các cấu trúc phức tạp như Perfect ModalsRút gọn Mệnh đề Quan hệ.
  • Tính Trừu tượng của Nội dung: Các chủ đề ngữ pháp như Gradability (phân cấp tính từ), Nominalization (danh từ hóa), hoặc sự khác biệt tinh tế giữa Present Perfect Simple/Progressive đòi hỏi người học phải có khả năng tư duy trừu tượng và phân tích cao. Giáo viên cần có kỹ năng sư phạm tốt để làm rõ các khái niệm này.
  • Cần Giáo trình Bổ sung: Mặc dù sách là một tài liệu ngữ pháp tuyệt vời, nó không thể thay thế cho giáo trình tổng quát. Người học vẫn cần các tài liệu bổ sung để luyện tập các kỹ năng Nghe, Nói, và Đọc toàn diện.

4.3. Đánh giá Giá trị Tổng thể

Grammar and Beyond Essentials 3 là một trong những giáo trình ngữ pháp học thuật tốt nhất hiện có trên thị trường. Nó không chỉ cung cấp các quy tắc mà còn cung cấp cách thức tư duy về ngữ pháp.

Sự sắp xếp logic của các chương, từ việc hoàn thiện hệ thống thì phức tạp đến việc làm chủ các cấu trúc câu phức (Mệnh đề Quan hệ, Phân từ), đảm bảo người học B2 có thể đạt được hai mục tiêu quan trọng: 1. Sử dụng ngôn ngữ với độ chính xác cao (high accuracy), và 2. Thể hiện các ý tưởng phức tạp một cách mạch lạc và trang trọng (cohesion and formal register).

Cuốn sách này là công cụ hoàn hảo cho các sinh viên đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS/TOEFL (đặc biệt là để đạt band điểm từ 6.5 trở lên trong phần Viết và Nói) và bất kỳ ai muốn nâng cao tiếng Anh của mình lên mức độ chuyên nghiệp và học thuật. Nó thành công trong việc tạo ra một trải nghiệm học tập nơi ngữ pháp được nhìn nhận như một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp, đúng như tinh thần “Grammar and Beyond” mà Cambridge đã đặt ra.