Tải FREE sách Key Links C1 - C2 PDF - Student's Book

Tải FREE sách Key Links C1 – C2 PDF – Student’s Book

Tải FREE sách Key Links C1 – C2 PDF – Student’s Book là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Key Links C1 – C2 PDF – Student’s Book đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Key Links C1 – C2 PDF – Student’s Book về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TÓM TẮT VÀ PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU GIÁO TRÌNH KEYLINKS C1/C2

Cuốn KeyLinks Student’s Book C1/C2 là một giáo trình tiếng Anh nâng cao, được thiết kế để đưa người học từ trình độ Tiên tiến (Advanced) lên mức Độ thành thạo (Proficiency) theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR). Ở cấp độ C1/C2, người học không chỉ được yêu cầu sử dụng ngôn ngữ một cách trôi chảy mà còn phải sử dụng nó một cách chính xác, linh hoạt, và tinh tế trong hầu hết mọi tình huống học thuật, chuyên môn, hoặc xã hội.

KeyLinks nhấn mạnh vào việc xây dựng “liên kết” (Key Links) giữa kiến thức ngữ pháp sâu sắc, vốn từ vựng học thuật và giao tiếp rộng lớn, cùng với các kỹ năng đọc và tư duy phản biện phức tạp. Giáo trình được chia thành các mô-đun (Modules), mỗi mô-đun bao gồm các bài học tích hợp chặt chẽ về Từ vựng, Ngữ pháp và Kỹ năng (Đọc, Viết, Nghe, Nói).

1. Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp Chuyên Sâu Cấp Độ C1

Cấp độ C1 không chỉ là việc học thêm các cấu trúc ngữ pháp mới, mà là việc hiểu được các chức năngsắc thái tinh tế của những cấu trúc đã biết, đặc biệt là cách chúng được sử dụng để thể hiện các ý tưởng phức tạp và trừu tượng.

1.1. Hệ Thống Thì Hoàn Hảo (Perfect Tenses) và Các Sắc Thái Tinh Tế

Mô-đun 1 (Live and learn) và 2 (Leaving a legacy) đều tập trung vào việc ôn tập và đào sâu các thì hoàn thành: Present Perfect Simple/ProgressivePast Perfect Simple/Progressive.

  • Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect): Ở cấp độ C1, người học phải vượt qua việc chỉ đơn thuần nói về kinh nghiệm hoặc hành động kéo dài đến hiện tại. Họ phải hiểu được các sắc thái phức tạp hơn, ví dụ: sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa khi sử dụng Present Perfect Simple (I have written five reports this week) so với Present Perfect Progressive (I have been writing reports all week), nhấn mạnh vào số lượng/hoàn thành so với tính liên tục/tính chưa hoàn thành.
  • Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect): Việc sử dụng Past Perfect Simple (Had done) và Past Perfect Progressive (Had been doing) được đào sâu trong bối cảnh kể chuyện và tường thuật học thuật. Mục tiêu là để người học có thể kể một câu chuyện phức tạp, đan xen các hành động ở các mốc thời gian khác nhau một cách rõ ràng, một kỹ năng thiết yếu trong văn viết chuyên nghiệp.

1.2. Thể Hiện Thói Quen/Trạng Thái Trong Quá Khứ (Used to và Would)

Mô-đun 1 đề cập đến việc sử dụng used towould. Đây là một điểm ngữ pháp điển hình của cấp độ nâng cao:

  • Phân biệt về Chức năng: Giáo trình phải làm rõ rằng used to có thể dùng để chỉ cả thói quen (action) và trạng thái (state) trong quá khứ (I used to live in London), trong khi would chỉ dùng để chỉ thói quen/hành động (action) lặp lại trong quá khứ (Every Sunday, we would go to the market).
  • Trạng Từ Liên Quan: Cần phải luyện tập cách sử dụng used to/would với các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian phù hợp, giúp ngôn ngữ trở nên tự nhiên hơn.

1.3. Ngữ Pháp Thời Gian và Trạng Thái (Future Tenses và Stative Verbs)

  • Tương Lai Nâng Cao (Future Tenses and Forms): Mô-đun 1 liệt kê Future tenses and formsExpressions with future meaning. Ở C1, người học phải phân biệt được các sắc thái của will, be going to, Present Continuous, Present Simple (cho lịch trình), Future Continuous (hành động đang xảy ra trong tương lai), Future Perfect (hoàn thành trước một mốc thời gian) và Future Perfect Continuous.
  • Động từ Trạng thái (Stative Verbs): Cần tập trung vào việc sử dụng các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như know, believe, belong, love, seem… trong các thì tiếp diễn. Giáo trình phải giải thích các trường hợp ngoại lệ (ví dụ: think có thể dùng tiếp diễn khi nó mang ý nghĩa đang cân nhắc).

1.4. Phân Tích Cấu Trúc Câu Phức Tạp (Adjectives/Adverbs và Gradability)

Mô-đun 2 đề cập đến Adjectives – AdverbsGradability (Khả năng phân cấp).

  • Định vị và Chức năng:C1, người học cần sử dụng đa dạng các dạng trạng từ và tính từ, bao gồm cả các trạng từ có vị trí bất thường hoặc các cụm trạng từ phức tạp.
  • Gradability (Phân cấp): Đây là một chủ đề nâng cao quan trọng:
    • Tính từ có thể phân cấp (gradable: good, large) $\rightarrow$ dùng với very, quite.
    • Tính từ không thể phân cấp (non-gradable hay extreme: fantastic, enormous) $\rightarrow$ dùng với absolutely, completely, utterly.
    • Mục tiêu là tạo ra sự tinh tế trong mô tả, thay thế các từ cơ bản bằng các tính từ mạnh mẽ hơn và biết cách bổ nghĩa chính xác cho chúng.

2. Xây Dựng Vốn Từ Vựng và Thành Ngữ C1/C2

Vốn từ vựng ở KeyLinks C1/C2 không chỉ là việc ghi nhớ từ mà là việc học cách sử dụng từ ngữ trong các tổ hợp từ (collocations) và bối cảnh thành ngữ (idioms) một cách thành thạo, kết nối ngôn ngữ của người học với cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.

2.1. Từ Vựng Đào Tạo và Học Thuật (Module 1)

  • Collocations, Phrasal Verbs and Idioms related to education and learning: Ở cấp độ này, người học cần nắm được các thành ngữ và cụm động từ chuyên biệt. Ví dụ: crack a book (bắt đầu học), burn the midnight oil (học khuya), take a gap year, drop out of a course.
  • Easily Confused Words: Đây là một thách thức lớn ở C1. Giáo trình phải giải quyết các cặp từ có ý nghĩa hoặc hình thức tương đồng nhưng chức năng khác nhau. Ví dụ: affect (v) vs. effect (n/v), lay (đặt) vs. lie (nằm), comprehensive (toàn diện) vs. comprehensible (có thể hiểu được).

2.2. Xây Dựng Từ (Word Building) và Hình thái Học (Morphology)

Cả Mô-đun 12 đều nhấn mạnh vào Word building (Cấu tạo từ), giúp người học mở rộng vốn từ vựng một cách logic thay vì chỉ ghi nhớ:

  • Noun suffixes referring to people (Module 1): Học các hậu tố tạo danh từ chỉ người (-er, -or, -ist, -ant, -ee), ví dụ: employer vs. employee, consultant, psychologist.
  • Adjective suffixes (Module 2): Học các hậu tố tạo tính từ (-ous, -able, -ible, -al, -ic, -ive), giúp người học nhận ra dạng tính từ của các danh từ hoặc động từ (ví dụ: controversy $\rightarrow$ controversial, rely $\rightarrow$ reliable). Kỹ năng này là nền tảng để tăng tốc độ đọc hiểu và mở rộng vốn từ vựng một cách phi tuyến tính.

2.3. Cụm Động Từ và Giới Từ (Phrasal Verbs and Verbs + Prepositions)

Mô-đun 2 tập trung vào Verbs + prepositions (Động từ + giới từ), và Mô-đun 3phrasal verbs and prepositional phrases. Ở cấp độ C1, người học cần nắm vững:

  • Động từ Đi kèm Giới từ: Các kết hợp cố định (ví dụ: account for, insist on, abstain from), thường không thể suy luận từ nghĩa đơn lẻ.
  • Cụm Động từ: Đặc biệt là các cụm động từ đa nghĩa (break down có thể là hỏng hóc, buồn bã, hoặc phân tích).

3. Phát Triển Kỹ Năng Đọc Học Thuật và Tư Duy Cấp Độ C1

Các bài đọc trong KeyLinks C1/C2 phải là các văn bản phức tạp, thường là trích đoạn từ văn học, báo chí học thuật hoặc các tài liệu chuyên môn, với độ dài và mật độ thông tin cao.

3.1. Phân Tích Các Kỹ Năng Đọc Cụ Thể (Developing skills)

Các kỹ năng được liệt kê trong mục lục Mô-đun 12 là những kỹ năng cốt lõi của C1/C2:

  • Answering multiple-choice questions: Ở trình độ này, câu hỏi trắc nghiệm không chỉ kiểm tra hiểu chi tiết mà còn kiểm tra khả năng suy luận và phân tích.
    • Ruling out incorrect options (Loại bỏ các lựa chọn sai): Kỹ năng này yêu cầu người học phải phân tích cẩn thận các lựa chọn gây nhiễu, dựa trên việc so sánh chặt chẽ các từ khóa (key words) và ngữ cảnh.
    • Checking an option against the evidence in the text (Kiểm tra lựa chọn dựa trên bằng chứng trong văn bản): Yêu cầu người học không chỉ đoán mà phải tìm và trích dẫn bằng chứng cụ thể trong văn bản, đây là một kỹ năng tư duy phản biện cao.
  • Guessing the meaning of unknown words (Đoán nghĩa của từ không rõ): Kỹ năng này vượt qua việc chỉ dựa vào ngữ cảnh trực tiếp. Người học phải sử dụng kiến thức về cấu tạo từ (word building), ngữ pháp (grammatical function), và kiến thức nền (schema) để suy luận nghĩa của từ.

3.2. Đọc Hiểu Toàn Cục và Tổng Hợp (Global Understanding)

  • Focusing on global understanding (Tập trung vào hiểu toàn cục): Kỹ năng này, được đề cập trong Mô-đun 2, đòi hỏi người học phải tổng hợp thông tin từ toàn bộ văn bản, xác định giọng điệu (tone), mục đích chính (main purpose), và cấu trúc luận điểm (argument structure) của tác giả.

3.3. Đa Dạng Thể Loại Văn Bản (Reading Texts)

Các thể loại văn bản được chọn phản ánh sự đa dạng cần thiết cho người học C1/C2:

  • Văn bản Học thuật/Khoa học (Module 1, 2): An extract from a science-fiction story (một thể loại văn học phức tạp) và a discovery in medicine (văn bản khoa học), yêu cầu người đọc phải linh hoạt điều chỉnh chiến lược đọc.
  • Văn bản Ứng dụng/Truyền thông (Module 1, 2): A webpage for wilderness courses (văn bản ứng dụng) và two short texts on ancient graffiti (văn bản văn hóa/xã hội). Điều này đảm bảo người học có thể đối phó với nhiều phong cách viết, từ trang trọng (formal) đến thân mật (semi-formal).

4. Phân Tích Phương Pháp Sư Phạm Của Giáo Trình KeyLinks

Cuốn KeyLinks được định vị là một khóa học nâng cao, do đó, triết lý giảng dạy phải tập trung vào việc khuyến khích tính tự chủ (autonomy) và độ chính xác (accuracy) của người học.

4.1. Cách Tiếp Cận Tích Hợp (Integrated Skills Approach)

  • Liên kết Ngữ pháp và Từ vựng: Việc đặt các cấu trúc ngữ pháp như used to/wouldPerfect Tenses song song với từ vựng chuyên biệt về education and learning (Mô-đun 1) đảm bảo rằng ngữ pháp không được học một cách tách biệt mà được ứng dụng ngay lập tức trong các bối cảnh chủ đề.
  • Chuyển Đổi Kỹ Năng (Skill Bridging): Mục tiêu của các bài đọc nâng cao là để lấy thông tin, tổng hợp, và sau đó chuyển thành nền tảng cho các bài nói và viết phức tạp.

4.2. Hỗ Trợ Đánh Giá và Tự Học (Assessment and Self-study)

  • Workbook và Companion: Việc có Full-colour WorkbookCompanion riêng biệt cho thấy sự chú trọng vào việc luyện tập mở rộng và ôn tập từ vựng/ngữ pháp. Ở C1, luyện tập độc lập là rất quan trọng để đạt được sự thành thạo.
  • Tài liệu Giáo viên Toàn diện: Sự tồn tại của Teacher’s Book, Workbook – Teacher’s Edition, và Companion – Teacher’s Edition ngụ ý rằng giáo viên được cung cấp sự hỗ trợ chi tiết để giải quyết các vấn đề ngữ pháp và từ vựng phức tạp của cấp độ này.

4.3. Ví Dụ Về Ứng Dụng Ngôn Ngữ (Mẫu Bài Viết)

Mẫu bài viết được cung cấp ở phần sau của tài liệu (a formal/semi-formal letter) minh họa cho loại hình sản phẩm ngôn ngữ mà người học C1 phải đạt được.

  • Phong cách Trình bày: Bức thư tuân thủ cấu trúc của một văn bản tranh luận (argumentative text), có mở bài, thân bài (với các luận điểm rõ ràng như study at a university abroadimprove my employment prospects), và kết luận.
  • Sử dụng Ngôn ngữ C1: Nó sử dụng các cụm từ nâng cao (strong command of English, profi ciency, broaden their horizons, The impact… have had on me personally), và các từ nối học thuật (Furthermore, In conclusion). Điều này cho thấy giáo trình hướng dẫn người học sử dụng ngôn ngữ để đạt được tính thuyết phục (persuasiveness) và tính mạch lạc (coherence) cao.

5. Cảm Nhận Cá Nhân Về Giá Trị Sư Phạm Của KeyLinks C1/C2

Cuốn KeyLinks Student’s Book C1/C2 là một tài liệu học thuật nghiêm túc, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về những thách thức mà người học phải đối mặt ở trình độ cao nhất. Cá nhân tôi đánh giá cao sự tập trung vào tính chất liên kết của các yếu tố ngôn ngữ và kỹ năng.

5.1. Thành Công Trong Việc Xây Dựng “Lỗ Hổng C1”

  • Giải quyết Tính Đơn Giản Quá Mức: Nhiều người học ở cấp độ B2 mắc kẹt vì họ vẫn sử dụng các cụm từ và cấu trúc đơn giản. KeyLinks giải quyết vấn đề này bằng cách ép buộc người học phải làm việc với các collocationsidioms chuyên sâu, khiến ngôn ngữ của họ trở nên giàu sắc thái hơn. Việc học Easily Confused Words là chìa khóa để đạt được độ chính xác (accuracy) cần thiết cho C1.
  • Nâng Cao Tư Duy: Kỹ năng đọc như Ruling out incorrect optionsChecking against the evidence không chỉ là bài tập tiếng Anh mà là bài tập tư duy phản biệnlogic học. Điều này phù hợp với mục tiêu cuối cùng của CEFR là sử dụng ngôn ngữ để xử lý thông tin phức tạp và đưa ra ý kiến có căn cứ.

5.2. Thách Thức và Yêu Cầu Đối với Người Học

  • Yêu cầu Về Sự Tự Chủ: Ở cấp độ C1/C2, giáo trình chỉ đóng vai trò là kim chỉ nam. Để đạt được sự thành thạo, người học cần dành hàng giờ luyện tập với WorkbookCompanion một cách tự chủ. Sự phức tạp của Past Perfect Progressive hay sự khác biệt giữa các Future forms không thể được nắm vững nếu thiếu đi sự tự giác ôn luyện.
  • Sự Phức Tạp của Văn Bản: Các văn bản, ví dụ như An extract from a science-fiction story, có thể sử dụng ngôn ngữ trừu tượng và hình tượng, gây khó khăn cho người học. Giáo viên cần chuẩn bị tốt để giúp học sinh vượt qua rào cản về kiến thức nềnvăn phong.

5.3. Giá Trị Tổng Thể và Đánh Giá Cuối Cùng

KeyLinks C1/C2 được thiết kế để vượt qua các rào cản cuối cùng của việc học tiếng Anh. Nó cung cấp một lộ trình có hệ thống để làm chủ các yếu tố phức tạp như Gradability (phân cấp tính từ), sự tinh tế trong việc sử dụng tense/aspect, và khả năng cấu tạo từ (word building).

Giáo trình này là một công cụ xuất sắc cho những người học có mục tiêu cụ thể: 1. Chuẩn bị cho các kỳ thi C1/C2 (như Cambridge Proficiency – CPE, hoặc IELTS/TOEFL Academic yêu cầu điểm rất cao), 2. Học tập hoặc làm việc trong môi trường nói tiếng Anh, nơi mà sự trôi chảy phải đi kèm với sự trang trọng và chính xác tuyệt đối.

Việc thiết kế theo Mô-đun (Mô-đun 1 – Học tập và Phát triển; Mô-đun 2 – Di sản; Mô-đun 3 – Cân bằng) đảm bảo rằng người học liên tục được tiếp xúc với các chủ đề mang tính triết học, học thuật, và xã hội, giúp họ không chỉ nói giỏi tiếng Anh mà còn trở thành những người giao tiếp thông minh và có kiến thức sâu rộng.