


TÓM TẮT VÀ CẢM NHẬN VỀ SÁCH NEW TREETOPS 2
Cuốn sách New Treetops Class Book and Workbook 2 , được biên soạn bởi Sarah M Howell và Lisa Kester-Dodgson , là một giáo trình tiếng Anh dành cho học sinh Tiểu học (Scuola Primaria ), nằm trong chuỗi giáo trình nổi tiếng của Oxford University Press. Đây là một giáo trình tích hợp (Class Book và Workbook ) được thiết kế nhằm cung cấp kiến thức tiếng Anh cơ bản, sinh động, kết hợp với các chủ đề liên môn (CLIL – Content and Language Integrated Learning), giúp học sinh không chỉ học ngôn ngữ mà còn phát triển kiến thức về thế giới xung quanh.
Cấu trúc tổng thể của sách được tổ chức theo bốn mùa trong năm: Mùa Thu (Autumn), Mùa Đông (Winter), Mùa Xuân (Spring), và Mùa Hè (Summer). Mỗi mùa bao gồm các bài học giới thiệu về mùa đó và hai đơn vị bài học (Units) chính, cùng với các bài học liên môn và văn hóa, tạo nên một chương trình học cân bằng và có tính kết nối cao. Tổng cộng, sách bao gồm 8 đơn vị bài học (Unit 1 đến Unit 8).
1. Phân Tích Chi Tiết Nội Dung Của Sách New Treetops 2
Phần này sẽ đi sâu vào từng đơn vị bài học, phân tích chủ đề, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu, qua đó thể hiện sự phát triển dần dần của chương trình học.
1.1. Mùa Thu (Autumn) và Các Bài Học Khởi Đầu
Chủ đề Mùa Thu được dùng để mở đầu cho năm học mới, tạo không khí học tập gần gũi và thú vị.
- Chủ đề Mùa Thu: Giới thiệu từ vựng liên quan đến mùa thu như berries (quả mọng), apples (táo), a basket (cái giỏ), wood (gỗ). Cấu trúc câu đơn giản được giới thiệu là “It’s autumn. It’s windy.” (Trời đang là mùa thu. Trời có gió) , giúp học sinh mô tả thời tiết và bối cảnh tự nhiên.
- Unit 1: Numbers & Colours (Ôn tập): Đây là đơn vị ôn tập các kiến thức cơ bản nhất.
- Từ vựng: Số đếm từ one (một) đến ten (mười), và các màu sắc cơ bản như red (đỏ), yellow (vàng), brown (nâu), green (xanh lá), orange (cam), blue (xanh dương), white (trắng), black (đen), purple (tím), pink (hồng). Việc ôn tập này củng cố nền tảng cho các bài học tiếp theo.
- Cấu trúc: Giới thiệu cấu trúc hỏi tuổi “How old are you?” (Bạn bao nhiêu tuổi?) và trả lời “I’m (8).” (Tôi (8) tuổi). Đây là cấu trúc giao tiếp cơ bản, thiết yếu để học sinh giới thiệu bản thân.
- Unit 2: School objects (Đồ dùng học tập): Chủ đề quen thuộc với môi trường học đường.
- Từ vựng: Tập trung vào các vật dụng hàng ngày như a ruler (thước kẻ), a pen (bút mực), a pencil (bút chì), a rubber (cục tẩy), a desk (bàn học), a book (sách), a chair (ghế), a bag (cặp/túi).
- Cấu trúc: Cấu trúc hỏi và đáp về vật thể “What’s this? It’s a ruler.” (Đây là cái gì? Đây là cái thước kẻ) , cùng với các câu mệnh lệnh đơn giản liên quan đến vị trí “Put your (ruler) on your (chair).” (Đặt thước kẻ của bạn lên ghế) và “Put your (pen) in your (bag).” (Đặt bút của bạn vào túi) .
- CLIL (Nội dung và Ngôn ngữ tích hợp) Khoa học: Chủ đề được lồng ghép ngay sau Unit 2 là The weather (Thời tiết), mở rộng vốn từ vựng và kiến thức về khoa học tự nhiên.
1.2. Mùa Đông (Winter) và Môi Trường Sống
Phần Mùa Đông chuyển chủ đề sang môi trường sống và quần áo, liên quan trực tiếp đến sự thay đổi của mùa.
- Chủ đề Mùa Đông: Giới thiệu từ vựng về mùa đông và các hoạt động như a snowball (quả cầu tuyết), skis (ván trượt tuyết), gloves (găng tay), hot chocolate (sô cô la nóng). Cấu trúc mô tả thời tiết được thay đổi thành “It’s winter. It’s snowy.” (Trời đang là mùa đông. Trời có tuyết) .
- Unit 3: Rooms in a house (Các phòng trong nhà): Mở rộng bối cảnh từ trường học sang nhà ở.
- Từ vựng: Bao gồm các phòng trong nhà: attic (gác mái), a bathroom (phòng tắm), a bedroom (phòng ngủ), a kitchen (nhà bếp), a living room (phòng khách).
- Cấu trúc: Tập trung vào cấu trúc hỏi và trả lời về vị trí của người: “Where’s (Grandma)? (She’s) in (the attic).” (Bà đang ở đâu? Bà đang ở gác mái) .
- Unit 4: Clothes (Quần áo): Chủ đề thiết yếu, đặc biệt trong mùa đông.
- Từ vựng: Các loại quần áo cơ bản: skirt (váy), trousers (quần dài), a hat (mũ), a jumper (áo len), socks (tất), a coat (áo khoác), boots (ủng), shoes (giày).
- Cấu trúc: Sử dụng các câu mệnh lệnh liên quan đến việc mặc và cởi quần áo: “Put on your (socks).” (Mặc tất vào) và “Take off your (hat).” (Cởi mũ ra) . Ngoài ra, còn có cấu trúc mô tả trang phục và màu sắc: “a (purple) (hat)” (một cái mũ (màu tím)).
- CLIL (Nội dung và Ngôn ngữ tích hợp) Toán học: Chủ đề Shapes in our world (Các hình dạng trong thế giới của chúng ta), giúp học sinh ứng dụng tiếng Anh vào môn Toán.
- Văn hóa: Chủ đề My clothes (Quần áo của tôi), mở rộng kiến thức văn hóa liên quan đến trang phục.
1.3. Mùa Xuân (Spring) và Thế Giới Đồ Chơi, Cơ Thể
Phần Mùa Xuân mang đến các chủ đề mới, tập trung vào cá nhân và sở thích cá nhân.
- Chủ đề Mùa Xuân: Từ vựng liên quan đến sự sống và tươi mới: a rainbow (cầu vồng), a chick (gà con), a nest (tổ chim), a butterfly (bướm). Cấu trúc mô tả thời tiết: “It’s spring. It’s sunny.” (Trời đang là mùa xuân. Trời nắng) .
- Unit 5: Toys (Đồ chơi): Chủ đề được yêu thích ở lứa tuổi này.
- Từ vựng: Các loại đồ chơi phổ biến: a robot (người máy), a paint box (hộp màu), Lego, a drum (trống), a doll (búp bê), cards (bài), a game (trò chơi), a puzzle (xếp hình).
- Cấu trúc: Cấu trúc sở hữu cơ bản “I’ve got a (drum).” (Tôi có một cái trống) và cấu trúc hỏi đáp: “Have you got a (game)? No, I’ve got a (doll).” (Bạn có trò chơi không? Không, tôi có một con búp bê) .
- Unit 6: Body & face (Cơ thể và khuôn mặt): Chủ đề cần thiết để học sinh mô tả bản thân và người khác.
- Từ vựng: Các bộ phận cơ thể và khuôn mặt: hair (tóc), ears (tai), eyes (mắt), a nose (mũi), a mouth (miệng), arms (cánh tay), hands (bàn tay), legs (chân), feet (bàn chân), a body (cơ thể), blond (tóc vàng).
- Cấu trúc: Tập trung vào việc mô tả đặc điểm ngoại hình: “I’ve got (blue) (eyes) and (blond) (hair).” (Tôi có mắt (xanh dương) và tóc (vàng)). Cấu trúc hỏi đáp tương tự: “Have you got (black) (hair)?” (Bạn có tóc (đen) không?).
- CLIL (Nội dung và Ngôn ngữ tích hợp) Nghệ thuật: Chủ đề Portraits (Chân dung), liên kết với Unit 6, khuyến khích học sinh dùng từ vựng cơ thể/khuôn mặt trong hoạt động sáng tạo.
1.4. Mùa Hè (Summer) và Hoạt Động, Thức Ăn
Phần Mùa Hè chuyển sang các chủ đề về ẩm thực và hoạt động giải trí.
- Chủ đề Mùa Hè: Từ vựng liên quan đến mùa hè và giải trí: a dragonfly (chuồn chuồn), a boat (thuyền), lemonade (nước chanh), a ladybird (bọ rùa). Cấu trúc mô tả thời tiết: “It’s summer. It’s hot and sunny.” (Trời đang là mùa hè. Trời nóng và nắng) .
- Unit 7: Food and drink items (Các món ăn và đồ uống): Một chủ đề vô cùng thực tế và quan trọng.
- Từ vựng: Đồ ăn thức uống cơ bản: water (nước), cheese (phô mai), sandwiches (bánh sandwich), cakes (bánh ngọt), carrots (cà rốt), grapes (nho), orange juice (nước cam), crisps (khoai tây chiên giòn).
- Cấu trúc: Cấu trúc bày tỏ sở thích: “I like (cheese) and (crisps).” (Tôi thích phô mai và khoai tây chiên) và “I don’t like (grapes).” (Tôi không thích nho) .
- Unit 8: Verbs (Động từ) – Summer fun!: Đơn vị cuối cùng tập trung vào các hành động và khả năng.
- Từ vựng: Các động từ chỉ hành động: fly (bay), climb (leo), jump (nhảy), dance (nhảy múa), sing (hát), run (chạy), catch (bắt), swim (bơi).
- Cấu trúc: Giới thiệu động từ khuyết thiếu can để nói về khả năng: “I can swim. I can’t run.” (Tôi có thể bơi. Tôi không thể chạy) . Cấu trúc hỏi đáp: “Can you sing?” (Bạn có thể hát không?) .
- CLIL (Nội dung và Ngôn ngữ tích hợp) Khoa học Thực phẩm: Chủ đề Our food (Thực phẩm của chúng ta), mở rộng kiến thức về Unit 7.
- Văn hóa: Chủ đề A summer fair (Hội chợ mùa hè) và Festivals (Lễ hội), giúp học sinh tìm hiểu về các sự kiện văn hóa và xã hội.
2. Phương Pháp Sư Phạm Và Tính Tích Hợp
Cuốn New Treetops 2 thể hiện một triết lý giáo dục hiện đại, tập trung vào tính ứng dụng và tích hợp kiến thức, được minh họa rõ ràng qua cấu trúc và nội dung.
2.1. Tiếp Cận Theo Chủ Đề (Thematic Approach)
Sách sử dụng các chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc sống của học sinh tiểu học (mùa, đồ dùng học tập, nhà cửa, quần áo, đồ chơi, thức ăn). Việc chia bài học theo 4 mùa trong năm (Autumn, Winter, Spring, Summer) là một khung sườn tuyệt vời, giúp học sinh dễ dàng kết nối ngôn ngữ với chu kỳ tự nhiên và các hoạt động theo mùa. Ví dụ, học về gloves (găng tay) khi học về Winter (Mùa Đông) và snowy (có tuyết) tạo ra một mối liên hệ logic và dễ nhớ.
2.2. Tính Thực Hành Và Giao Tiếp (Practical & Communicative)
Các cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu đều là những câu giao tiếp cơ bản và thiết yếu:
- Hỏi tuổi (“How old are you?”).
- Mô tả vật thể (“What’s this? It’s a ruler.”).
- Chỉ vị trí (“Where’s Grandma?”).
- Bày tỏ sở thích (“I like cheese. I don’t like grapes.”).
- Nói về khả năng (“I can swim. I can’t run.”).
Điều này cho thấy mục tiêu chính của giáo trình là giúp học sinh sử dụng tiếng Anh như một công cụ giao tiếp ngay từ những bước đầu, thay vì chỉ học ngữ pháp một cách máy móc. Bài học Happy Birthday, Holly! ở Unit 1 là một ví dụ rõ ràng về việc lồng ghép cấu trúc “How old are you?” vào một tình huống truyện kể sinh động.
2.3. Tích Hợp Liên Môn (CLIL) và Văn Hóa
Yếu tố CLIL (Content and Language Integrated Learning) là điểm nổi bật. Sách không chỉ dạy tiếng Anh mà còn dùng tiếng Anh để dạy về các môn học khác:
- Khoa học: The weather (Thời tiết) , Our food (Thực phẩm của chúng ta).
- Toán học: Shapes in our world (Các hình dạng trong thế giới của chúng ta).
- Nghệ thuật: Portraits (Chân dung).
Việc học sinh học về Portraits (Chân dung) sau khi học từ vựng về Body & face (Cơ thể và khuôn mặt) là một sự kết nối logic, giúp củng cố từ vựng trong một bối cảnh học tập khác. Cách tiếp cận này giúp học sinh thấy được giá trị của tiếng Anh vượt ra ngoài phòng học, ứng dụng nó vào nhiều lĩnh vực, từ đó tăng hứng thú học tập.
3. Cảm Nhận Cá Nhân (Review and Personal Feelings)
Là một chương trình học, New Treetops 2 mang lại ấn tượng mạnh mẽ về sự chặt chẽ trong cấu trúc và tính sư phạm ưu việt, đặc biệt dành cho đối tượng học sinh tiểu học, những người cần một môi trường học tập trực quan và vui nhộn.
3.1. Điểm Mạnh Về Cấu Trúc Và Nội Dung
- Tính Hệ Thống: Cấu trúc 4 mùa/8 đơn vị tạo nên một khung chương trình rõ ràng, dễ theo dõi cho cả giáo viên và học sinh. Việc ôn tập số và màu sắc ngay trong Unit 1 là bước khởi động cần thiết, đảm bảo tất cả học sinh đều có nền tảng vững chắc trước khi chuyển sang các chủ đề phức tạp hơn.
- Lộ Trình Ngữ Pháp Hợp Lý: Chương trình phát triển ngữ pháp từ đơn giản đến phức tạp, bắt đầu từ việc hỏi tuổi và mô tả đồ vật , chuyển sang vị trí (Where’s Grandma?) , sở hữu (I’ve got a drum) , mô tả đặc điểm cơ thể (I’ve got blue eyes) , bày tỏ sở thích (I like cheese) , và cuối cùng là khả năng (I can swim). Lộ trình này tuân thủ nguyên tắc “dùng trước, học sau” (communicative approach), giúp học sinh tự tin sử dụng ngôn ngữ ngay lập tức.
- Tính Ứng Dụng Cao Của CLIL: Cá nhân tôi đánh giá rất cao việc tích hợp các bài học CLIL về The weather, Shapes in our world, Portraits, và Our food. Điều này không chỉ làm giàu vốn từ vựng học thuật mà còn nâng cao kỹ năng tư duy phản biện và liên kết kiến thức của học sinh. Đây là một phương pháp rất hiệu quả để chống lại sự nhàm chán và tăng cường động lực học tập cho trẻ em.
3.2. Điểm Cần Cân Nhắc Về Độ Sâu Và Độ Dài Của Nội Dung
- Độ Sâu Của Từ Vựng: Mặc dù sách bao phủ nhiều chủ đề, lượng từ vựng trong mỗi đơn vị là cô đọng. Ví dụ, Unit 2 chỉ giới thiệu 8 đồ dùng học tập (ruler, pen, pencil, rubber, desk, book, chair, bag). Đối với một số giáo viên, việc mở rộng từ vựng cần được thực hiện thông qua tài liệu bổ sung hoặc các hoạt động sáng tạo khác.
- Yếu Tố Văn Hóa: Các chủ đề Culture như My clothes và A summer fair là cần thiết nhưng để đạt được sự hiểu biết đa văn hóa sâu sắc, giáo viên sẽ cần khai thác thêm các nguồn lực bên ngoài. Sách cung cấp một cánh cửa nhỏ, nhưng việc đi sâu khám phá hoàn toàn phụ thuộc vào tài liệu mở rộng (Espansioni online ) và phương pháp giảng dạy.
3.3. Cảm Nhận Về Hình Thức Trình Bày
Dựa trên cấu trúc mục lục và các trang mẫu, có thể thấy sách được thiết kế rất trực quan:
- Sử dụng Hình Ảnh và Hoạt Động: Các trang như Unit 1 với các bài hát (The numbers song , Colour conga ) và trò chơi trí nhớ (memory game ) cho thấy sách tập trung vào việc học qua hoạt động (activity-based learning), một phương pháp phù hợp với tâm lý trẻ em.
- Tính Tích Hợp (Class Book và Workbook): Việc kết hợp Sách Học (Class Book) và Sách Bài Tập (Workbook) vào một giáo trình giúp tối ưu hóa quá trình học tập. Ví dụ, các trang Workbook được đánh số từ 76 đến 101 tương ứng với từng đơn vị bài học, đảm bảo học sinh có thể thực hành và củng cố kiến thức ngay sau khi học lý thuyết.
4. Đánh Giá Tiềm Năng Phát Triển Kỹ Năng
Cuốn sách này không chỉ cung cấp ngôn ngữ mà còn định hướng phát triển các kỹ năng cốt lõi cho học sinh tiểu học.
4.1. Kỹ Năng Nghe và Phát Âm
Các hoạt động nghe và lặp lại như “Listen and point. Repeat. Chant.” và “Listen and answer.” là trọng tâm. Điều này cho thấy sách chú trọng vào việc xây dựng nền tảng phát âm và nhận diện từ vựng thông qua âm thanh. Các bài hát (Sing. Autumn 1 , The numbers song , Colour conga ) không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng (số, màu sắc ) mà còn cải thiện ngữ điệu và nhịp điệu khi nói.
4.2. Kỹ Năng Đọc và Kể Chuyện
Mặc dù tài liệu cung cấp chủ yếu là mục lục, nhưng việc có một phần truyện kể Happy Birthday, Holly! ở Unit 1 cho thấy sách sử dụng bối cảnh câu chuyện để giới thiệu cấu trúc ngữ pháp (“How old are you?” ). Điều này kích thích hứng thú đọc và giúp học sinh hiểu ngôn ngữ trong bối cảnh cụ thể, thay vì chỉ là các câu độc lập.
4.3. Kỹ Năng Viết và Vận Dụng
Các hoạt động trong sách bài tập (Workbook) và các bài tập như “Read and write. Draw.” (Đọc và viết. Vẽ) hoặc “Count, draw and say.” (Đếm, vẽ và nói) đều nhằm mục đích củng cố từ vựng và cấu trúc qua hoạt động viết và sáng tạo. Ví dụ, sau khi học số eight và màu red , học sinh được yêu cầu viết và vẽ eight red mushrooms. Sự kết hợp giữa viết, vẽ và đếm giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và vận dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
4.4. Kỹ Năng Tương Tác và Xã Hội
Các hoạt động cặp đôi hoặc nhóm, như “Play the numbers memory game“, khuyến khích học sinh tương tác bằng tiếng Anh. Chủ đề về School objects , Toys và Food là cơ hội tuyệt vời để học sinh chia sẻ sở thích và kinh nghiệm cá nhân, từ đó phát triển kỹ năng xã hội và giao tiếp.
5. Kết Luận Chung Về Giáo Trình
New Treetops Class Book and Workbook 2 là một giáo trình tiếng Anh cơ bản, toàn diện, được xây dựng một cách chu đáo dành cho lứa tuổi tiểu học. Điểm mạnh lớn nhất nằm ở cấu trúc rõ ràng theo mùa , việc tích hợp liên môn CLIL, và phương pháp giảng dạy dựa trên giao tiếp và hoạt động.
Cuốn sách cung cấp một lộ trình học tập logic, từ các khái niệm đơn giản (số, màu sắc, đồ vật) đến các chủ đề phức tạp hơn (cơ thể, nhà cửa, hành động). Nó không chỉ là một công cụ để học tiếng Anh mà còn là một phương tiện để học sinh khám phá thế giới xung quanh bằng ngôn ngữ mới.
Với thiết kế Workbook tích hợp và các hoạt động đa dạng (hát, đếm, vẽ, đọc truyện ), giáo trình này hứa hẹn mang lại một trải nghiệm học tập thú vị, hiệu quả, giúp học sinh tiểu học xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh trong tương lai.

