Sách Grammar And Beyond Essentials 2 PDF tải FREE

Sách Grammar And Beyond Essentials 2 PDF tải FREE

Sách Grammar And Beyond Essentials 2 PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Grammar And Beyond Essentials 2 PDF tải FREE đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Grammar And Beyond Essentials 2 PDF tải FREE về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. ĐỊNH VỊ TRÌNH ĐỘ VÀ TRIẾT LÝ SƯ PHẠM CỐT LÕI (LEVEL POSITIONING AND CORE PEDAGOGICAL PHILOSOPHY)

Giáo trình “Grammar Beyond 2 Essentials”, như tên gọi, được định vị ở cấp độ Essentials 2, thường tương đương với trình độ Trung cấp Thấp đến Trung cấp (A2/B1 theo khung CEFR). Nó đóng vai trò là cầu nối quan trọng, chuyển người học từ việc nắm bắt các cấu trúc ngữ pháp cơ bản sang việc sử dụng ngữ pháp một cách lưu loát và chính xác hơn trong giao tiếp thực tế.

1.1. Triết lý Sư phạm “Beyond”

Điểm độc đáo và có giá trị cao nhất của giáo trình này là triết lý sư phạm “Vượt qua” (Beyond). Triết lý này hàm ý rằng việc học ngữ pháp không chỉ dừng lại ở việc học các quy tắc (rules) mà còn phải đi sâu vào cách ngôn ngữ thực sự được sử dụng trong giao tiếp và viết lách, được hỗ trợ bởi các nghiên cứu về ngữ liệu (corpus research).

  • Tính Thực tiễn của Ngữ liệu: Giáo trình dựa trên các nghiên cứu về ngữ liệu ngôn ngữ thực tế (corpus) để xác định đâu là cấu trúc ngữ pháp phổ biến nhất và cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này đảm bảo rằng người học đang học những cấu trúc ngữ pháp có giá trị ứng dụng cao nhất trong đời sống.
  • Ngữ pháp là Công cụ Giao tiếp: Thay vì coi ngữ pháp là một hệ thống quy tắc khô khan, giáo trình khuyến khích xem ngữ pháp là một bộ công cụ giúp truyền đạt ý nghĩa (meaning) và chức năng (function). Điều này được thể hiện qua các mục ThemeTopics.

1.2. Cấu trúc Tổng quát và Phân đoạn

Giáo trình được chia thành các Phần (Part) lớn, tập trung theo trục thời gian hoặc chức năng. Theo bảng Scope and Sequence sơ lược, giáo trình bắt đầu với Phần 1 (The Present) và chuyển sang Phần 2 (The Past). Cách tổ chức này là logic và hệ thống, giúp người học xây dựng kiến thức theo các khối ngữ pháp cơ bản nhất.

  • Phần 1: The Present: Tập trung vào các thì hiện tại (Simple Present, Present Progressive) và các cấu trúc liên quan.
  • Phần 2: The Past: Tập trung vào các thì quá khứ (Simple Past) và các cấu trúc liên quan.

2. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU CÁC ĐƠN VỊ BÀI HỌC (IN-DEPTH ANALYSIS OF UNIT CONTENT STRUCTURE)

Phần nội dung được cung cấp trong Scope and Sequence cho phép phân tích chi tiết cách các đơn vị bài học (Units) được thiết kế để kết hợp giữa ngữ pháp, chủ đề, và việc khắc phục lỗi sai phổ biến.

2.1. Đơn vị 1: “Are You Often Online?” (Thì Hiện tại Đơn và Mệnh đề Thời gian)

Đơn vị 1 đóng vai trò là cửa ngõ vào giáo trình, tập trung vào thì Hiện tại Đơn (Simple Present).

  • Ngữ pháp Chính: Simple Present (trang 4) và Time Clauses and Factual Conditionals (trang 9). Việc giới thiệu thì Hiện tại Đơn đầu tiên là hợp lý, vì nó là thì cơ bản nhất, dùng để diễn tả các thói quen, sự thật, và lịch trình.
  • Mối liên hệ Ngữ pháp: Việc kết hợp Simple Present với Time Clauses (Mệnh đề thời gian: when, after, before) và Factual Conditionals (Câu điều kiện thực tế) là một chiến lược hiệu quả. Nó chuyển ngữ pháp từ việc học cấu trúc đơn lẻ sang học cách sử dụng nó trong các câu phức tạp hơn, thể hiện mối quan hệ thời giannhân quả.
  • Tránh Lỗi Thường Gặp (Avoid Common Mistakes): Giáo trình nhấn mạnh vào việc Tránh amn’tnhớ dấu phẩy sau mệnh đề thời gian (time clause) khi nó đứng đầu câu. Việc tập trung vào amn’t cho thấy giáo trình hướng đến người học quốc tế, nơi các hình thức rút gọn không chuẩn (non-standard) thường xuất hiện. Việc nhắc nhở về dấu phẩy cho thấy sự quan tâm đến ngữ pháp viết (written grammar) và sự rõ ràng của văn bản học thuật.

2.2. Đơn vị 2: “Brainpower” (Thì Hiện tại Tiếp diễn và So sánh)

Đơn vị 2 giới thiệu thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Progressive) và so sánh nó với Hiện tại Đơn.

  • Ngữ pháp Chính: Present Progressive (trang 16) và Simple Present and Present Progressive Compared (trang 19). Việc so sánh hai thì này là cần thiết vì người học thường gặp khó khăn trong việc phân biệt hành động đang diễn ra (ongoing action) với thói quen (habit).
  • Tránh Lỗi Thường Gặp: Giáo trình tập trung vào Nhớ dạng be với Hiện tại Tiếp diễnnhớ –ing cho Hiện tại Tiếp diễn. Đây là hai lỗi phổ biến nhất ở người học Trung cấp Thấp: quên động từ to be (He going) hoặc quên đuôi –ing (He is go). Việc khắc phục những lỗi căn bản này là then chốt để củng cố sự chính xác về mặt hình thức (form accuracy).

2.3. Đơn vị 3: “What’s Appropriate?” (Câu Mệnh lệnh)

Đơn vị 3 chuyển trọng tâm từ thì sang chức năng giao tiếp, tập trung vào Câu Mệnh lệnh (Imperatives).

  • Ngữ pháp Chính: Imperatives (trang 26) và Let’s… (trang 30). Việc sử dụng chủ đề “Điều gì là Phù hợp?” (What’s Appropriate?) cho thấy giáo trình không chỉ dạy cách tạo ra câu mệnh lệnh mà còn dạy về tính lịch sự (politeness) và ngữ cảnh xã hội (social context) khi đưa ra lời khuyên, hướng dẫn, hoặc đề nghị.
  • Tránh Lỗi Thường Gặp: Nhấn mạnh vào việc Tránh No trong câu mệnh lệnh (Avoiding No in imperatives) và nhớ dấu nháy đơn (apostrophe) trong Don’tLet’s. Lỗi sử dụng No thay cho Don’t là một lỗi can thiệp từ ngôn ngữ mẹ đẻ (L1 interference) phổ biến.

2.4. Đơn vị 4: “Entrepreneurs” (Thì Quá khứ Đơn)

Đơn vị 4 mở đầu Phần 2 (The Past) với thì Quá khứ Đơn (Simple Past).

  • Ngữ pháp Chính: Simple Past (trang 36) và Simple Past of Be and There Was / There Were (trang 42). Chủ đề Entrepreneurs (Doanh nhân) là một lựa chọn tuyệt vời để luyện tập thì Quá khứ Đơn, vì nó thường đòi hỏi kể về các sự kiện trong quá khứ (past events) như thành lập công ty, đối mặt với thử thách, hoặc đạt được thành công.
  • Tránh Lỗi Thường Gặp: Lỗi chính cần tránh là Tránh dạng quá khứ sau did notdidn’ttránh đặt time expression giữa chủ ngữ và động từ. Lỗi thứ nhất (did not went) là lỗi căn bản về sự thống nhất của động từ phụ trợ (auxiliary verb), cần được khắc phục triệt để.

3. ĐÁNH GIÁ CHUYÊN SÂU VỀ CHIẾN LƯỢC NGỮ PHÁP (IN-DEPTH ASSESSMENT OF GRAMMAR STRATEGIES)

Cấu trúc ngữ pháp của giáo trình Grammar Beyond 2 Essentials cho thấy sự chú trọng vào việc xây dựng kiến thức theo lớp lang và chức năng.

3.1. Tính Hệ thống và Tuần tự

Việc sắp xếp các chủ đề ngữ pháp theo trục thời gian (Hiện tại trước, Quá khứ sau) là chiến lược giảng dạy ngôn ngữ truyền thốnghiệu quả nhất.

  • Hiện tại Đơn đến Tiếp diễn: Học sinh bắt đầu với các thói quen và sự thật (Hiện tại Đơn) trước khi chuyển sang các hành động đang diễn ra (Hiện tại Tiếp diễn). Sự so sánh hai thì này trong Unit 2 giúp người học nắm bắt được sự khác biệt về thái độ (aspect) trong tiếng Anh.
  • Ngữ pháp Chức năng: Việc đưa Imperatives (câu mệnh lệnh) vào giữa các thì (Unit 3) cho thấy sự cân bằng giữa ngữ pháp hình thức (form) và ngữ pháp chức năng (function). Điều này đảm bảo rằng người học không chỉ học để làm bài tập mà còn để sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế (ví dụ: đưa ra lời khuyên, hướng dẫn).

3.2. Vai trò của Các Cấu trúc Phụ trợ (Supporting Structures)

Việc kết hợp các cấu trúc phức tạp hơn như Time ClausesFactual Conditionals ngay từ Unit 1 là một bước tiến đáng kể.

  • Từ Câu Đơn đến Câu Phức: Ở trình độ Trung cấp, người học cần vượt qua giới hạn của câu đơn. Việc giới thiệu các mệnh đề phụ trợ giúp họ tạo ra các câu phức tạp hơn, thể hiện sự phụ thuộc logic (logical dependence) giữa các ý tưởng. Điều này là cần thiết cho sự phát triển của kỹ năng viết học thuật (academic writing).
  • Sử dụng Cụm There Was / There Were: Việc tách Simple Past of BeThere Was / There Were ra thành một mục riêng trong Unit 4 nhấn mạnh tầm quan trọng của cấu trúc tồn tại (existential structure) này. Đây là một công cụ thiết yếu để mô tả các tình huống hoặc bối cảnh trong quá khứ.

3.3. Tối ưu hóa Việc Học qua Chủ đề Thực tế

Các chủ đề được lựa chọn (Are You Often Online?, Brainpower, What’s Appropriate?, Entrepreneurs) đều là những chủ đề hiện đại, liên quan đến cuộc sống của người học và mang tính toàn cầu (global).

  • Tăng cường Động lực Học tập: Việc kết nối ngữ pháp với các chủ đề thực tế giúp người học thấy được mục đích của việc học ngữ pháp. Ví dụ: học Simple Past qua câu chuyện thành công/thất bại của doanh nhân (Entrepreneurs) làm cho ngữ pháp trở nên có ý nghĩa và dễ nhớ hơn.

4. PHÂN TÍCH VÀ CẢM NHẬN VỀ MỤC “TRÁNH LỖI THƯỜNG GẶP” (ANALYSIS OF “AVOID COMMON MISTAKES”)

Mục “Avoid Common Mistakes” (Tránh Lỗi Thường Gặp) là một điểm sáng độc đáoquan trọng nhất của giáo trình. Đây là minh chứng rõ ràng cho triết lý ngữ liệu (corpus-based philosophy) của Grammar Beyond.

4.1. Khắc phục Lỗi Can thiệp (L1 Interference)

Việc chỉ ra các lỗi cụ thể cho thấy các nhà biên soạn đã phân tích dữ liệu từ hàng triệu bài viết của người học tiếng Anh trên toàn thế giới.

  • Lỗi Phủ định: Lỗi “Avoiding No in imperatives” là một ví dụ điển hình về lỗi can thiệp từ ngôn ngữ mẹ đẻ (ví dụ: các ngôn ngữ không sử dụng động từ phụ trợ Do cho câu phủ định). Việc khắc phục lỗi này không chỉ là sửa một từ mà là sửa chữa sự hiểu lầm về cấu trúc câu trong tiếng Anh.
  • Lỗi Dạng Động từ: Lỗi “Avoiding the past form after did not and didn’t là một lỗi dư thừa (redundancy error) rất phổ biến (I didn’t went). Việc giáo trình trực tiếp cảnh báo về lỗi này giúp người học hình thành thói quen kiểm tra sự thống nhất giữa động từ phụ trợ và động từ chính.

4.2. Củng cố Kiến thức Hình thức (Form Knowledge)

Các lỗi liên quan đến việc quên các thành phần của cấu trúc ngữ pháp là rất thường thấy ở trình độ Trung cấp Thấp.

  • Hiện tại Tiếp diễn: Các lỗi “remembering a form of be with the present progressive”“remembering -ing for the present progressive” cho thấy người học thường tập trung vào ý nghĩa (meaning) mà quên mất hình thức (form). Việc tách các quy tắc hình thức cơ bản ra và biến chúng thành các cảnh báo lỗi sai giúp người học ý thức hơn về sự trọn vẹn của cấu trúc (structural integrity).
  • Ngữ pháp Viết: Lỗi “remembering a comma after a time clause at the beginning of a sentence” là một chi tiết nhỏ nhưng quan trọng cho chất lượng văn bản (text quality). Nó cho thấy giáo trình không chỉ dạy ngữ pháp nói mà còn dạy ngữ pháp viết học thuật, nơi các quy tắc dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự rõ ràng.

4.3. Giá trị Nhận thức và Phản tư

Mục “Tránh Lỗi Thường Gặp” thúc đẩy tính phản tư (reflection) trong quá trình học tập. Thay vì chỉ học cách làm đúng, học sinh còn học cách nhận biết và tránh các lỗi sai của chính mình. Điều này chuyển việc học từ việc thực hành máy móc sang một quá trình kiểm soát lỗi (error monitoring) chủ động, một kỹ năng thiết yếu để trở thành người học ngôn ngữ tự chủ (autonomous learner).

5. KẾT LUẬN VỀ HIỆU QUẢ VÀ VAI TRÒ CHUYÊN BIỆT (CONCLUSION ON EFFECTIVENESS AND SPECIALIZED ROLE)

“Grammar Beyond 2 Essentials” là một giáo trình ngữ pháp vượt trội, hoàn thành xuất sắc vai trò của nó ở cấp độ Trung cấp Thấp.

5.1. Cân bằng giữa Hình thức và Chức năng

Thành công của giáo trình nằm ở việc tạo ra sự cân bằng hoàn hảo giữa việc dạy hình thức ngữ pháp (grammar form) một cách chính xác (thông qua các cảnh báo lỗi sai) và chức năng ngữ pháp (grammar function) thông qua các chủ đề thực tế.

  • Chất lượng Học thuật: Giáo trình cung cấp một lượng kiến thức ngữ pháp đủ sâu (ví dụ: mệnh đề thời gian, so sánh giữa các thì) để chuẩn bị cho học sinh lên các cấp độ cao hơn (C1, C2).

5.2. Hướng tới Người học Thế kỷ 21

Việc sử dụng ngữ liệu và tập trung vào các chủ đề hiện đại (như Online, Brainpower, Entrepreneurs) đảm bảo rằng nội dung không bị lỗi thời và luôn phù hợp với các mối quan tâm của người học toàn cầu.

5.3. Cảm nhận Cuối cùng

Grammar Beyond 2 Essentials không chỉ là một cuốn sách ngữ pháp; nó là một khóa huấn luyện về tư duy ngữ pháp (grammatical mindset). Nó dạy người học không chỉ nhớ quy tắc mà còn hiểu được ngữ cảnh sử dụng và phòng tránh được những cạm bẫy ngôn ngữ phổ biến nhất. Đây là một tài liệu bắt buộc phải có cho bất kỳ người học nào muốn chuyển đổi từ trạng thái hiểu ngữ pháp sang trạng thái sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và tự tin.