Tải FREE sách Playway To English 3 Activity Book PDF - Second Edition

Tải FREE sách Playway To English 3 Activity Book PDF – Second Edition

Tải FREE sách Playway To English 3 Activity Book PDF – Second Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Playway To English 3 Activity Book PDF – Second Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Playway To English 3 Activity Book PDF – Second Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TÓM TẮT VÀ PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU SÁCH “PLAYWAY TO ENGLISH 3 ACTIVITY BOOK”

Cuốn Playway to English, Second edition, 3 Activity Book là một tài liệu thực hành được thiết kế để củng cố kiến thức cho người học tiếng Anh cấp độ sơ cấp, đặc biệt là trẻ em. Cuốn sách được chia thành 10 đơn vị bài học (Units) theo chủ đề, bao gồm các hoạt động đa dạng nhằm rèn luyện kỹ năng nghe, đọc, viết và củng cố ngữ pháp.

1. Tóm Tắt Chi Tiết Nội Dung Chính 10 Chương Học (Detailed Content Summary of 10 Units)

Phần này tập trung vào việc mô tả chi tiết các cấu trúc ngữ pháp (Structures) và từ vựng (Vocabulary) được giới thiệu trong từng chương, thể hiện tính hệ thống và thực tiễn của chương trình học.

1.1. Chương 1: Trở Lại Trường (Unit 1: Back to school)

Chương học này đặt nền tảng bằng các thói quen hàng ngày và môi trường lớp học.

  • Cấu trúc Ngôn ngữ: Tập trung vào các hành động lặp lại sử dụng thì hiện tại đơn với ngôi thứ hai You (“You get out of bed,” “You wash your face,” “You check your watch,” “You go to school”). Các mệnh lệnh đơn giản được sử dụng để định vị đồ vật (“Put (the pen) in the (pencil case)”). Đặc biệt, chương này luyện tập các con số trong bối cảnh thực tế thông qua việc học cách đọc số điện thoại (“Anna’s telephone number is…”). Các số được luyện tập bao gồm nine, eleven, twelve, sixteen, fifty-eight, và seventy-six.
  • Từ vựng: Các vật dụng lớp học thiết yếu: board (bảng), window (cửa sổ), rubber (cục tẩy), ruler (thước), desk (bàn học), watch (đồng hồ đeo tay), và pen (bút).

1.2. Chương 2: Vật Nuôi Của Chúng Ta (Unit 2: Our pets)

Chủ đề mở rộng sang vật nuôi, tập trung vào khả năng diễn đạt sự sở hữu và mô tả đặc điểm.

  • Cấu trúc Ngôn ngữ: Cấu trúc sở hữu have/has got được giới thiệu một cách kỹ lưỡng (“(Justin) has got a (pony),” “I’ve/He’s/She’s/They’ve got”). Học sinh được hướng dẫn cách hỏi và trả lời ngắn gọn (“Has (Emma) got a snake? Yes, (he) has./No (he) hasn’t”). Kỹ năng mô tả được củng cố bằng cách nói về màu sắc (“It’s (black and white)”) và tuổi tác (“It’s (five) (years) old”).
  • Từ vựng: Các loài vật nuôi phổ biến: fish, guinea pig (chuột lang), budgie (vẹt mào), pony (ngựa con), tortoise (rùa), và mice (chuột).

1.3. Chương 3: Tôi Sợ Hãi (Unit 3: I’m scared)

Đơn vị này tập trung vào cảm xúc, đặc biệt là nỗi sợ hãi.

  • Cấu trúc Ngôn ngữ: Cấu trúc diễn đạt nỗi sợ “to be scared of” là trọng tâm (“He’s/She’s/They’re scared of (spiders)”). Việc luyện tập câu phủ định (“They aren’t scared of (dogs)”) và câu hỏi Yes/No (“Are you scared of (frogs)? No, I’m not”) giúp học sinh thảo luận về cảm xúc. Câu cảm thán “There’s a spider on your head!” thêm tính thực tiễn vào ngôn ngữ.
  • Từ vựng: Các từ liên quan đến nỗi sợ: the dark (bóng tối), sharks (cá mập), storms (bão), fire (lửa).

1.4. Chương 4: Mấy Giờ Rồi? (Unit 4: What’s the time?)

Một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày là nói giờ.

  • Cấu trúc Ngôn ngữ: Bắt đầu từ cách nói giờ chẵn (“It’s (one) o’clock”) và câu hỏi cơ bản (“What’s the time?”). Cấu trúc này được liên hệ với thói quen hàng ngày (“She/He (gets up) at (seven o’clock)”).
  • Từ vựng: Các phân số của giờ: half past (rưỡi), quarter past (hơn 15 phút), quarter to (kém 15 phút), cùng với cụm từ thiết yếu Hurry up!.

1.5. Chương 5: Cơ Thể Tôi và Tôi (Unit 5: My body and me)

Chương này giới thiệu từ vựng về các bộ phận cơ thể và cách mô tả ngoại hình.

  • Cấu trúc Ngôn ngữ: Mô tả chi tiết ngoại hình (“He has got (small) (ears)”). Các lệnh vận động (Total Physical Response – TPR) được sử dụng rộng rãi: “Touch your (toes),” “Shake your (head),” “Clap your hands”. Một cấu trúc y tế cơ bản cũng được giới thiệu: “My (left) (shoulder) hurts”.
  • Từ vựng: Tính từ mô tả (fair/black hair, big, small, long, short, wide) và từ vựng mở rộng như thief.

1.6. Chương 6: Đồ Ăn và Thức Uống (Unit 6: Food and drink)

Tập trung vào sở thích cá nhân và giao tiếp tại bàn ăn hoặc nhà hàng.

  • Cấu trúc Ngôn ngữ: Diễn đạt sở thích với likes/doesn’t like (“(Daniel) likes/doesn’t like…”). Các mẫu câu gọi món lịch sự: “What would you like to eat?” và “(A lemonade), please. Here you are”. Cấu trúc mô tả bữa ăn của người khác: “(Mum)’s having … and/with…”.
  • Từ vựng: Danh sách đồ ăn thức uống phong phú: orange juice, mixed salad, steak, pie, lemonade, chocolate, peas, fish, hot dog, hamburger, sausages, beans, cola, coffee, mineral water, tea.

1.7. Chương 7: Thời Gian Rảnh (Unit 7: Free time)

Chủ đề hoạt động giải trí và khả năng thực hiện chúng, sử dụng các ngày trong tuần.

  • Cấu trúc Ngôn ngữ: Sử dụng thì hiện tại đơn kết hợp với ngày: “On (Monday) he rides his bike”. Cấu trúc trọng tâm là Can/Can’t để hỏi và trả lời về khả năng cá nhân: “Can you (ride a horse)? Yes, I can. No, I can’t”.
  • Từ vựng: Các hoạt động (play darts, play volleyball, play cards, feed (the dog), sail a boat, ride a bike, cook, play saxophone, play football, play tennis, swim, ride a horse) và các ngày trong tuần (Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday).

1.8. Chương 8: Bốn Mùa (Unit 8: The four seasons)

Giới thiệu các mùa và cách mô tả thời tiết.

  • Cấu trúc Ngôn ngữ: Mô tả nhiệt độ môi trường: “It’s cold outside. It’s hot in here”. Các mệnh lệnh liên quan đến quần áo: “Put on your (mittens). Take off your (jacket)”.
  • Từ vựng: Tên các mùa (spring, summer, autumn, winter) và các từ vựng tự nhiên khác (caterpillar, leaves, tree).

1.9. Chương 9: Sinh Nhật (Unit 9: Birthdays)

Tập trung vào việc lên kế hoạch và mời dự tiệc.

  • Cấu trúc Ngôn ngữ: Các mẫu câu đề xuất và phân công công việc: “Let’s have a birthday party for (Adam). Who can bring (the birthday cake)? I can bring (the sandwiches)”. Các mẫu câu mời: “Come to my party on (Saturday). It starts at (six o’clock). Please bring (some fruit)”.
  • Từ vựng: Tên 12 tháng trong năm (January đến December) và từ birthday.

1.10. Chương 10: Ở Nhà (Unit 10: At home)

Chương cuối cùng củng cố kiến thức về các phòng trong nhà và giới từ chỉ vị trí không gian.

  • Cấu trúc Ngôn ngữ: Hỏi vị trí đồ vật ở cả dạng số ít và số nhiều: “Where’s (my pullover)?” và “Where are (my trainers)?” , với câu trả lời sử dụng giới từ: “It’s in/on…”, “They are in/on”. Cấu trúc phức tạp hơn: “The (umbrella) is in front of the (wardrobe)”.
  • Từ vựng: Các phòng trong nhà (bedroom, hall, kitchen, stairs, attic, living room, bathroom) và 6 giới từ chỉ vị trí (in, on, under, next to, in front of, behind).

2. Phân Tích và Đánh Giá Phương Pháp Sư Phạm (Analysis and Evaluation of Pedagogy)

Là một Activity Book, giá trị của tài liệu này nằm ở phương pháp củng cố kiến thức được thiết kế theo cách tương tác và hiệu quả, phù hợp với nguyên tắc học thông qua hành động (Playway).

2.1. Tính Tương tác và Đa dạng của Bài tập

Các dạng bài tập trong sách rất đa dạng, bao gồm:

  • Bài tập Nghe: Cụ thể hóa qua việc sử dụng CD 1 trong các hoạt động Listen and match hoặc Listen and tick. Điều này đảm bảo học sinh không chỉ đọc và viết mà còn rèn luyện khả năng nghe hiểu chi tiết (như nhận diện từng chữ số trong số điện thoại).
  • Bài tập Nhận diện và Sắp xếp: Find the twelve words củng cố từ vựng thị giác. Match the sentences to the pictures và Look and read. Tick the correct text rèn luyện kỹ năng đọc hiểu kết hợp hình ảnh. Đặc biệt, Put the dialogue in the correct order là một bài tập quan trọng, dạy học sinh về trình tự và 6 bước của một cuộc hội thoại cơ bản (mở lời, xác nhận, hỏi thông tin, trả lời, cảm ơn, kết thúc).
  • Bài tập Củng cố và Sửa lỗi: Read the sentences and correct giúp học sinh nhận diện và tự sửa các lỗi sai phổ biến (ví dụ: nhầm lẫn bedwatch trong cấu trúc get out of…), một kỹ năng quan trọng cho việc tự kiểm tra và chỉnh sửa.

2.2. Tính Thực tiễn của Cấu trúc và Từ vựng

Chương trình giảng dạy ưu tiên các cấu trúc và từ vựng có tính ứng dụng cao trong đời sống hàng ngày của trẻ em. Việc học cách hỏi và nói về số điện thoại , hỏi và nói về thời gian , gọi món ăn và thức uống , hoặc hỏi về khả năng (Can you…) là những kỹ năng giao tiếp nền tảng. Từ vựng được lựa chọn bao hàm các chủ đề từ vật nuôi quen thuộc đến các khái niệm về thời gian và không gian (các tháng, các mùa, các giới từ), đảm bảo rằng ngôn ngữ được học có thể được sử dụng ngay lập tức trong nhiều bối cảnh khác nhau.

3. Cảm Nhận Cá Nhân và Giá Trị Ứng Dụng (Personal Reflection and Applied Value)

Cuốn Activity Book này không chỉ là một công cụ thực hành mà còn là một minh chứng cho phương pháp học tập lấy người học làm trung tâm, nhấn mạnh vào việc sử dụng ngôn ngữ một cách ý nghĩa.

3.1. Cảm nhận về Cấu trúc Lô-gic và Độ Khó Tăng Dần

Cảm nhận đầu tiên là sự chuyển đổi có chủ đích trong các đơn vị bài học. Sách bắt đầu từ các thói quen cá nhân và môi trường học tập gần gũi (Chương 1 ), sau đó mở rộng ra các mối quan hệ xã hội (vật nuôi Chương 2 ), cảm xúc cá nhân (Chương 3 ), và các khái niệm về thời gian/không gian (Chương 4 và Chương 10 ). Sự tiến triển này tạo ra một lộ trình học tập tự nhiên và dễ tiếp thu cho người học nhỏ tuổi. Ví dụ, việc học về các hành động trong Unit 1 được củng cố bằng việc gắn chúng với thời gian cụ thể trong Unit 4 , và sau đó là các hoạt động rảnh rỗi theo ngày trong Unit 7, cho thấy một sự liên kết kiến thức rất rõ ràng.

3.2. Cảm nhận về Tầm quan trọng của Yếu tố Nghe và Kỹ năng Số học

Một điểm nổi bật là sự nhấn mạnh vào kỹ năng nghe thông tin chi tiết. Các bài tập về số điện thoại (với ít nhất 8 nhân vật khác nhau có số điện thoại được đề cập: Anna, Keira, Tyler, Dylan, Leah, Lily, Mohammed, Oliver ) và bài tập nối chữ số với từ tiếng Anh là minh chứng cho việc luyện tập sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong ngôn ngữ. Khả năng nghe và nhận diện các con số tiếng Anh là một kỹ năng giao tiếp quan trọng, đặc biệt trong các tình huống thực tế như trao đổi thông tin liên lạc. Sự đa dạng của các số liệu được cung cấp (từ 9 đến 76 ) đảm bảo học sinh làm quen với nhiều cách đọc số khác nhau.

3.3. Đánh giá Vai trò của Activity Book trong Hệ thống Học tập

Cuốn sách này có giá trị ứng dụng cao nhất khi được sử dụng cùng với các tài liệu bổ trợ khác trong bộ Playway to English 3 (như Pupil’s Book, Teacher’s Book, Class audio CDs, Cards Pack, và DVD). Activity Book đóng vai trò là nơi học sinh áp dụng kiến thức đã được giới thiệu (trong Pupil’s Book) và nghe (từ CDs). Các bài tập sửa lỗi và điền từ là những hoạt động tự củng cố kiến thức lý tưởng, giúp học sinh chủ động kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Việc lặp lại và thực hành 10 chủ đề cốt lõi giúp chuyển hóa kiến thức từ tạm thời thành kiến thức lâu dài.

3.4. Kết luận Giá trị

Tóm lại, Playway to English 3 Activity Book là một tài liệu học tập có cấu trúc chặt chẽ và hướng đến mục tiêu thực tiễn, cung cấp một lượng lớn các hoạt động củng cố kiến thức nền tảng một cách hệ thống. Từ việc xây dựng thói quen cá nhân (Chương 1) đến việc nắm vững các khái niệm phức tạp (Chương 10), cuốn sách là một công cụ thiết yếu để xây dựng 4 kỹ năng ngôn ngữ cơ bản (Nghe, Nói, Đọc, Viết) cho người học tiếng Anh.