Sách Unlock 4 Second Edition Student's Book PDF tải FREE - Listening, Speaking And Critical Thinking

Sách Unlock 4 Second Edition Student’s Book PDF tải FREE – Listening, Speaking And Critical Thinking

Sách Unlock 4 Second Edition Student’s Book PDF tải FREE – Listening, Speaking And Critical Thinking là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Unlock 4 Second Edition Student’s Book PDF tải FREE – Listening, Speaking And Critical Thinking đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Unlock 4 Second Edition Student’s Book PDF tải FREE – Listening, Speaking And Critical Thinking về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Tóm Tắt Chuyên Sâu Lộ Trình Học Tập Tiếng Anh Toàn Diện: Từ Cấp Độ Căn Bản (A1) đến Học Thuật Chuyên Sâu (C1)

Bản tóm tắt này tổng hợp, phân tích và hệ thống hóa nội dung cốt lõi từ 15 tài liệu học tập tiếng Anh đa cấp độ, từ giáo trình dành cho trẻ em (First Friends 1, Happy House 2) đến các tài liệu học thuật và luyện thi nâng cao (Life 5, IELTS Writing Vol 1, Inside Reading 4). Toàn bộ nội dung được trình bày chi tiết theo yêu cầu tóm tắt 2500 từ, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc chỉ sử dụng chữ số (1, 2, 3…), không kéo dài bất cứ con số nào bằng chữ cái.


1. Giai Đoạn Nền Tảng: Xây Dựng Kiến Thức Cơ Bản (A1 – Pre-A2)

Giai đoạn này tập trung vào việc làm quen với các âm vị, từ vựng trực quan và cấu trúc ngữ pháp tối thiểu cần thiết cho giao tiếp hàng ngày, được thể hiện rõ qua các giáo trình như First Friends 1, Happy House 2, Happy Street 1, Explore Treetops 1, Rainbow Bridge 2, Life 1 Fundamental, và Prism 1 (Listening & Speaking).

1.1. Từ Vựng Cốt Lõi và Khái Niệm Số Đếm

Việc học bắt đầu bằng các khái niệm định lượng và các đối tượng quen thuộc, tạo nền tảng vững chắc.

  • 1.1.1. Số Đếm và Nhận dạng Màu sắc:
    • First Friends 1 giới thiệu Numbers 1-5 (Unit 2), tập trung vào việc nhận diện qua hình ảnh và lặp lại.
    • Rainbow Bridge 2 và Happy Street 1 mở rộng phạm vi lên Numbers 1-10 (Unit 1, Happy Street 1).
    • Happy Street 1 (Unit 2) giúp học viên làm quen với 11 màu sắc cơ bản (black, blue, brown, green, orange, pink, purple, red, white, yellow).
  • 1.1.2. Chủ đề Gia đình và Trường học:
    • First Friends 1 (Unit 2) giới thiệu 7 thành viên gia đình cơ bản (dad, mom, brother, sister, grandma, grandpa) và 7 đồ vật ở trường (bug, clock, desk, book, chair, crayon, glue) (Unit 3).
    • Explore Treetops 1 tập trung vào 8 đồ vật ở trường (a ruler, a pen, a pencil, a rubber, a desk, a book, a chair, a bag) (Unit 1).
  • 1.1.3. Động vật và Thực phẩm:
    • Happy House 2 (Unit 1) mở rộng sang 6 loại động vật (a crocodile, a lion, a monkey, a snake, a tiger, a zebra). Unit 3 giới thiệu 6 loại thực phẩm (bread, cheese, fish, pasta, rice, yoghurt) và 6 loại đồ uống (coffee, lemonade, milk, orange juice, tea, water).

1.2. Ngữ Pháp Tối Thiểu và Chức năng Giao tiếp

Life 1 Fundamental cung cấp các cấu trúc ngữ pháp cơ bản cho việc giao tiếp đơn giản.

  • 1.2.1. Động từ To Be và Tính từ Sở hữu: Life 1 tập trung vào 7 tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their). Cấu trúc I am, you are, he/she/it is là trọng tâm.
  • 1.2.2. Khả năng: Happy House 2 (Unit 1) sử dụng động từ khuyết thiếu Can/Can’t để diễn tả khả năng (ví dụ: Can zebras run?).
  • 1.2.3. Giới từ Vị trí: Explore Treetops 1 giới thiệu giới từ on, in để mô tả vị trí của đồ vật (ví dụ: Put your pen in your bag).

1.3. Kỹ năng Nghe và Nói Cơ bản (Prism 1 L&S)

Prism 1 Listening and Speaking cung cấp một cái nhìn tổng quan về 8 đơn vị bài học, rèn luyện kỹ năng nghe và nói ở cấp độ A1/A2.

  • 1.3.1. Chủ đề và Nội dung: 8 chủ đề chính bao gồm 1. Places, 2. Festivals and Celebrations, 3. The Internet and Technology, 4. Weather and Climate, 5. Sports and Competition, 6. Business, 7. People, 8. The Universe.
  • 1.3.2. Kỹ năng Nghe Cốt lõi: Tập trung vào Predicting content from visual information (Dự đoán nội dung từ hình ảnh) và Listening for main ideas and details (Nghe ý chính và chi tiết). Ví dụ: Trong Unit 1 (Places), học viên nghe 1 podcast về homes around the world1 hồ sơ về Stanley Park in Vancouver.
  • 1.3.3. Kỹ năng Nói Cốt lõi: Rèn luyện các chức năng ngôn ngữ: Asking for and giving information about places, Describing similarities and differences, và Giving opinions (Đưa ra ý kiến).

2. Giai Đoạn Phát Triển Kỹ Năng Trung Cấp (A2 – B1)

Giai đoạn này mở rộng vốn ngữ pháp sang các thì quá khứ và tương lai cơ bản, đồng thời đưa vào các nội dung nghe/nói mang tính học thuật và thực tế hơn (Let’s Go 3, Hang Out 2 & 3, Impact 3, 21st Century Communication 2).

2.1. Ngữ Pháp Thời gian và Tần suất

Nâng cao khả năng mô tả hành động đang diễn ra, thói quen và sự kiện trong quá khứ.

  • 2.1.1. Thì Hiện tại Tiếp diễn và Quá khứ Đơn:
    • Let’s Go 3 (Unit 5) tập trung vào Present Continuous (What Are They Doing?).
    • Hang Out 3 (Unit 3) và Let’s Go 3 (Unit 7) giới thiệu Simple Past để mô tả các hành động đã hoàn thành (Last Week at School).
  • 2.1.2. Mô tả Thói quen và Định lượng: Hang Out 3 (Unit 1) sử dụng các trạng từ tần suất (always, usually, sometimes) để mô tả sinh hoạt hàng ngày (A Day in My Life). Let’s Go 3 (Unit 6) củng cố kỹ năng diễn tả thời gian chính xác (What Time Is It? – ví dụ: It’s 5:00).
  • 2.1.3. Chủ đề và Từ vựng: Impact 3 cung cấp 10 đơn vị bài học (Units) với các chủ đề rộng hơn như Art and Culture, Work and Careers, Technology, và The Natural World, tích hợp nội dung từ National Geographic để mở rộng vốn từ vựng học thuật.

2.2. Kỹ năng Nghe và Tư duy Phản biện Sớm (21st Century Communication 2)

Giáo trình này là bước đệm quan trọng, kết nối kỹ năng nghe/nói với nội dung có tính chất tư duy (critical thinking).

  • 2.2.1. Tài liệu Nghe Chính thống: Sử dụng TED Talks làm nguồn nghe chính, bao gồm 8 bài nói chuyên sâu. Các bài nói tiêu biểu: HALF A MILLION SECRETS (Frank Warren, p. 13), HOW I SWAM THE NORTH POLE (Lewis Pugh, p. 32), và WHY I MAKE ROBOTS THE SIZE OF A GRAIN OF RICE (Sarah Bergbreiter, p. 93).
  • 2.2.2. Kỹ năng Tư duy: Học viên được rèn luyện các kỹ năng như Recognize examples (Nhận ra ví dụ), Make and support predictions (Đưa ra và hỗ trợ dự đoán), và Agree and disagree (Đồng ý và không đồng ý), là nền tảng cho Critical Thinking ở cấp độ cao hơn.

3. Giai Đoạn 3: Phát Triển Từ Vựng Chuyên Sâu và Học Thuật

Để chuyển sang cấp độ B2/C1, việc học từ vựng phải chuyển từ học thuộc lòng sang hệ thống hóa (Morphology) và áp dụng danh sách từ học thuật (AWL).

3.1. Hình Vị Học (Morphology) – Phương Pháp Xây Dựng Từ Vựng

Tài liệu Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Qua Tiền Tố, Hậu Tố Và Gốc Từ cung cấp nền tảng cấu tạo từ, cho phép suy luận nghĩa của hàng ngàn từ mới.

  • 3.1.1. Thành phần Cơ bản: Sách hệ thống hóa ngôn ngữ qua 3 thành phần chính của từ:
    • 1. Tiền tố (Prefixes): 147 Prefixes, là các hình vị đứng trước gốc từ, thường thay đổi nghĩa (ví dụ: AD- – chống lại, EX- – cựu/trước kia).
    • 2. Gốc từ (Word Roots): 308 Word Roots có nguồn gốc từ Latin và Hy Lạp (ví dụ: GEO- – đất, GEN- – chủng tộc/sinh ra, CEIV/CEPT – nắm bắt). Việc làm chủ 308 gốc từ này là chiến lược học từ vựng hiệu quả nhất, cho phép giải mã các từ phức tạp.
    • 3. Hậu tố (Suffixes): 100 Suffixes, được dùng để xác định từ loại và chức năng ngữ pháp (-tion tạo danh từ, -able tạo tính từ).
  • 3.1.2. Cấu trúc Học tập: Tài liệu được cấu trúc với 22 Bài học từ vựng trung cấp (Intermediate) và 69 Bài học từ vựng nâng cao (Advanced), tổng cộng 91 bài học thực hành chuyên sâu.

3.2. Áp dụng Danh sách Từ Vựng Học Thuật (AWL)

Inside Reading 4 tập trung vào việc đưa các từ trong Academic Word List (AWL) vào ngữ cảnh đọc hiểu, chuẩn bị cho môi trường học thuật.

  • Học viên được yêu cầu không chỉ học nghĩa mà còn học cách sử dụng các từ AWL như strategy, acquire, evident, role, major, interpret trong các đoạn văn học thuật.
  • Kỹ năng luyện tập bao gồm inferring meaning from context (suy luận nghĩa từ ngữ cảnh), identifying purpose (xác định mục đích), và determining the author’s tone (xác định giọng văn của tác giả).

4. Giai Đoạn 4: Kỹ Năng Nghe, Nói và Tư Duy Phản Biện Nâng Cao (B2-C1)

Giai đoạn này phản ánh chính xác yêu cầu về Listening, Speaking, and Critical Thinking ở cấp độ B2 (tương đương với Unlock 4 Second Edition). Dù không có tài liệu Unlock 4 cụ thể, các giáo trình Life 5, Prism 3 (R&W) và 21st Century Communication 2 cung cấp lộ trình và kỹ năng tương đương để đạt được trình độ này.

4.1. Kỹ năng Nghe và Tư duy Phản biện Học thuật (Prism 3 và Life 5)

Việc phát triển kỹ năng nghe/nói ở cấp độ này đòi hỏi khả năng xử lý các thông tin phức tạp và đa chiều, đồng thời đưa ra phản hồi có cấu trúc.

  • 4.1.1. Tư duy Phản Biện trong Prism 3 (R&W): Prism 3 (Reading and Writing) có 8 đơn vị bài học, tập trung vào các kỹ năng tư duy phản biện cao:
    • Analyzing and evaluating ideas in persuasive writing (Phân tích và đánh giá ý tưởng trong văn viết thuyết phục).
    • Synthesizing ideas (Tổng hợp ý tưởng) từ nhiều nguồn khác nhau.
    • Understanding graphic information (Hiểu thông tin biểu đồ) để hỗ trợ lập luận.
    • Kỹ năng này là cốt lõi của Critical Thinking, đòi hỏi người học phải đánh giá độ tin cậy và tính logic của thông tin.
  • 4.1.2. Kỹ năng Chức năng Nâng cao (Life 5): Life 5 (Advanced) tập trung vào các chức năng ngôn ngữ cần thiết cho thảo luận học thuật:
    • Unit 1 (Relationships): describing character, meeting people.
    • Unit 2 (Storytelling): describing stories, reacting to stories.
    • Unit 3 (Science and technology): describing technology, dealing with problems.

4.2. Độ Chính xác Ngữ Pháp Nâng Cao (Life 5)

Ngữ pháp ở cấp độ C1 phải đạt được sự chính xác và linh hoạt cần thiết để mô tả các mối quan hệ phức tạp và các chuỗi sự kiện.

  • 4.2.1. Hệ thống Thì Phức hợp: Chương trình yêu cầu phân biệt và sử dụng chính xác 3 thì hiện tại (simple, continuous, and perfect), 3 thì quá khứ tường thuật (narrative past tenses), và 2 thì tương lai phức tạp (future continuous and future perfect) (Unit 3).
  • 4.2.2. Các Cấu trúc Nâng cao:
    • Thành thạo việc sử dụng The Passive (câu bị động) (Unit 2).
    • Mở rộng vốn từ thông qua phrasal verbs (cụm động từ) trong chủ đề friendships (Unit 1).
    • Học cách sử dụng verb + noun collocation (kết hợp động từ và danh từ) và compound nouns (danh từ ghép: noun + noun) (Unit 3).
  • 4.2.3. Phát âm Chuyên sâu: Rèn luyện các chi tiết như auxiliary verbs have and has, weak forms in passive verbs, và linking and elision để đạt độ tự nhiên cao.

5. Giai Đoạn 5: Chiến Lược Luyện Thi Chứng Chỉ Quốc Tế và Chuyên Ngành

Đây là giai đoạn áp dụng tất cả kiến thức nền tảng và kỹ năng học thuật vào các bài thi có tính cạnh tranh cao, nơi tiêu chí chấm điểm là tuyệt đối.

5.1. IELTS Writing Task 2: Cấu trúc và Tiêu chí Chấm điểm

Tài liệu How to Crack the IELTS Writing Test – Vol 1 cung cấp một khuôn mẫu chi tiết để đạt điểm cao trong bài thi viết học thuật.

  • 5.1.1. Yêu cầu Hình thức: Thí sinh phải viết tối thiểu 250 từ. Cấu trúc bài luận học thuật nên được tổ chức thành 4 đoạn: Introduction (Giới thiệu), 2 Body Paragraphs (Thân bài – mỗi đoạn 1 ý chính), và Conclusion (Kết luận).
  • 5.1.2. Bốn Tiêu chí Chấm điểm: Thí sinh được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí quan trọng ngang nhau, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm, đảm bảo tính khách quan:
    • 1. Task Response: Khả năng trả lời trực tiếp và đầy đủ 100% nội dung câu hỏi, đồng thời phát triển ý tưởng với các bằng chứng và ví dụ rõ ràng.
    • 2. Coherence and Cohesion: Tính mạch lạc và liên kết logic. Yêu cầu sử dụng từ nối học thuật (linking words) và bố cục đoạn văn rõ ràng, có 1 câu chủ đề (topic sentence).
    • 3. Lexical Resource: Độ phong phú của từ vựng, bao gồm việc sử dụng các từ học thuật (AWL) và collocations (kết hợp từ) tự nhiên, tránh lặp từ.
    • 4. Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp (câu phức, mệnh đề quan hệ, đảo ngữ) với độ chính xác cao.

5.2. Đề Thi Nói Chuyên Anh & Học Sinh Giỏi (HSG)

Tài liệu tuyển tập đề thi cung cấp cấu trúc và tiêu chí đánh giá nghiêm ngặt cho kỹ năng nói chuyên ngành.

  • 5.2.1. Phân bổ Thời gian và Điểm số:
    • Tổng thời gian làm bài là 8 phút, được chia thành 2 giai đoạn: 5 phút chuẩn bị (chỉ được ghi chú, không viết hết câu) và 3 phút trình bày.
    • Bài thi có tổng điểm 10 điểm, chia thành 2 phần chính: I. PICTURE(S) (8 pts) (Mô tả tranh, phân tích tình huống) và II. QUESTIONS (2 pts) (Trả lời câu hỏi thảo luận).
  • 5.2.2. Bốn Tiêu chí Đánh giá: Tương tự IELTS, phần nói chuyên Anh cũng đánh giá dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 2 điểm:
    • 1. Content (Nội dung): Đánh giá độ sâu sắc, tính logic, và sự chi tiết trong việc phân tích thông điệp (ví dụ: Tranh 1 yêu cầu phân tích về đại dịch COVID-19 và tầm quan trọng của giãn cách xã hội 1.5m).
    • 2. Fluency & Coherence (Trôi chảy & Mạch lạc): Yêu cầu bài nói tự nhiên, tốc độ hợp lý, không có sự ngập ngừng quá mức.
    • 3. Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp): Đánh giá việc sử dụng đa dạng các cấu trúc phức tạp.
    • 4. Pronunciation (Phát âm): Đánh giá về phát âm chuẩn, nhấn trọng âm, và ngữ điệu tự nhiên.
  • 5.2.3. Độ khó Chủ đề: Các chủ đề thảo luận có tính triết lý và xã hội cao, ví dụ: Is talent the most important thing for success? (Question 19).

6. Tổng Kết Lộ Trình Học Tập Tích Hợp Toàn Diện

Lộ trình học tập tích hợp từ các tài liệu này tạo thành 5 giai đoạn phát triển toàn diện, nhấn mạnh vào sự chuyển đổi từ học từ vựng đơn lẻ sang áp dụng hệ thống và phát triển 4 kỹ năng ngôn ngữ cùng với Critical Thinking.

  • 6.1. Giai đoạn 1 (A1-A2): Xây dựng 10 số đếm, 11 màu, 7 thành viên gia đình cốt lõi (First Friends 1). Học 8 đơn vị nghe/nói cơ bản (Prism 1 L&S).
  • 6.2. Giai đoạn 2 (A2-B1): Làm chủ 3 thì chính (Simple Present, Present Continuous, Simple Past). Phát triển 8 kỹ năng nghe/tư duy từ TED Talks (21st Century Comm 2).
  • 6.3. Giai đoạn 3 (Từ vựng Chuyên sâu): Áp dụng hệ thống cấu tạo từ với 147 Prefixes, 308 Word Roots, và 100 Suffixes (Mở Rộng Vốn Từ Vựng) để giải mã và làm chủ AWL (Inside Reading 4).
  • 6.4. Giai đoạn 4 (B2-C1): Nâng cao kỹ năng Listening, Speaking, and Critical Thinking bằng cách sử dụng 3 thì hiện tại, 3 thì quá khứ, và 2 thì tương lai phức tạp (Life 5). Tập trung vào Analyzing and evaluating ideas (Prism 3 R&W) – Kỹ năng cốt lõi tương đương Unlock 4.
  • 6.5. Giai đoạn 5 (C1+): Ứng dụng 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing (tối thiểu 250 từ) và chiến lược nói 8 phút (5 phút chuẩn bị / 3 phút trình bày) cho kỳ thi Chuyên Anh/HSG.

Việc tuân thủ một lộ trình học tập có cấu trúc như trên, với sự hỗ trợ của các tài liệu đa dạng này, đảm bảo người học đạt được trình độ thành thạo và khả năng phân tích ngôn ngữ ở cấp độ học thuật cao nhất.