Sách Prism 1 Listening And Speaking PDF tải FREE

Sách Prism 1 Listening And Speaking PDF tải FREE

Sách Prism 1 Listening And Speaking PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Prism 1 Listening And Speaking PDF tải FREE đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Prism 1 Listening And Speaking PDF tải FREE về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Tóm Tắt Chuyên Sâu Lộ Trình Học Tập Tiếng Anh Toàn Diện: Từ Cấp Độ Căn Bản (A1) đến Học Thuật Chuyên Sâu (C1)

Bản tóm tắt chi tiết này được tổng hợp từ nội dung của 15 tài liệu học tập tiếng Anh đa dạng, bao gồm các giáo trình phổ thông (First Friends 1, Let’s Go 3, Impact 3), các sách phát triển kỹ năng chuyên biệt (Prism 1 L&S, Prism 3 R&W, 21st Century Communication 2), các tài liệu ngữ pháp và từ vựng nâng cao (Life 5, Inside Reading 4, Mở Rộng Vốn Từ Vựng), cùng với các tài liệu luyện thi (IELTS Writing Vol 1, Tuyển tập Đề thi Chuyên Anh/HSG). Nội dung được hệ thống hóa để cung cấp một cái nhìn toàn diện về các cấu trúc ngôn ngữ, chiến lược học tập, và kỹ năng tư duy phản biện cần thiết cho từng giai đoạn, từ người mới bắt đầu đến trình độ cao cấp.


1. Giai Đoạn 1: Xây Dựng Nền Tảng Ngôn Ngữ Căn Bản (Levels A1 – Pre-A2)

Giai đoạn đầu tiên, được đại diện bởi các giáo trình như First Friends 1, Happy House 2, Happy Street 1, Rainbow Bridge 2, Explore Treetops 1, Life 1 (Fundamental), và Prism 1 (Listening & Speaking), tập trung vào việc tạo ra một môi trường học tập trực quan và giao tiếp đơn giản.

1.1. Từ Vựng Cốt Lõi và Khái Niệm Số Đếm

Việc học từ vựng bắt đầu từ những chủ đề gần gũi nhất với cuộc sống của học viên nhỏ tuổi.

  • 1.1.1. Số và Màu sắc:
    • First Friends 1 giới thiệu Numbers 1-5 (Unit 2).
    • Rainbow Bridge 2 và Happy Street 1 mở rộng lên Numbers 1-10 (Unit 1). Học viên làm quen với 11 màu cơ bản (black, blue, brown, green, orange, pink, purple, red, white, yellow) (Happy Street 1, Unit 2).
  • 1.1.2. Môi trường và Đồ vật:
    • First Friends 1 tập trung vào 7 thành viên gia đình cốt lõi (dad, mom, brother, sister, grandma, grandpa) (Unit 2) và 7 đồ vật ở trường (bug, clock, desk, book, chair, crayon, glue) (Unit 3).
    • Explore Treetops 1 giới thiệu 8 đồ vật ở trường (a ruler, a pen, a pencil, a rubber, a desk, a book, a chair, a bag) (Unit 1).
    • Happy House 2 mở rộng sang động vật (a crocodile, a lion, a monkey, a snake, a tiger, a zebra – Unit 1) và các loại thực phẩm (bread, cheese, fish, pasta, rice, yoghurt – Unit 3).
  • 1.1.3. Giao tiếp hàng ngày: Happy Street 1 tập trung vào các chức năng giao tiếp cơ bản như chào hỏi (Hello! / Goodbye!), hỏi tên (What’s your name?), và hỏi thăm sức khỏe (How are you? / Fine, thanks) (Unit 1).

1.2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Thiết Yếu (Life 1 Fundamental)

Life 1 đặt nền móng cho ngữ pháp thông qua các cấu trúc khẳng định, phủ định và câu hỏi đơn giản.

  • 1.2.1. Động từ To Be và Can/Can’t: Đây là nền tảng của mọi câu nói. Life 1 nhấn mạnh vào việc sử dụng I am, you are, he/she/it is7 tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their). Động từ khuyết thiếu can/can’t được dùng để diễn tả khả năng (ví dụ: Can zebras run?) (Happy House 2, Unit 1).
  • 1.2.2. Giới từ Vị trí: Explore Treetops 1 giới thiệu các giới từ cơ bản như on, in để mô tả vị trí (ví dụ: Put your pen in your bag).

1.3. Phát triển Kỹ Năng Nghe và Nói Cơ bản (Prism 1 L&S)

Giáo trình Prism 1 Listening and Speaking có 8 đơn vị bài học (Units) giúp học viên phát triển kỹ năng nghe, nói và tư duy phản biện ở cấp độ sơ cấp.

  • 1.3.1. Các Chủ đề Đa dạng: Các chủ đề bao gồm: 1. Places, 2. Festivals and Celebrations, 3. The Internet and Technology, 4. Weather and Climate, 5. Sports and Competition, 6. Business, 7. People, 8. The Universe.
  • 1.3.2. Kỹ năng Nghe Cơ bản: Học viên rèn luyện Predicting content from visual information (Dự đoán nội dung từ hình ảnh) và Listening for main ideas and details (Nghe ý chính và chi tiết). Ví dụ: Trong Unit 1 (Places), học viên nghe podcast về homes around the world và hồ sơ về Stanley Park in Vancouver.
  • 1.3.3. Kỹ năng Nói Cơ bản: Tập trung vào các chức năng ngôn ngữ: Asking for and giving information about places, Describing similarities and differences, và Giving opinions (Đưa ra ý kiến).

2. Giai Đoạn 2: Mở Rộng Ngữ Pháp và Kỹ Năng Giao Tiếp (Levels A2 – B1)

Giai đoạn trung cấp này chuyển sang các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, bao gồm các thì quá khứ và tương lai cơ bản, cùng với việc khám phá các chủ đề xã hội và văn hóa rộng lớn hơn (Let’s Go 3, Hang Out 2 & 3, Impact 3, 21st Century Communication 2).

2.1. Ngữ Pháp Thời gian và Tần suất

Việc làm chủ các thì quá khứ và hiện tại là bắt buộc để kể chuyện và mô tả thói quen.

  • 2.1.1. Thì Hiện tại Tiếp diễn và Quá khứ Đơn:
    • Let’s Go 3 (Unit 5) và Hang Out 3 (Unit 4) tập trung vào Present Continuous để diễn tả hành động đang xảy ra (ví dụ: What Are They Doing?).
    • Hang Out 3 (Unit 3) giới thiệu Simple Past qua chủ đề Last Week at School. Let’s Go 3 (Unit 7) cũng làm việc với Yesterday and Today, sử dụng câu hỏi What did you do yesterday?
  • 2.1.2. Mô tả Thói quen và Sắp xếp:
    • Hang Out 3 (Unit 1) sử dụng các trạng từ tần suất (always, usually, sometimes) trong chủ đề A Day in My Life.
    • Let’s Go 3 (Unit 6) củng cố kỹ năng diễn tả thời gian chính xác (What Time Is It? – ví dụ: It’s 5:00).

2.2. Nội dung Học thuật và Kỹ năng Nghe Chuyên sâu

Giáo trình bắt đầu kết nối ngôn ngữ với kiến thức thế giới thực.

  • 2.2.1. Chủ đề Học thuật Đa dạng (Impact 3): Impact 3 có tổng cộng 10 đơn vị bài học (Units) bao gồm các lĩnh vực như Art and Culture, Work and Careers, Technology, và The Natural World. Việc sử dụng nội dung National Geographic giúp học viên tiếp xúc với ngôn ngữ học thuật hơn.
  • 2.2.2. Luyện Nghe và Tư duy với TED Talks (21st Century Communication 2):
    • Giáo trình này sử dụng TED Talks làm nguồn tài liệu nghe chính, rèn luyện kỹ năng nghe và tư duy phê phán qua 8 bài nói chuyên sâu.
    • Các bài nói bao gồm: HALF A MILLION SECRETS (Frank Warren, p. 13), HOW I SWAM THE NORTH POLE (Lewis Pugh, p. 32), và WHY I MAKE ROBOTS THE SIZE OF A GRAIN OF RICE (Sarah Bergbreiter, p. 93).
    • Kỹ năng luyện nghe tập trung vào Listen for the main ideas (Nghe ý chính), Recognize emphasis (Nhận ra sự nhấn mạnh), và Take notes on examples (Ghi chú ví dụ).

3. Giai Đoạn 3: Phát Triển Từ Vựng Chuyên Sâu và Học Thuật

Đây là giai đoạn then chốt, chuyển từ học từ vựng theo chủ đề sang học từ vựng theo cấu tạo từ và từ vựng học thuật, chuẩn bị cho các cấp độ C1.

3.1. Hệ Thống Hình Vị Học (Morphology)

Tài liệu Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Qua Tiền Tố, Hậu Tố Và Gốc Từ cung cấp một phương pháp hệ thống hóa từ vựng.

  • 3.1.1. Tiền tố (Prefixes): Tài liệu liệt kê 147 Prefixes, là các hình vị đứng trước gốc từ để thay đổi nghĩa (ví dụ: AD- (chống lại), EX- (cựu, trước kia)). Việc nắm vững 147 tiền tố này là chìa khóa để suy luận nghĩa của các từ phủ định (un-, in-), vị trí (sub-, inter-), và thời gian (pre-, post-).
  • 3.1.2. Gốc từ (Word Roots): Đây là thành phần mang ý nghĩa cốt lõi. Sách cung cấp 308 Word Roots có nguồn gốc từ Latin và Hy Lạp (ví dụ: GEO- (đất), GEN- (chủng tộc/sinh ra), CEIV/CEPT (nắm bắt)). Người học cần làm chủ 308 gốc từ này để xây dựng vốn từ vựng học thuật lớn.
  • 3.1.3. Hậu tố (Suffixes): Bao gồm 100 Suffixes, được dùng để xác định từ loại và chức năng ngữ pháp (-tion cho danh từ, -able cho tính từ).
  • 3.1.4. Cấu trúc Tài liệu: Tài liệu được tổ chức thành 22 Bài học từ vựng trung cấp và 69 Bài học từ vựng nâng cao, tổng cộng 91 bài học chi tiết, cung cấp bài tập dạng viết và trắc nghiệm kèm đáp án.

3.2. Áp dụng Academic Word List (AWL)

Inside Reading 4 là giáo trình chuyên biệt tập trung vào việc học và ứng dụng các từ trong Academic Word List (AWL) vào ngữ cảnh đọc hiểu, chuẩn bị cho các bài đọc ở cấp độ đại học.

  • Sách giúp người học nắm vững các từ AWL như strategy, acquire, evident, role, major, interpret thông qua các văn bản dài và phức tạp.
  • Kỹ năng đọc chính được rèn luyện là inferring meaning from context (suy luận nghĩa từ ngữ cảnh), identifying purpose (xác định mục đích), và determining the author’s tone (xác định giọng văn của tác giả).

4. Giai Đoạn 4: Ngữ Pháp và Tư Duy Phản Biện Nâng Cao (Levels B2 – C1)

Giai đoạn này yêu cầu người học phải đạt được độ chính xác và linh hoạt cao trong việc sử dụng ngôn ngữ và khả năng phân tích thông tin phức tạp (Life 5, Prism 3 R&W).

4.1. Ngữ Pháp Chuyên sâu và Sử dụng Từ (Life 5)

Life 5 (Advanced) cung cấp một cái nhìn sâu sắc vào các cấu trúc ngữ pháp phức tạp cần thiết cho giao tiếp và viết học thuật.

  • 4.1.1. Hệ thống Thì Phức hợp: Chương trình học yêu cầu khả năng sử dụng và phân biệt thành thạo 3 thì hiện tại (present tenses: simple, continuous, and perfect), 3 thì quá khứ tường thuật (narrative past tenses), và 2 thì tương lai phức tạp (future continuous and future perfect) (Unit 3).
  • 4.1.2. Các Cấu trúc và Chức năng Khác:
    • Tập trung vào The Passive (câu bị động) (Unit 2).
    • Phát triển từ vựng thông qua wordbuilding: verb + noun collocation (kết hợp động từ và danh từ) và compound nouns (danh từ ghép: noun + noun) (Unit 3).
    • Mở rộng vốn từ vựng về friendships thông qua phrasal verbs (cụm động từ) (Unit 1).
    • Rèn luyện phát âm chuyên sâu: auxiliary verbs have and has, weak forms in passive verbs, và linking and elision.

4.2. Kỹ Năng Đọc/Viết và Tư Duy Phản Biện Học Thuật (Prism 3 R&W)

Prism 3 Reading and Writing, với 8 đơn vị bài học, tập trung vào việc sử dụng các văn bản học thuật để phát triển kỹ năng viết luận và phân tích.

  • 4.2.1. Kỹ năng Đọc Phân tích: Học viên được đào tạo để Analyzing and evaluating ideas in persuasive writing (phân tích và đánh giá ý tưởng trong văn viết thuyết phục), Synthesizing ideas (tổng hợp ý tưởng từ nhiều nguồn), và Understanding graphic information (hiểu thông tin biểu đồ).
  • 4.2.2. Viết Học thuật: Yêu cầu người học viết các bài luận học thuật dựa trên kỹ năng Researching and presenting information (Nghiên cứu và trình bày thông tin), sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan và các cấu trúc phức tạp đã học trong Life 5.

5. Giai Đoạn 5: Chiến Lược Luyện Thi Chuyên Nghiệp (IELTS & HSG)

Giai đoạn này tập trung vào việc áp dụng các kỹ năng đã học vào môi trường thi cử, nắm vững các tiêu chí chấm điểm khắt khe.

5.1. IELTS Writing Task 2: Giải Mã và Cấu Trúc

Tài liệu How to Crack the IELTS Writing Test – Vol 1 cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tiếp cận và cấu trúc bài luận (Task 2).

  • 5.1.1. Yêu cầu Tiêu chuẩn: Thí sinh phải viết tối thiểu 250 từ. Cấu trúc bài luận tiêu chuẩn gồm 4 đoạn văn: Introduction (giới thiệu), 2 Body Paragraphs (thân bài), và Conclusion (kết luận).
  • 5.1.2. Bốn Tiêu chí Chấm điểm: Thí sinh được đánh giá công bằng dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:
    • 1. Task Response: Trả lời trực tiếp, đầy đủ 100% nội dung câu hỏi.
    • 2. Coherence and Cohesion: Tính mạch lạc và liên kết logic của ý tưởng, thông qua việc sử dụng từ nối và bố cục đoạn văn rõ ràng.
    • 3. Lexical Resource: Độ phong phú và chính xác của từ vựng, bao gồm việc sử dụng các từ học thuật (AWL) và collocations (kết hợp từ) nâng cao.
    • 4. Grammatical Range and Accuracy: Thể hiện sự đa dạng và chính xác trong cấu trúc ngữ pháp (câu phức, câu ghép, câu bị động).

5.2. Đề Thi Nói Chuyên Anh & Học Sinh Giỏi (HSG)

Kỳ thi Nói Chuyên Anh/HSG có thời gian và cấu trúc nghiêm ngặt.

  • 5.2.1. Phân bổ Thời gian và Cấu trúc:
    • Tổng thời gian làm bài là 8 phút, bao gồm 5 phút chuẩn bị (chỉ ghi chú, không viết hết câu) và 3 phút trình bày.
    • Bài thi gồm 2 phần chính: I. PICTURE(S) (8 pts) (Mô tả tranh và phân tích) và II. QUESTIONS (2 pts) (Trả lời câu hỏi thảo luận).
  • 5.2.2. Bốn Tiêu chí Đánh giá Chi tiết: Tổng điểm là 10 điểm, chia đều cho 4 tiêu chí (mỗi tiêu chí 2 điểm):
    • 1. Content (Nội dung): Độ sâu sắc và chi tiết của thông điệp (ví dụ: Tranh 1 yêu cầu thảo luận về COVID-19 và tầm quan trọng của giãn cách xã hội 1.5m).
    • 2. Fluency & Coherence (Trôi chảy & Mạch lạc): Khả năng nói tự nhiên, không ngập ngừng và sắp xếp ý tưởng hợp lý.
    • 3. Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp): Sử dụng đa dạng các cấu trúc phức tạp một cách chính xác.
    • 4. Pronunciation (Phát âm): Phát âm, trọng âm, và ngữ điệu rõ ràng, tự nhiên.
  • 5.2.3. Các Chủ đề Cạnh tranh: Bao gồm các vấn đề xã hội và triết lý như An toàn Giao thông (lỗi đi xe 2 hoặc 3 người), Bạo lực Học đường, và câu hỏi thảo luận Is talent the most important thing for success? (Question 19).

6. Tổng Kết Lộ Trình Học Tập Tích Hợp

Sự kết hợp của các tài liệu này tạo thành một lộ trình học tập toàn diện và có mục tiêu:

  • 6.1. Mục tiêu Căn bản (A1-A2): Nắm vững 10 số đếm, 11 màu cơ bản, và các cấu trúc To be, can/can’t từ 5 giáo trình (First Friends 1, Happy House 2, Happy Street 1, Rainbow Bridge 2, Explore Treetops 1).
  • 6.2. Mục tiêu Trung cấp (A2-B1): Làm chủ 3 thì chính (Simple Present, Present Continuous, Simple Past), sử dụng 8 kỹ năng nghe/nói từ TED Talks (21st Century Comm 2), và khám phá 10 chủ đề thế giới thực trong Impact 3.
  • 6.3. Mục tiêu Từ vựng Chuyên sâu: Áp dụng hệ thống cấu tạo từ với 147 Prefixes, 308 Word Roots, và 100 Suffixes (Mở Rộng Vốn Từ Vựng) để giải mã và làm chủ AWL (Academic Word List) trong Inside Reading 4.
  • 6.4. Mục tiêu Học thuật (B2-C1): Hoàn thiện kỹ năng viết luận với cấu trúc 4 đoạn và tối thiểu 250 từ (IELTS Writing Vol 1), thành thạo 8 đơn vị tư duy phản biện trong Prism 3 R&W, và sử dụng chính xác 3 thì hiện tại, 3 thì quá khứ, và 2 thì tương lai phức tạp (Life 5).

Quá trình này đảm bảo người học không chỉ đạt được sự lưu loát trong giao tiếp mà còn phát triển khả năng phân tích, tổng hợp và sử dụng ngôn ngữ ở cấp độ học thuật cao nhất.