Sách Let's Go 3 Student's Book PDF tải FREE - 5TH Edition

Sách Let’s Go 3 Student’s Book PDF tải FREE – 5TH Edition

Sách Let’s Go 3 Student’s Book PDF tải FREE – 5TH Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Let’s Go 3 Student’s Book PDF tải FREE – 5TH Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Let’s Go 3 Student’s Book PDF tải FREE – 5TH Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Phân Tích Chuyên Sâu Các Phương Pháp Học Tập và Nội dung Ngôn ngữ Từ Cấp Độ Nền tảng đến Học thuật Chuyên sâu

Bản tóm tắt chi tiết này phân tích một lộ trình học tiếng Anh toàn diện, được xây dựng dựa trên các giáo trình và tài liệu luyện thi từ cấp độ A1 (Fundamental) đến C1 (Advanced/Academic). Nội dung được hệ thống hóa để làm nổi bật các cấu trúc ngữ pháp, chiến lược từ vựng, và kỹ năng tư duy phản biện được yêu cầu ở mỗi giai đoạn.

1. Xây Dựng Nền Tảng Ngôn Ngữ Căn Bản (Levels A1 – A2)

Các giáo trình như Life 1 (Fundamental), Happy House 2, Happy Street 1, Explore Treetops 1, và Let’s Go 3 thiết lập các khối xây dựng cốt lõi cho người học mới, tập trung vào từ vựng trực quan và các cấu trúc giao tiếp đơn giản.

1.1. Từ Vựng Cốt Lõi và Số Đếm

Việc học từ vựng được triển khai theo các chủ đề gần gũi nhất với cuộc sống hàng ngày của học viên.

  • 1.1.1. Số lượng và Màu sắc: Rainbow Bridge 2 và Happy Street 1 bắt đầu với việc học Numbers 1-10 (từ một đến mười). Các màu cơ bản cũng được giới thiệu (red, yellow, brown, orange, green, blue), đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả đồ vật (A blue pen).
  • 1.1.2. Đồ vật và Môi trường: Let’s Go 3 và Happy House 2 tập trung vào các vật dụng xung quanh:
    • Unit 1 (Let’s Go 3): At School (các đồ vật như a ruler, a pen, a pencil, a rubber, a desk, a book, a chair, a bag).
    • Unit 2 (Happy House 2): Playroom safari với các con vật (a crocodile, a lion, a monkey, a snake, a tiger, a zebra), kèm theo chức năng ngôn ngữ I can/can’t see.

1.2. Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Thiết Yếu

Ngữ pháp ở cấp độ này tập trung vào các cấu trúc khẳng định, phủ định và câu hỏi đơn giản, sử dụng các thì hiện tại.

  • 1.2.1. Động từ To Be và Can/Can’t (Life 1): Đây là nền tảng của mọi câu nói. Life 1 nhấn mạnh vào việc sử dụng I am, you are, he/she/it is, cùng với tính từ sở hữu (my, your, his, her). Động từ khuyết thiếu can/can’t được dùng để diễn tả khả năng (ví dụ: Can zebras run?).
  • 1.2.2. Present Continuous (Let’s Go 3): Đến cuối cấp độ A2, người học bắt đầu làm quen với thì Present Continuous để mô tả hành động đang xảy ra (ví dụ: What is he doing? He’s running).

2. Giai Đoạn Trung Cấp và Mở Rộng Kỹ Năng (Levels A2 – B1)

Giai đoạn này được đánh dấu bằng việc mở rộng phạm vi ngữ pháp sang các thì quá khứ và tương lai cơ bản, cùng với việc khám phá các chủ đề xã hội và văn hóa rộng lớn hơn (Impact 3, Hang Out 3, Let’s Go 3).

2.1. Mở Rộng Ngữ Pháp và Thời Gian

Người học bắt đầu diễn tả hành động trong quá khứ và tương lai một cách rõ ràng.

  • 2.1.1. Quá khứ Đơn (Simple Past): Hang Out 3 (Unit 3) giới thiệu Simple Past qua chủ đề Last Week at School. Let’s Go 3 (Unit 7) cũng đề cập đến Yesterday and Today, sử dụng các cấu trúc What did you do yesterday?.
  • 2.1.2. Diễn tả Hoạt động (Let’s Go 3): Unit 5 tập trung vào các hoạt động (Activities) sử dụng cấu trúc What is he doing? và Unit 6 làm việc với What Time Is It? (ví dụ: It’s 5:00), giúp người học nắm vững cách diễn tả thời gian và hành động đang diễn ra.

2.2. Chủ Đề Đa Dạng và Kỹ Năng Nghe/Nói Giao Tiếp

Các giáo trình trung cấp mở rộng chủ đề ra khỏi phạm vi cá nhân và gia đình.

  • 2.2.1. Chủ đề Chuyên sâu (Impact 3): Impact 3 có tổng cộng 10 đơn vị bài học (Units) bao gồm các lĩnh vực như Art and Culture (Nghệ thuật và Văn hóa), Work and Careers (Công việc và Sự nghiệp), Technology, và The Natural World. Việc sử dụng các nội dung National Geographic giúp người học tiếp xúc với kiến thức thế giới thực.
  • 2.2.2. Kỹ năng Nghe và Nói (21st Century Communication 2): Giáo trình này sử dụng TED Talks để rèn luyện kỹ năng nghe và nói thông qua 8 bài nói chuyên sâu. Học viên học cách Listen for the main ideas (nghe lấy ý chính) và Recognize emphasis (nhận ra sự nhấn mạnh), đặc biệt là trong các bài nói phức tạp như HALF A MILLION SECRETS của Frank Warren.

3. Chiến Lược Từ Vựng Chuyên Sâu (Morphology và AWL)

Để chuyển tiếp lên cấp độ học thuật, việc học từ vựng phải dựa trên hệ thống và cấu tạo từ, không chỉ dựa trên chủ đề.

3.1. Hệ Thống Hình Vị Học (Morphology)

Tài liệu Mở Rộng Vốn Từ Vựng cung cấp chìa khóa để giải mã từ vựng qua cấu trúc hình vị:

  • 3.1.1. Tiền tố (Prefixes): Sách liệt kê 147 Prefixes, là các hình vị đứng trước gốc từ để biến đổi nghĩa, thường liên quan đến phủ định (un-, in-, dis-), vị trí (sub-, inter-), hoặc thời gian (pre-, post-).
  • 3.1.2. Gốc từ (Word Roots): Đây là thành phần mang ý nghĩa cốt lõi, với tổng số 308 Word Roots có nguồn gốc từ Latin và Hy Lạp (ví dụ: GEO- nghĩa là “đất”, GEN- nghĩa là “chủng tộc/sinh ra”, CEPT/CEIV nghĩa là “nắm bắt”). Việc làm chủ 308 gốc từ này giúp người học suy luận nghĩa của hàng nghìn từ.
  • 3.1.3. Hậu tố (Suffixes):100 Suffixes được giới thiệu, dùng để xác định từ loại (-tion, -ment cho danh từ; -able, -ous cho tính từ).

3.2. Từ Vựng Học Thuật (Academic Word List – AWL)

Inside Reading 4 là giáo trình tập trung vào việc đưa các từ trong Academic Word List (AWL) vào ngữ cảnh đọc hiểu, chuẩn bị cho các bài đọc đại học.

  • Người học phải nắm vững cách sử dụng các từ như strategy, acquire, evident, role, major, interpret trong các văn bản học thuật.

4. Kỹ Năng Học Thuật và Tư Duy Phản Biện Chuyên Sâu (Levels B2 – C1)

Giai đoạn này tập trung vào kỹ năng phân tích, tổng hợp và viết luận theo tiêu chuẩn quốc tế.

4.1. Ngữ Pháp và Chức Năng Nâng Cao (Life 5)

Life 5 (Advanced) yêu cầu người học thành thạo các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế.

  • 4.1.1. Hệ thống Thì Phức tạp: Yêu cầu sử dụng thành thạo và phân biệt present tenses: simple, continuous, and perfect (hiện tại đơn, tiếp diễn, hoàn thành), narrative past tenses (các thì quá khứ dùng để kể chuyện), và đặc biệt là future continuous and future perfect (tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành).
  • 4.1.2. Các Cấu trúc Khác: Nắm vững cách sử dụng The Passive (câu bị động) và các kết hợp từ (wordbuilding: verb + noun collocation) để tăng tính tự nhiên của ngôn ngữ.

4.2. Kỹ Năng Đọc/Viết và Tư Duy Phản Biện (Prism 3)

Prism 3 tích hợp kỹ năng đọc (Reading) và viết (Writing) với việc phát triển tư duy phản biện trong 8 đơn vị bài học.

  • Các bài học yêu cầu học viên Analyzing and evaluating ideas in persuasive writing (phân tích và đánh giá ý tưởng trong văn viết thuyết phục), Synthesizing ideas (tổng hợp ý tưởng), và Researching and presenting information (nghiên cứu và trình bày thông tin).
  • Kỹ năng đọc không chỉ là SkimmingScanning mà còn là Recognizing Contrast and Consequence (nhận biết sự tương phản và hệ quả) trong các văn bản học thuật.

5. Chiến Lược Luyện Thi và Tiêu Chí Đánh Giá

Các tài liệu luyện thi cung cấp các khuôn mẫu và tiêu chí chấm điểm chi tiết, quan trọng để đạt được mục tiêu điểm số cao.

5.1. IELTS Writing Task 2 (Vol 1)

Tài liệu How to Crack the IELTS Writing Test – Vol 1 cung cấp chiến lược chi tiết cho mọi dạng bài luận.

  • 5.1.1. Cấu trúc Tiêu chuẩn: Luận văn IELTS Writing Task 2 nên được tổ chức thành 4 đoạn văn: Introduction (giới thiệu), 2 Body Paragraphs (thân bài), và Conclusion (kết luận). Yêu cầu thí sinh cần viết tối thiểu 250 từ.
  • 5.1.2. Bốn Tiêu chí Chấm điểm (Band Descriptors):
    • 1. Task Response: Trả lời đầy đủ và trực tiếp tất cả các phần của đề bài.
    • 2. Coherence and Cohesion: Đảm bảo tính mạch lạc và liên kết logic bằng cách sử dụng các từ nối (linking words) và thiết bị chuyển ý (transitional devices).
    • 3. Lexical Resource: Sử dụng từ vựng phong phú, học thuật (AWL) và chính xác.
    • 4. Grammatical Range and Accuracy: Thể hiện sự đa dạng trong cấu trúc câu (câu phức, câu ghép, mệnh đề quan hệ) và độ chính xác ngữ pháp cao.

5.2. Đề Thi Nói Chuyên Anh & Học Sinh Giỏi (HSG)

Kỳ thi Nói Chuyên Anh/HSG thường có tiêu chí chấm điểm rất khắt khe, với tổng thời gian làm bài 8 phút (5 phút chuẩn bị và 3 phút trình bày).

  • 5.2.1. Phân bổ Điểm số: Tổng điểm là 10 điểm, được chia thành 2 phần chính: I. PICTURE(S) (8 pts)II. QUESTIONS (2 pts).
  • 5.2.2. Bốn Tiêu chí Đánh giá Chính: Mỗi tiêu chí chiếm 2 điểm:
    • 1. Content: Độ sâu của nội dung và thông điệp truyền tải (ví dụ: thảo luận về trách nhiệm đối với đại dịch COVID-19 và giãn cách xã hội 1.5m).
    • 2. Fluency & Coherence: Khả năng nói trôi chảy, không ngập ngừng và sắp xếp ý tưởng hợp lý.
    • 3. Grammatical Range & Accuracy: Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao một cách chính xác.
    • 4. Pronunciation: Phát âm, trọng âm, và ngữ điệu chuẩn xác, rõ ràng.
  • 5.2.3. Chủ đề Tiêu biểu: Các chủ đề thường xoay quanh các vấn đề nóng của xã hội và giáo dục: An toàn Giao thông (đi xe 2 hoặc 3 người), Bạo lực Học đường, Bảo vệ Môi trường, và các câu hỏi thảo luận về Talent vs. Hard work (Tài năng so với Chăm chỉ) cho thành công (Question 19).

6. Tổng Kết Lộ Trình Học Tập Tích Hợp

Sự kết hợp của các tài liệu cho thấy một lộ trình học tập khoa học, khuyến khích học viên vượt qua từng cấp độ một cách có hệ thống.

  • 6.1. Giai đoạn Cơ bản: Học viên cần nắm vững khoảng 100 từ vựng cốt lõi liên quan đến gia đình, trường học (Let’s Go 3) và làm chủ cấu trúc To be, can/can’t (Life 1).
  • 6.2. Giai đoạn Trung cấp: Làm giàu từ vựng bằng cách áp dụng 147 Prefixes308 Word Roots để hiểu các chủ đề xã hội và văn hóa trong Impact 3.
  • 6.3. Giai đoạn Học thuật: Chuyển sang sử dụng Academic Word List (Inside Reading 4), thành thạo các thì phức tạp (Life 5) và áp dụng 4 tiêu chí chấm điểm IELTS vào việc luyện viết, đảm bảo mỗi bài luận có 4 phần cấu trúc rõ ràng.

Quá trình này đảm bảo người học không chỉ đạt được sự lưu loát trong giao tiếp hàng ngày mà còn phát triển khả năng tư duy phản biện cần thiết cho môi trường học thuật chuyên sâu.