


1. Tổng quan về Tài liệu Học Tiếng Anh Chuyên sâu và Học thuật
Các tài liệu được tập hợp bao gồm một phổ rộng, từ các giáo trình tiếng Anh cơ bản (như Life 1, Happy House 2, Hang Out 2, Happy Street 1) đến các tài liệu học thuật và luyện thi chuyên sâu (như Life 5, Prism 3, 21st Century Communication 2, IELTS Writing Vol 1, và Tuyển tập Đề thi Nói Chuyên Anh & HSG). Trọng tâm của việc học là phát triển 4 kỹ năng ngôn ngữ cốt lõi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) cùng với khả năng Tư duy Phản biện (Critical Thinking).
1.1. Mục tiêu và Định hướng Giáo trình
Các bộ giáo trình như Life và 21st Century Communication được xây dựng dựa trên sự hợp tác với National Geographic và TED Talks, nhằm mục đích đưa thế giới vào lớp học và giúp học viên phát triển ngôn ngữ, kỹ năng để trở thành công dân toàn cầu thành công.
- 1.1.1. Life 1 (Fundamental): Tập trung vào việc thiết lập các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cơ bản, với 12 đơn vị bài học (Units).
- 1.1.2. Life 5 (Advanced): Đặt trọng tâm vào các chủ đề nâng cao như Relationships (Mối quan hệ), Storytelling (Kể chuyện), Science and Technology (Khoa học và Công nghệ), yêu cầu thí sinh sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.
- 1.1.3. Prism 3 (Academic Reading & Writing): Định hướng vào kỹ năng đọc và viết học thuật, bao gồm việc phát triển từ vựng và ngữ pháp chuyên sâu cho mục đích viết Academic.
1.2. Các Cấp độ Cơ bản (Elementary Levels)
Các sách như Happy House 2, Happy Street 1, Explore Treetops 1, và Rainbow Bridge 2 tập trung vào việc giới thiệu ngôn ngữ cho trẻ em và người mới học.
- Nội dung chính xoay quanh các chủ đề thân thuộc: School Objects (dụng cụ học tập), Numbers 1-10 (số từ 1 đến 10), Colours (màu sắc), Family (gia đình), Food (thức ăn), và các cấu trúc câu đơn giản (I can/can’t see, This is my/your, Do you like?).
2. Kỹ năng Phát triển Từ vựng Chuyên sâu và Ngữ nguyên học (Vocabulary & Morphology)
Phần lớn các tài liệu chuyên sâu đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học từ vựng một cách hệ thống và khoa học, đặc biệt là qua phương pháp Ngữ nguyên học (Etymology).
2.1. Phương pháp Học Từ vựng qua Hình vị (Morphology)
Tài liệu Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Qua Tiền Tố, Hậu Tố Và Gốc Từ đề xuất cách tiếp cận này để giúp người học xây dựng một vốn từ vựng lớn.
- Cụ thể, sách liệt kê 147 Prefixes (Tiền tố), 308 Word Roots (Gốc từ), và 100 Suffixes (Hậu tố).
- Tiền tố (Prefixes): Đứng trước gốc từ để thay đổi nghĩa (ví dụ: AD- trong tiếng Latin có nghĩa là “chống lại, nghịch lại”). Một ví dụ khác là EX- (Latin) nghĩa là “cựu, cũ, trước kia” (ex-student).
- Gốc từ (Word Roots): Chứa đựng ý nghĩa cơ bản của từ (ví dụ: GEO- nghĩa là “đất, trái đất”, GEN- nghĩa là “chủng tộc”). Từ đó hình thành các từ như geography (địa lý) hay genocide (tội diệt chủng).
2.2. Chủ đề Từ vựng theo Cấp độ
Từ vựng được phân loại rõ ràng theo cấp độ và chủ đề trong các giáo trình:
- Life 1 (Fundamental): Giới thiệu các chủ đề cơ bản như The Alphabet (bảng chữ cái), Countries and Nationalities (quốc gia và quốc tịch), Numbers 1-10 (1 đến 10), Days of the week (các ngày trong tuần), Colors (màu sắc), và Family (gia đình).
- Life 5 (Advanced): Từ vựng phức tạp hơn, bao gồm describing character (mô tả tính cách), friendships: phrasal verbs (cụm động từ về tình bạn), wordbuilding: forming adjectives (tạo tính từ), materials (vật liệu), compound nouns (danh từ ghép), describing technology (mô tả công nghệ).
3. Phân tích Cấu trúc Ngữ pháp và Chức năng Ngôn ngữ
Phần Ngữ pháp (Grammar) và Chức năng Ngôn ngữ (Real Life Functions) là trọng tâm trong các giáo trình tiếng Anh, được trình bày theo lộ trình tăng dần từ cơ bản đến nâng cao.
3.1. Ngữ pháp Căn bản (Level 1)
Giáo trình Life 1 tập trung vào việc nắm vững các cấu trúc nền tảng:
- 3.1.1. Động từ To be: Các hình thức khẳng định (I + am, you + are, he/she/it + is), hình thức phủ định, và câu hỏi/câu trả lời ngắn.
- 3.1.2. Tính từ Sở hữu: my, your, his, her, its, our, their.
- 3.1.3. Danh từ: Mạo từ a/an, danh từ số nhiều (plural nouns) và danh từ số nhiều bất quy tắc (irregular plural nouns).
- 3.1.4. Động từ Khuyết thiếu: can/can’t (chỉ khả năng), câu hỏi can và câu trả lời ngắn.
3.2. Ngữ pháp Nâng cao (Level 5)
Giáo trình Life 5 mở rộng sang các cấu trúc phức tạp, cần thiết cho việc giao tiếp và viết học thuật:
- 3.2.1. Hệ thống Thì (Tenses): So sánh và sử dụng các thì hiện tại (simple, continuous, perfect), thì quá khứ đơn (simple past) và hiện tại hoàn thành (present perfect), thì quá khứ tường thuật (narrative past tenses).
- 3.2.2. Câu Điều kiện: Điều kiện loại 0 (zero conditional) và loại 1 (first conditional), cùng với các liên từ chỉ thời gian (time linkers).
- 3.2.3. Các cấu trúc Tường thuật và So sánh: Thì tương lai (future forms), tương lai tiếp diễn (future continuous) và tương lai hoàn thành (future perfect), cách sử dụng usually, used to, would, be used to, and get used to.
- 3.2.4. Câu Bị động (The Passive): Giúp đa dạng hóa cấu trúc câu, một kỹ thuật quan trọng trong văn phong học thuật.
3.3. Chức năng Giao tiếp Thực tế
Kỹ năng nói được rèn luyện thông qua các tình huống thực tế (Real Life functions):
- Giao tiếp Cơ bản: Classroom language (ngôn ngữ lớp học), Greetings (chào hỏi), Personal information (thông tin cá nhân).
- Tình huống Mua sắm: Shopping (mua sắm), Buying snacks (mua đồ ăn nhẹ), Suggestions (đưa ra đề xuất).
4. Chiến lược Kỹ năng Viết Học thuật và Luyện thi (IELTS & Prism)
Viết học thuật đòi hỏi cấu trúc chặt chẽ, từ vựng chính xác và khả năng lập luận sắc bén, được đào tạo qua các tài liệu chuyên biệt.
4.1. Giải mã IELTS Writing Task 2
Tài liệu How to Crack the IELTS Writing Test – Vol 1 tập trung vào việc giải mã mọi dạng bài trong IELTS Writing Task 2. Mục tiêu chính là giúp thí sinh đạt được band điểm cao thông qua việc hiểu rõ yêu cầu và chiến lược viết cho từng loại đề (như Opinion, Discussion, Advantages and Disadvantages, Problem and Solution).
4.2. Kỹ năng Đọc và Viết Học thuật (Prism 3)
Giáo trình Prism 3 đặc biệt phát triển kỹ năng đọc và viết cho môi trường đại học và học thuật.
- 4.2.1. Kỹ năng Đọc (Reading Skills): Bao gồm việc Scanning (đọc lướt tìm thông tin cụ thể), Skimming (đọc nhanh lấy ý chính), và đặc biệt là Identifying the Main Idea (xác định ý chính).
- 4.2.2. Kỹ năng Tư duy Phản biện (Critical Thinking): Tập trung vào việc Analyzing and evaluating ideas in persuasive writing (phân tích và đánh giá ý tưởng trong văn viết thuyết phục).
- 4.2.3. Ngữ pháp cho Viết (Grammar for Writing): Chú trọng vào việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để tăng tính học thuật và rõ ràng của bài viết, đồng thời đảm bảo Register (ngữ phong) phù hợp.
5. Phát triển Kỹ năng Nghe và Nói Chuyên biệt (Speaking HSG & Giao tiếp Thế kỷ 21)
Kỹ năng Nói và Nghe được đánh giá ở cấp độ cao nhất thông qua các đề thi HSG/Chuyên Anh và tài liệu giao tiếp dựa trên TED Talks.
5.1. Cấu trúc và Tiêu chí Đề thi Nói HSG (Ví dụ Đà Nẵng 2020-2021)
Đề thi nói chuyên Anh thường có tổng điểm là 10 điểm (pts), chia thành 2 phần chính:
- 5.1.1. Phần I: Mô tả Tranh (PICTURE(S)) (8 pts): Thí sinh phải nói về 1 bức tranh hoặc bộ tranh trong khoảng thời gian 2 minutes (phút).
- Phần này được chấm theo 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí 2 pts:
- 1. Content (Nội dung): Mô tả tranh và đưa ra thông điệp (ví dụ: trách nhiệm bảo vệ bản thân và cộng đồng).
- 2. Fluency & Coherence (Độ trôi chảy và Mạch lạc): Yêu cầu trình bày trôi chảy, sử dụng từ nối, chuyển ý hiệu quả.
- 3. Grammatical Range & Accuracy (Phạm vi và Độ chính xác Ngữ pháp): Sử dụng ngữ pháp chính xác và đa dạng, tránh lặp lại cấu trúc.
- 4. Pronunciation (Phát âm): Phát âm chuẩn, ngữ điệu tự nhiên như người bản xứ.
- Phần này được chấm theo 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí 2 pts:
- 5.1.2. Phần II: Trả lời Câu hỏi (QUESTIONS) (2 pts): Thí sinh trả lời 2 câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề tranh.
- Đối với câu hỏi Yes/No, thí sinh cần trả lời Yes/No (0.5 đ) và bổ sung thêm ý giải thích để đạt đủ 1 đ cho mỗi câu hỏi.
5.2. Các Chủ đề Nóng và Mở rộng
Tuyển tập đề thi giới thiệu 10 chủ đề mô tả tranh phổ biến, phản ánh các vấn đề xã hội và môi trường:
- Chủ đề 1 (COVID-19): Nêu thông tin về đại dịch, tính nguy hiểm, cách bảo vệ bản thân, và tầm quan trọng của giãn cách xã hội (1.5m). Câu hỏi mở: Is social distancing during global pandemics very important? và What must we do to protect ourselves…?.
- Chủ đề 2 (Đồ uống và Sức khỏe): So sánh tác hại của đồ uống phổ biến (trà sữa) với lợi ích của nước ép trái cây (nước cam).
- Chủ đề 3 (Giải trí): So sánh chơi Game Online (giải trí) với Đọc Sách (mở mang tri thức), khuyến khích đọc sách.
- Chủ đề 5 (Chia sẻ Việc nhà): Yêu cầu mô tả các thành viên gia đình chia sẻ việc nhà và nêu trách nhiệm.
- Chủ đề 6 (Bảo vệ Môi trường): Giới thiệu thiên tai (lũ lụt, sạt lở) và các hoạt động trồng cây gây rừng.
- Chủ đề 7 (An toàn Giao thông): Đề cập đến việc học sinh vi phạm an toàn giao thông (đi xe hàng 2, 3, không đội mũ bảo hiểm) và ích lợi của các buổi tuyên truyền.
- Chủ đề 10 (Bạo lực Học đường): So sánh bạo lực học đường với việc hình thành tình bạn, kêu gọi ngăn chặn.
5.3. Giao tiếp và Tư duy Phản biện Thế kỷ 21
Giáo trình 21st Century Communication 2 sử dụng TED Talks để phát triển kỹ năng nghe, nói, và tư duy phản biện, giúp học viên tiếp cận ý tưởng từ các chuyên gia hàng đầu.
- Các diễn giả TED và chủ đề bao gồm: Frank Warren về HALF A MILLION SECRETS (Nửa triệu bí mật), Daniele Quercia về HAPPY MAPS (Bản đồ hạnh phúc), Graham Hill về LESS STUFF, MORE HAPPINESS (Ít đồ hơn, hạnh phúc hơn).
- Các kỹ năng được rèn luyện bao gồm: Recognize examples (nhận ra ví dụ), Agree and disagree (đồng ý và không đồng ý), và Predict/Interpret (dự đoán/giải thích).
6. Tổng kết Phương pháp Học Tập Toàn diện
Sự kết hợp của các tài liệu cho thấy một lộ trình học tập toàn diện, từ cấp độ cơ bản nhất (giới thiệu 10 số đếm, màu sắc) đến cấp độ chuyên sâu (viết Academic, thi HSG 20 điểm trong 8 phút).
- 6.1. Ghi nhớ (Memorization): Một vai trò quan trọng của giáo viên là giúp người học đưa ngôn ngữ mới vào bộ nhớ dài hạn, không chỉ là bộ nhớ làm việc (short term or working memory).
- 6.2. Thu thập Ngôn ngữ Trực quan (Visual and Mime): Đối với người mới bắt đầu (Beginners), cần sử dụng hình ảnh và điệu bộ để xây dựng vốn từ và ngữ cảnh.
- 6.3. Học qua Khám phá (Guided Discovery): Phương pháp này khuyến khích học viên tự đặt câu hỏi và phát triển ý kiến riêng, đặc biệt được hỗ trợ bởi hình ảnh từ National Geographic.
- 6.4. Đánh giá (Assessment): Mỗi đơn vị bài học (Unit) trong Student Book kết thúc bằng một bài Review để học viên tự đánh giá tiến độ dựa trên các câu lệnh “can-do” liên kết với mục tiêu bài học.

