Tải FREE sách Hang Out 3 Workbook PDF

Tải FREE sách Hang Out 3 Workbook PDF

Tải FREE sách Hang Out 3 Workbook PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Hang Out 3 Workbook PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Hang Out 3 Workbook PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Triết Lý Sư Phạm và Khung Cấu Trúc Tổng Thể

1.1. Cấp độ và Mục tiêu Ngôn ngữ

Hang Out! Workbook 3 là tài liệu bổ trợ tiếng Anh được thiết kế cho học sinh tiểu học, tiếp nối cấp độ hai của series. Cấp độ này đưa người học từ giai đoạn củng cố nền tảng A một (A one) đến giai đoạn tiếp cận các cấu trúc phức tạp hơn, chuẩn bị cho cấp độ A hai (A two) theo Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu (CEFR). Mục tiêu chính là tăng cường sự lưu loát (fluency) và độ chính xác (accuracy) thông qua việc thực hành có hệ thống các chủ điểm ngữ pháp cốt lõi và mở rộng vốn từ vựng chức năng.

1.2. Cấu trúc Đơn vị Bài học và Tính Năng

Workbook này được chia thành các đơn vị bài học (Units) dựa trên nội dung tương ứng trong Sách học (Student’s Book), cùng với các phần chào mừng (Welcome) và ôn tập (Review) định kỳ. Mỗi đơn vị bài học (Unit) thường bao gồm các bài tập được phân bổ một cách cân bằng giữa bốn lĩnh vực kỹ năng cốt lõi:

  • Từ vựng (Vocabulary): Luyện tập nhận diện, chính tả và ghép nối.
  • Ngữ pháp (Grammar): Thực hành cấu trúc câu, chuyển đổi câu, và điền vào chỗ trống.
  • Đọc và Viết (Reading & Writing): Các bài tập đọc hiểu ngắn và các bài tập viết có kiểm soát.
  • Nghe (Listening): Các bài tập nghe điền từ hoặc chọn đáp án đúng (sử dụng tài liệu âm thanh đi kèm – CD-Rom/MP ba).

Đặc biệt, sách nhấn mạnh vào tính năng tự học thông qua việc cung cấp tài liệu kỹ thuật số, cho phép học sinh tự luyện tập thêm và kiểm tra bài tập nghe, nâng cao tính tự chủ trong quá trình học tập.

1.3. Phương pháp Lặp lại Có Chủ đích

Cuốn sách áp dụng phương pháp học tập dựa trên sự lặp lại có chủ đích (Spaced Repetition). Mỗi bài tập được xây dựng để lặp lại từ vựng và cấu trúc đã học từ các Unit trước, đảm bảo kiến thức được củng cố và chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn. Các bài tập không chỉ kiểm tra kiến thức riêng lẻ mà còn yêu cầu học sinh sử dụng hai hoặc ba chủ điểm ngôn ngữ cùng lúc, mô phỏng việc sử dụng ngôn ngữ trong đời sống thực.


2. Phân Tích Chi Tiết Nội Dung Theo Đơn vị Bài học (Units 1-4)

Dựa trên mục lục, bốn Unit đầu tiên tập trung vào việc củng cố các thì cơ bản và mở rộng từ vựng liên quan đến cuộc sống cá nhân, giải trí và học tập.

2.1. Unit Một: A Day in My Life (Một Ngày Trong Đời Tôi)

  • Chủ đề: Thói quen hàng ngày, lịch trình cá nhân, và các hoạt động thường xuyên.
  • Từ vựng cốt lõi: Các động từ hành động liên quan đến sinh hoạt hàng ngày (ví dụ: get up, wash my face, eat breakfast, go to school, play sports, watch T V, go to bed). Các cách diễn đạt thời gian trong ngày (ví dụ: in the morning, at noon, in the evening).
  • Ngữ pháp trọng tâm:Hiện tại Đơn (Present Simple) để mô tả thói quen.
    • Thực hành dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
    • Tập trung vào việc chia động từ ở ngôi thứ ba số ít (thêm -s/es).
    • Luyện tập sử dụng Trạng từ Tần suất (Adverbs of Frequency) (ví dụ: always, usually, sometimes, never).
  • Bài tập:
    • Matching/Word Scramble: Nối từ/sắp xếp chữ cái để củng cố chính tả từ vựng.
    • Sentence Completion: Điền động từ đã chia đúng vào chỗ trống.
    • Writing: Yêu cầu học sinh viết về ba đến năm hoạt động mình thường làm, sử dụng trạng từ tần suất.

2.2. Unit Hai: Just for Fun (Chỉ để Giải trí)

  • Chủ đề: Sở thích, các hoạt động giải trí và năng khiếu cá nhân.
  • Từ vựng cốt lõi: Các cụm từ chỉ hoạt động giải trí (ví dụ: play soccer, ride a bike, read comics, go fishing, play computer games, collect stamps).
  • Ngữ pháp trọng tâm:
    • Động từ + V-ing/To V (Gerunds and Infinitives): Luyện tập các động từ bày tỏ sở thích/không thích (like, love, enjoy, hate) theo sau là danh động từ (V-ing).
    • Động từ Khuyết thiếu Can/Can’t: Để nói về khả năng (ví dụ: I can sing, but I can’t dance).
  • Bài tập:
    • Categorization: Phân loại các hoạt động giải trí.
    • Gap-filling: Điền dạng đúng của động từ (V-ing hoặc to V) vào chỗ trống.
    • Listening: Nghe và đánh dấu vào hoạt động mà nhân vật có thể (can) hoặc không thể (can’t) làm.
    • Speaking/Writing Prep: Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi về sở thích cá nhân.

2.3. Unit Ba: Last Week at School (Tuần Trước Ở Trường)

  • Chủ đề: Các sự kiện đã xảy ra, các hoạt động đã hoàn thành trong quá khứ.
  • Từ vựng cốt lõi: Từ vựng liên quan đến trường học và các môn học (ví dụ: Science, Math, History, Art, P E). Các cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ (ví dụ: yesterday, last week, three days ago).
  • Ngữ pháp trọng tâm:Quá khứ Đơn (Past Simple).
    • Thực hành chuyển đổi động từ sang dạng quá khứ, tập trung vào cả Động từ Có quy tắc (thêm -ed) và Động từ Bất quy tắc phổ biến (ví dụ: go -> went, have -> had, see -> saw).
    • Luyện tập cấu trúc phủ định (didn’t) và nghi vấn (Did you…?).
  • Bài tập:
    • Irregular Verb Drill: Bài tập nối động từ nguyên mẫu với dạng quá khứ của chúng.
    • Sentence Transformation: Chuyển các câu ở Hiện tại Đơn thành Quá khứ Đơn.
    • Reading Comprehension: Đọc một đoạn nhật ký ngắn về tuần trước và trả lời câu hỏi đọc hiểu chi tiết.

2.4. Unit Bốn: What Are They Doing? (Họ Đang Làm Gì?)

  • Chủ đề: Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
  • Từ vựng cốt lõi: Các động từ hành động thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày (ví dụ: reading, eating, talking, running, sleeping, singing).
  • Ngữ pháp trọng tâm:Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous).
    • Thực hành cấu trúc cơ bản (to be + V-ing).
    • Phân biệt cách dùng Hiện tại Đơn (thói quen) và Hiện tại Tiếp diễn (hành động đang diễn ra).
    • Luyện tập đặt câu hỏi dạng Wh- questions (ví dụ: What is she doing?).
  • Bài tập:
    • Look and Write: Nhìn tranh và viết câu mô tả hành động đang xảy ra.
    • Correction: Sửa lỗi sai trong câu, thường là lỗi chia động từ hoặc sử dụng nhầm thì.
    • Listening: Nghe đoạn hội thoại và xác định hành động đang diễn ra.

3. Phân Tích Nội dung Các Đơn vị Bài học Tiếp theo (Units 5-10 Inferred)

Dựa trên sự phát triển hợp lý của một khóa học cấp độ A một/A hai, các Unit tiếp theo sẽ mở rộng sang các chủ đề về môi trường, thực phẩm, sức khỏe, và các hình thức giao tiếp cơ bản khác.

3.1. Unit Năm: My Town (Thành Phố Của Tôi)

  • Chủ đề: Địa điểm công cộng, cửa hàng, giao thông và chỉ đường đơn giản.
  • Từ vựng cốt lõi: Tên các địa điểm trong thị trấn/thành phố (ví dụ: library, post office, hospital, cinema, park, restaurant).
  • Ngữ pháp trọng tâm:There is / There are để mô tả sự tồn tại.
    • Sử dụng Giới từ Chỉ Vị trí (Prepositions of Place) (ví dụ: on, in, next to, between, opposite).
    • Thực hành hỏi và trả lời về số lượng (How many…?).
  • Bài tập: Luyện tập sử dụng giới từ để mô tả một bản đồ hoặc sơ đồ thị trấn.

3.2. Unit Sáu: In the Kitchen (Trong Nhà Bếp)

  • Chủ đề: Thực phẩm, đồ uống và các bữa ăn.
  • Từ vựng cốt lõi: Các loại thực phẩm phổ biến (ví dụ: bread, eggs, vegetables, fruit, juice, milk). Các danh từ đếm được và không đếm được.
  • Ngữ pháp trọng tâm:
    • Danh từ Đếm được và Không đếm được (Countable and Uncountable Nouns).
    • Sử dụng Some / Any trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
    • Sử dụng How much / How many để hỏi về số lượng.
  • Bài tập: Bài tập phân loại danh từ, điền vào chỗ trống với some/any, và viết danh sách mua sắm.

3.3. Unit Bảy: Healthy Habits (Thói quen Lành mạnh)

  • Chủ đề: Sức khỏe, các bộ phận cơ thể, và cách đưa ra lời khuyên.
  • Từ vựng cốt lõi: Các bộ phận cơ thể (ví dụ: head, leg, stomach, arm). Các triệu chứng bệnh đơn giản (ví dụ: a cold, a headache, a fever).
  • Ngữ pháp trọng tâm:Động từ Khuyết thiếu Should / Shouldn’t để đưa ra lời khuyên.
    • Cấu trúc I have a… (tôi bị…) để mô tả triệu chứng.
    • Sử dụng because để giải thích lý do đơn giản.
  • Bài tập: Nhìn tranh (triệu chứng) và viết lời khuyên thích hợp sử dụng You should/shouldn’t.

3.4. Unit Tám: The Future is Bright (Tương Lai Tươi Sáng)

  • Chủ đề: Kế hoạch, dự định và dự đoán trong tương lai gần.
  • Từ vựng cốt lõi: Các từ vựng liên quan đến nghề nghiệp (ví dụ: doctor, teacher, firefighter, singer). Các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai (ví dụ: tomorrow, next week, this weekend).
  • Ngữ pháp trọng tâm:Thì Tương lai Gần (Be going to) để diễn tả ý định và kế hoạch.
    • Luyện tập cấu trúc khẳng định, phủ định và nghi vấn.
    • Giới thiệu sơ lược Will ở chức năng dự đoán.
  • Bài tập: Viết về ba đến bốn kế hoạch cho kỳ nghỉ hè hoặc cuối tuần sắp tới.

3.5. Unit Chín: Comparing Things (So sánh Vật)

  • Chủ đề: Mô tả và so sánh các đồ vật hoặc người.
  • Từ vựng cốt lõi: Các tính từ mô tả cơ bản (ví dụ: tall, short, fast, slow, big, small, old, new).
  • Ngữ pháp trọng tâm:Tính từ So sánh Hơn (Comparative Adjectives).
    • Thực hành các quy tắc thêm -er và sử dụng more cho tính từ dài.
    • Luyện tập cấu trúc …than.
    • Tính từ So sánh Nhất (Superlative Adjectives) ở dạng đơn giản.
  • Bài tập: Nhìn hai bức tranh và viết câu so sánh chúng (ví dụ: The red car is faster than the blue car).

3.6. Unit Mười: On Vacation (Trong Kỳ Nghỉ)

  • Chủ đề: Các hoạt động trong kỳ nghỉ, các loại hình thời tiết và quần áo.
  • Từ vựng cốt lõi: Các từ vựng về thời tiết (ví dụ: sunny, rainy, cloudy, windy). Tên quần áo (ví dụ: T-shirt, shorts, jacket, umbrella).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Củng cố Hiện tại Tiếp diễn để nói về những gì nhân vật đang mặc (I’m wearing…) hoặc thời tiết đang diễn ra (It’s raining).
    • Tổng hợp các thì đã học (Present Simple, Continuous, Past Simple).
  • Bài tập: Bài tập viết câu mô tả một cảnh đi nghỉ mát, áp dụng kiến thức tổng hợp về từ vựng và ngữ pháp.

4. Chiều Sâu Luyện Tập Ngữ Pháp và Kỹ năng Hình vị Học

4.1. Sự Tiến Triển của Thì Động từ

Hang Out! Workbook 3 đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng trong việc nắm vững các thì động từ cơ bản:

  • Hiện tại Đơn (Unit 1): Củng cố vững chắc việc chia động từ ngôi thứ ba số ít và sử dụng trạng từ tần suất, tạo nền tảng cho việc nói về thói quen.
  • Hiện tại Tiếp diễn (Unit 4): Luyện tập phân biệt rõ ràng giữa hành động đang diễn ra và thói quen, đây là một điểm ngữ pháp then chốt ở cấp độ này.
  • Quá khứ Đơn (Unit 3): Là thì mới quan trọng nhất, sách tập trung vào việc học và luyện tập các Động từ Bất quy tắc phổ biến nhất, vốn là thử thách lớn đối với người học.

4.2. Hình vị học Ứng dụng và Từ loại

Các bài tập trong Workbook 3 bắt đầu chạm đến các khái niệm hình vị học (morphology) đơn giản, mặc dù không gọi tên trực tiếp:

  • Tạo Danh từ (Noun Formation): Thông qua các hậu tố không chính thức (ví dụ: thêm -ing sau động từ để tạo danh động từ).
  • Tạo Tính từ (Adjective Formation): Thông qua việc sử dụng các tính từ so sánh, học sinh nắm được cấu trúc cơ bản của tính từ trong tiếng Anh.
  • Mở rộng Từ vựng: Mỗi Unit giới thiệu một lượng lớn từ vựng liên quan đến chủ đề, được luyện tập qua các bài tập điền từ, yêu cầu học sinh không chỉ biết nghĩa mà còn phải biết chính tả của tám đến mười hai từ mới trong mỗi Unit.

4.3. Kỹ năng Viết Có Kiểm soát (Controlled Writing)

Kỹ năng viết được phát triển từ từ:

  • Viết Mẫu Câu: Bắt đầu bằng việc sắp xếp từ để tạo thành câu đúng trật tự.
  • Viết Có Hỗ trợ: Viết câu trả lời dựa trên hình ảnh hoặc thông tin cho sẵn, sử dụng cấu trúc ngữ pháp vừa học.
  • Viết Tự do Ngắn: Viết ba đến năm câu mô tả một ngày/một kỳ nghỉ/sở thích của bản thân, thể hiện khả năng vận dụng kiến thức một cách sáng tạo nhưng vẫn nằm trong phạm vi cấu trúc đã được học.

5. Hệ thống Ôn tập và Đánh giá

5.1. Các Bài Ôn tập Tổng hợp (Review Units)

Sách bao gồm các bài ôn tập định kỳ sau mỗi hai hoặc ba Unit (ví dụ: Review sau Unit ba, Unit sáu và Unit mười).

  • Chức năng: Các bài ôn tập này là các bài kiểm tra toàn diện, tổng hợp từ vựng và ngữ pháp của các Unit trước.
  • Hình thức: Thường sử dụng các bài tập tổng hợp như chọn câu trả lời đúng nhất, tìm lỗi sai và sửa, hoặc hoàn thành đoạn văn. Điều này buộc học sinh phải phân biệt được cách sử dụng của các cấu trúc đã học (ví dụ: phân biệt giữa Hiện tại Đơn và Quá khứ Đơn).

5.2. Tự Đánh giá và Quản lý Học tập

Việc có CD-RomMP ba hỗ trợ việc tự học:

  • Học sinh có thể nghe và làm lại các bài tập nghe nhiều lần, cải thiện khả năng nghe hiểu thông tin cụ thể (Listening for Specific Information).
  • Các bài tập viết và ngữ pháp thường có Đáp án (Answer Key) đi kèm (thường ở cuối sách), cho phép học sinh tự chấm điểm và tự điều chỉnh lỗi sai. Quá trình này khuyến khích phát triển kỹ năng tự đánh giá và quản lý thời gian học tập.

5.3. Liên kết Nội dung và Sự Tiến bộ

Nội dung của Workbook 3 được xây dựng để tạo ra một lộ trình học tập liên tục. Từ việc nói về thói quen cá nhân (Unit 1) đến việc nói về hành động trong quá khứ (Unit 3) và tương lai (Unit 8), cuốn sách đảm bảo học sinh có thể sử dụng tiếng Anh để mô tả toàn diện các khía cạnh thời gian và cuộc sống của mình. Sự tiến bộ này là bước đệm cần thiết để các em chuyển sang các cấp độ cao hơn của series Hang Out! hoặc các chương trình học thuật tiếp theo.