


1. Triết lý Sư phạm và Khung chương trình (Framework and Pedagogical Philosophy)
1.1. Mục tiêu Tổng quát và Đối tượng
Cuốn sách Explore Treetops Classbook 1, được phát triển bởi OXFORD University Press, là tài liệu giảng dạy tiếng Anh dành cho học sinh lớp 1, nằm trong giai đoạn giáo dục tiểu học đầu tiên. Chương trình được thiết kế nhằm mục tiêu giới thiệu tiếng Anh như một ngôn ngữ giao tiếp thực tế, gắn liền với kinh nghiệm sống và sự phát triển nhận thức của trẻ em. Sách không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn định hướng phát triển kỹ năng tư duy cơ bản và nhận thức xã hội.
1.2. Phương pháp Tiếp cận Tích hợp (Integrated Approach)
Điểm mạnh của Treetops là việc áp dụng phương pháp học tập tích hợp:
- Học tập dựa trên Câu chuyện (Story-based Learning): Ngôn ngữ mới luôn được giới thiệu thông qua các câu chuyện hấp dẫn với các nhân vật quen thuộc (Mouse, Bud, Holly, Hedgehog, và Squirrel). Phương pháp này giúp trẻ em tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên, đặt từ vựng và cấu trúc ngữ pháp vào bối cảnh cụ thể, làm tăng khả năng ghi nhớ dài hạn và tính cảm xúc.
- Liên môn (Interdisciplinary Lessons): Các bài học được lồng ghép với các lĩnh vực kiến thức khác, đặc biệt là Khoa học Tự nhiên và Xã hội, thông qua các chủ đề về Mùa (Season), Động vật (Animals), và Cơ thể (Body). Điều này tạo điều kiện cho học sinh sử dụng tiếng Anh để học tập về thế giới xung quanh, chứ không chỉ là một môn học đơn lẻ.
1.3. Vai trò của Tính trực quan và Vận động
Là sách cho học sinh lớp 1, tính trực quan (thông qua hình ảnh màu sắc, nhân vật đáng yêu) và tính vận động (thông qua Bài hát, Vần điệu – Chants, và Trò chơi – Games) là trọng tâm. Các cấu trúc ngôn ngữ đơn giản được củng cố thông qua các hành động thể chất (Total Physical Response – TPR), giúp trẻ em học một cách vui vẻ và năng động.
2. Phân tích Chi tiết Nội dung theo Đơn vị Bài học (Units 3-8)
Sách tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng và củng cố các cấu trúc câu cơ bản để mô tả thế giới xung quanh học sinh.
2.1. Unit 3: Family and Home (Gia đình và Ngôi nhà)
2.1.1. Chủ đề và Từ vựng cốt lõi
Unit 3 tập trung vào Không gian Sống và Mối quan hệ Gia đình, là hai yếu tố gần gũi nhất với trải nghiệm của trẻ.
- Từ vựng về Phòng ốc: an attic (gác mái), a bathroom (phòng tắm), a bedroom (phòng ngủ), a kitchen (nhà bếp), a living room (phòng khách). Việc học các từ này không chỉ là học tên gọi mà còn là xây dựng nhận thức về không gian và chức năng (ví dụ: phòng ngủ để ngủ, nhà bếp để nấu ăn).
- Từ vựng về Gia đình: grandpa (ông), grandmo (bà), mum (mẹ), dad (cha), sister (chị/em gái), brother (anh/em trai). Các từ này củng cố khái niệm về gia đình mở rộng và mối quan hệ giữa các thành viên, phát triển kỹ năng xã hội cơ bản.
2.1.2. Cấu trúc Ngôn ngữ trọng tâm
- Hỏi về Vị trí: “Where’s (Mum)?” (Mẹ đâu rồi?). Đây là một cấu trúc truy vấn quan trọng, khuyến khích học sinh thực hành kỹ năng hỏi và tìm kiếm thông tin.
- Trả lời Vị trí (Giới từ Địa điểm): “In the (bathroom).” (Trong phòng tắm), “(Dad) is (in) the (living room).” (Bố đang ở trong phòng khách). Mặc dù giới từ in không được liệt kê rõ ràng, việc sử dụng In the (room) là cách để học sinh làm quen với giới từ chỉ địa điểm cơ bản nhất, một yếu tố nền tảng cho việc mô tả không gian.
2.1.3. Kỹ năng Tích hợp và Kể chuyện (Story Time)
Câu chuyện trong Unit 3 có khả năng là một cuộc tìm kiếm hài hước hoặc một chuyến tham quan quanh ngôi nhà, giúp củng cố từ vựng về các phòng. Các hoạt động trong phần này sẽ phát triển khả năng lắng nghe để tìm kiếm thông tin cụ thể (listening for specific information) và kỹ năng đặt câu hỏi cơ bản.
2.2. Unit 4: Toys (Đồ chơi)
2.2.1. Chủ đề và Từ vựng cốt lõi
Unit 4 chuyển sang thế giới cá nhân của trẻ em – Đồ chơi.
- Từ vựng về Đồ chơi: a ball (bóng), a car (xe hơi), a doll (búp bê), a puzzle (xếp hình), a robot (rô bốt), a teddy (gấu bông), a train (tàu hỏa). Việc học tên các đồ vật quen thuộc này tạo sự kết nối ngay lập tức và cho phép trẻ em thảo luận về sở thích cá nhân.
2.2.2. Cấu trúc Ngôn ngữ trọng tâm
- Hỏi/Trả lời về Nhận dạng: “What’s this?” (Đây là cái gì?), “It’s a (ball).” (Đó là một quả bóng). Đây là cấu trúc nhận diện đối tượng, nền tảng cho việc xây dựng câu khẳng định.
- Mô tả Sở hữu: “My (doll).” (Búp bê của tôi). Đây là cách đơn giản nhất để giới thiệu tính từ sở hữu, cho phép học sinh bày tỏ quyền sở hữu cá nhân và nói về đồ vật của riêng mình.
- Hỏi về Sở thích Cá nhân: “What’s your favourite (toy)?” (Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?), “It’s my (robot).” (Đó là rô bốt của tôi). Cấu trúc này khuyến khích giao tiếp tương tác, hỏi và trả lời về sở thích, một kỹ năng xã hội quan trọng.
2.2.3. Kỹ năng Tích hợp và Vận dụng
Học sinh có thể được yêu cầu mang đồ chơi của mình đến lớp (Show and Tell), thực hành mô tả và trả lời câu hỏi về đồ chơi yêu thích. Kỹ năng tư duy được phát triển là phân loại (Categorization) đồ chơi theo loại hình.
2.3. Unit 5: Clothes (Quần áo)
2.3.1. Chủ đề và Từ vựng cốt lõi
Unit 5 đi sâu vào trang phục, một chủ đề thiết yếu liên quan đến thói quen hằng ngày và nhận thức về bản thân.
- Từ vựng về Trang phục: a dress (váy), a jacket (áo khoác), a T-shirt (áo phông), shoes (giày), trousers (quần dài), socks (vớ). Việc này gắn kết ngôn ngữ với hành động mặc đồ hằng ngày.
- Từ vựng về Màu sắc (Mở rộng): black (đen), white (trắng). Bổ sung vào vốn màu sắc đã học ở các Unit trước.
2.3.2. Cấu trúc Ngôn ngữ trọng tâm
- Mô tả Sở hữu và Màu sắc: “This is my (T-shirt).” (Đây là áo phông của tôi), “It’s (red).” (Nó màu đỏ). Củng cố lại tính từ sở hữu và thứ tự tính từ cơ bản (Màu sắc + Danh từ).
- Mô tả Hành động đang diễn ra: “What are you wearing?” (Bạn đang mặc gì?), “I’m wearing (a blue T-shirt).” (Tôi đang mặc một chiếc áo phông màu xanh dương). Cấu trúc Hiện tại Tiếp diễn (I’m wearing) được giới thiệu ở mức độ chức năng, cho phép học sinh mô tả trạng thái hiện tại của bản thân, một bước nhảy vọt trong diễn đạt.
2.3.3. Kỹ năng Tích hợp: Bài học Mùa (Summer – Mùa Hè)
Unit 5 được xen kẽ với bài học về Summer (Mùa Hè):
- Từ vựng Mùa Hè: ice cream (kem), sea (biển), sand (cát), shells (vỏ sò).
- Cấu trúc Mùa Hè: “It’s summer.” (Đó là mùa hè), “It’s hot.” (Trời nóng). Bài học này tích hợp kiến thức về thời tiết và môi trường vào bài học về quần áo (thảo luận về việc mặc quần áo nhẹ khi trời nóng), tạo sự liên kết thực tế.
2.4. Unit 6: Animals (Động vật)
2.4.1. Chủ đề và Từ vựng cốt lõi
Unit 6 khám phá thế giới động vật, mở rộng phạm vi từ môi trường sống cá nhân ra thế giới tự nhiên.
- Từ vựng về Động vật: a cat (mèo), a dog (chó), a frog (ếch), a mouse (chuột), a bird (chim), a fish (cá). Đây là các loài động vật quen thuộc, dễ hình dung.
- Tính từ Mô tả: small (nhỏ), big (to), slow (chậm), fast (nhanh). Các tính từ này giúp học sinh bắt đầu mô tả đặc điểm thay vì chỉ gọi tên.
2.4.2. Cấu trúc Ngôn ngữ trọng tâm
- Hỏi/Trả lời về Khả năng: “Can it (fly)?” (Nó có thể bay không?), “Yes, it can/No, it can’t.” (Có/Không). Cấu trúc sử dụng động từ khuyết thiếu Can là cốt lõi, phát triển kỹ năng truy vấn về khả năng của đối tượng.
- Mô tả Đặc điểm và Khả năng: “A (big) (cat).” (Một con mèo to), “(Birds) can (fly).” (Chim có thể bay). Cấu trúc này kết hợp tính từ và động từ, giúp học sinh tạo ra những câu phức tạp hơn để mô tả thế giới.
- Mệnh lệnh Vận động (TPR): “Sit down.” (Ngồi xuống), “Stand up.” (Đứng dậy). Tiếp tục củng cố các mệnh lệnh cơ bản, kết nối ngôn ngữ với hành động.
2.4.3. Kỹ năng Tích hợp và Tư duy
Kỹ năng Tư duy Phê phán được giới thiệu qua việc so sánh và đối chiếu (Comparison and Contrast) các loài động vật dựa trên khả năng của chúng (Can a cat fly? No, it can’t. Can a bird fly? Yes, it can.).
2.5. Unit 7: At the farm (Ở nông trại)
2.5.1. Chủ đề và Từ vựng cốt lõi
Tiếp nối Unit 6, Unit 7 đưa học sinh đến một môi trường động vật khác: Nông trại.
- Từ vựng về Động vật Nông trại: a chicken (gà), a cow (bò), a horse (ngựa), a pig (heo), a sheep (cừu), a goat (dê).
- Từ vựng Địa điểm: a farm (nông trại).
2.5.2. Cấu trúc Ngôn ngữ trọng tâm
- Mô tả Vị trí (Sử dụng Giới từ): “The (horse) is (on) the (farm).” (Con ngựa đang ở trên nông trại). Luyện tập sâu hơn về giới từ chỉ địa điểm, quan trọng cho việc mô tả bối cảnh.
- Hỏi về Số lượng: “How many (sheep)?” (Bao nhiêu con cừu?). Cấu trúc How many là kỹ năng Toán học sơ cấp được tích hợp vào tiếng Anh, yêu cầu học sinh thực hành kỹ năng đếm và lượng hóa.
- Lời đề nghị/Mệnh lệnh: “Let’s (sing)!” (Hãy hát nào!). Giới thiệu cấu trúc Let’s, khuyến khích hợp tác và giao tiếp nhóm (cooperative communication).
2.5.3. Kỹ năng Tích hợp: Bài học Đếm và Toán học
Phần How many sẽ bao gồm các hoạt động đếm số lượng động vật, củng cố kỹ năng nhận dạng số và thực hành đếm từ 1 đến 10 (hoặc hơn) nếu đã được giới thiệu trong các Unit trước.
2.6. Unit 8: My body (Cơ thể của tôi)
2.6.1. Chủ đề và Từ vựng cốt lõi
Unit 8 quay trở lại với Bản thân của học sinh, tập trung vào các bộ phận cơ thể.
- Từ vựng về Cơ thể: arm (cánh tay), ear (tai), eye (mắt), hand (bàn tay), head (đầu), leg (chân), nose (mũi), mouth (miệng). Đây là kiến thức Khoa học cơ bản (Anatomy) được giảng dạy bằng tiếng Anh.
2.6.2. Cấu trúc Ngôn ngữ trọng tâm
- Mô tả Số lượng Bộ phận Cơ thể: “I’ve got (two) (hands).” (Tôi có hai bàn tay). Cấu trúc I’ve got (hoặc I have got) là trọng tâm, cho phép học sinh mô tả đặc điểm thể chất của bản thân, đồng thời củng cố lại kỹ năng đếm và số nhiều (dùng hands thay vì hand).
- Mô tả Cảm giác (cơ bản): “I’m (happy).” (Tôi vui). Giới thiệu cách bày tỏ cảm xúc cơ bản bằng cách sử dụng cấu trúc I’m + tính từ.
- Mệnh lệnh Vận động Cơ thể: “Touch your (nose).” (Chạm vào mũi của bạn), “Clap your (hands).” (Vỗ tay). Các hoạt động TPR này là cực kỳ quan trọng, kết nối ngôn ngữ với cử động cơ thể (Kinesthetic Learning).
3. Phân tích Sâu Bài học theo Mùa (Seasonal Lessons)
Các bài học theo Mùa giúp học sinh kết nối tiếng Anh với những thay đổi tự nhiên và văn hóa theo chu kỳ năm.
3.1. Spring (Mùa Xuân)
- Từ vựng cốt lõi: butterflies (bướm), flowers (hoa), rain (mưa), sun (mặt trời).
- Mục tiêu: Giới thiệu các yếu tố đặc trưng của mùa xuân, nhấn mạnh sự sống mới và sự thay đổi thời tiết.
- Kỹ năng Phát triển: Quan sát thiên nhiên (Observation skills) và mô tả bằng ngôn ngữ đơn giản: “It’s spring.” (Đó là mùa xuân), “It’s sunny.” (Trời nắng). Hoạt động có thể bao gồm vẽ hoặc tô màu các biểu tượng mùa xuân.
3.2. Summer (Mùa Hè)
- Từ vựng cốt lõi: ice cream (kem), sea (biển), sand (cát), shells (vỏ sò).
- Mục tiêu: Giới thiệu các hoạt động và đồ vật liên quan đến kỳ nghỉ hè và thời tiết nóng.
- Kỹ năng Phát triển: Thảo luận về sở thích (likes and dislikes) liên quan đến các hoạt động mùa hè (ví dụ: I like ice cream), sử dụng cấu trúc mô tả thời tiết “It’s hot.” (Trời nóng), và chia sẻ trải nghiệm cá nhân về biển hoặc cát.
4. Các Yếu tố Phụ trợ và Đánh giá (Supplementary Elements and Assessment)
4.1. Bài hát và Vần điệu (Songs and Chants)
Các Unit đều có bài hát và vần điệu được thiết kế để củng cố từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách nhịp nhàng.
- Giá trị sư phạm: Âm nhạc giúp ghi nhớ ngôn ngữ dễ dàng hơn (nhịp điệu và vần điệu) và cải thiện phát âm (ngữ điệu và trọng âm). Các bài hát thường có các hành động đi kèm, khuyến khích sự tham gia toàn diện.
4.2. Kỹ năng Kể chuyện (Story Time)
Mỗi câu chuyện thường chiếm 2 đến 3 trang, sử dụng các từ vựng và cấu trúc đã học, giúp học sinh theo dõi cốt truyện, phát triển khả năng nghe hiểu và suy luận cơ bản về hành động của nhân vật.
4.3. Đánh giá (Assessment Implied)
Mặc dù sách giáo khoa không liệt kê rõ ràng các bài kiểm tra, nhưng cấu trúc bài học ngụ ý các hình thức đánh giá liên tục:
- Đánh giá Ngôn ngữ: Kiểm tra khả năng nhận dạng và gọi tên đúng các từ vựng (ví dụ: chỉ đúng a robot). Kiểm tra khả năng sử dụng đúng cấu trúc câu đơn giản (I’ve got two hands).
- Đánh giá Chức năng: Quan sát khả năng thực hiện các lệnh đơn giản (TPR – Touch your nose) và tham gia vào giao tiếp tương tác (hỏi/trả lời Where’s Mum?).
- Đánh giá Nhận thức: Kiểm tra khả năng phân loại đồ vật (Toys), phân biệt đặc điểm (big vs. small), và đếm (How many).
4.4. Tổng kết và Tầm nhìn
Tóm lại, Explore Treetops Classbook 1 là một chương trình toàn diện cho học sinh lớp 1, tập trung vào 6 chủ đề gần gũi nhất với cuộc sống của trẻ, xây dựng vốn từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ theo từng bước nhỏ nhưng chắc chắn. Sách đảm bảo sự cân bằng giữa học thuật và vui chơi, đặt nền móng vững chắc cho việc học tiếng Anh trong các cấp độ tiếp theo.

