


1. Thông tin chung về sách
Sách Life 5, SECOND EDITION là một tài liệu học tập của NATIONAL GEOGRAPHIC LEARNING do các tác giả Paul Dummett, John Hughes, và Helen Stephenson biên soạn. Sách được chia thành 12 đơn vị bài học (Units) , tập trung vào các chủ đề liên quan đến cuộc sống và thế giới xung quanh, tích hợp các kỹ năng ngôn ngữ (Ngữ pháp, Từ vựng, Chức năng giao tiếp, Phát âm) và kỹ năng học thuật (Đọc, Nghe, Tư duy phê phán, Nói, Viết).
Cuốn sách cũng bao gồm các phần bổ sung như:
- 12 video “Life around the world” tương ứng với mỗi Unit.
- GRAMMAR SUMMARY (Tóm tắt Ngữ pháp) ở trang 156.
- COMMUNICATION ACTIVITIES (Hoạt động giao tiếp) ở trang 153.
- AUDIOSCRIPT (Bản chép lời nghe) ở trang 180.
2. Nội dung chi tiết theo từng đơn vị bài học (Units 1-12)
Cấu trúc mỗi Unit bao gồm các phần chính về Ngữ pháp, Từ vựng, Chức năng giao tiếp (Real life), Phát âm (Pronunciation), và một loạt các kỹ năng khác (Đọc, Nghe, Tư duy phê phán, Nói, Viết).
2.1. Unit 1: Relationships (Quan hệ)
- Ngữ pháp: Các thì hiện tại (đơn, tiếp diễn, hoàn thành) và thì quá khứ đơn/hiện tại hoàn thành.
- Từ vựng: Gặp gỡ mọi người, mô tả tính cách, cụm động từ về tình bạn.
- Chức năng: Trợ động từ have và has, ranh giới từ.
- Kỹ năng: Đánh giá kết luận, thảo luận về tình bạn và ảnh hưởng gia đình, viết email thân mật.
- VIDEO: Lady Liberty and Ellis Island (Trang 18).
2.2. Unit 2: Storytelling (Kể chuyện)
- Ngữ pháp: Các thì quá khứ tường thuật, thể bị động.
- Từ vựng: Phản ứng với câu chuyện, giao tiếp, kết hợp động từ + danh từ, trọng tâm từ keep.
- Chức năng: Dạng yếu trong động từ bị động, nối và tỉnh lược.
- Kỹ năng: Xác định thông điệp chính, thảo luận về kể chuyện và các khoảnh khắc quan trọng, viết một câu chuyện có sử dụng từ mô tả.
- VIDEO: How not to climb a mountain (Trang 30).
2.3. Unit 3: Science and technology (Khoa học và Công nghệ)
- Ngữ pháp: Các hình thức tương lai, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành.
- Từ vựng: Vật liệu, danh từ ghép (noun + noun), mô tả công nghệ, trọng tâm từ out of.
- Chức năng: Xử lý các vấn đề, trọng âm trong từ hai âm tiết.
- Kỹ năng: Đưa ra ví dụ hỗ trợ, thảo luận về dự đoán và giải pháp công nghệ, viết yêu cầu qua email ngắn.
- VIDEO: 3D-printed prosthetic limbs (Trang 42).
2.4. Unit 4: Art and creativity (Nghệ thuật và Sáng tạo)
- Ngữ pháp: Từ hạn định, biểu thức số lượng, động từ + nguyên mẫu hoặc -ing.
- Từ vựng: Mô tả thích và không thích, nghệ thuật, họ từ, trọng tâm từ spend.
- Chức năng: Dạng yếu của âm biến mất.
- Kỹ năng: Xác định ý kiến, thảo luận về nghệ thuật và danh sách nhạc, viết đánh giá trực tuyến.
- VIDEO: Making plants into art (Trang 54).
2.5. Unit 5: Development (Phát triển)
- Ngữ pháp: Dạng phủ định, dạng câu hỏi.
- Từ vựng: Đặc điểm đô thị, trạng từ + tính từ, trọng tâm từ fall.
- Chức năng: Tranh luận các vấn đề, từ đồng âm, trọng âm câu.
- Kỹ năng: Phân tích cách lập luận, thảo luận về sự thay đổi trong cộng đồng và các giai đoạn cuộc đời, viết bài luận ý kiến.
- VIDEO: Scandinavian mega-bridge (Trang 66).
2.6. Unit 6: Alternative travel (Du lịch thay thế)
- Ngữ pháp: Các hình thức phủ định, hình thức câu hỏi.
- Từ vựng: Đi lại, hoạt động kỳ nghỉ, du lịch, trọng tâm từ mind.
- Chức năng: Ngữ điệu trong câu hỏi và câu có hai mệnh đề.
- Kỹ năng: Phân tích giọng điệu, lập kế hoạch staycation và kỳ nghỉ tình nguyện, viết thư/email khiếu nại bằng ngôn ngữ trang trọng.
- VIDEO: The unexpected beauty of traveling solo (Trang 78).
2.7. Unit 7: Customs and behavior (Phong tục và Hành vi)
- Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 0 và 1, liên từ thời gian; cách dùng usually, used to, would, be used to, và get used to.
- Từ vựng: Nuôi dạy con (động từ), thức ăn, trọng tâm từ same và different, đám cưới.
- Chức năng: Mô tả truyền thống.
- Kỹ năng: Trả lời câu hỏi, thảo luận về quy tắc hành vi truyền thống và thói quen ăn uống, viết một bài mô tả.
- VIDEO: Eating insects (Trang 90).
2.8. Unit 8: Hopes and ambitions (Hy vọng và Tham vọng)
- Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 2, 3 và hỗn hợp; wish và if only.
- Từ vựng: Khát vọng, cảm xúc mạnh mẽ, trọng tâm từ make và do, hậu tố danh từ.
- Chức năng: Thảo luận sở thích.
- Kỹ năng: Ngôn ngữ cảm xúc, thảo luận về khát vọng và mong muốn, viết bình luận trực tuyến với ví dụ sinh động.
- VIDEO: What would you do if money didn’t matter? (Trang 102) .
2.9. Unit 9: The news (Tin tức)
- Ngữ pháp: Mẫu câu động từ với động từ tường thuật, động từ tường thuật bị động.
- Từ vựng: Động từ tường thuật, tính từ tích cực, thành lập tính từ từ động từ.
- Chức năng: Tường thuật những gì đã nghe.
- Kỹ năng: Các quan điểm khác nhau, thảo luận về tin tức và truyền thông, viết một bài báo tin tức sử dụng trích dẫn.
- VIDEO: News: the weird and the wonderful (Trang 114).
2.10. Unit 10: Talented people (Người tài năng)
- Ngữ pháp: Mạo từ (a/an, the, hoặc không mạo từ), mệnh đề quan hệ.
- Từ vựng: Sự nghiệp, các giác quan, trọng tâm từ self, phẩm chất cá nhân.
- Chức năng: Mô tả kỹ năng, tài năng, và kinh nghiệm.
- Kỹ năng: Kiểm tra bằng chứng, thảo luận về con đường sự nghiệp và khả năng siêu phàm, viết hồ sơ cá nhân.
- VIDEO: Queen of Egypt (Trang 126).
2.11. Unit 11: Knowledge and learning (Kiến thức và Học tập)
- Ngữ pháp: could, was able to, managed to, succeeded in, tương lai trong quá khứ.
- Từ vựng: Giáo dục, từ đồng âm, trọng tâm từ learn.
- Chức năng: Yêu cầu làm rõ.
- Kỹ năng: Giải thích ý tưởng, thảo luận về trải nghiệm học tập và các loại người học, viết email về hiểu lầm.
- VIDEO: Paraguay shaman (Trang 138).
2.12. Unit 12: Money (Tiền bạc)
- Ngữ pháp: Trạng từ trọng tâm (only, just, even), thể sai khiến have và get.
- Từ vựng: Tiền bạc, dịch vụ, the + tính từ, từ vựng kinh doanh.
- Chức năng: Đàm phán.
- Kỹ năng: Từ ngữ ý kiến, thảo luận về kinh tế và ý tưởng kinh doanh mới, viết báo cáo ngắn.
- VIDEO: The Farmery (Trang 150).

