Tải FREE sách Life 2 PDF - Second Edition

Tải FREE sách Life 2 PDF – Second Edition

Tải FREE sách Life 2 PDF – Second Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Life 2 PDF – Second Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Life 2 PDF – Second Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TÓM TẮT NỘI DUNG CÁC TÀI LIỆU HỌC TẬP

Tóm tắt này bao gồm nội dung chính được trích xuất từ các giáo trình tiếng Anh phổ thông, các tài liệu ôn thi chuyên Anh, và các giáo trình phát triển kỹ năng.

1. GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH PHỔ THÔNG (ENGLISH COURSEBOOKS)

Phần này tóm tắt các sách giáo khoa/sách học sinh và sách bài tập tiếng Anh theo cấp độ, chủ yếu tập trung vào phần mục lục và nội dung cốt lõi của từng đơn vị bài học.

1.1. Giáo trình Life (Phiên bản 2, National Geographic Learning)

Tài liệu này bao gồm các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao (Elementary – Advanced).

1.1.1. Life 2 (Elementary/Beginner)

  • Unit 1: People
    • Ngữ pháp: Động từ be (am/is/are), sở hữu cách (‘s), tính từ sở hữu.
    • Từ vựng: Thông tin cá nhân, gia đình, động từ thường nhật.
    • Kỹ năng giao tiếp: Gặp gỡ mọi người lần đầu tiên, nói số và phần trăm, đánh vần.
  • Unit 2: Possessions
    • Ngữ pháp: There is/are, giới từ chỉ nơi chốn, danh từ số nhiều, this/that/these/those.
    • Từ vựng: Mua sắm, màu sắc, đồ đạc, các quốc gia và quốc tịch.
    • Kỹ năng giao tiếp: Nói về giá cả và tiền tệ.
  • Unit 3: Places
    • Ngữ pháp: Thì Hiện tại đơn (I/you/we/they, he/she/it), câu hỏi Wh-, trạng từ tần suất.
    • Từ vựng: Mô tả thành phố, địa điểm, phương tiện giao thông.
    • Kỹ năng giao tiếp: Hỏi giờ, chỉ đường.

1.1.2. Life Student’s Book (Intermediate)

  • Unit 1: Culture and identity
    • Ngữ pháp: Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn, động từ tĩnh, các dạng câu hỏi trực tiếp và gián tiếp.
    • Từ vựng: Cảm xúc, các collocation danh từ và tính từ.
    • Kỹ năng giao tiếp: Mở và kết thúc cuộc hội thoại.
  • Unit 2: Performing
    • Ngữ pháp: Hiện tại hoàn thành (kèm already, just, yet), so sánh Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn.
    • Từ vựng: Phong cách âm nhạc, cảm xúc, mô tả các màn trình diễn.
    • Kỹ năng giao tiếp: Chọn một sự kiện.
  • Unit 3: Water
    • Ngữ pháp: Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành.
    • Từ vựng: Mô tả trải nghiệm, trạng từ.
    • Kỹ năng giao tiếp: Kể chuyện.
  • Unit 4: Opportunities
    • Ngữ pháp: Các hình thức tương lai, dự đoán.
    • Từ vựng: Công việc (job/work), giáo dục, yêu cầu công việc.
    • Kỹ năng giao tiếp: Đưa ra và đáp lại yêu cầu.

1.1.3. Life Student’s Book (Advanced)

  • Unit 1: Lessons for life
    • Ngữ pháp: Cụm từ chỉ thời gian, khía cạnh tiếp diễn.
    • Từ vựng: Tính cách và bản sắc, cặp từ nhị thức (binomial pairs).
    • Kỹ năng giao tiếp: Làm quen với mọi người.
  • Unit 2: More than a job
    • Ngữ pháp: Các hình thức hoàn thành, dạng bị động, get.
    • Từ vựng: Cụm động từ (phrasal verb), thành ngữ an toàn, phẩm chất cá nhân.
    • Kỹ năng giao tiếp: Giới thiệu bản thân.
  • Unit 3: Design for life
    • Ngữ pháp: Từ bổ nghĩa (qualifiers), trạng từ tăng cường.
    • Từ vựng: Mô tả thị trấn, collocation trạng từ + tính từ.
    • Kỹ năng giao tiếp: Bày tỏ ý kiến.

1.2. Giáo trình Team TogetherIslands (Pearson/Oxford)

Các giáo trình dành cho lứa tuổi học sinh tiểu học và trung học cơ sở.

1.2.1. Team Together 2 (Pupil’s Book)

  • Unit 1: It’s a happy day! (Thói quen hàng ngày, thời gian trong ngày)
  • Unit 2: Let’s dress up! (Quần áo, vật dụng cá nhân, sở hữu cách)
  • Unit 3: The activity centre (Các hoạt động, ngày trong tuần, thì Hiện tại đơn với he/she)
  • Unit 4: I want to be a cook! (Nghề nghiệp, phương tiện giao thông)
  • Unit 5: Fun on the farm (Động vật, hoạt động nông trại, Hiện tại tiếp diễn – Yes/No questions)
  • Unit 6: Out in the forest (Tính từ, đồ vật cắm trại, have/haven’t got)

1.2.2. Islands 1 (Pupil’s Book)

  • Welcome: Màu sắc (4 màu: đỏ, vàng, xanh lá, xanh dương), Số đếm (1-10), Hành động trong lớp học.
  • Unit 1: My birthday (Màu sắc, đồ vật trong bữa tiệc)
  • Unit 2: At school (Đồ dùng học tập)
  • Unit 3: My family (Các thành viên trong gia đình)
  • Unit 4: My body (Các bộ phận cơ thể)
  • Unit 5: Pets (Thú cưng)
  • Unit 6: My house (Các phòng trong nhà)
  • Unit 7: Food (Thức ăn)
  • Unit 8: I’m excited! (Cảm xúc)

1.3. Giáo trình Hang Out 4 (Student Book)

  • Welcome: Giới thiệu nhân vật, thời gian, các quốc gia và quốc tịch.
  • Unit 1: Lots to Do (Các địa điểm quanh thị trấn, nói về các hoạt động phải làm như buy groceries, get a haircut, get medicine, mail a letter, pay a bill).
  • Unit 2: Follow the Rules
  • Unit 3: Shopping for a Pet
  • Unit 4: A Wonderful Vacation!
  • Unit 5: Amazing Safari Animals
  • Unit 6: Going to the Doctor
  • Unit 7: Getting Around Town
  • Unit 8: Going on a Trip
  • Unit 9: This Weekend

1.4. Giáo trình First Friends 2 (Teacher’s Book)

Đây là sách giáo viên, cung cấp hướng dẫn giảng dạy các chủ đề cho học sinh cấp độ 2.

  • Unit 1: Chào hỏi (Ôn tập, Lệnh).
  • Unit 2: Our school (Trường học của chúng ta – What’s this? It’s…, phòng học, phòng nhạc, sân chơi).
  • Unit 3: My friends (Bạn bè của tôi – Who’s this? He’s/She’s…).
  • Unit 4: I can… (Các hành động, Số đếm 1-10).
  • Unit 5: My home (Các phòng, giới từ chỉ vị trí).
  • Unit 6: My room (Đồ đạc).
  • Unit 7: On holiday (Quần áo).
  • Unit 8: Mealtime (Thức ăn, I like/don’t like).
  • Unit 9: Circus fun (Động vật).
  • Unit 10: Jobs (Nghề nghiệp – He’s/She’s a…).

2. GIÁO TRÌNH KỸ NĂNG VÀ HỌC THUẬT (SKILLS AND ACADEMIC TEXTBOOKS)

Phần này tóm tắt các sách chuyên về một kỹ năng cụ thể (Đọc, Nghe, Viết) hoặc dành cho luyện thi chứng chỉ.

2.1. Giáo trình Writing Level 4 (Đại học Duy Tân)

Giáo trình tập trung vào việc phát triển kỹ năng viết tiếng Anh học thuật.

  • Chapter 1: Revision: Sentence Building
    • Lesson 1: Ôn tập câu đơn (simple sentences).
    • Lesson 2: Ôn tập câu ghép (compound sentences).
    • Lesson 3: Ôn tập câu phức (complex sentences).
    • Lesson 4: Luyện tập xây dựng câu.
  • Chapter 2: Responding to an Email Complaining Letter
    • Lesson 5: Tổng quan về thư email khiếu nại.
    • Lesson 6: Ngôn ngữ hữu ích cho email khiếu nại và giải thích.
    • Lesson 7 & 8: Phản hồi thư email khiếu nại (1) và (2).
    • Lesson 9: Luyện tập TOEIC – Viết thư phản hồi email khiếu nại.
  • Chapter 3: Writing Opinion Essays
    • Lesson 10: Viết bài luận bày tỏ ý kiến (mô tả cấu trúc: Mở bài – Thân bài – Kết luận).
    • Phần thực hành: Hoàn thành bài luận ý kiến với các bước: Phát triển mở bài, mở rộng thân bài (kết hợp câu đơn thành câu phức tạp, đưa ra lý do và ví dụ), viết kết luận, và chỉnh sửa lỗi.

2.2. Tài liệu Kỹ năng Khác

  • Prism Reading 4 (Student’s Book): Sách học tập trung vào kỹ năng Đọc và từ vựng, có kèm Online Workbook.
  • Basic IELTS Listening: Tài liệu luyện nghe IELTS cơ bản, nhằm củng cố năng lực tiếng Anh, cải thiện kỹ năng nghe, cung cấp kiến thức chung, và phát triển kỹ năng làm bài thi.
  • Oxford Select Readings Pre-Intermediate: Sách Đọc chọn lọc cấp độ Tiền Trung cấp.

3. TUYỂN TẬP ĐỀ THI VÀ BÀI TẬP NÂNG CAO (ADVANCED EXERCISES AND TEST PREPARATION)

Phần này tóm tắt các tài liệu chuyên dùng cho học sinh giỏi, luyện thi chuyên và các kỳ thi Olympic.

3.1. Tuyển tập Đề thi Olympic 30/4

Các tài liệu này tập hợp các đề thi qua nhiều năm cho môn Tiếng Anh khối 10.

  • 455738979 – Tuyển tập 20 năm Olympic 30 tháng 4 Lớp 10: Bao gồm đề thi chính thức từ năm 1998 – 2013. Nội dung kèm theo các ghi chú, ví dụ:
    • Thành ngữ: Strike while the iron is hot (Không để lỡ cơ hội).
    • Cụm từ cố định: get up sb’s nose (làm ai tức giận), in hot water (gặp trục trặc).
    • Từ vựng nâng cao: rustproof (chống gỉ), considerate (chu đáo).

3.2. Bài tập Tìm lỗi sai và Viết lại câu

Các bài tập này tập trung vào các dạng bài thường gặp trong các kỳ thi nâng cao.

3.2.1. Tìm lỗi sai trong đoạn văn

  • Dạng bài: Yêu cầu xác định và sửa 10 lỗi sai trong đoạn văn.
  • Ví dụ (Bài tập 1 – Marathon of the Sands):
    • Lỗi 1 (Dòng 2): placesplace (takes place).
    • Lỗi 2 (Dòng 3): whenwhere (chỉ nơi chốn).
    • Lỗi 3 (Dòng 4): spendstakes (mất bao nhiêu thời gian).
    • Lỗi 4 (Dòng 6): theirwhose (quan hệ sở hữu).
    • Lỗi 5 (Dòng 7): tofrom (từ khắp nơi trên thế giới).
    • Lỗi 6 (Dòng 8): more and moremuch (so sánh hơn cho popularmore and more popular).
    • Lỗi 7 (Dòng 12): nearnearly (gần như, hầu hết).

3.2.2. 1000 Câu Viết Không Đổi Nghĩa

Tuyển tập luyện thi chuyên Anh và học sinh giỏi.

  • Dạng bài: Viết lại câu sử dụng từ/cấu trúc cho trước.
  • Ví dụ:
    • Câu 2: Tony doesn’t have free time, so he can’t play football with his friends.If Tony… (Câu điều kiện).
    • Câu 3: What a pity! I can’t speak English fluentlyI wish that… (Câu ước).
    • Câu 6: “If I were you, Mr. Black, I would cut down on your smoking and attend a yoga class,” Dr. Camron said.Dr. Cameron advised… (Câu gián tiếp).

3.3. Đề ôn thi Quang Trung

  • Test Number 3 (Ngày thi: 29/06/2013)
    • Phần I. PHONETICS (1 pt): Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác biệt và chọn từ có trọng âm khác biệt (gồm 5 câu phát âm và 5 câu trọng âm).