Sách Time Zones 3 - Second Edition PDF tải FREE

Sách Time Zones 3 – Second Edition PDF tải FREE

Sách Time Zones 3 – Second Edition PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Time Zones 3 – Second Edition PDF tải FREE đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Time Zones 3 – Second Edition PDF tải FREE về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU GIÁO TRÌNH TIME ZONES 3

Giáo trình Time Zones 3 được tổ chức thành mười hai đơn vị học tập chính (Units 1-12), mỗi đơn vị là một chuyến phiêu lưu khám phá một chủ đề liên quan đến thế giới, được hỗ trợ bằng hình ảnh và nội dung chất lượng cao từ National Geographic. Mỗi đơn vị được cấu trúc một cách logic và nhất quán, tập trung vào việc tích hợp bốn kỹ năng ngôn ngữ chính (Nghe, Nói, Đọc, Viết) cùng với ngữ pháp và từ vựng.

1. Cấu trúc Tổng thể của Đơn vị Bài học (Unit Structure)

Mỗi đơn vị học tập (Unit) bao gồm bốn bài học chính (Lessons A, B, C, D), và thường kết thúc bằng một phần Cross-Cultural (Văn hóa Chéo) hoặc National Geographic Reading (Bài đọc National Geographic) để tổng hợp kiến thức và mở rộng tầm nhìn. Tổng thời lượng cho mỗi đơn vị có thể kéo dài từ sáu đến tám giờ học.

1.1. Bài học A: Giới thiệu Từ vựng và Ngữ pháp 1 (Vocabulary and Grammar 1)

  • Topic Introduction: Giới thiệu chủ đề của đơn vị thông qua hình ảnh hoặc đoạn hội thoại ngắn, kích hoạt kiến thức nền.
  • Vocabulary Focus: Tập trung vào một bộ từ vựng chính, thường là danh từ và động từ.
  • Grammar 1: Giới thiệu cấu trúc ngữ pháp trọng tâm đầu tiên của đơn vị, ví dụ: Present Perfect with for and since (Thì Hiện tại Hoàn thành với forsince) hoặc Past Simple vs. Past Continuous.
  • Practice: Các bài tập cơ bản và có kiểm soát để luyện tập từ vựng và ngữ pháp, đảm bảo sự chính xác.

1.2. Bài học B: Phát triển Kỹ năng Nghe và Nói (Listening and Speaking)

  • Listening Comprehension: Bài tập luyện nghe tập trung vào việc hiểu ý chính và chi tiết cụ thể trong các đoạn hội thoại hoặc độc thoại.
  • Speaking Strategy (Real-World English): Dạy một chức năng giao tiếp thực tế (Functional Language), ví dụ: Asking for and giving advice, Expressing opinions, Making polite requests.
  • Role-Play/Discussion: Các hoạt động thực hành nói, yêu cầu học viên áp dụng ngữ pháp, từ vựng, và ngôn ngữ chức năng vừa học vào tình huống giao tiếp mô phỏng.

1.3. Bài học C: Giới thiệu Từ vựng và Ngữ pháp 2 (Vocabulary and Grammar 2)

  • Vocabulary Extension: Giới thiệu bộ từ vựng thứ hai, thường là tính từ, trạng từ, hoặc các cụm động từ (phrasal verbs).
  • Grammar 2: Cấu trúc ngữ pháp thứ hai, thường liên quan đến cấu trúc Một nhưng mở rộng hơn, hoặc một cấu trúc mới bổ sung cho chủ đề, ví dụ: Passive Voice (Thể Bị động) hoặc Comparative/Superlative Adjectives.
  • Practice: Tiếp tục luyện tập ngữ pháp và từ vựng thông qua các hoạt động mang tính cá nhân hóa hơn.

1.4. Bài học D: Phát triển Kỹ năng Đọc và Viết (Reading and Writing)

  • Reading Passage: Một bài đọc dài, có tính học thuật nhẹ, cung cấp thông tin hấp dẫn từ National Geographic, liên quan đến chủ đề đơn vị. Bài đọc giúp rèn luyện kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu như Scanning, Skimming, Identifying Main Idea, Inferring Meaning (Suy luận ý nghĩa).
  • Writing Task: Nhiệm vụ viết có cấu trúc, hướng dẫn học viên cách lập dàn ý và viết một đoạn văn hoặc một bài viết ngắn (ví dụ: a blog post, an email, a description), áp dụng ngôn ngữ và cấu trúc đã học.
  • Study Skill: Tập trung vào một kỹ năng học tập học thuật (ví dụ: Using a dictionary, Organizing notes, Time management).

2. Phân tích Nội dung Ngữ pháp và Từ vựng Trọng tâm

Cấp độ Ba của Time Zones nhằm củng cố các thì cơ bản và giới thiệu các cấu trúc phức tạp hơn, cần thiết cho trình độ Tiền Trung cấp.

2.1. Ngữ pháp Trọng tâm (Core Grammar)

Giáo trình này tập trung vào việc làm chủ các khía cạnh ngữ pháp sau:

  • Tenses Review and Expansion (Thì): Củng cố sự khác biệt giữa Present Simple (Hiện tại Đơn), Present Continuous (Hiện tại Tiếp diễn), Past Simple (Quá khứ Đơn), Present Perfect (Hiện tại Hoàn thành), và giới thiệu Future Forms (Các dạng Tương lai như will, be going to).
  • Modal Verbs: Tập trung vào các động từ khiếm khuyết diễn tả nghĩa vụ (must, have to), lời khuyên (should, ought to), và khả năng (can, could), được sử dụng thường xuyên trong các tình huống giao tiếp thực tế.
  • Comparatives and Superlatives: Làm chủ các cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất, và các cấu trúc so sánh đặc biệt (ví dụ: as…as, too/enough).
  • Conditional Sentences (Zero and First): Giới thiệu các câu điều kiện loại Không và loại Một, cần thiết để nói về sự thật và các giả định có thể xảy ra.
  • Relative Clauses: Giới thiệu các mệnh đề quan hệ cơ bản (who, which, that), giúp học viên xây dựng các câu phức tạp và rõ ràng hơn trong bài viết và lời nói.

2.2. Từ vựng Theo Chủ đề và Mở rộng (Thematic and Extended Vocabulary)

Từ vựng được lựa chọn dựa trên sự liên quan đến chủ đề National Geographic và tần suất sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

  • Collocations: Dạy các từ đi kèm tự nhiên với nhau (ví dụ: make a decision, take a risk, have a good time).
  • Word Families: Giới thiệu các dạng từ khác nhau (noun, verb, adjective, adverb) của một từ gốc (ví dụ: beauty, beautiful, beautifully).
  • Topic-Specific Lexis: Từ vựng chuyên biệt cho mỗi chủ đề (ví dụ: từ vựng về môi trường, thám hiểm, công nghệ, truyền thống).

3. Triết lý National Geographic và Phát triển Kỹ năng Giao tiếp

Điểm khác biệt cốt lõi của Time Zones 3 là việc sử dụng nội dung chân thực và hấp dẫn từ National Geographic để thúc đẩy việc học ngôn ngữ.

3.1. Tiếp cận Chủ đề Toàn cầu

  • Authentic Content: Các bài đọc, nghe, và hình ảnh không phải là nội dung được viết ra cho mục đích dạy học mà là tài liệu chân thực về thế giới thực, nâng cao động lực học tập và cung cấp kiến thức đa văn hóa.
  • Global Awareness: Các chủ đề được lựa chọn để mở rộng nhận thức của học viên về các nền văn hóa, thách thức, và thành tựu toàn cầu, ví dụ:
    • Unit 2: The Future of Food (Tương lai của Thực phẩm).
    • Unit 6: Amazing Architecture (Kiến trúc Tuyệt vời).
    • Unit 10: Extreme Sports (Thể thao Mạo hiểm).
  • Visual Learning: Hình ảnh chất lượng cao và các đoạn phim ngắn đi kèm (nếu có) đóng vai trò là công cụ hỗ trợ ghi nhớ từ vựng và ngữ cảnh, đặc biệt hiệu quả với người học trực quan.

3.2. Cải thiện Sự Lưu loát và Chính xác

  • Controlled Practice: Các bài tập ngữ pháp và từ vựng đầu tiên trong mỗi bài học giúp người học tập trung vào độ chính xác (accuracy) của ngôn ngữ.
  • Freer Practice: Các hoạt động nói và viết sau đó, như role-play hoặc discussion, khuyến khích người học sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và lưu loát (fluency).
  • Pronunciation Focus: Mỗi đơn vị thường có một mục tiêu phát âm cụ thể, tập trung vào các âm khó hoặc ngữ điệu cần thiết cho giao tiếp tự nhiên (ví dụ: Stress in Compound Nouns, Reduction of ‘to’).

4. Các Công cụ Hỗ trợ và Đánh giá (Support Tools and Assessment)

Giáo trình này tích hợp các công cụ học tập hỗ trợ và một hệ thống ôn tập rõ ràng.

4.1. Các Phần Bổ sung và Ôn tập

  • Welcome Unit: Một phần khởi động ngắn để ôn tập kiến thức cơ bản từ cấp độ trước, đảm bảo học viên sẵn sàng cho nội dung mới.
  • Review Units: Sau mỗi hai đơn vị học tập chính, có một bài ôn tập tổng hợp (ví dụ: Review Unit 1-2, 3-4,…) để củng cố ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng giao tiếp đã học.
  • Skills Sections: Phần phụ lục thường bao gồm các danh sách từ vựng chi tiết, bảng tóm tắt ngữ pháp, và các đoạn hội thoại mẫu, phục vụ cho việc tự học và tham khảo.
  • Video Content: Việc tích hợp các video tài liệu từ National Geographic không chỉ làm phong phú nội dung mà còn cung cấp cơ hội luyện nghe tiếng Anh chân thực.

4.2. Khuyến khích Hợp tác và Tương tác

  • Pair and Group Work: Phần lớn các hoạt động nói và viết được thiết kế để thực hiện theo cặp hoặc theo nhóm, thúc đẩy kỹ năng làm việc nhóm và đàm phán ý nghĩa, rất quan trọng trong môi trường học tập hiện đại.
  • Personalization: Nhiều bài tập yêu cầu học viên kết nối nội dung bài học với kinh nghiệm cá nhân và ý kiến của họ, làm cho quá trình học trở nên ý nghĩa và dễ nhớ hơn.

Tóm lại, Time Zones 3 là một giáo trình toàn diện, hiện đại, và đầy cảm hứng. Nó không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ cần thiết để đạt trình độ Tiền Trung cấp/Trung cấp mà còn trang bị cho người học một cái nhìn sâu sắc, mở rộng về thế giới, thông qua lăng kính độc đáo của National Geographic.