


PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU GIÁO TRÌNH LIFE STUDENT’S BOOK INTERMEDIATE
Giáo trình Life Intermediate bao gồm tổng cộng mười hai đơn vị học tập chính (Units 1-12), mỗi đơn vị được thiết kế với độ dài mười hai trang, tập trung vào một chủ đề lớn, hai điểm ngữ pháp, và hai phần từ vựng chuyên sâu, cùng với một bài học về Kỹ năng Sống (Real Life) và một đoạn video National Geographic độc quyền.
1. Cấu trúc Đơn vị Bài học (Unit Structure)
Mỗi đơn vị trong giáo trình được chia thành sáu phần học chính, đảm bảo sự phát triển đồng đều của bốn kỹ năng ngôn ngữ (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và từ vựng.
1.1. Các Phần Cấu thành Cơ bản
- A – Reading and Vocabulary: Giới thiệu từ vựng mới và một bài đọc có nội dung hấp dẫn từ National Geographic, tập trung vào kỹ năng đọc hiểu và tìm ý chính.
- B – Grammar and Speaking: Tập trung vào một điểm ngữ pháp trọng tâm, kết hợp với các hoạt động giao tiếp thực hành.
- C – Vocabulary and Skills: Mở rộng từ vựng chuyên sâu (ví dụ: Word Focus, Wordbuilding), kèm theo các bài tập luyện nghe hoặc phát âm.
- D – Reading and Writing: Giới thiệu một bài đọc thứ hai (thường là dạng nhật ký, bài báo, hoặc blog), kèm theo bài tập phát triển kỹ năng viết theo văn phong học thuật hoặc chuyên nghiệp.
- E – Real Life (Functions): Tập trung vào ngôn ngữ chức năng trong tình huống giao tiếp thực tế (ví dụ: mở đầu và kết thúc hội thoại, bày tỏ ý kiến, đưa ra lời khuyên).
- F – Video: Một video ngắn từ National Geographic, giúp học sinh luyện nghe và hiểu văn hóa, xã hội thông qua các câu chuyện thực tế.
1.2. Phân bổ Chủ đề và Mục tiêu
Các chủ đề trải dài từ cá nhân đến toàn cầu, bao gồm:
- Unit 1: Culture and identity (Văn hóa và bản sắc) – Ngữ pháp: Present Simple/Continuous, câu hỏi trực tiếp/gián tiếp.
- Unit 2: Performing (Biểu diễn) – Ngữ pháp: Present Perfect Simple, so sánh với Past Simple.
- Unit 3: Water (Nước) – Ngữ pháp: Past Simple/Continuous, Past Perfect.
- Unit 4: Opportunities (Cơ hội) – Ngữ pháp: Future Forms (diễn đạt dự đoán và kế hoạch).
- Unit 5: Challenges (Thử thách) – Ngữ pháp: Modal Verbs (đưa ra lời khuyên, sự bắt buộc, khả năng).
- Unit 6: Information (Thông tin) – Ngữ pháp: Passive Voice (thì hiện tại và quá khứ đơn).
- Unit 7: City life (Đời sống thành thị) – Ngữ pháp: Gerunds và Infinitives (danh động từ và động từ nguyên mẫu).
- Unit 8: Appearance (Ngoại hình) – Ngữ pháp: Comparative và Superlative (so sánh hơn/nhất).
- Unit 9: Business (Kinh doanh) – Ngữ pháp: First, Second, Third, and Mixed Conditionals (câu điều kiện).
- Unit 10: Travel (Du lịch) – Ngữ pháp: Reported Speech (câu tường thuật).
- Unit 11: Food (Thực phẩm) – Ngữ pháp: Articles (mạo từ) và Quantifiers (lượng từ).
- Unit 12: Decisions (Quyết định) – Ngữ pháp: Relative Clauses (mệnh đề quan hệ).
2. Trọng tâm Ngữ pháp và Phương pháp Tiếp cận
Giáo trình Life Intermediate tập trung củng cố các cấu trúc ngôn ngữ phức tạp hơn, vốn là nền tảng để người học chuyển từ giao tiếp hàng ngày sang thảo luận học thuật và chuyên môn.
2.1. Tiếp cận Ngữ pháp Tích hợp
- So sánh Thì (Unit 1, 2, 3): Giáo trình không chỉ dạy riêng lẻ mà còn so sánh sự khác biệt và cách sử dụng của các thì, ví dụ: sự khác biệt tinh tế giữa Present Perfect Simple và Past Simple (Unit Hai).
- Ngữ pháp Chức năng (Unit 5, 9): Ngữ pháp được dạy để phục vụ mục đích giao tiếp. Ví dụ, Modal Verbs được dạy trong bối cảnh đưa ra lời khuyên và ý kiến (Unit Năm), hay Conditionals được dùng để thảo luận về các tình huống giả định trong kinh doanh (Unit Chín).
2.2. Các Cấu trúc Ngữ pháp Trọng tâm
- Câu hỏi Gián tiếp (Unit 1): Đây là kỹ năng quan trọng để giao tiếp lịch sự và học thuật, giúp người học tránh các câu hỏi trực tiếp và thô cứng.
- Thể Bị động (Passive Voice – Unit 6): Cấu trúc thiết yếu cho văn viết học thuật và báo chí, nơi hành động quan trọng hơn chủ thể thực hiện.
- Gerunds và Infinitives (Unit 7): Học viên cần nắm vững các quy tắc đi kèm với động từ nguyên mẫu có/không to và danh động từ.
- Cải thiện Câu Điều kiện (Unit 9): Giới thiệu cả bốn loại câu điều kiện (loại Một, Hai, Ba và hỗn hợp), cho phép học sinh diễn đạt các ý tưởng về khả năng, sự hối tiếc, và giả định.
3. Phát triển Từ vựng và Kỹ năng Học thuật
Phương pháp giảng dạy từ vựng trong giáo trình này có tính học thuật cao, vượt qua việc học từ đơn lẻ.
3.1. Word Focus và Wordbuilding
- Word Focus: Phân tích sâu về một từ có nhiều nghĩa hoặc cách dùng khác nhau (polysemy), ví dụ: từ get (Unit Ba) với mười cách sử dụng khác nhau.
- Wordbuilding: Tập trung vào kỹ năng phát triển từ vựng bằng cách sử dụng tiền tố (prefixes – ví dụ: re- trong Unit Bốn), hậu tố (suffixes), và danh từ kết hợp (collocations – ví dụ: adjective and noun collocations trong Unit Một). Kỹ năng này giúp người học mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống.
3.2. Từ vựng Theo chủ đề
Giáo trình cung cấp các nhóm từ vựng chuyên biệt, nâng cao khả năng thảo luận về các chủ đề phức tạp:
- Unit 4: Từ vựng về Job and Work (nghề nghiệp, tiền lương, điều kiện làm việc).
- Unit 7: Từ vựng mô tả City life (các danh từ và tính từ liên quan đến đô thị: crowded, polluted, vibrant).
- Unit 11: Từ vựng về Food (mô tả món ăn, hương vị, cách chế biến).
- Unit 12: Từ vựng về Making Decisions (đưa ra quyết định, cân nhắc, hối tiếc).
3.3. Kỹ năng Đọc và Viết
- Đọc (Reading): Sử dụng các bài đọc thực tế từ National Geographic (ví dụ: bài về Everest tourism trong Unit Bốn, bài về Great Barrier Reef trong Unit Mười). Các bài tập yêu cầu học sinh không chỉ hiểu thông tin mà còn phân tích cấu trúc bài viết, tìm ý chính (gist) và thông tin chi tiết (specific information).
- Viết (Writing): Tập trung vào các dạng bài viết thiết yếu ở trình độ trung cấp như viết email chính thức, viết bài báo ngắn, viết bài blog, và bài luận ý kiến (opinion essay). Ví dụ, Unit Sáu dạy cách viết một bản báo cáo và Unit Tám dạy cách viết một bài đánh giá (review).
4. Phát triển Kỹ năng Giao tiếp Chức năng (Real Life)
Phần Real Life là một trong những điểm mạnh của giáo trình, cung cấp ngôn ngữ cần thiết cho các tình huống giao tiếp thường ngày và chuyên nghiệp.
4.1. Ngôn ngữ Chức năng Chính
- Mở và Kết thúc Hội thoại (Unit 1): Dạy các cụm từ lịch sự để bắt đầu và kết thúc một cuộc trò chuyện (Getting conversations started and finishing them).
- Thảo luận Sự kiện (Unit 2): Ngôn ngữ để chọn một sự kiện (ví dụ: phim ảnh, buổi hòa nhạc), bao gồm cách đưa ra đề xuất và bày tỏ sự đồng ý/không đồng ý.
- Kể chuyện (Unit 3): Tập trung vào các từ nối và cấu trúc để kể lại một câu chuyện hoặc trải nghiệm đã qua một cách hấp dẫn (telling stories).
- Đưa ra và Đáp lại Yêu cầu (Unit 4): Ngôn ngữ lịch sự để making and responding to requests, sử dụng các cấu trúc như Could you possibly…?
- Thảo luận Vấn đề và Đưa ra Lời khuyên (Unit 5): Cấu trúc để discussing problems và giving advice (ví dụ: You should have…, If I were you, I’d…).
4.2. Kỹ năng Phát âm (Pronunciation)
Mỗi đơn vị đều có một phần Pronunciation ngắn nhưng quan trọng, tập trung vào các khía cạnh ảnh hưởng lớn đến sự trôi chảy và khả năng hiểu của người nghe:
- Dạng Yếu (Weak Forms): Luyện tập các từ chức năng (ví dụ: was và were trong Unit Ba, các trợ động từ trong Unit Bốn) được phát âm yếu trong câu.
- Ngữ điệu (Intonation): Hướng dẫn ngữ điệu khi sử dụng các trạng từ cảm xúc (really, absolutely, etc.) trong Unit Hai.
- Âm nối (Linking Sounds): Hướng dẫn cách nối âm giữa các từ, giúp lời nói trở nên tự nhiên hơn.
5. Kết luận về Hiệu quả Sư phạm
Giáo trình Life Intermediate là một công cụ giảng dạy ngôn ngữ hiệu quả, đặc biệt phù hợp với những người học muốn kết hợp việc học tiếng Anh với việc mở rộng kiến thức chung.
- Tính Toàn diện (All-in-one): Giáo trình cân bằng giữa ngữ pháp, từ vựng, và bốn kỹ năng, đảm bảo học viên được trang bị đầy đủ để sử dụng tiếng Anh ở trình độ trung cấp.
- Nội dung Hấp dẫn (National Geographic): Việc sử dụng các hình ảnh và nội dung thực tế, chất lượng cao từ National Geographic tạo ra động lực học tập mạnh mẽ và giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên.
- Chuẩn bị cho Cấp độ Cao hơn: Các kỹ năng viết học thuật (ví dụ: báo cáo, bài luận) và việc mở rộng vốn từ vựng học thuật đóng vai trò là cầu nối vững chắc, chuẩn bị cho học viên chuyển lên cấp độ Upper Intermediate (Trung cấp Cao) và Advanced (Nâng cao).
- Phát triển Kỹ năng Mềm: Phần Real Life giúp người học không chỉ biết về ngôn ngữ mà còn biết cách sử dụng ngôn ngữ một cách thích hợp về mặt xã hội và văn hóa, điều này đặc biệt quan trọng trong giao tiếp quốc tế.
Tóm lại, Life Student’s Book | Intermediate là một giáo trình toàn diện, mang tính học thuật cao và thực tiễn, giúp học viên không chỉ giỏi tiếng Anh mà còn am hiểu hơn về thế giới xung quanh.

