Tải FREE sách Hang Out 5 PDF - Student Book

Tải FREE sách Hang Out 5 PDF – Student Book

Tải FREE sách Hang Out 5 PDF – Student Book là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Hang Out 5 PDF – Student Book đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Hang Out 5 PDF – Student Book về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU GIÁO TRÌNH HANG OUT 5 STUDENT BOOK

Giáo trình Hang Out 5 được xây dựng nhằm đưa học sinh từ cấp độ A hai lên trình độ B một theo Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu (CEFR). Sách tập trung vào việc tạo ra một môi trường học tập tương tác, năng động, nơi học sinh có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự tin để nói về các chủ đề phức tạp hơn so với các cấp độ trước.

1. Cấu trúc và Phạm vi Chương trình

Giáo trình Hang Out 5 thường được tổ chức thành một số lượng đơn vị học tập nhất định, thường là mười đơn vị chính (Units), mỗi đơn vị bao gồm bốn đến sáu bài học nhỏ hơn (Lessons), cùng với các phần mở đầu, ôn tập định kỳ, và tổng kết cuối sách.

1.1. Tổng quan về Cấu trúc Đơn vị Bài học

Mỗi đơn vị bài học được thiết kế theo một trình tự logic nhằm phát triển cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) một cách tích hợp.

  • Trang Mở đầu (Unit Introduction): Giới thiệu chủ đề, từ vựng cốt lõi bằng hình ảnh hấp dẫn, và đặt ra mục tiêu học tập cho đơn vị.
  • Từ vựng (Vocabulary): Tập trung vào việc học từ vựng theo chủ đề thông qua các hoạt động đối sánh, điền từ, và luyện tập phát âm. Từ vựng ở cấp độ 5 thường là các từ phức hợp (compound words) hoặc các cụm từ cố định (collocations).
  • Ngữ pháp (Grammar Focus): Giới thiệu và giải thích một cấu trúc ngữ pháp chính, sau đó là một loạt các bài tập thực hành theo hình thức cấu trúc-tình huống (structure-in-context) để học sinh nắm bắt cách sử dụng.
  • Đọc và Nghe (Reading & Listening): Cung cấp các đoạn văn và đoạn hội thoại dài hơn, phức tạp hơn, yêu cầu sự hiểu biết chi tiết. Nội dung thường là các bài báo ngắn, email, hoặc các câu chuyện mang tính giáo dục.
  • Kỹ năng Nói (Speaking Practice): Hoạt động giao tiếp theo cặp hoặc nhóm, yêu cầu học sinh sử dụng ngữ pháp và từ vựng vừa học để thảo luận, đóng vai, hoặc trình bày ý kiến cá nhân.
  • Viết (Writing Workshop): Hướng dẫn cấu trúc và văn phong để viết các đoạn văn/thư/email có mục đích cụ thể (ví dụ: viết thư xin lỗi, mô tả một sự kiện, đưa ra lời khuyên).
  • Ôn tập/Văn hóa (Review/Culture): Phần củng cố kiến thức và giới thiệu các khía cạnh văn hóa của các nước nói tiếng Anh hoặc kiến thức liên môn (CLIL).

1.2. Mục tiêu Ngôn ngữ Cụ thể

Sau khi hoàn thành Hang Out 5, học sinh có thể:

  • Sử dụng Ngữ pháp: Ứng dụng thành thạo các thì cơ bản và bắt đầu sử dụng chính xác các cấu trúc câu điều kiện loại một và loại hai, các cấu trúc bị động đơn giản, và các mệnh đề phụ (clauses) để tạo câu phức.
  • Mở rộng Từ vựng: Có vốn từ vựng lên đến khoảng hai ngàn năm trăm đến ba ngàn từ, đủ để hiểu các văn bản thông thường và diễn đạt ý tưởng về tám đến mười chủ đề khác nhau.
  • Kỹ năng Giao tiếp: Tham gia vào các cuộc hội thoại kéo dài hơn ba phút, trình bày các quan điểm cá nhân, đưa ra lời khuyên, và mô tả chi tiết các sự kiện trong quá khứ và kế hoạch trong tương lai.

2. Phân tích Chuyên sâu về Ngữ pháp Trọng tâm (Grammar Focus)

Ở cấp độ Năm, trọng tâm ngữ pháp chuyển từ việc giới thiệu cấu trúc sang việc luyện tập sự khác biệt tinh tế giữa các cấu trúc có vẻ giống nhau và việc sử dụng các cấu trúc phức tạp để diễn đạt các chức năng cụ thể.

2.1. Các Thì và Cấu trúc về Thời gian (Tenses and Time Structures)

  • Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect): Đây là một trong những trọng tâm lớn của cấp độ này. Giáo trình tập trung vào việc phân biệt cách dùng Hiện tại Hoàn thành với Quá khứ Đơn (ví dụ: sự khác biệt khi dùng since/forago), và giới thiệu cách dùng với ever/never/just/already/yet.
  • Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Dạng này thường được giới thiệu để mô tả các hành động kéo dài đến hiện tại, đặc biệt là sự khác biệt về sắc thái với Hiện tại Hoàn thành Đơn.
  • Tương lai Hoàn thành (Future Perfect) và Tiếp diễn (Future Continuous): Có thể được giới thiệu ở mức độ nhận biết và ứng dụng cơ bản để mô tả hành động sẽ hoàn thành vào một thời điểm trong tương lai hoặc hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định.

2.2. Các Cấu trúc Câu Điều kiện và Gián tiếp (Conditionals and Reported Speech)

  • Câu Điều kiện Loại Hai (Second Conditional): Được giới thiệu chi tiết để nói về các tình huống không có thật hoặc khó xảy ra trong hiện tại/tương lai (If I were a millionaire…), củng cố khả năng sử dụng Quá khứ Đơn trong mệnh đề ifwould + V trong mệnh đề chính.
  • Câu Điều kiện Hỗn hợp Cơ bản (Basic Mixed Conditional): Có thể có sự đề cập nhẹ để nói về ảnh hưởng của một điều kiện trong quá khứ lên hiện tại.
  • Câu Tường thuật (Reported Speech – Dạng cơ bản): Tập trung vào việc lùi thì cơ bản khi tường thuật câu trần thuật, câu hỏi (wh-questionsyes/no questions), và câu mệnh lệnh, sử dụng các động từ tường thuật như said, told, asked.

2.3. Các Modals và Cấu trúc Chức năng (Modals and Functional Structures)

  • Modals (Động từ Khuyết thiếu): Mở rộng việc sử dụng can, could, may, might để diễn đạt khả năng, xin phép, và dự đoán. Đặc biệt, tăng cường sử dụng should/ought tohad better để đưa ra lời khuyên, và must/have to để diễn đạt sự bắt buộc.
  • Thể Bị động (Passive Voice): Giới thiệu chi tiết thể bị động ở Hiện tại ĐơnQuá khứ Đơn, tập trung vào các trường hợp không cần đề cập đến tác nhân (agent), thường dùng trong văn phong mô tả thông tin.
  • Gerunds và Infinitives (Danh động từ và Động từ Nguyên mẫu): Củng cố các quy tắc theo sau một số động từ và giới từ nhất định (ví dụ: enjoy V-ing, want to V), và giới thiệu các trường hợp đặc biệt gây nhầm lẫn.

3. Phạm vi Từ vựng Theo chủ đề và Phương pháp Học Từ vựng (Vocabulary & Lexis)

Từ vựng trong Hang Out 5 chuyển sang các chủ đề rộng lớn và trừu tượng hơn, đòi hỏi học sinh phải xây dựng các trường từ vựng phong phú.

3.1. Các Chủ đề Tiêu biểu của Cấp độ 5

Giáo trình thường bao gồm tám đến mười chủ đề quan trọng, mang tính kết nối cao với cuộc sống học sinh:

  • Travel and Adventure: Từ vựng liên quan đến các loại hình du lịch, phương tiện giao thông, các vấn đề về môi trường khi đi du lịch (Unit 1).
  • Health and Lifestyle: Các vấn đề về sức khỏe tinh thần và thể chất, chế độ ăn uống, giấc ngủ, và các lời khuyên y tế (Unit 2).
  • Technology and the Future: Từ vựng về internet, mạng xã hội, các phát minh, và dự đoán về tương lai (Unit 3).
  • Culture and Traditions: Các ngày lễ, phong tục, và các nền văn hóa khác nhau trên thế giới (Unit 4).
  • The World of Work: Các loại nghề nghiệp phức tạp hơn, các kỹ năng cần thiết cho công việc, và các cụm từ liên quan đến phỏng vấn (Unit 5).
  • The Environment: Các vấn đề về biến đổi khí hậu, tái chế, bảo tồn động vật hoang dã (Unit 6).
  • History and Discovery: Các sự kiện lịch sử quan trọng, các khám phá khoa học, và mô tả cuộc sống trong quá khứ (Unit 7).
  • Music, Art, and Media: Từ vựng liên quan đến nghệ thuật, các thể loại nhạc, và phương tiện truyền thông (Unit 8).
  • School Life and Education: Các môn học, hoạt động ngoại khóa, và các vấn đề học thuật (Unit 9).
  • Money and Shopping: Từ vựng nâng cao về các phương thức thanh toán, giao dịch, và mua sắm trực tuyến (Unit 10).

3.2. Chú trọng vào Collocations và Cụm từ (Lexical Chunks)

Một phần quan trọng của giáo trình là việc dạy collocations (ví dụ: make a mistake, take a photo, do the chores) và phrasal verbs (cụm động từ) thường gặp (ví dụ: look after, turn off, take off).

  • Phương pháp: Thay vì chỉ liệt kê từ, Hang Out 5 sử dụng các bài tập nối từ hoặc điền từ vào chỗ trống trong văn cảnh thực tế để buộc học sinh phải học và sử dụng các cụm từ này như một đơn vị ý nghĩa duy nhất.
  • Phát triển Lexical Set: Học sinh được khuyến khích xây dựng các trường từ vựng liên quan (ví dụ: học từ healthy thì học kèm healthy food, stay healthy, unhealthy habit).

4. Phát triển Kỹ năng Toàn diện và Yếu tố Văn hóa (Skills and Culture)

Sách học sinh cấp độ Năm tập trung vào việc chuyển đổi kiến thức ngữ pháp/từ vựng thành khả năng vận dụng thực tế.

4.1. Kỹ năng Nghe và Nói Chức năng (Functional Listening and Speaking)

  • Nghe: Các đoạn nghe dài hơn, tốc độ nhanh hơn, thường là các cuộc phỏng vấn, các chương trình phát thanh, hoặc các đoạn hội thoại có nhiều nhân vật, đòi hỏi học sinh phải luyện tập kỹ năng Inferring meaning (suy luận ý nghĩa) và Identifying specific information (nhận diện thông tin cụ thể).
  • Nói (Speaking): Các hoạt động nói mang tính chức năng cao hơn, bao gồm:
    • Giving and Asking for Advice: Đưa ra lời khuyên bằng các cấu trúc should/ought to/had better.
    • Expressing Opinions: Trình bày quan điểm và bảo vệ lập luận của mình (In my opinion, I agree/disagree because…).
    • Making Suggestions and Offers: Đưa ra đề xuất hoặc lời đề nghị.

4.2. Kỹ năng Đọc Hiểu và Viết Học thuật Sơ cấp (Reading Comprehension and Basic Academic Writing)

  • Đọc (Reading): Các bài đọc phản ánh các thể loại văn bản khác nhau (bài phê bình phim/sách, đoạn trích lịch sử, các thông báo chính thức), giúp học sinh làm quen với các văn phong khác nhau. Bài tập đọc tập trung vào việc tìm ý chính (Main Idea) và hiểu cấu trúc lập luận của văn bản.
  • Viết (Writing): Yêu cầu viết được nâng cao hơn:
    • Narrative Writing: Viết về một câu chuyện hoặc một trải nghiệm trong quá khứ (Past Events).
    • Descriptive Writing: Mô tả chi tiết một người, một nơi, hoặc một sự kiện.
    • Argumentative/Opinion Writing (Dạng cơ bản): Viết đoạn văn bày tỏ ý kiến về một chủ đề xã hội, cung cấp ít nhất hai lý do hỗ trợ cho quan điểm.

4.3. Kiến thức Liên môn và Văn hóa (CLIL and Culture)

Phần CLIL (Content and Language Integrated Learning) thường tích hợp kiến thức từ các môn học khác (Khoa học, Lịch sử, Địa lý) vào bài học tiếng Anh. Điều này giúp học sinh:

  • Mở rộng Phạm vi Từ vựng: Học các thuật ngữ khoa học cơ bản (ví dụ: photosynthesis, ecosystem).
  • Sử dụng Ngôn ngữ cho Mục đích Học thuật: Luyện tập khả năng giải thích, định nghĩa, và mô tả các khái niệm phức tạp bằng tiếng Anh.
  • Yếu tố Văn hóa: Giới thiệu các lễ hội, truyền thống, hoặc các nhân vật lịch sử nổi tiếng của các nước nói tiếng Anh, làm phong phú thêm trải nghiệm học tập.

5. Công cụ Tự Đánh giá và Mở rộng

Hang Out 5 thường tích hợp các công cụ để học sinh tự đánh giá và quản lý việc học của mình.

5.1. Các Bài Tự Kiểm tra (Self-Check/Progress Tests)

Cuối mỗi hai hoặc ba đơn vị, sẽ có một bài kiểm tra ngắn gọn, tập trung vào từ vựng và ngữ pháp trọng tâm. Điều này giúp học sinh và giáo viên theo dõi tiến trình và kịp thời củng cố các điểm yếu. Các bài kiểm tra này không chỉ là trắc nghiệm mà còn có các bài tập yêu cầu tự sản sinh ngôn ngữ (free-production tasks).

5.2. Các Hoạt động Dự án (Project-Based Activities)

Giáo trình khuyến khích học sinh thực hiện các dự án nhóm (ví dụ: tạo một poster về môi trường, thiết kế một chuyến du lịch, viết một kịch bản ngắn). Các hoạt động này thúc đẩy sự hợp tác, sáng tạo, và áp dụng kiến thức ngôn ngữ vào một sản phẩm thực tế.

5.3. Tài nguyên Kỹ thuật số (Digital Resources)

Đi kèm với sách thường là các tài nguyên trực tuyến (ví dụ: ứng dụng, bài tập tương tác, video) giúp việc học trở nên linh hoạt và hấp dẫn hơn. Các công cụ này cho phép học sinh luyện tập kỹ năng Nghe ở nhà và cung cấp thêm hàng trăm bài tập củng cố bổ sung.


6. Kết luận

Giáo trình Hang Out 5 Student Book đại diện cho một bước tiến quan trọng trong hành trình học tiếng Anh, chuyển đổi học sinh từ người học cơ bản sang người sử dụng ngôn ngữ tự tin và có năng lực. Bằng cách kết hợp một chương trình ngữ pháp chặt chẽ (tập trung vào Hiện tại Hoàn thành, Câu điều kiện loại hai, Thể bị động) với việc mở rộng từ vựng theo tám đến mười chủ đề quan trọng, và tích hợp phát triển cả bốn kỹ năng, giáo trình này tạo ra một lộ trình học tập toàn diện. Nó không chỉ cung cấp kiến thức mà còn xây dựng sự tự tin và khả năng vận dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, là nền tảng vững chắc để học sinh tiếp tục chinh phục các cấp độ cao hơn.