Tải FREE sách Team Together 1 PDF - Pupil's Book

Tải FREE sách Team Together 1 PDF – Pupil’s Book

Tải FREE sách Team Together 1 PDF – Pupil’s Book là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Team Together 1 PDF – Pupil’s Book đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Team Together 1 PDF – Pupil’s Book về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH TEAM TOGETHER LEVEL MỘT (PUPIL’S BOOK)

Giáo trình Team Together Level Một được xây dựng trên triết lý giáo dục hiện đại, lấy người học làm trung tâm. Sách không chỉ nhằm mục đích truyền đạt kiến thức ngôn ngữ mà còn tập trung vào việc phát triển Kỹ năng Sống (Life Skills) và Tinh thần Đồng đội (Teamwork) – một yếu tố được nhấn mạnh ngay từ tiêu đề của sách.

I. Cấu trúc Giáo trình và Mục tiêu Phát triển

Giáo trình được chia thành chín đơn vị học tập chính (Units) và một phần khởi động (Starter). Mỗi đơn vị được thiết kế tỉ mỉ, bao gồm các phần: Từ vựng, Ngữ pháp, Kỹ năng Nghe/Nói, Kỹ năng Đọc, Phonics, và một hoạt động theo dự án (Project).

A. Triết lý Sư phạm Cốt lõi

  1. Tiếp cận Giao tiếp (Communicative Approach): Ngữ pháp và từ vựng luôn được giới thiệu trong bối cảnh thực tế, giúp học sinh ngay lập tức áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Các hoạt động được thiết kế để học sinh thực sự nói và tương tác với nhau.
  2. Học tập Dựa trên Nhiệm vụ (Task-Based Learning): Mỗi đơn vị kết thúc bằng một nhiệm vụ hoặc dự án nhỏ, yêu cầu học sinh sử dụng tổng hợp các kiến thức đã học để hoàn thành một mục tiêu cụ thể, qua đó củng cố kỹ năng giải quyết vấn đề.
  3. Tích hợp Kỹ năng Sống: Các chủ đề không chỉ dừng lại ở ngôn ngữ mà còn lồng ghép các bài học về Hợp tác (Collaboration), Chia sẻ (Sharing), và Chăm sóc bản thân (Self-care), giúp học sinh phát triển toàn diện.

B. Phạm vi Ngôn ngữ và Kỹ năng Cần Đạt

Mục tiêu của cấp độ Một là đạt được sự tự tin cơ bản nhất trong việc:

  • Từ vựng: Nhận diện và gọi tên khoảng một trăm rưỡi đến hai trăm từ vựng cơ bản nhất.
  • Ngữ pháp: Sử dụng chính xác các cấu trúc câu đơn giản nhất: Is/Are, Have got/Has got, Can/Can’t, Like/Don’t like.
  • Phát âm: Nắm vững mối quan hệ giữa âm và chữ cái thông qua các hoạt động Phonics.
  • Giao tiếp: Thực hiện thành công các hội thoại ngắn về chào hỏi, giới thiệu bản thân, và bày tỏ sở thích.

II. Phân tích Chi tiết các Đơn vị Bài học (Units)

Phần Khởi động: STARTER: HELLO! (Chào bạn!)

Phần này đóng vai trò là cầu nối mềm mại, giúp học sinh làm quen lại với môi trường học tập.

  • Từ vựng Cơ bản: Tập trung vào các Màu sắc (red, blue, green, yellow, black, white) và các Cảm xúc cơ bản (happy, sad, tired).
  • Ngữ pháp/Giao tiếp: Cấu trúc chào hỏi (Hello, Goodbye) và hỏi thăm sức khỏe/cảm xúc (How are you? I’m happy).
  • Hoạt động Sư phạm: Học sinh được khuyến khích tương tác thông qua các bài hát có động tác (action songs) và các trò chơi tô màu theo chỉ dẫn, rèn luyện kỹ năng nghe hiểu câu lệnh đơn giản.

Đơn vị Một: LOOK AT MY TOYS! (Nhìn đồ chơi của tôi kìa!)

Đơn vị này tập trung vào thế giới đồ chơi quen thuộc.

  • Từ vựng Trọng tâm: car (ô tô đồ chơi), ball (bóng), kite (diều), robot (rô-bốt), doll (búp bê), bike (xe đạp). Học sinh học cách nhận diện các món đồ chơi này qua hình ảnh và viết đúng chính tả.
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Nhận diện Vật thể): Cấu trúc What is it? và trả lời It’s a car. Đây là bước đầu tiên để học sinh thực hành phân biệt vật thể và gọi tên chúng, kết hợp sử dụng mạo từ a/an.
  • Phonics: Tập trung vào các âm đơn giản như âm b (như trong ball) và c (như trong car), giúp học sinh liên hệ giữa âm thanh và chữ viết.
  • Hoạt động Nhóm: Hoạt động Show and Tell (Chỉ và Kể), nơi học sinh mang đồ chơi của mình đến lớp và giới thiệu chúng.

Đơn vị Hai: MY FAMILY AND ME (Gia đình tôi và tôi)

Đơn vị này giới thiệu các mối quan hệ xã hội đầu tiên.

  • Từ vựng Trọng tâm: Các thành viên trong gia đình: mummy (mẹ), daddy (cha), brother (anh/em trai), sister (chị/em gái), grandma (bà), grandpa (ông). Từ vựng được lặp lại qua các bài hát ru vui nhộn.
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Giới thiệu và Đại từ): Cấu trúc This is my mummy (Đây là mẹ của tôi). Học sinh làm quen với tính từ sở hữu my.
  • Kỹ năng Đọc: Bài đọc câu chuyện về gia đình, giúp học sinh nhận diện các từ vựng đã học trong văn cảnh.
  • Kỹ năng Sống: Bài học về tầm quan trọng của Yêu thương và Tôn trọng Gia đình (Loving and respecting family).

Đơn vị Ba: IN THE HOUSE (Trong Nhà)

Chủ đề về không gian sống cá nhân.

  • Từ vựng Trọng tâm: Các phòng trong nhà (kitchen, bedroom, bathroom, living room) và một số đồ đạc cơ bản (table, bed, sofa).
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Vị trí): Giới thiệu và luyện tập các giới từ in (trong), on (trên), under (dưới).
  • Hoạt động Sư phạm: Học sinh tham gia trò chơi Hide and Seek (Trốn tìm) bằng tiếng Anh, sử dụng câu hỏi Where’s the…? (Cái… ở đâu?) và trả lời bằng giới từ.
  • Phonics: Tập trung vào các âm như âm d (như trong daddy) và m (như trong mummy).
  • Dự án: Vẽ sơ đồ nhà và mô tả vị trí của một số đồ vật.

Đơn vị Bốn: AT THE SCHOOL (Ở Trường)

Đơn vị này mở rộng vốn từ vựng liên quan đến trường học và đếm số.

  • Từ vựng Trọng tâm: pen, pencil, book, desk, chair, bag.
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Số đếm và Sở hữu):
    • Số đếm: Luyện tập đếm từ một đến mười và sử dụng chúng để hỏi về số lượng (How many books?).
    • Sở hữu: Cấu trúc I’ve got a pen và câu hỏi Have you got a pencil?.
  • Kỹ năng Đọc: Bài đọc về các hoạt động diễn ra trong lớp học.
  • Kỹ năng Sống: Bài học về Chia sẻ Đồ dùng (Sharing school supplies) và giữ gìn trật tự.
  • Hoạt động Nhóm: Trò chơi Guess the Number (Đoán số) để củng cố khả năng đếm và nghe hiểu.

Đơn vị Năm: IT’S PLAYTIME! (Đã đến giờ Chơi!)

Đơn vị này tập trung vào các động từ hành động và khả năng.

  • Từ vựng Trọng tâm: run (chạy), jump (nhảy), sing (hát), dance (nhảy múa), skip (nhảy dây), climb (leo trèo).
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Khả năng): Động từ khuyết thiếu Can để diễn tả khả năng. Cấu trúc: I can jump (Tôi có thể nhảy) và I can’t fly (Tôi không thể bay).
  • Hoạt động Sư phạm: Trò chơi Simon Says (Simon nói) sử dụng các câu lệnh hành động và câu hỏi Can you…? để thúc đẩy hoạt động thể chất kết hợp với ngôn ngữ.
  • Phonics: Luyện tập các âm p (như trong pen) và r (như trong run).

Đơn vị Sáu: YUMMY FOOD (Đồ ăn Ngon)

Chủ đề về ẩm thực và sở thích ăn uống.

  • Từ vựng Trọng tâm: apple (táo), banana (chuối), orange (cam), milk (sữa), juice (nước ép), cake (bánh).
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Sở thích): Cấu trúc I like bananasI don’t like milk. Học sinh học cách sử dụng danh từ số nhiều cho danh từ đếm được.
  • Giao tiếp: Thực hành hỏi và trả lời về sở thích ăn uống: Do you like apples? Yes, I do/No, I don’t.
  • Kỹ năng Sống: Bài học về Ăn uống Lành mạnh (Healthy eating) và tầm quan trọng của việc thử các loại thức ăn mới.
  • Dự án: Vẽ một thực đơn bữa trưa yêu thích và giới thiệu nó bằng tiếng Anh.

Đơn vị Bảy: IT’S WINDY! (Trời có Gió!)

Đơn vị này mở rộng chủ đề ra ngoài trời và thời tiết.

  • Từ vựng Trọng tâm: sunny (nắng), rainy (mưa), cloudy (nhiều mây), windy (gió).
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Mô tả Thời tiết): Cấu trúc It’s sunny today (Hôm nay trời nắng). Đây là cấu trúc mô tả trạng thái rất phổ biến trong tiếng Anh.
  • Giao tiếp: Học cách hỏi về thời tiết hiện tại: What’s the weather like?
  • Phonics: Tập trung vào các âm s (như trong sunny) và t (như trong table).
  • Hoạt động Sư phạm: Luyện tập các bài hát về thời tiết và vẽ tranh mô tả thời tiết trong các mùa khác nhau.

Đơn vị Tám: WHO’S AT HOME? (Ai đang ở nhà?)

Đơn vị này đi sâu vào từ vựng về thú cưng và giới thiệu người khác.

  • Từ vựng Trọng tâm: cat (mèo), dog (chó), bird (chim), fish (cá), rabbit (thỏ).
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Tính từ Sở hữu Số ít): Giới thiệu His (của anh ấy) và Her (của cô ấy). Cấu trúc This is his dog (Đây là con chó của anh ấy).
  • Hoạt động Sư phạm: Trò chơi đối thoại về thú cưng, yêu cầu học sinh mô tả thú cưng của người khác bằng His/Her.
  • Kỹ năng Đọc: Câu chuyện về một người bạn mới và thú cưng của họ.
  • Kỹ năng Sống: Bài học về Chăm sóc Động vật (Caring for animals) và trách nhiệm đối với thú cưng.

Đơn vị Chín: LET’S PLAY OUTSIDE (Cùng nhau ra ngoài chơi)

Đơn vị cuối cùng tổng hợp kiến thức và khuyến khích hoạt động nhóm.

  • Từ vựng Trọng tâm: Ôn tập các động từ hành động và từ vựng về nơi chốn ngoài trời (park, playground).
  • Ngữ pháp Cốt lõi (Đề xuất): Củng cố cấu trúc Let’s… để đề xuất một hoạt động. Ví dụ: Let’s run!, Let’s play outside!.
  • Hoạt động Nhóm: Học sinh lập kế hoạch cho một buổi đi chơi, sử dụng cấu trúc Let’s để thống nhất hoạt động.
  • Phonics: Luyện tập các âm w (như trong windy) và y (như trong yellow).
  • Dự án: Tạo một poster về các hoạt động ngoài trời an toàn và lành mạnh.

III. Các Phần Bổ trợ và Giá trị Tăng cường

Giáo trình Team Together Level Một không chỉ dừng lại ở các đơn vị chính mà còn bao gồm các phần hỗ trợ quan trọng:

A. Phonics và Luyện đọc

Mỗi đơn vị đều có một phần Phonics tập trung vào hai hoặc ba âm đơn lẻ. Việc này giúp học sinh xây dựng kỹ năng đánh vầnđọc từ vựng mới mà không cần phải ghi nhớ từng từ một. Kỹ năng đọc được củng cố thêm thông qua các câu chuyện minh họa lôi cuốn, giúp học sinh nhận diện từ vựng đã học trong ngữ cảnh kể chuyện.

B. Khoa học Tự nhiên và Xã hội (Natural Science và Social Science)

Sách lồng ghép các bài học khoa học đơn giản.

  • Natural Science: Bài học về What do plants need? (Cây cối cần gì?) giúp học sinh học từ vựng về thực vật và môi trường sống qua tiếng Anh.
  • Social Science: Bài học về What’s a beach like? (Bãi biển trông như thế nào?) giúp học sinh mô tả và so sánh các đặc điểm địa lý khác nhau.

C. Lễ hội Văn hóa (Festivals)

Các trang giới thiệu các lễ hội quốc tế như Bonfire Night (Đêm Lửa Trại), Earth Day (Ngày Trái Đất), và Kite Festival Day (Ngày Hội Diều), giúp học sinh mở rộng hiểu biết về văn hóa thế giới nói tiếng Anh. Việc học về lễ hội cũng là một cơ hội để học các từ vựng và cấu trúc câu mô tả cảm xúc và sự kiện.

D. Con đường Tiến bộ (Progress Path)

Đây là một công cụ tự đánh giá, cho phép học sinh tự nhận biết những gì mình đã học được trong ba đơn vị vừa qua. Phần này khuyến khích sự tự chủ và trách nhiệm cá nhân đối với quá trình học tập.

IV. Kết luận về Phương pháp Giáo dục Toàn diện

Giáo trình Team Together Level Một áp dụng phương pháp học tập holistic (toàn diện). Sách không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy, kỹ năng xã hội và sự hiểu biết về thế giới. Bằng cách lặp lại các cấu trúc giao tiếp thiết yếu (I’m happy, It’s a ball, I can run, I like food) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giáo trình đảm bảo rằng những người học nhỏ tuổi có thể xây dựng một nền tảng tiếng Anh vững chắc, không chỉ về mặt ngữ pháp mà còn về sự tự tin trong giao tiếp, sẵn sàng cho các cấp độ học tập tiếp theo. Sách khuyến khích học sinh trở thành những người học hợp tác, chủ động và toàn diện.