


PHÂN TÍCH CHI TIẾT SÁCH BÀI TẬP QUICK MINDS LEVEL HAI (ACTIVITY BOOK)
Giáo trình Quick Minds Level Hai trong phiên bản sách bài tập được xây dựng như một công cụ thiết yếu để học sinh tự luyện tập và củng cố kiến thức đã tiếp thu trong sách giáo khoa. Sách không chỉ đơn thuần là bộ sưu tập các bài tập mà còn được thiết kế để phát triển tư duy, trí nhớ và kỹ năng viết tay tiếng Anh ở cấp độ cơ bản.
Cấu trúc của sách bài tập rất rõ ràng, bao gồm tổng cộng mười hai đơn vị học tập. Các đơn vị này được nhóm lại và xen kẽ với các bài ôn tập định kỳ, đảm bảo kiến thức được lặp lại và ghi nhớ một cách hệ thống. Sách tập trung vào các chủ đề gần gũi với đời sống học sinh, từ trường học, gia đình, đến thế giới tự nhiên và các hoạt động giải trí.
I. Giai đoạn Một: Khởi đầu và Môi trường Xung quanh
Giai đoạn đầu tiên bao gồm một bài học khởi động (Back to School) và ba đơn vị học tập chính (Unit Một, Unit Hai, Unit Ba), kết thúc bằng một bài ôn tập tổng hợp.
A. Bài Khởi động và Đơn vị Một: Môi trường Trường học và Vật dụng
Phần khởi động (Back to School) đóng vai trò kích hoạt lại từ vựng đã học, tập trung vào lớp học và đồ đạc như door (cửa), board (bảng), cupboard (tủ), desk (bàn), chair (ghế), và window (cửa sổ). Học sinh luyện tập khả năng nghe hiểu các từ này và nhận diện chúng trong tranh.
Unit Một: THE SCHOOL BAG (Cặp Sách) đi sâu vào các vật dụng học tập cá nhân.
- Từ vựng Củng cố: rubber (cục tẩy), pencil (bút chì), pen (bút mực), ruler (thước), notebook (vở), book (sách).
- Ngữ pháp Trọng tâm (Sở hữu): Bài tập tập trung vào việc làm chủ cấu trúc I’ve got a… (Tôi có một…) và Have you got a…? (Bạn có một… không?). Đây là nền tảng giao tiếp quan trọng để diễn tả sự sở hữu. Học sinh luyện viết các câu trả lời ngắn: Yes, I have hoặc No, I haven’t.
- Hoạt động Luyện tập: Các hoạt động như nối từ, hoàn thành câu, và viết câu hỏi/trả lời, giúp chuyển từ vựng từ nhận diện sang sử dụng chủ động.
B. Đơn vị Hai và Đơn vị Ba: Thế giới Động vật và Vị trí
Unit Hai: THE ZOO (Vườn Bách Thú) giới thiệu thế giới động vật, mở rộng vốn từ vựng ra ngoài môi trường lớp học.
- Từ vựng Củng cố: bear (gấu), snake (rắn), monkey (khỉ), tiger (hổ), elephant (voi), parrot (vẹt), lion (sư tử), hippo (hà mã).
- Ngữ pháp Trọng tâm (Khả năng): Lần đầu tiên, học sinh được luyện tập động từ khuyết thiếu Can để diễn tả khả năng của động vật. Bài tập yêu cầu viết câu khẳng định và phủ định như A monkey can climb (Một con khỉ có thể leo trèo) hoặc A hippo can’t fly (Một con hà mã không thể bay). Câu hỏi nghi vấn và trả lời ngắn cũng được luyện tập.
Unit Ba: MY BEDROOM (Phòng Ngủ Của Tôi) đưa chủ đề trở lại môi trường cá nhân và giới thiệu khái niệm không gian.
- Từ vựng Củng cố: Các đồ đạc trong phòng ngủ như bed (giường), lamp (đèn), wardrobe (tủ quần áo), rug (thảm), shelf (kệ), computer (máy tính).
- Ngữ pháp Trọng tâm (Vị trí): Tập trung vào các giới từ chỉ vị trí cơ bản như in (trong), on (trên), under (dưới), next to (bên cạnh). Đồng thời, cấu trúc There is/There are (Có…) được củng cố để mô tả sự tồn tại của đồ vật trong phòng.
- Hoạt động Luyện tập: Học sinh thực hiện các bài tập vẽ đồ vật vào đúng vị trí theo câu mô tả, viết câu mô tả vị trí của đồ vật, giúp củng cố sự hiểu biết về không gian.
Bài Ôn tập (Review): Kết thúc giai đoạn này là bài ôn tập tổng hợp toàn bộ kiến thức từ vựng, ngữ pháp của bốn bài học, thường dưới dạng trò chơi hoặc câu đố để củng cố kiến thức một cách thú vị.
II. Giai đoạn Hai: Giao tiếp và Hoạt động Thường nhật
Giai đoạn giữa bao gồm ba đơn vị học tập (Unit Bốn, Unit Năm, Unit Sáu), tập trung vào các hoạt động xã hội, di chuyển và sở thích, kết thúc bằng một bài ôn tập khác.
A. Đơn vị Bốn: COME TO MY PARTY! (Đến Tiệc Của Tôi!)
- Từ vựng Trọng tâm: Từ vựng về đồ ăn và thức uống phổ biến trong các bữa tiệc: cake (bánh kem), juice (nước ép), sweets (kẹo), sandwiches (bánh mì kẹp), salad (sa-lát), sausages (xúc xích).
- Ngữ pháp Cốt lõi (Sở thích): Củng cố cấu trúc I like/I don’t like… để diễn tả sở thích ăn uống cá nhân. Bài tập yêu cầu học sinh viết câu hỏi Do you like…? và ghi lại câu trả lời, phát triển khả năng giao tiếp về sở thích.
- Hoạt động Luyện tập: Học sinh hoàn thành thiệp mời, nối các loại thức ăn với tên gọi, và viết câu mô tả sở thích.
B. Đơn vị Năm và Đơn vị Sáu: Di chuyển và Thể thao
Unit Năm: OFF WE GO! (Chúng Ta Đi Thôi!) giới thiệu chủ đề di chuyển và phương tiện giao thông.
- Từ vựng Củng cố: Từ vựng về phương tiện giao thông quen thuộc (bus, car, plane, train, bike, motorcycle) và các hành động tương ứng (driving, flying, riding).
- Ngữ pháp Trọng tâm (Hiện tại Tiếp diễn): Lần đầu tiên, học sinh được làm quen với Thì Hiện tại Tiếp diễn (ở cấp độ cơ bản nhất) để mô tả hành động đang diễn ra. Bài tập tập trung vào dạng câu hỏi Are you driving? và câu trả lời ngắn Yes, I am./No, I’m not, giúp trẻ mô tả các hành động trong tranh.
- Hoạt động Luyện tập: Ghép động từ với phương tiện, viết câu mô tả hành động, và thiết kế một chuyến đi.
Unit Sáu: SPORTS CLUB (Câu Lạc Bộ Thể Thao) tập trung vào các môn thể thao.
- Từ vựng Trọng tâm: Từ vựng về các môn thể thao phổ biến (football, tennis, basketball, swimming, running, dancing).
- Ngữ pháp Cốt lõi (Tính từ Sở hữu và Hiện tại Đơn): Ôn tập tính từ sở hữu (my, your, his, her) trong ngữ cảnh đội nhóm. Đồng thời, củng cố Thì Hiện tại Đơn (cơ bản) để nói về hoạt động thường xuyên trong câu lạc bộ.
- Hoạt động Luyện tập: Hoàn thành lịch sinh hoạt của câu lạc bộ, viết câu sử dụng tính từ sở hữu, nối hình ảnh với tên môn thể thao.
Bài Ôn tập (Review): Tương tự, giai đoạn này kết thúc bằng một bài ôn tập tổng hợp toàn bộ kiến thức của ba đơn vị vừa học.
III. Giai đoạn Ba: Khám phá Thế giới và Mô tả (Units Bảy, Tám, Chín)
Giai đoạn cuối cùng bao gồm ba đơn vị học tập (Unit Bảy, Unit Tám, Unit Chín), mở rộng chủ đề ra ngoài trời, công viên giải trí và bãi biển.
A. Đơn vị Bảy: IN THE COUNTRYSIDE (Ở Miền Quê)
- Từ vựng Trọng tâm: Từ vựng về thiên nhiên và tính từ mô tả (flowers, trees, river, sun, big, small, tall, short, long).
- Ngữ pháp Cốt lõi (Tính từ và Mô tả): Tập trung vào việc sử dụng các tính từ đứng trước danh từ để mô tả sự vật, ví dụ: It’s a big tree (Đó là một cái cây lớn).
- Hoạt động Luyện tập: Tô màu các đối tượng trong tranh theo hướng dẫn mô tả, viết câu mô tả.
B. Đơn vị Tám và Đơn vị Chín: Hoạt động Ngoài trời
Unit Tám: AMUSEMENT PARK (Công Viên Giải Trí) giới thiệu từ vựng về các trò chơi giải trí.
- Từ vựng Củng cố: swing (xích đu), slide (cầu trượt), seesaw (bập bênh), water ride (trò chơi nước), roller coaster (tàu lượn siêu tốc).
- Ngữ pháp Cốt lõi (Đề xuất): Củng cố lại Thì Hiện tại Tiếp diễn trong ngữ cảnh vui chơi. Đặc biệt, luyện tập cấu trúc đề xuất Let’s… (Let’s go to the roundabout), phát triển khả năng giao tiếp mời gọi và rủ rê.
Unit Chín: AT THE BEACH (Ở Bãi Biển) kết thúc các chủ đề du lịch và hoạt động ngoài trời.
- Từ vựng Củng cố: Từ vựng về bãi biển (sand, sea, shells, fish) và thời tiết (sunny, cloudy).
- Ngữ pháp Cốt lõi (Mô tả Thời tiết): Luyện tập cấu trúc mô tả thời tiết (It’s sunny today).
- Hoạt động Luyện tập: Viết câu mô tả các hoạt động ở bãi biển (ví dụ: He’s building a sandcastle).
Bài Ôn tập (Review) và Bài Đọc (Reading Time): Giai đoạn này kết thúc bằng bài ôn tập tổng hợp kiến thức của ba đơn vị cuối cùng, tiếp theo là các bài đọc mở rộng (Reading Time) nhằm phát triển kỹ năng đọc hiểu sơ cấp thông qua các câu chuyện hấp dẫn.
IV. Tóm tắt về Mục tiêu Giáo dục
Sách bài tập Quick Minds Level Hai là tài liệu củng cố lý tưởng, giúp học sinh tiểu học:
- Xây dựng Nền tảng Từ vựng: Cung cấp vốn từ vựng phong phú về mười hai chủ đề thiết yếu (Trường học, Động vật, Đồ ăn, Thể thao, Du lịch).
- Làm chủ Ngữ pháp Căn bản: Củng cố các cấu trúc câu cốt lõi nhất, bao gồm sở hữu, khả năng, vị trí, sở thích, mô tả hành động đang diễn ra (Hiện tại Tiếp diễn), và mô tả thói quen (Hiện tại Đơn).
- Phát triển Kỹ năng Viết: Thông qua các bài tập điền từ, sắp xếp câu và viết câu mô tả, học sinh rèn luyện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin.
- Học tập Tương tác: Tính chất hình ảnh cao và các hoạt động đa dạng (vẽ, tô màu, giải đố) giúp trẻ em tiếp thu tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị.
Giáo trình này đảm bảo rằng học sinh được trang bị một nền tảng ngôn ngữ vững chắc, sẵn sàng cho các cấp độ tiếng Anh cao hơn.

